Vocabulary - Unit 6. Artificial intelligence - SBT Tiếng Anh 12 Global Success — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 12 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 6. Artificial intelligence


Vocabulary - Unit 6. Artificial intelligence - SBT Tiếng Anh 12 Global Success

1 Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word in each of the following questions. 2 Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word OPPOSITE in meaning to the underlined word in each of the following questions.

Bài 1

1. Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word in each of the following questions.

(Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra (các) từ GẦN NGHĨA NHẤT với từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau.)

1. Somebody has opened the door and activated the alarm system.

A. turned off

B. finished

C. turned on

D. delayed

2. Many people refuse to talk to chatbots because they prefer to interact with humans.

A. computer programs

B. television programmes

C. assistants

D. smart devices

3. Facial recognition technology has become a part of everyday life.

A. refusal

B. identifying

C. decoration

D. acceptance

4. The system uses advanced technology to identify and kill viruses.

A. available

B. very difficult

C. standard

D. very modern

Lời giải chi tiết:

1. C

2. A

3. B

4. D

1. C

A. turned off (phr.v): tắt

B. finished (v): hoàn thành

C. turned on (phr.v): mở

D. delayed (v): trì hoãn

Somebody has opened the door and activated the alarm system.

(Ai đó đã mở cửa và kích hoạt hệ thống báo động.)

“activated” = turned on: mở

Chọn C

2. A

A. computer programs (n): chương trình máy tính

B. television programmes (n): chương trình truyền hình

C. assistants (n): trợ lý

D. smart devices (n): thiết bị thông minh

Many people refuse to talk to chatbots because they prefer to interact with humans.

(Nhiều người từ chối nói chuyện với chatbot vì họ thích tương tác với con người hơn.)

“chatbots” = computer programs (chương trình máy tính)

Chọn A

3. B

A. refusal (n): từ chối

B. identifying (n): xác định

C. decoration (n): trang trí

D. acceptance (n): chấp nhận

Facial recognition technology has become a part of everyday life.

(Công nghệ nhận dạng khuôn mặt đã trở thành một phần của cuộc sống hàng ngày.)

“recognition” = identifying (xác định, nhận dạng)

Chọn B

4. D

A. available (adj): có sẵn

B. very difficult (adj): rất khó

C. standard (adj): tiêu chuẩn

D. very modern (adj): rất hiện đại

The system uses advanced technology to identify and kill viruses.

(Hệ thống sử dụng công nghệ tiên tiến để nhận diện và tiêu diệt virus.)

“advanced” = very modern (rất hiện đại)

Chọn D

Bài 2

2. Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word OPPOSITE in meaning to the underlined word in each of the following questions.

(Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ từ TRÁI NGHĨA của từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau.)

1. Speech recognition software is capable of turning spoken words into written text.

A. fond

B. aware

C. unable

D. intelligent

2. This virtual tour allows students to explore tropical forests without leaving the classroom.

A. digital

B. actual

C. unreal

D. basic

3. The training programmes give students a lot of practical hands-on experience.

A. valuable

B. direct

C. second-hand

D. numerous

4. Robots are very good at performing repetitive tasks without getting tired or bored.

A. similar

B. constant

C. repeated

D. exciting

Lời giải chi tiết:

1. C

2. B

3. C

4. D

1. C

A. fond (adj): thích

B. aware (adj): nhận thức

C. unable (adj): không có khả năng

D. intelligent (adj): thông minh

Speech recognition software is capable of turning spoken words into written text.

(Phần mềm nhận dạng giọng nói có khả năng biến lời nói thành văn bản viết.)

“capable” (có khả năng) >< unable (không có khả năng)

Chọn C

2. B

A. digital (adj): kĩ thuật số

B. actual (adj): thực tế

C. unreal (adj): không thực

D. basic (adj): cơ bản

This virtual tour allows students to explore tropical forests without leaving the classroom.

(Chuyến tham quan ảo này cho phép học sinh khám phá những khu rừng nhiệt đới mà không cần rời khỏi lớp học.)

“virtual” (ảo) >< actual (thực tế)

Chọn B

3. C

A. valuable (adj): giá trị

B. direct (adj): trực tiểp

C. second-hand (adj): cũ

D. numerous (adj): lớn

The training programmes give students a lot of practical hands-on experience.

(Các chương trình đào tạo mang lại cho sinh viên nhiều trải nghiệm thực tế.)

“hands-on” (trực tiếp) >< second-hand (qua tay, đã cũ)

Chọn

4. D

A. similar (adj): tương tự

B. constant (adj): liên tục

C. repeated (adj): lặp lại

D. exciting (adj): thú vị

Robots are very good at performing repetitive tasks without getting tired or bored.

