Vocabulary - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 12 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 10. Lifelong learning


Vocabulary - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success

1 Circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions. 2 Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

Bài 1

1 Circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

(Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi sau.)

1. Researchers have found that regular reading can ________ memory in older adults.

A. boost

B. delete

C. relax

D. concentrate

2. My grandmother wanted to ________ on her English before her visit to Australia.

A. cut down

B. brush up

C. look down

D. put up

3. You should ________ your English language skills even after leaving school.

A. remain

B. stay

C. maintain

D. select

4. Watching the news every day helps me stay ________ about current events.

A. awake

B. healthy

C. active

D. informed

5. If you want to become a ________ person, you should never stop learning.

A. well-rounded

B. surrounded

C. proud

D. healthy

6. Many school-leavers ________ whether to continue their academic education or start working.

A. wander

B. wonder

C. relax

D. travel

7. Working mothers really need strong ________ to continue their professional development.

A distraction

B. opinion

C. determination

D. personality

8. There were too many ________ at home, so I wasn't able to complete my online course.

A. experiences

B. attractions

C. supports

D. distractions

Lời giải chi tiết:

1. A

A. boost (v): tăng cường

B. delete (v): xóa

C. relax (v): thư giãn

D. concentrate (v): tập trung

Researchers have found that regular reading can boost memory in older adults.

(Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng việc đọc sách thường xuyên có thể tăng cường trí nhớ ở người lớn tuổi.)

Chọn A

2. B

A. cut down (phr.v): cắt giảm

B. brush up (v): trau dồi

C. look down (phr.v): xem thường

D. put up (phr.v): chịu đựng

My grandmother wanted to brush up on her English before her visit to Australia.

(Bà tôi muốn trau dồi tiếng Anh trước chuyến thăm Úc.)

Chọn B

3. C

A. remain (v): giữ lại

B. stay (v): ở lại

C. maintain (v): duy trì

D. select (v): chọn

You should maintain your English language skills even after leaving school.

(Bạn nên duy trì kỹ năng tiếng Anh của mình ngay cả sau khi rời ghế nhà trường.)

Chọn C

4. D

A. awake (adj): thức tỉnh

B. healthy (adj): lành mạnh

C. active (adj): năng động

D. informed (adj): thông báo

Cụm từ “stay informed”: cập nhật thông tin

Watching the news every day helps me stay informed about current events.

(Xem tin tức hàng ngày giúp tôi cập nhật thông tin về các sự kiện hiện tại.)

Chọn

5. A

A. well-rounded (adj): toàn diện

B. surrounded (adj): được bao quanh

C. proud (adj): tự hào

D. healthy (adj): lành mạnh

If you want to become a well-rounded person, you should never stop learning.

(Nếu bạn muốn trở thành một người toàn diện, bạn không bao giờ nên ngừng học hỏi.)

Chọn A

6. B

A. wander (v): dạo quanh

B. wonder (v): băn khoăn

C. relax (v): thư giãn

D. travel (v): du lịch

Many school-leavers wonder whether to continue their academic education or start working.

(Nhiều học sinh mới ra trường băn khoăn không biết nên tiếp tục học tập hay bắt đầu đi làm.)

Chọn B

7. C

A distraction (n): sự phân tâm

B. opinion (n): quan điểm

C. determination (n): sự quyết tâm

D. personality (n): tính cách

Working mothers really need strong determination to continue their professional development.

(Các bà mẹ đi làm thực sự cần có quyết tâm mạnh mẽ để tiếp tục phát triển nghề nghiệp.)

Chọn C

8. D

A. experiences (n): kinh nghiệm

B. attractions (n): sự thu hút

C. supports (n): sự ủng hộ

D. distractions (n): sự phân tâm

There were too many distractions at home, so I wasn't able to complete my online course.

(Ở nhà có quá nhiều thứ khiến tôi phân tâm nên tôi không thể hoàn thành khóa học trực tuyến của mình.)

Chọn D

Bài 2

2 Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

(Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra (các) từ GẦN NGHĨA NHẤT với (các) từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau đây.)

