Vocabulary & Grammar - Unit 10: Energy Sources - SBT Tiếng Anh 7 Global Success — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 7 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 10. Energy Sources


Vocabulary & Grammar - Unit 10: Energy Sources - SBT Tiếng Anh 7 Global Success

1. Complete the sentences with the phrases in the box. There is one extra phrase. 2. Do the crossword puzzle and complete the sentences. 3. Complete the sentences, using the verbs in brackets in the present continuous. 4. Make sentences, using the words and phrases below to help. You can change the words / phrases or add necessary words. 5. Complete the sentences, using the present simple or present continuous. 6. Put the verbs in brackets into the present simple or present continuous.

Bài 1

1. Complete the sentences with the phrases in the box. There is one extra phrase.

(Hoàn thành các câu với các cụm từ trong hộp. Có một cụm từ không sử dụng đến.)

a. electrical appliances

b. low energy light bulbs

c. solar panels

d. new source of energy

e. non-renewable energy sources

f. plastic bottles

g. the environment

1. We can protect __________ by reducing our use of coal and gas.

2. The workers are putting __________ on the roof of my house.

3. We are putting the __________ in the kitchen tomorrow.

4. She turns off __________ when not using them.

5. Do they recycle __________?

6. They are looking for a __________  now.

Lời giải chi tiết:

1. g

2. c

3. b

4. a

5. f

6. d

1. We can protect the government by reducing our use of coal and gas. on the roof of my house.

(Chúng ta có thể bảo vệ chính phủ bằng cách giảm sử dụng than và khí đốt. trên mái nhà của tôi.)

2. The workers are putting solar panels on the roof of my house.

(Các công nhân đang đặt các tấm pin mặt trời trên mái nhà của tôi.)

3. We are putting the low energy light bulbs in the kitchen tomorrow.

(Ngày mai chúng tôi sẽ lắp bóng đèn năng lượng thấp trong nhà bếp.)

4. She turns off electrical appliances when not using them.

(Cô ấy tắt các thiết bị điện khi không sử dụng chúng.)

5. Do they recycle plastic bottles ?

(Họ có tái chế chai nhựa không?)

6. They are looking for a new source of energy now.

(Hiện họ đang tìm kiếm một nguồn năng lượng mới.)

Bài 2

2. Do the crossword puzzle and complete the sentences.

(Chơi trò chơi ô chữ và hoàn thành các câu.)

Across:

1. Solar energy is __________  and it can be replaced easily.

2. Hydro energy is __________ because it requires dams.

3. Coal, oil and natural gas are non-renewable energy sources. Burning them is __________ to the environment.

Down:

4. The alternative sources of energy like the sun and wind are not only plentiful but also __________  and safe to use.

5. Wind energy is convenient and __________.

6. Coal is __________ and it can be replaced by renewable sources.

7. For many people living in rural areas, biogas is a __________ source of energy.

8. Nuclear energy can provide enough electricity for the world's needs, but it is __________.

Lời giải chi tiết:

1. plentiful

3. harmful

5. abundant

7. cheap

2. expensive

4. clean

6. limited

8. dangerous

Across (Hàng ngang)

1. Solar energy is plentiful and it can be replaced easily.

(Năng lượng mặt trời rất dồi dào và nó có thể được thay thế dễ dàng.)

2. Hydro energy is expensive because it requires dams.

(Năng lượng thủy điện rất tốn kém vì nó cần phải có đập.)

3. Coal, oil and natural gas are non-renewable energy sources. Burning them is harmful to the environment.

(Than, dầu và khí đốt tự nhiên là những nguồn năng lượng không thể tái tạo. Đốt chúng có hại cho môi trường.)

Down (Hàng dọc)

4. The alternative sources of energy like the sun and wind are not only plentiful but also clean and safe to use.

(Các nguồn năng lượng thay thế như mặt trời và gió không chỉ dồi dào mà còn sạch và an toàn khi sử dụng.)

5. Wind energy is convenient and abundant .

(Năng lượng gió thuận lợi và dồi dào.)

