Vocabulary - Unit 1. Life stories we admire - SBT Tiếng Anh 12 Global Success — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 12 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 1. Life stories we admire


Vocabulary - Unit 1. Life stories we admire - SBT Tiếng Anh 12 Global Success

1 Circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions. 2 Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

Bài 1

1 Circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

(Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi sau.)

1. Her diary contains detailed _____ of her travels around Europe.

A. novels

B. biographies

C. accounts

D. poems

2. My mother and father _____ the same school.

A. attended

B. went

C. studied

D. worked

3. Marie Curie was admired_____ her achievements in physics and chemistry.

A. of

B. for

C. by

D. with

4. The Trung Sisters, who were military leaders more than 2,000 years ago, are considered national _____ of Viet Nam.

A. heroes

B. geniuses

C. youths

D. scientists

5. My grandfather had a difficult _____ since he had to start work at the age of nine.

A. childhood

B. youth

C. birth

D. marriage

6. Queen Elizabeth II passed _____ on 8 September, 2022.

A. out

Β. away

C. off

D.in

7. My grandmother died of _____ after fighting the disease for 20 years.

A. operation

B. cancer

C. hospital

D. attack

8. A lot of people drop _____ college, but still become very successful.

A. out

B. out of

C. away from

D. over

9. It's my grandparents' 60th wedding anniversary today. The keys to their long and happy

_____ are honesty and trust.

A. childhood

B. marriage

C. adoption

D. achievement

10. My dad was given the 'Employee of the Year' award for his impressive _____ at work.

A. genius

B. accounts

C. determination

D. achievements

Lời giải chi tiết:

1. C

A. novels (n): tiểu thuyết

B. biographies  (n): tiểu sử

C. accounts (n): ghi chép, tường thuật

D. poems (n): bài thơ

Her diary contains detailed accounts of her travels around Europe.

(Nhật ký của cô ấy chứa các ghi chép chi tiết về những chuyến du lịch của cô ấy khắp châu Âu.)

Chọn C

2. A

A. attended  (v): tham dự, theo học

C. studied (v): học

B. went (v): đi

D. worked (v): làm việc

My mother and father attended the same school.

(Bố và mẹ tôi học cùng trường.)

Chọn A

3. B

A. of: của

B. for: cho

C. by: bởi

D. with: với

Cụm từ “tobe admired for”: được ngưỡng mộ vì

Marie Curie was admired for her achievements in physics and chemistry.

(Marie Curie được ngưỡng mộ vì những thành tựu trong vật lý và hóa học.)

Chọn B

4. A

A. heroes (n): anh hùng

B. geniuses (n): thiên tài

C. youths (n): tuổi trẻ

D. scientists (n): nhà khoa học

The Trung Sisters, who were military leaders more than 2,000 years ago, are considered national heroes of Viet Nam.

(Hai Bà Trưng là những nhà lãnh đạo quân sự cách đây hơn 2.000 năm, được coi là những anh hùng dân tộc của Việt Nam.)

Chọn A

5. A

A. childhood (n): tuổi thơ

B. youth (n): tuổi trẻ

C. birth (n): sự ra đời,

D. marriage (n): hôn nhân

My grandfather had a difficult childhood since he had to start work at the age of nine.

(Ông nội tôi có một tuổi thơ khó khăn vì ông phải đi làm từ năm 9 tuổi.)

Chọn A

6. B

A. out: ngoài

Β. away: xa

C. off: tắt

D. in: trong

Cụm từ “pass away”: qua đời

Queen Elizabeth II passed away on 8 September, 2022.

(Nữ hoàng Elizabeth II qua đời vào ngày 8 tháng 9 năm 2022.)

Chọn B

7. B

A. operation (n): ca phẫu thuật

B. cancer (n): ung thư

C. hospital (n): bệnh viện

D. attack (n): cuộc tấn công

My grandmother died of cancer after fighting the disease for 20 years.

(Bà tôi qua đời vì bệnh ung thư sau 20 năm chống chọi với căn bệnh này.)

Chọn B

8. B

A. out: ngoài

B. out of: rời khỏi

C. away from: cách xa

D. over: qua

Cụm từ “drop out of”: từ bỏ

A lot of people drop out of college, but still become very successful.

(Rất nhiều người bỏ học đại học nhưng vẫn thành công.)