1. I think I'll need a couple of weeks to brush up on my French before the trip.

A. remove quickly

B. clean up

C. study hard

D. improve quickly

2. The school is committed to providing all children with a well-rounded education.

A modern

B. round-shaped

C. all-round

D. complex

3. Developing both technical and soft skills is especially relevant in today's world.

A. trivial

B. important

C. redundant

D. responsible

4. They failed to apply the knowledge they acquired from the course into their work.

A. obtained

B. changed

C. returned

D. focused

Lời giải chi tiết:

1. D

2. C

3. B

4. A

1. D

A. remove quickly: loại bỏ nhanh chóng

B. clean up: dọn dẹp

C. study hard: học tập chăm chỉ

D. improve quickly: cải thiện nhanh chóng

I think I'll need a couple of weeks to brush up on my French before the trip.

(Tôi nghĩ tôi sẽ cần vài tuần để ôn lại tiếng Pháp trước chuyến đi.)

“brush up” (ôn tập) = improve quickly (cải thiện nhanh chóng)

Chọn D

2. C

A. modern (adj): hiện đại

B. round-shaped (adj): hình tròn

C. all-round (adj): toàn diện

D. complex (adj): phức tạp

The school is committed to providing all children with a well-rounded education.

(Nhà trường cam kết cung cấp cho tất cả trẻ em một nền giáo dục toàn diện.)

“well-rounded” = all-round: toàn diện

Chọn C

3. B

A. trivial (adj): tầm thường

B. important (adj): quan trọng

C. redundant (adj): dư thừa

D. responsible (adj): chịu trách nhiệm

Developing both technical and soft skills is especially relevant in today's world.

(Phát triển cả kỹ năng kỹ thuật và kỹ năng mềm đặc biệt phù hợp trong thế giới ngày nay.)

“relevant” (phủ hợp) = important (quan trọng)

Chọn B

4. A

A. obtained (v): đạt được

B. changed (v): thay đổi

C. returned (v): quay lại

D. focused (v): tập trung

They failed to apply the knowledge they acquired from the course into their work.

(Họ không thể áp dụng những kiến thức thu được từ khóa học vào công việc.)

“acquired” = obtained: đạt được

Chọn A

Bài 3

3 Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word OPPOSITE in meaning to the underlined word in each of the following questions.

(Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ từ TRÁI NGHĨA của từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau.)

1. Reading regularly can help boost your memory

A reduce

B. increase

C. change

D. improve

2. Up-to-date knowledge and soft skills can widen career opportunities for people.

A. enlarge

B. limit

C. adapt

D. open

3. My mother had to overcome a lot of hardships to complete her postgraduate learning programme.

A. bias

B. rumours

C. advantages

D. difficulties

4. This is a very complex problem, and we cannot solve it immediately.

A different

B. complicated

C. difficult

D. simple

Lời giải chi tiết:

1. A

2. B

3. C

4. D

1. A

A reduce (v): cắt giảm

B. increase (v): tăng

C. change (v): thay đổi

D. improve (v): cải thiện

Reading regularly can help boost your memory.

(Đọc thường xuyên có thể giúp tăng cường trí nhớ của bạn.)

“boost” (tăng cường) >< reduce (cắt giảm)

Chọn A

2. B

A. enlarge (v): phóng to

B. limit (v): giới hạn

C. adapt (v): thích nghi

D. open (v): mở

Up-to-date knowledge and soft skills can widen career opportunities for people.

(Kiến thức cập nhật và kỹ năng mềm có thể mở rộng cơ hội nghề nghiệp cho mọi người.)

“widen” (mở rộng) >< limit (giới hạn)

Chọn B

3. C

A. bias (n): sự thiên vị

B. rumours (n): lời đồn

C. advantages (n): lợi thế

D. difficulties (n): khó khăn

My mother had to overcome a lot of hardships to complete her postgraduate learning programme.

(Mẹ tôi đã phải vượt qua rất nhiều khó khăn để hoàn thành chương trình học cao học của mình.)

“hardships” (khó khăn) >< advantages (lợi thế)

Chọn C

4. D

A different (adj): khác biệt

B. complicated (adj): phức tạp

C. difficult (adj): khó khăn

D. simple (adj): đơn giản

This is a very complex problem, and we cannot solve it immediately.

(Đây là một vấn đề rất phức tạp và chúng tôi không thể giải quyết nó ngay lập tức.)

