Vocabulary - Unit 8. Wildlife conservation - SBT Tiếng Anh 12 Global Success — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 12 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 8. Wildlife conservation


Vocabulary - Unit 8. Wildlife conservation - SBT Tiếng Anh 12 Global Success

1 Circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions. 2. Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word CLOSEST in meaning to the underlined word in each of the following questions.

Bài 1

1 Circle the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.

(Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi sau.)

1. There are more tigers in ________ than in the wild.

A. wildlife

B. habitat

C. captivity

D. activity

2. Planting native plants in your garden is a great way to protect and ________ local wildlife.

A. degrade

B. deserve

C. serve

D. conserve

3. Tram Chim National Park is home ________ many rare and endangered species of birds.

A. of

B. to

C. for

D. with

4. The wildlife conservation team plans to ________ the eagle back into the wild after treatment.

A. release

B. emit

C. gather

D. collect

5. ________ species are likely to become endangered when their populations decrease.

A. Vulnerable

B. Weak

C. Extinct

D. Suspicious

6. Human activities such as deforestation and hunting have ________ the natural habitats of many species, pushing them towards extinction.

A. degraded

B. raised

C. restore

D. recover

7. Volunteers at the animal shelter helped ________ some abandoned puppies.

A. reproduce

B. rescue

C. restore

D. recover

8. In order to ________ in cold climates, some frogs freeze themselves in winter.

A. monitor

B. protect

C. die

D. survive

9. Gibbons have already lost most of their natural ________ and the remaining populations are in protected areas.

A. habitat

B. status

C. condition

D. position

10. Forest clearance or ________ can destroy ecosystems that are important to both wildlife and humans.

A. restoration

B. poaching

C. pollution

D. deforestation

Lời giải chi tiết:

1. C

A. wildlife (n): động vật hoang dã

B. habitat (n): môi trường sống

C. captivity (n): giam cầm

D. activity (n): hoạt động

There are more tigers in captivity than in the wild.

(Có nhiều hổ bị nuôi nhốt hơn là trong tự nhiên.)

Chọn C

2. D

A. degrade (v): xuống cấp

B. deserve (v): xứng đáng

C. serve (v): phục vụ

D. conserve (v): bảo tồn

Planting native plants in your garden is a great way to protect and conserve local wildlife.

(Trồng cây bản địa trong khu vườn của bạn là một cách tuyệt vời để bảo vệ và bảo tồn động vật hoang dã địa phương.)

Chọn D

3. B

A. of: của

B. to: cho

C. for: cho

D. with: với

Cụm từ “tobe home to”: là nơi trú ẩn của

Tram Chim National Park is home to many rare and endangered species of birds.

(Vườn quốc gia Tràm Chim là nơi sinh sống của nhiều loài chim quý hiếm và có nguy cơ tuyệt chủng.)

Chọn B

4. A

A. release (v): thả

B. emit (v): thải ra

C. gather (v): tụ họp

D. collect (v): thu thập

The wildlife conservation team plans to release the eagle back into the wild after treatment.

(Nhóm bảo tồn động vật hoang dã có kế hoạch thả con đại bàng trở lại tự nhiên sau khi điều trị.)

Chọn A

5. A

A. Vulnerable (adj): dễ bị tổn thương

B. Weak (adj): yếu

C. Extinct (adj): tuyệt chủng

D. Suspicious (adj): đáng nghi ngờ

Vulnerable species are likely to become endangered when their populations decrease.

(Các loài dễ bị tổn thương có thể trở nên nguy cấp khi quần thể của chúng giảm đi.)

Chọn A

6. A

A. degraded (v): gây suy thoái

B. raised (v): làm tăng

C. restore (v): khôi phục

D. recover (v): phục hồi

Human activities such as deforestation and hunting have degraded the natural habitats of many species, pushing them towards extinction.

(Các hoạt động của con người như phá rừng và săn bắn đã làm suy thoái môi trường sống tự nhiên của nhiều loài, đẩy chúng đến nguy cơ tuyệt chủng.)

Chọn A

7. B

A. reproduce (v): sinh sản

B. rescue (v): giải cứu

C. restore (v): khôi phục

D. recover (v): phục hồi

Volunteers at the animal shelter helped rescue some abandoned puppies.

(Các tình nguyện viên tại nơi trú ẩn động vật đã giúp giải cứu một số chú chó con bị bỏ rơi.)

Chọn B

8. D

A. monitor (v): theo dõi

B. protect (v): bảo vệ

C. die (v): chết

D. survive (v): tồn tại

In order to survive in cold climates, some frogs freeze themselves in winter.

(Để tồn tại ở vùng khí hậu lạnh, một số loài ếch có thể tự đóng băng vào mùa đông.)

Chọn D

9. A

A. habitat (n): môi trường sống

B. status (n): trạng thái

C. condition (n): điều kiện

D. position (n): vị trí

Gibbons have already lost most of their natural habitat and the remaining populations are in protected areas.