(Robot rất giỏi thực hiện các công việc lặp đi lặp lại mà không cảm thấy mệt mỏi hay buồn chán.)

“repetitive” (lặp đi lặp lại) >< exciting (thú vị)

Chọn D

Bài 3

3. Circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

(Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi sau.)

1. Scientists are using highly _______ technology to explore outer space.

A. traditional

B. advanced

C. developing

D. basic

2. A _______ library provides access to digital resources such as electronic books and journals through the Internet.

A. visual

B. face-to-face

C. virtual

D. normal

3. ChatGPT is an artificial intelligence _______ designed to engage in human-like conversations.

A.  robot

B. recognition

C. portfolio

D. chatbot

4. Engineers are _______ the data to solve the software problem in the new robotic system.

A. counting

B. archiving

C. analysing

D. activating

5. We installed a _______ system in the building, which allows people to use their face to unlock doors.

A. facial recognition

B. chatbot

C. virtual reality

D. robot

6. The digital divide describes the gap between regions that have access to _______ technology and those that don't.

A. online

B. modern

C. old

D. technical

7. This robot uses a(n) _______ recognition system to understand voice commands.

A. order

B. image

C. speech

D. mouth

8. Web _______ such as blogs and social networks are very useful for learning languages.

A. platforms

B. spaces

C. accounts

D. floors

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:

1. B 2. C 3. D 4. C
5. A 6. B 7. C 8. A

1. B

A. traditional (adj): truyền thống

B. advanced (adj): tân tiến

C. developing (adj): phát triển

D. basic (adj): cơ bản

Scientists are using highly advanced technology to explore outer space.

(Các nhà khoa học đang sử dụng công nghệ tiên tiến để khám phá không gian bên ngoài.)

Chọn B

2. C

A. visual (adj): trực quan

B. face-to-face (adj): mặt đối mặt

C. virtual (adj): ảo

D. normal (adj): bình thường

A virtual library provides access to digital resources such as electronic books and journals through the Internet.

(Thư viện ảo cung cấp quyền truy cập vào các tài nguyên kỹ thuật số như sách và tạp chí điện tử thông qua Internet.)

Chọn A

3. D

A.  robot (n): rô bốt

B. recognition (n): nhận dạng

C. portfolio (n): danh mục đầu tư

D. chatbot (n): hộp thoại ảo

ChatGPT is an artificial intelligence chatbot designed to engage in human-like conversations.

(ChatGPT là một hộp thoại trí tuệ nhân tạo ảo được thiết kế để tham gia vào các cuộc trò chuyện giống con người.)

Chọn D

4. C

A. counting (v): đếm

B. archiving (v): lưu trữ

C. analysing (v): phân tích

D. activating (v): kích hoạt

Engineers are analysing the data to solve the software problem in the new robotic system.

(Các kỹ sư đang phân tích dữ liệu để giải quyết vấn đề phần mềm trong hệ thống robot mới.)

Chọn C

5. A

A. facial recognition (n): nhận dạng khuôn mặt

B. chatbot (n): hộp thoại ảo

C. virtual reality (n): thực tế ảo

D. robot (n): rô bốt

We installed a facial recognition system in the building, which allows people to use their face to unlock doors.

(Chúng tôi đã lắp đặt hệ thống nhận dạng khuôn mặt trong tòa nhà, cho phép mọi người sử dụng khuôn mặt của mình để mở khóa cửa.)

Chọn A

6. B

A. online (adj): trực tuyến

B. modern (adj): hiện đại

C. old (adj): cũ

D. technical (adj): kĩ thuật

The digital divide describes the gap between regions that have access to modern technology and those that don't.

(Khoảng cách kỹ thuật số mô tả khoảng cách giữa các khu vực có khả năng tiếp cận công nghệ hiện đại và những khu vực không có.)

Chọn B

7. C

A. order (n): trật tự

B. image (n): hình ảnh

C. speech (n): lời nói

D. mouth (n): miệng

This robot uses a speech recognition system to understand voice commands.

(Robot này sử dụng hệ thống nhận dạng giọng nói để hiểu lệnh thoại.)

Chọn C

8. A

A. platforms (n): nền tảng

B. spaces (n): không gian

C. accounts (n): tài khoản

D. floors (n): tầng

Web platforms such as blogs and social networks are very useful for learning languages.

(Các nền tảng web như blog và mạng xã hội rất hữu ích cho việc học ngôn ngữ.)

Chọn A

Bài 4

4. Complete the sentences using the correct form of the words in brackets.

(Hoàn thành câu sử dụng dạng đúng của từ trong ngoặc.)