“complex” (phức tạp) >< simple (đơn giản)

Chọn D

Bài 4

4 Complete the sentences using the correct form of the words in the box.

(Hoàn thành các câu sử dụng dạng đúng của các từ trong khung.)

distance learning

learning community

adult education

informed

night school

maintain

widen

wonder

1. It is difficult to __________ a good work-life balance if you have a demanding job.

2. My father wants to keep __________ about global events, so he always watches news channels live.

3. The __________ offers adult education classes in the evening to students who work during the day.

4. As technology is developing rapidly, remote learning or __________ is getting more and more popular.

5. There are different __________ in our area, so you can choose the group whose learning goals you share.

6. Continuing education or __________ allowed him to take interesting classes and learn things he had failed to learn at school.

7. I am still __________ why he didn't continue his studies after getting high grades in all exams.

8. A study has found that technology has __________ the generation gap.

Phương pháp giải:

*Nghĩa của từ vựng

distance learning (n): học từ xa

learning community (n): cộng đồng học tập

adult education (n): giáo dục người lớn

informed (adj): nắm được tin tức

night school (n): lớp học ban đêm

maintain (v): duy trì

widen (v): mở rộng

wonder (v): băn khoăn

Lời giải chi tiết:

1. maintain

2. informed

3. night school

4. distance learning

5. learning communities

6. adult education

7. wondering

8. widened

1. maintain

Theo sau “to” cần một động từ ở dạng nguyên thể.

It is difficult to maintain a good work-life balance if you have a demanding job.

(Thật khó để duy trì sự cân bằng tốt giữa công việc và cuộc sống nếu bạn có một công việc đòi hỏi khắt khe.)

2. informed

Theo sau động từ “keep” (giữ) cần một tính từ.

My father wants to keep informed about global events, so he always watches news channels live.

(Cha tôi muốn cập nhật thông tin về các sự kiện toàn cầu nên ông luôn xem các kênh tin tức trực tiếp.)

3. night school

Theo sau mạo từ “the” cần một danh từ.

The night school offers adult education classes in the evening to students who work during the day.

(Trường ban đêm cung cấp các lớp giáo dục người lớn vào buổi tối cho những học sinh làm việc vào ban ngày.)

4. distance learning

Trước động từ tobe “is” cần một danh từ làm chủ ngữ.

As technology is developing rapidly, remote learning or distance learning is getting more and more popular.

(Khi công nghệ ngày càng phát triển thì việc học từ xa hay học từ xa ngày càng trở nên phổ biến.)

5. learning communities

Theo sau tính từ “different” (khác nhau) cần một danh từ.

There are different learning communities in our area, so you can choose the group whose learning goals you share.

(Có nhiều cộng đồng học tập khác nhau trong khu vực của chúng tôi, vì vậy bạn có thể chọn nhóm có mục tiêu học tập mà bạn chia sẻ.)

6. adult education

Trước động từ “allowed” (cho phép) cần một danh từ làm chủ ngữ.

Continuing education or adult education allowed him to take interesting classes and learn things he had failed to learn at school.

(Giáo dục thường xuyên hoặc giáo dục dành cho người lớn cho phép anh tham gia các lớp học thú vị và học được những điều anh chưa học được ở trường.)

7. wondering

Cấu trúc thì hiện tại tiếp diễn diễn tả hành động đang xảy ra với chủ ngữ là “I”: S + am + V-ing.

I am still wondering why he didn't continue his studies after getting high grades in all exams.

(Tôi vẫn thắc mắc tại sao anh ấy không tiếp tục việc học sau khi đạt điểm cao trong tất cả các kỳ thi.)

8. widened

Theo sau “has” cần một động từ ở dạng V3/ed để tạo nên thì hiện tại hoàn thành.

A study has found that technology has widened the generation gap.

(Một nghiên cứu đã phát hiện ra rằng công nghệ đã làm gia tăng khoảng cách thế hệ.)


Cùng chủ đề:

Vocabulary - Unit 5. The world of work - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Vocabulary - Unit 6. Artificial intelligence - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Vocabulary - Unit 7. The world of mass media - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Vocabulary - Unit 8. Wildlife conservation - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Vocabulary - Unit 9. Career paths - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Vocabulary - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Writing - Unit 1. Life stories we admire - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Writing - Unit 2. A multicultural world - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Writing - Unit 3. Green living - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Writing - Unit 4. Urbanisation - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Writing - Unit 5. The world of work - SBT Tiếng Anh 12 Global Success