Chọn B

9. B

A. childhood (n): tuổi thơ

B. marriage (n): hôn nhân

C. adoption (n): sự nhận nuôi

D. achievement (n): thành tựu

It's my grandparents' 60th wedding anniversary today. The keys to their long and happy marriage are honesty and trust.

(Hôm nay là ngày kỷ niệm 60 năm ngày cưới của ông bà tôi. Chìa khóa cho cuộc hôn nhân lâu dài và hạnh phúc của họ là sự trung thực và tin tưởng.)

Chọn B

10. D

A. genius (n): thiên tài

B. accounts (n): tường thuật

C. determination (n): sự quyết tâm

D. achievements (n): thành tựu

My dad was given the 'Employee of the Year' award for his impressive achievements at work.

(Bố tôi đã được trao giải thưởng 'Nhân viên của năm' vì những thành tích ấn tượng trong công việc.)

Chọn D

Bài 2

2 Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

(Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra (các) từ GẦN NHẤT về nghĩa với (các) từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau đây.)

1. My grandfather passed away at the age of 98. He lived a long and happy life.

A. was born

B. got married

C. died

D. retired

2. Mark Zuckerberg attended Harvard University, but never completed his degree.

A. resigned

B. graduated from

C. worked at

D. studied at

3. My aunt and uncle are not my cousin's biological parents. They took him as their own child when he was two.

A. adopted

B. adapted

C. applied

D. born

4. My uncle stopped going to school to join the army when he was 18.

A. dropped by

B. dropped from

C. dropped out of

D. dropped over

5. Dr Wilson chose to devote his professional life to treating homeless people.

A. waste

B. dedicate

C. gain

D. save

6. During his time as a kid , my father lived on a small farm.

A. childhood

B. youth

C. adulthood

D. marriage

7. Everyone in my village respected my father for his bravery in the war.

A. believed

B. showed

C. loved

D. admired

8. Winning an Olympic gold medal is an impressive achievement.

A. small

B. interesting

C. great

D. unexpected

Lời giải chi tiết:

1. C

A. was born: được sinh ra

B. got married: kết hôn

C. died: qua đời

D. retired: nghỉ hưu

My grandfather passed away at the age of 98. He lived a long and happy life.

(Ông nội tôi qua đời ở tuổi 98. Ông sống một cuộc đời hạnh phúc và trường thọ.)

“passed away”= “died”: qua đời

Chọn C

2. D

A. resigned: từ chức

B. graduated from: tốt nghiệp từ

C. worked at: làm việc tại

D. studied at: học tại

Mark Zuckerberg attended Harvard University, but never completed his degree.

(Mark Zuckerberg theo học tại Đại học Harvard nhưng chưa bao giờ hoàn thành bằng cấp của mình.)

“attended” = studied at: học tại

Chọn D

3. A

A. adopted (v): nhận nuôi

B. adapted (v): thích nghi

C. applied (v): áp dụng

D. born (v): sinh ra

My aunt and uncle are not my cousin's biological parents. They took him as their own child when he was two.

(Dì và chú tôi không phải là cha mẹ ruột của anh họ tôi. Họ coi cậu như con ruột của họ khi cậu mới hai tuổi.)

“took him as their own child” = adopted: nhận nuôi

Chọn A

4. C

A. dropped by (phr.v): ghé qua

B. dropped from (phr.v): rơi từ

C. dropped out of (phr.v): từ bỏ

D. dropped over (phr.v): nhân tiện ghé thăm

My uncle stopped going to school to join the army when he was 18.

(Chú tôi nghỉ học để nhập ngũ năm 18 tuổi.)

“stopped going to” = dropped out of: từ bỏ

Chọn C

5. B

A. waste (v): lãng phí

B. dedicate (v): cống hiến

C. gain (v): đạt được

D. save (v): tiết kiệm

Dr Wilson chose to devote his professional life to treating homeless people.

(Bác sĩ Wilson đã chọn cống hiến cuộc đời nghề nghiệp của mình để chữa trị cho những người vô gia cư.)

“devote” = dedicate: cống hiến

Chọn B

6. A

A. childhood (n): tuổi thơ

B. youth (n): tuổi trẻ

C. adulthood (n): tuổi trưởng thành

D. marriage (n): hôn nhân

During his time as a kid , my father lived on a small farm.

(Thuở nhỏ, bố tôi sống ở một trang trại nhỏ.)

“time as a kid” = childhood: tuổi thơ

Chọn A

7. D

A. believed (v): tin

B. showed (v): thể hiện

C. loved (v): yêu

D. admired (v): ngưỡng mộ

Everyone in my village respected my father for his bravery in the war.