(Vượn đã mất phần lớn môi trường sống tự nhiên và số lượng còn lại nằm trong khu vực được bảo vệ.)

Chọn A

10. D

A. restoration (n): phục hồi

B. poaching (n): săn trộm

C. pollution (n): ô nhiễm

D. deforestation (n): nạn phá rừng

Forest clearance or deforestation can destroy ecosystems that are important to both wildlife and humans.

(Chặt rừng hoặc phá rừng có thể phá hủy các hệ sinh thái quan trọng đối với cả động vật hoang dã và con người.)

Chọn D

Bài 2

2. Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word CLOSEST in meaning to the underlined word in each of the following questions.

(Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ từ GẦN NGHĨA NHẤT với từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau.)

1. The main threats facing wild tigers are habitat loss and poaching.

A punishments

B. damages

C. attacks

D. dangers

2. Tiger farms only encourage poaching and increase the demand for tiger parts.

A. support

B. goods

C. desire

D. trade

3. The decline in bee populations is an issue of serious concern as they support the growth of flowers, trees, and other plants.

A. increase

B. growth

C. effect

D. decrease

4. We can restore degraded ecosystems by replanting and allowing trees and plants to re-grow naturally.

A. improved

B. lost

C. lowered

D. damaged

5. A mother bear will teach her cubs everything they need to know in order to survive.

A. family

B. babies

C. animals

D. kittens

6. Javan rhinos with a population of only 75 individuals in the wild, are in danger of extinction

A. survival

B. poaching

C. degrading

D. disappearance

7. Some African elephant species are listed as critically endangered on the IUCN Red List.

A. dramatially

B. carelessly

C. seriously

D. suspiciously

8. Some wildlife farms claim that the young animals are bred so that they can be released into the wild.

A. reproduced

B. developed

C. kept

D. rescued

Lời giải chi tiết:

1. D

A punishments (n): hình phạt

B. damages (n): thiệt hại

C. attacks (n): tấn công

D. dangers (n): mối nguy

The main threats facing wild tigers are habitat loss and poaching.

(Các mối đe dọa chính mà hổ hoang dã phải đối mặt là mất môi trường sống và nạn săn trộm.)

“threat” =  danger: mối nguy

Chọn D

2. C

A. support (n): sự hỗ trợ

B. goods (n): hàng hóa

C. desire (n): mong muốn

D. trade (n): việc buôn bán

Tiger farms only encourage poaching and increase the demand for tiger parts.

(Các trang trại nuôi hổ chỉ khuyến khích nạn săn trộm và làm tăng nhu cầu về các bộ phận của hổ.)

“demand” = desire: nhu cầu, mong muốn

Chọn C

3. D

A. increase (n): sự tăng lên

B. growth (n): sự tăng trưởng

C. effect (n): ảnh hưởng

D. decrease (n): sự giảm

The decline in bee populations is an issue of serious concern as they support the growth of flowers, trees, and other plants.

(Sự suy giảm số lượng ong là một vấn đề đáng quan ngại vì chúng hỗ trợ sự phát triển của hoa, cây cối và các loại thực vật khác.)

“decline” = decline: giảm

Chọn D

4. C

A. improved (adj): cải thiện

B. lost (adj): mất đi

C. lowered (adj): hạ

D. damaged (adj): gây hại

We can restore degraded ecosystems by replanting and allowing trees and plants to re-grow naturally.

(Chúng ta có thể khôi phục các hệ sinh thái bị suy thoái bằng cách trồng lại và cho phép cây cối và thực vật phát triển lại một cách tự nhiên.)

“degraded” =  lowered: suy thoái

Chọn C

5. B

A. family (n): gia đình

B. babies (n): trẻ nhỏ

C. animals (n): động vật

D. kittens (n): mèo con

A mother bear will teach her cubs everything they need to know in order to survive.

(Gấu mẹ sẽ dạy cho đàn con mọi thứ chúng cần biết để sống sót.)

“cubs” =  “babies”: trẻ nho

Chọn B

6. D

A. survival (n): sự tồn tại

B. poaching (n): việc săn bắn

C. degrading (n): sự suy giảm

D. disappearance (n): sự biến mất

Javan rhinos with a population of only 75 individuals in the wild, are in danger of extinction

(Tê giác Java với quần thể chỉ 75 cá thể trong tự nhiên, có nguy cơ tuyệt chủng)

“extinction” = disappearance: sự biến mất

Chọn D

7. C

A. dramatically (adv): đáng kể

B. carelessly (adv): bất cẩn

C. seriously (adv): nghiêm trọng

D. suspiciously (adv): nghi ngờ

Some African elephant species are listed as critically endangered on the IUCN Red List.

(Một số loài voi châu Phi được liệt kê là cực kỳ nguy cấp trong Sách đỏ IUCN.)