1. You need to follow the instructions in the user manual to ________ this robot. (active)

2. Japan is home to some of the most technologically ________ companies in the world. (advance)

3. The ________ of Al in agriculture help farmers to monitor crop health and prevent crop damage. (apply)

4. We use a special computer program to ________ the results of all test takers. (analysis)

5. Emotional ________is very important in the workplace where you interact with a wide range of people. (intelligent)

6. What makes this app special is that it offers ________ tutoring to learners. (person)

7. The magic of virtual ________ is that it brings different places around the world right into the classroom. (real)

8. Office assistants may be replaced by voice ________ systems in the future. (recognise)

Lời giải chi tiết:

1. activate

2. advanced

3. applications

4. analyse

5. intelligence

6. personalised

7. reality

8. recognition

1. activate

Sau từ chỉ mục đích “to” (để) cần một động từ ở dạng Vo (nguyên thể).

active (adj): năng động

=> activate (v): kích hoạt

You need to follow the instructions in the user manual to activate this robot.

(Bạn cần làm theo hướng dẫn trong sách hướng dẫn sử dụng để kích hoạt robot này.)

Đáp án: activate

2. advanced

Trước danh từ “companies” (những công ty) cần một tính từ.

advance (n): sự tiên tiến

=> advanced (adj): tiên tiến

Japan is home to some of the most technologically advanced companies in the world. (advance)

(Nhật Bản là quê hương của một số công ty công nghệ tiên tiến nhất trên thế giới.)

Đáp án: advanced

3. applications

Vị trí chủ ngữ cần một danh từ.

Động từ “help” (giúp đỡ) đang ở dạng hiện tại V1 nên chủ ngữ phải là danh từ đếm được số nhiều.

apply (v): áp dụng

=> applications (n): ứng dụng

The applications of Al in agriculture help farmers to monitor crop health and prevent crop damage.

(Việc ứng dụng Al trong nông nghiệp giúp nông dân theo dõi sức khỏe cây trồng và ngăn ngừa thiệt hại cho cây trồng.)

Đáp án: applications

4. analyse

Sau từ chỉ mục đích “to” (để) cần một động từ ở dạng Vo (nguyên thể).

analysis (n): việc phân tích

=> analyse (v): phân tích

We use a special computer program to analyse the results of all test takers.

(Chúng tôi sử dụng một chương trình máy tính đặc biệt để phân tích kết quả của tất cả các thí sinh.)

Đáp án: analyse

5. intelligence

Trước động từ tobe “is” cần một danh từ số ít làm chủ ngữ.

intelligent (adj): thông minh

=> intelligence (n): trí tuệ

Emotional intelligence is very important in the workplace where you interact with a wide range of people.

(Trí tuệ cảm xúc rất quan trọng ở nơi làm việc nơi bạn tương tác với nhiều người.)

Đáp án: intelligence

6. personalised

Trước danh từ “tutoring” (việc dạy kèm) cần một tính từ.

person (n): người

=> personalised (adj): được cá nhân hóa

What makes this app special is that it offers personalised tutoring to learners.

(Điều làm cho ứng dụng này trở nên đặc biệt là nó cung cấp dịch vụ dạy kèm được cá nhân hóa cho người học.)

Đáp án: personalised

7. reality

Sau tính từ “virtual” (ảo) cần một danh từ.

real (adj): thực

=> reality (n): thực tế

The magic of virtual reality is that it brings different places around the world right into the classroom.

(Điều kỳ diệu của thực tế ảo là nó đưa những địa điểm khác nhau trên thế giới vào ngay lớp học.)

Đáp án: reality

8. recognition

Sau giới từ “by” (bằng) cần một cụm danh từ.

recognise (v): nhận ra

=> recognition (n): nhận dạng

Office assistants may be replaced by voice recognition systems in the future.

(Trợ lý văn phòng có thể được thay thế bằng hệ thống nhận dạng giọng nói trong tương lai.)

Đáp án: recognition


Cùng chủ đề:

Vocabulary - Unit 1. Life stories we admire - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Vocabulary - Unit 2. A multicultural world - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Vocabulary - Unit 3. Green living - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Vocabulary - Unit 4. Urbanisation - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Vocabulary - Unit 5. The world of work - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Vocabulary - Unit 6. Artificial intelligence - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Vocabulary - Unit 7. The world of mass media - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Vocabulary - Unit 8. Wildlife conservation - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Vocabulary - Unit 9. Career paths - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Vocabulary - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Writing - Unit 1. Life stories we admire - SBT Tiếng Anh 12 Global Success