(Mọi người trong làng tôi đều kính trọng bố tôi vì sự dũng cảm của ông trong chiến tranh.)

“respected” = admired: ngưỡng mộ

Chọn D

8. C

A. small (adj): nhỏ

B. interesting (adj): thú vị

C. great (adj): lớn

D. unexpected (adj): không mong đợi

Winning an Olympic gold medal is an impressive achievement.

(Giành được huy chương vàng Olympic là một thành tích ấn tượng.)

“impressive” = great: lớn, ấn tượng

Chọn C

Bài 3

3. Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

(Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra (các) từ TRÁI NGHĨA với (các) từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau đây.)

1. He has won many awards for his impressive achievements in science and technology.

A. great

B. important

C. latest

D. ordinary

2. Repeatedly calling someone a stupid person is an example of verbal bullying.

A. hero

B. fool

C. genius

D. scientist

3. In her old age , my grandmother is still very active in the local community.

A. youth

B. adulthood

C. retirement

D. life

4. Many people admire her artworks and follow her on social media.

A. love

B. respect

C. dislike

D. misunderstand

5. The reason behind Apple's huge success lies in its focus on user experience.

A. fame

B. benefit

C. achievement

D. failure

6. During the wars, our country fought bravely against the enemies to defend our freedom

A. friends

B. attackers

C. opponents

D. competitors

Lời giải chi tiết:

1. D

A. great (adj): lớn

B. important (adj): quan trọng

C. latest (adj): mới nhất

D. ordinary (adj): bình thường

He has won many awards for his impressive achievements in science and technology.

(Ông đã giành được nhiều giải thưởng vì thành tích ấn tượng trong lĩnh vực khoa học công nghệ.)

“ỉmpressive” (ấn tượng) ><  ordinary (thông thường)

Chọn D

2. C

A. hero (n): anh hùng

B. fool (n): kẻ ngốc

C. genius (n): thiên tài

D. scientist (n): nhà khoa học

Repeatedly calling someone a stupid person is an example of verbal bullying.

(Liên tục gọi ai đó là người ngu ngốc là một ví dụ về bắt nạt bằng lời nói.)

“a stupid person” (một kẻ ngốc) >< genius: thiên tài

Chọn C

3. A

A. youth (n): tuổi trẻ

B. adulthood (n): giai đoạn trưởng thành

C. retirement (n): nghỉ hưu

D. life (n): cuộc sống

In her old age , my grandmother is still very active in the local community.

(Ở tuổi già, bà tôi vẫn rất tích cực hoạt động cộng đồng ở địa phương.)

“old age” (tuổi già) >< youth (n): tuổi trẻ

Chọn A

4. C

A. love (v): yêu

B. respect (v): tôn trọng

C. dislike (v): không thích

D. misunderstand (v): hiểu lầm

Many people admire her artworks and follow her on social media.

(Nhiều người ngưỡng mộ tác phẩm nghệ thuật của cô và theo dõi cô trên mạng xã hội.)

“admire” (ngưỡng mộ ) >< dislike (không thích)

Chọn C

5. D

A. fame (n): sự nổi tiếng

B. benefit (n): lợi ích

C. achievement (n): thành tựu

D. failure (n): sự thất bại

The reason behind Apple's huge success lies in its focus on user experience.

(Lý do đằng sau thành công vang dội của Apple nằm ở việc tập trung vào trải nghiệm người dùng.)

“success” (thành công) >< failure (n): thất bại

Chọn D

6. A

A. friends (n): bạn bè

B. attackers (n): kẻ tấn công

C. opponents (n): đối thủ

D. competitors (n): đối thủ

During the wars, our country fought bravely against the enemies to defend our freedom.

(Trong các cuộc chiến tranh, đất nước ta đã anh dũng chiến đấu chống lại kẻ thù để bảo vệ nền tự do của mình)

“enemies” (đôi thủ) >< friends (bạn bè)

Chọn A


Cùng chủ đề:

Speaking - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Test Yourself 1 - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Test Yourself 2 - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Test Yourself 3 - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Vocabulary - Unit 1. Life stories we admire - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Vocabulary - Unit 2. A multicultural world - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Vocabulary - Unit 3. Green living - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Vocabulary - Unit 4. Urbanisation - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Vocabulary - Unit 5. The world of work - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Vocabulary - Unit 6. Artificial intelligence - SBT Tiếng Anh 12 Global Success