“critically” = seriously: nghiêm trọng

Chọn C

8. A

A. reproduced (v): sinh sản

B. developed (v): phát triển

C. kept (v): giữ

D. rescued (v): giải cứu

Some wildlife farms claim that the young animals are bred so that they can be released into the wild.

(Một số trang trại động vật hoang dã cho rằng những con non được nhân giống để chúng có thể được thả về tự nhiên.)

“bred” = reproduced: sinh sản

Chọn A

Bài 3

3 Circle the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

(Khoanh tròn chữ cái A, B, C hoặc D để chỉ ra (các) từ TRÁI NGHĨA với (các) từ được gạch chân trong mỗi câu hỏi sau đây.)

1. Every year, several species go extinct in the wild as they are no longer found in their natural habitats.

A. weak

B. living

C. injured

D. inactive

2. The injured tiger will be released into the national park after ten days of treatment.

A. rescued

B. imprisoned

C. taken

D. protected

3. In order to prevent endangered species from going extinct, it is crucial to protect their natural habitats.

A. dangerous

B. protected

C. vulnerable

D. harmless

4. One of the biggest threats to the survival of rare animals is poaching .

A. hunting legally

B. hunting illegally

C. killing

D. trading legally

5. High rates of forest clearance in the region have destroyed the habitats of some endangered species.

A deforestation

B. forest removal

C. free planting

D. wildlife protection

6. Volunteers monitor turtle movements and nests to protect their habitats.

A. observe

B. ignore

C. examine

D. disrupt

Lời giải chi tiết:

1. B

A. weak (adj: yếu

B. living (adj): sống

C. injured (adj): chấn thương

D. inactive (adj): bất hoạt

Every year, several species go extinct in the wild as they are no longer found in their natural habitats.

(Hàng năm, một số loài bị tuyệt chủng trong tự nhiên vì chúng không còn được tìm thấy trong môi trường sống tự nhiên của chúng.)

“extinct” ( tuyệt chủng) >< living (sống)

Chọn B

2. B

A. rescued (v): giải cứu

B. imprisoned (v): bị cầm tù

C. taken (v): lấy

D. protected (v): bảo vệ

The injured tiger will be released into the national park after ten days of treatment.

(Con hổ bị thương sẽ được thả về vườn quốc gia sau 10 ngày điều trị.)

“released” (được thả) >< imprisioned (bị cầm tù)

Chọn B

3. B

A. dangerous (adj): nguy hiểm

B. protected (adj): được bảo vệ

C. vulnerable (adj): dễ tổn thương

D. harmless (adj): vô hại

In order to prevent endangered species from going extinct, it is crucial to protect their natural habitats.

(Để ngăn chặn các loài có nguy cơ tuyệt chủng, điều quan trọng là phải bảo vệ môi trường sống tự nhiên của chúng.)

“endangered” (gặp nguy hiểm) >< protected (được bảo vệ)

Chọn B

4. A

A. hunting legally: săn bắn hợp pháp

B. hunting illegally: săn bắt trái phép

C. killing: giết chóc

D. trading legally: kinh doanh hợp pháp

One of the biggest threats to the survival of rare animals is poaching .

(Một trong những mối đe dọa lớn nhất đối với sự tồn tại của các loài động vật quý hiếm là nạn săn trộm.)

“poaching” (săn trộm) ><  hunting legally (săn bắn hợp pháp)

Chọn A

5. C

A deforestation: vụ phá rừng

B. forest removal: chặt phá rừng

C. free planting: trồng cây

D. wildlife protection: bảo vệ động vật hoang dã

High rates of forest clearance in the region have destroyed the habitats of some endangered species.

(Tỷ lệ chặt phá rừng cao trong khu vực đã phá hủy môi trường sống của một số loài có nguy cơ tuyệt chủng.)

“forest clearance” ( phá rừng) >< free planting (trồng cây)

Chọn C

6. B

A. observe (v): quan sát

B. ignore (v): phớt lờ

C. examine (v): kiểm tra

D. disrupt (v): làm gián đoạn

Volunteers monitor turtle movements and nests to protect their habitats.

(Tình nguyện viên theo dõi hoạt động di chuyển và tổ của rùa để bảo vệ môi trường sống của chúng.)

“monitor” (theo dõi) >< ignore (phớt lờ)

Chọn B


Cùng chủ đề:

Vocabulary - Unit 3. Green living - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Vocabulary - Unit 4. Urbanisation - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Vocabulary - Unit 5. The world of work - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Vocabulary - Unit 6. Artificial intelligence - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Vocabulary - Unit 7. The world of mass media - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Vocabulary - Unit 8. Wildlife conservation - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Vocabulary - Unit 9. Career paths - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Vocabulary - Unit 10. Lifelong learning - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Writing - Unit 1. Life stories we admire - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Writing - Unit 2. A multicultural world - SBT Tiếng Anh 12 Global Success
Writing - Unit 3. Green living - SBT Tiếng Anh 12 Global Success