6. Coal is limited and it can be replaced by renewable sources.

(Than có hạn và nó có thể được thay thế bằng các nguồn tái tạo.)

7. For many people living in rural areas, biogas is a cheap source of energy.

(Đối với nhiều người sống ở các vùng nông thôn, khí sinh học là một nguồn năng lượng rẻ.)

8. Nuclear energy can provide enough electricity for the world's needs, but it is dangerous .

(Năng lượng hạt nhân có thể cung cấp đủ điện cho nhu cầu của thế giới, nhưng nó rất nguy hiểm.)

Bài 3

3. Complete the sentences, using the verbs in brackets in the present continuous.

(Hoàn thành các câu, sử dụng các động từ trong ngoặc ở hiện tại tiếp diễn.)

1. The boys (not do) __________ their homework at the moment. They (watch) __________ TV instead.

2. Mai (read) __________  about renewable energy, and Nam (do) __________ a project on our local environment.

3. The music (get) __________ louder and louder. Many people (put) __________ their hands over their ears.

4. Her mother (not have) __________  a nap now. She (water) __________ the plants.

5. My father (install) __________ a biogas cooker in the kitchen, and the workers (put) __________ solar panels on the roof of our house.

Lời giải chi tiết:

1. The boys aren’t doing their homework at the moment. They are watching TV instead.

(Các cậu bé không làm bài tập về nhà vào lúc này. Thay vào đó, họ đang xem TV.)

2. Mai is reading about renewable energy, and Nam is doing a project on our local environment.

(Mai đang đọc về năng lượng có thể tái tạo và Nam đang thực hiện một dự án về môi trường địa phương của chúng tôi.)

3. The music is getting louder and louder. Many people are putting their hands over their ears.

(Nhạc càng lúc càng to. Nhiều người đang đưa tay bịt tai của họ.)

4. Her mother isn’t having a nap now. She is watering the plants.

(Mẹ của cô ấy không ngủ trưa. Cô ấy đang tưới cây.)

5. My father is installing a biogas cooker in the kitchen, and the workers are putting solar panels on the roof of our house.

(Bố của tôi đang lắp đặt một lò khí sinh học trong nhà bếp, và các công nhân đang đặt các tấm pin mặt trời trên mái nhà của chúng tôi.)

Bài 4

4. Make sentences, using the words and phrases below to help. You can change the words / phrases or add necessary words.

(Đặt câu, sử dụng các từ và cụm từ trợ giúp bên dưới. Bạn có thể thay đổi các từ / cụm từ hoặc thêm các từ cần thiết.)

1. The teacher/ give a talk / renewable energy / now.

_________________________________________________

2. The workers / build/ huge hydro power station / this year.

_________________________________________________

3. The students / not study Unit 10/ at the moment.

_________________________________________________

4. Nowadays, people in rural areas/ use energy from the sun.

_________________________________________________

5. The government / increase taxes on electricity / save energy.

_________________________________________________

6. We/reduce the use / nuclear energy/ nowadays.

_________________________________________________

Lời giải chi tiết:

1. The teacher is giving a talk on renewable energy now.

(Giáo viên đang giảng về năng lượng tái tạo.)

2. The workers are building a huge hydro power station this year.

(Các công nhân đang xây dựng một nhà máy thủy điện lớn trong năm nay.)

3. The students are not studying Unit 10  at the moment.

(Các học sinh hiện đang không học Unit 10.)

4. Nowadays, people in rural areas are using energy from the sun.

(Ngày nay, người dân ở các vùng nông thôn đang sử dụng năng lượng từ mặt trời.)

5. The government is increasing taxes on electricity to save energy.

(Chính phủ đang tăng thuế điện để tiết kiệm năng lượng.)

6. We are reducing the use of nuclear energy nowadays.

(Ngày nay, chúng tôi đang giảm việc sử dụng năng lượng hạt nhân.)

Bài 5

5. Complete the sentences, using the present simple or present continuous.

(Hoàn thành các câu, sử dụng thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn.)

