B. Vocabulary & Grammar - Unit 11. Our Greener World - SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức)
Tổng hợp các bài tập phần: B. Vocabulary & Grammar - Unit 11. Our Greener World - SBT Tiếng Anh 6 - Global Success (Kết nối tri thức)
Bài 1
1. Solve the following crossword.
(Giải ô chữ sau.)
Across
1. Dirty ______ causes breathing problems.
4. Things you throw away because you don’t need them are called ______.
7. You can take these bottles to the factory to ______ them.
8. Please ______ your envelopes.
Down
2. If you ______ the time for you shower, you will save a lot of water.
3. Loud ______ can annoy people.
5. You can make flower vases from old _______.
6. Fish die when _______ in lakes, rivers and oceans is dirty.
Lời giải chi tiết:
1. air (n) : không khí
2. reduce (v): giảm
3. noise (n): tiếng ồn
4. rubbish (n): rác thải
5. bottles (n): chai
6. water (n): nước
7. recycle (v) : tái chế
8. reuse (v): tái sử dụng
Across (Hàng ngang)
1. Dirty air causes breathing problems.
(Không khí bẩn gây ra các vấn đề về hô hấp.)
4. Things you throw away because you don’t need them are called rubbish .
(Những thứ bạn vứt đi vì bạn không cần chúng được gọi là rác.)
7. You can take these bottles to the factory to recycle them.
(Bạn có thể mang những chai này đến nhà máy để tái chế chúng.)
8. Please reuse your envelopes.
(Vui lòng sử dụng lại phong bì của bạn.)
Down (Hàng dọc)
2. If you reduce the time for you shower, you will save a lot of water.
(Nếu bạn giảm thời gian tắm, bạn sẽ tiết kiệm được rất nhiều nước.)
3. Loud noise can annoy people.
(Tiếng ồn lớn có thể làm phiền mọi người.)
5. You can make flower vases from old bottles .
(Bạn có thể làm lọ hoa từ chai lọ cũ.)
6. Fish die when water in lakes, rivers and oceans is dirty.
( Cá chết khi nước ở hồ, sông và đại dương bị bẩn.)
Bài 2
2. Read each way for preventing pollution and match it with a suitable picture.
(Đọc từng cách ngăn chặn ô nhiễm và nối nó với bức hình phù hợp.)
WAYS TO SAVE THE ENVIRONMENT
(Các cách để cứu giúp môi trường)
1. Put rubbish in the right bin.
(Bỏ rác vào đúng thùng.)
2. Have a shower instead of a bath.
(Tắm vòi hoa sen thay vì tắm bồn.)
3. Reduce, reuse and recycle.
(Giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế.)
4. Plant more trees.
(Trồng thêm cây.)
5. Use reusable bags when shopping.
(Sử dụng túi có thể tái sử dụng khi mua sắm.)
6. Turn off the lights when going out of the room.
(Tắt đèn khi đi ra khỏi phòng.)
7. Don't smoke.
(Không hút thuốc.)
8. Don't throw rubbish into the river.
(Đừng vứt rác xuống sông.)
Lời giải chi tiết:
1 - f | 2 - h | 3 - c | 4 - g |
5 - e | 6 - a | 7 - d | 8 - b |
Bài 3
3. Write a / an or the .
(Viết a / an hoặc the.)
1. We have _____ cat, _____ dog, and _____ goldfish as pets.
2. ______ Earth is the third planet from ______ Sun.
3. My grandfather is ________ astronaut and my father is _______ pilot.
4. Do you live in _______ house or ________ flat?
5. Do you have _______ umbrella in your car?
Phương pháp giải:
Sử dụng mạo từ “a”, “an”, “the”
- Mạo từ không xác định “ a ” hoặc “ an ” trước một danh từ số ít đếm được.
- Dùng “an” trước các từ bắt đầu bằng nguyên âm (a, e, i, o, u)
- Dùng “ a “ trước các từ bắt đầu bằng một phụ âm. Chúng bao gồm các chữ cái còn lại và một số trường hợp bắt đầu bằng “ u, y, h “.
- Mạo từ xác định “ the ” trước một danh từ đã được xác định cụ thể về mặt tính chất, đặc điểm, vị trí hoặc đã được đề cập đến trước đó, hoặc những khái niệm phổ thông, ai cũng biết.
Lời giải chi tiết:
1. a - a - a |
2. The - the |
3. an - a |
4. a - a |
5. an |
1. We have a cat, a dog, and a goldfish as pets.
(Chúng tôi có một con mèo, một con chó, và một con cá vàng là những thú cưng.)
2. The Earth is the third planet from the Sun.
(Trái Đất là hành tinh thứ ba từ Mặt Trời.)
3. My grandfather is an astronaut and my father is a pilot.
(Ông tôi là một phi hành gia và bố tôi là một phi công.)
4. Do you live in a house or a flat?
(Bạn sống ở một ngôi nhà hay một căn hộ?)
5. Do you have an umbrella in your car?
(Bạn có ô trong xe ô tô không?)
Bài 4
4. Complete the following conversation by putting in the correct positive or negative forms of the verbs in brackets.
(Hoàn thành đoạn hội thoại sau bằng cách đặt các dạng khẳng định hoặc phủ định chính xác của động từ trong ngoặc.)
Vy: What are you doing, Mi?
Mi: I’m writing a paragraph about the ways to save our environment.
Vy: Let me see. (Vy reads Mi’s writing.). If you (1. take)______ instead of a bath, you (2. save)______ water.
Mi: Can you give me some more ideas?
Vy: Sure. If you (3. cycle)______ more, there (4. be)_______ less air pollution.
Mi: Why?
Vy: It’s simple. If you (5. cycle)________, you (6. produce)__________ fumes. If there (7. be)_____ fumes, the air (8. be) _______ cleaner.
Mi: I see. I have another idea. If people (9. plant)_________ more trees, there (10. be) ______ floods.
Vy: That’s right. (Vy looks at her watch.) Oh, it’s five already. If I (11. not hurry) ________, I (12. be)_________ late for my English class. Bye, Mi.
Mi: Bye, Vy.
Lời giải chi tiết:
1. take | 2. will save | 3. cycle | 4. will be |
5. cycle | 6. won’t produce | 7. aren’t | 8. will be |
9. plant | 10. won’t be | 11. don’t hurry | 12. will be |
Vy: What are you doing, Mi?
(Bạn đang làm gì vậy Mi?)
Mi: I’m writing a paragraph about the ways to save our environment.
(Mình đang viết một đoạn văn về những cách bảo vệ môi trường của chúng ta.)
Vy: Let me see. (Vy reads Mi’s writing.). If you (1) take instead of a bath, you (2) will save water.
(Để mình xem. (Vy đọc bài viết của Mi). Nếu bạn tắm vòi hoa sen thay vì tắm bồn, bạn sẽ tiết kiệm nước.)
Mi: Can you give me some more ideas?
(Bạn có thể cho mình một số ý tưởng nữa không?)
Vy: Sure. If you (3) cycle more, there (4) will be less air pollution.
(Chắc chắn rồi. Nếu bạn đạp xe nhiều hơn, sẽ có ít ô nhiễm không khí hơn.)
Mi: Why?
(Tại sao?)
Vy: It’s simple. If you (5) cycle , you (6) won’t produce fumes. If there (7) aren’t fumes, the air (8) will be cleaner.
(Đơn giản thôi. Nếu bạn đạp xe, bạn sẽ không tạo ra khí thải. Nếu không có khí thải, không khí sẽ sạch hơn.)
Mi: I see. I have another idea. If people (9) plant more trees, there (10) won’t be floods.
(Mình thấy rồi. Mình có một ý khác. Nếu người ta trông nhiều cây hơn, sẽ không có lũ.)
Vy: That’s right. (Vy looks at her watch.) Oh, it’s five already. If I (11) don’t hurry , I (12) will be late for my English class. Bye, Mi.
(Đúng rồi (Vy nhìn đồng hồ). Ôi, đã 5h rồi. Nếu không nhanh, mình sẽ đến lớp tiếng Anh muộn. Tạm biệt, Mi.)
Mi: Bye, Vy.
(Tạm biệt, Vy.)
Bài 5
5. Use the words to make a first conditional sentence. Make necessary changes and add some words.
(Sử dụng các từ để viết câu điều kiện loại I. Thay đổi và thêm một số từ nếu cần thiết.)
1. If / burn rubbish, / produce harmful smoke.
2. If / reuse bottles, / save a lot of money.
3. If / use recycled paper, / save / trees.
4. If / plant trees in the schoolyard, / school / greener place.
5. If / rubbish bin in every class, / classroom / cleaner.
Phương pháp giải:
Cấu trúc câu điều kiện loại 1: If S + V(hiện tại đơn), S + will V (tương lai đơn)
Lời giải chi tiết:
1. If you burn rubbish, you will produce harmful smoke.
(Nếu bạn đốt rác, bạn sẽ tạo ra khói có hại.)
2. If you reuse these bottles, you will save a lot of money.
(Nếu bạn tái sử dụng những chai này, bạn sẽ tiết kiệm được rất nhiều tiền.)
3. If students use recycled paper, they will save a lot of trees.
(Nếu học sinh sử dụng giấy tái chế, các em sẽ tiết kiệm được rất nhiều cây xanh.)
4. If students plant trees in the schoolyard, their school will be a greener place.
(Nếu học sinh trồng cây trong sân trường, trường học của các em sẽ là một nơi xanh tươi hơn.)
5. If there is a rubbish bin in every class, the classroom will be cleaner.
(Nếu có một thùng rác trong mỗi lớp học, lớp học sẽ sạch sẽ hơn.)