1. Lan always (call) ______ me when I (do) ______ my homework.

2. The workers (put) ______ the solar panels on the hill when it suddenly (rain) ______.

3. While we (look) ______ for information about energy sources, the electricity (go) ______ out.

4. I often (play) ______ the piano in the evening, but tonight I (watch) ______ TV.

5. Normally my father (water) ______the vegetables in the garden, but today he (cook) ______ in the kitchen.

6. They (have) ______ a lot of work to do, so they (not go) ______ to town tonight.

7. He usually (come) ______ back home at one o'clock, but today he (work) ______ late.

Lời giải chi tiết:

1. Lan always calls me when I am doing my homework.

(Lan luôn gọi điện cho tôi khi tôi đang làm bài tập.)

2. The workers are putting the solar panels on the hill when it suddenly rains .

(Các công nhân đang đặt các tấm pin mặt trời trên đồi thì trời bất chợt mưa.)

3. While we are looking for information about energy sources, the electricity goes out.

(Trong khi chúng tôi đang tìm kiếm thông tin về các nguồn năng lượng thì mất điện.)

4. I often play the piano in the evening, but tonight I am watching TV.

(Tôi thường chơi piano vào buổi tối, nhưng tối nay tôi đang xem TV.)

5. Normally my father waters the vegetables in the garden, but today he is cooking in the kitchen.

(Bình thường bố tôi tưới rau trong vườn, nhưng hôm nay ông ấy đang nấu ăn trong bếp.)

6. They have a lot of work to do, so they are not going to town tonight.

(Họ có rất nhiều việc phải làm, vì vậy họ sẽ không đến thị trấn vào tối nay.)

7. He usually comes back home at one o'clock, but today he is working late.

(Anh ấy thường trở về nhà lúc một giờ, nhưng hôm nay anh ấy làm việc đến khuya.)

Bài 6

6. Put the verbs in brackets into the present simple or present continuous.

(Đặt các động từ trong ngoặc ở hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn.)

My parents work at a big hydro power station. My mother (1. work) ______ in the design section and my father (2. work) ______ in the sales section. He often

(3. go) ______  abroad on business. At the moment, he (4. travel) ______ round America, and next month he (5. meet) ______  a customer in Canada. He (6. like) ______ travelling and (7. enjoy) ______ his present trip, but he always (8. feel) ______ happy to get back home.

Lời giải chi tiết:

1. works

3. goes

5. is meeting

7. is enjoying

2. works

4. is travelling

6. likes

8. feels

My parents work at a big hydro power station. My mother works in the design section and my father works in the sales section. He often goes abroad on business. At the moment, he is travelling round America, and next month he is meeting a customer in Canada. He likes travelling and is enjoying his present trip, but he always feels happy to get back home.

Tạm dịch:

Bố mẹ tôi làm việc ở một nhà máy thủy điện lớn. Mẹ tôi làm việc ở mảng thiết kế và bố tôi làm việc trong bộ phận bán hàng. Ông ấy thường xuyên đi công tác nước ngoài. Hiện tại, anh ấy đang đi du lịch vòng quanh nước Mỹ và tháng tới anh ấy sẽ gặp một khách hàng ở Canada. Anh ấy thích đi du lịch và đang tận hưởng chuyến đi hiện tại của mình, nhưng anh ấy luôn cảm thấy hạnh phúc khi trở về nhà.


Cùng chủ đề:

Vocabulary & Grammar - Unit 5: Food and drink - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
Vocabulary & Grammar - Unit 6: A visit to a school - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
Vocabulary & Grammar - Unit 7: Traffic - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
Vocabulary & Grammar - Unit 8: Films - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
Vocabulary & Grammar - Unit 9: Festivals around the world - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
Vocabulary & Grammar - Unit 10: Energy Sources - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
Vocabulary & Grammar - Unit 11: Travelling in the Future - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
Vocabulary & Grammar - Unit 12: English - Speaking countries - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
Writing - Unit 1 Hobbies - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
Writing - Unit 2: Healthy living - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
Writing - Unit 3: Commnunity service - SBT Tiếng Anh 7 Global Success