Vocabulary - Unit 2. Get well - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 11 - English Discovery (Cánh buồm) Unit 2. Get well


2.1. Vocabulary - Unit 2. Get well - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery

1. Label the parts of the body. The first letter of each word is given. 2. Complete the sentences with words for parts of the body. 3. Read the adverts and choose the correct option. 4. Complete the conversations with the correct form of the words in brackets. 5 Complete the sentences with the words in the box. There are two extra words.

Bài 1

1. Label the parts of the body. The first letter of each word is given.

(Viết tên các bộ phận của cơ thể. Chữ cái đầu tiên của mỗi từ được cho sẵn.)

Lời giải chi tiết:

Bài 2

2. Complete the sentences with words for parts of the body.

(Hoàn thành các câu với các từ chỉ các bộ phận của cơ thể.)

1 I've painted my ________ the same colour as my new dress.

2 In many European countries, male friends kiss female friends on the ________ but not usually on the lips.

3 Granddad bit into a nut and broke his left front ________.

4 Some geckos, a type of lizard, lick their own eyes clean with their ________.

5 When you are trying on ski boots, make sure your ________ stay on the bottom of the boot and don't lift up when you lean forward.

6 Although it's rare, some people are born with six fingers on one hand or six ________ on one foot. The condition is called polydactylism.

7 We sell shoes in very large sizes for people with unusually big ________

Lời giải chi tiết:

1 I've painted my nails the same colour as my new dress.

(Tôi đã sơn móng tay cùng màu với chiếc váy mới của tôi.)

2 In many European countries, male friends kiss female friends on the cheek but not usually on the lips.

(Ở nhiều nước châu Âu, bạn nam hôn lên má bạn nữ chứ không thường hôn lên môi.)

3 Granddad bit into a nut and broke his left front tooth .

(Ông ngoại cắn vào một hạt và làm gãy chiếc răng cửa bên trái.)

4 Some geckos, a type of lizard, lick their own eyes clean with their tongues.

(Một số con tắc kè, một loại thằn lằn, dùng lưỡi liếm sạch mắt của chúng.)

5 When you are trying on ski boots, make sure your heels stay on the bottom of the boot and don't lift up when you lean forward.

(Khi bạn đang thử giày trượt tuyết, hãy đảm bảo rằng gót chân của bạn nằm ở dưới cùng của giày và không nhấc lên khi bạn nghiêng người về phía trước.)

6 Although it's rare, some people are born with six fingers on one hand or six toes on one foot. The condition is called polydactylism.

(Mặc dù hiếm nhưng một số người được sinh ra với sáu ngón tay trên một bàn tay hoặc sáu ngón chân trên một bàn chân. Tình trạng này được gọi là chứng đa ngón.)

7 We sell shoes in very large sizes for people with unusually big feet .

(Chúng tôi bán giày với kích cỡ rất lớn cho những người có bàn chân to bất thường.)

Bài 3

3. Read the adverts and choose the correct option.

(Đọc các quảng cáo và chọn tùy chọn đúng.)

Aching muscles in your 1 thumbs/ thighs and your 2 calves/elbows? Relaxing leg massages only €10 for 30 minutes.

Do your 3 eyebrows / lips look like hairy caterpillars? Let restore your beauty.

4 Lips/Knees not kissable enough? You need our deep protecting balm.

Click the blue 5 toe / thumb to like us on Facebook.

Attention all boxers! Our new mouth-guards protect your teeth and your 6 jaws/hands in the ring.

Our new hiking boots support your 7 thighs / ankles and reduce the pain in your 8 chest / knees caused by long days walking in the mountains.

Lời giải chi tiết:

Aching muscles in your thighs and your calves ? Relaxing leg massages only €10 for 30 minutes.

(Đau cơ ở đùi và bắp chân của bạn? Mát-xa chân thư giãn chỉ €10 trong 30 phút.)

Do your eyebrows look like hairy caterpillars? Let restore your beauty.

(Chân mày của bạn trông giống như sâu bướm lông? Hãy phục hồi vẻ đẹp của bạn.)

Lips not kissable enough? You need our deep protecting balm.

(Môi không đủ hôn? Bạn cần dầu dưỡng bảo vệ sâu của chúng tôi.)

Click the blue thumb to like us on Facebook.

(Nhấp vào ngón tay cái màu xanh để thích chúng tôi trên Facebook.)

Attention all boxers! Our new mouth-guards protect your teeth and your jaws in the ring.

(Tất cả các võ sĩ chú ý! Dụng cụ bảo vệ hàm mới của chúng tôi bảo vệ răng và hàm của bạn trên võ đài.)

Our new hiking boots support your ankles and reduce the pain in your knees caused by long days walking in the mountains.

(Giày đi bộ đường dài mới của chúng tôi hỗ trợ mắt cá chân của bạn và giảm đau đầu gối do đi bộ dài ngày trên núi.)

Bài 4

4. Complete the conversations with the correct form of the words in brackets.

(Hoàn thành đoạn hội thoại với dạng đúng của từ trong ngoặc.)

Conversation 1: Mum and Gavin

G: Mum, I'm calling from the hospital. It's about Ollie. He's got a 1 ________ (sprain) ankle.

M: What! Oh Gavin, your little brother! You were supposed to look after him. What happened? Are you sure it's not 2 ________ (break)?

G: Mum, it's not my fault! He 3 ________ (sprain) it skateboarding. Anyway, I drove us here and he's OK. The doctor says it's not a serious 4 ________ (sprain).

M: He's OK? Gavin! Why didn't you call me immediately? Is he upset?

G: It's OK, Mum! He's fine. He's 5 ________ (scratch) his knee and he's got a 6 ________ (cut) on his forehead.

M: He's 7 ________ (cut) his forehead! Oh my beautiful boy!

G: Ha, ha! Don't let him hear you say that.

M: Gavin! This is not funny.

G: Mum, chill out! It's not like he's got a horrible 8 ________ (burn) or anything. He'll be fine. Actually, he thinks it's cool. He says he hopes he has a scar and the doctor called him a tough guy.

M: Cool? A scar? Did he bang his head and go crazy? I'm on my way!

Conversation 2: Doctor and Agata

D: Do you want the good news or the bad news, Agata?

A: Good news? Is there any good news?

D: Well, yes. You have a 9 ________ (bruise) elbow and you've 10 ________ (dislocate) your shoulder, but you haven't 11 ________ (break) it.

A: OK... and that is good, is it?

D: Well, a 12 ________ (dislocate) shoulder is not usually as painful as a 13 ________ (break) shoulder and in your case, it's going to be a lot easier to fix.

A: Will I be able to ski again this week? We only arrived yesterday.

D: Er, that's the bad news, I'm afraid. After a 14 ________ (dislocate) like this, we recommend that you rest completely for at least six weeks.

A: Six weeks? Are you joking?

Lời giải chi tiết:

Conversation 1: Mum and Gavin

(Cuộc trò chuyện 1: Mẹ và Gavin)

G: Mum, I'm calling from the hospital. It's about Ollie. He's got a 1 sprained (sprain) ankle.

M: What! Oh Gavin, your little brother! You were supposed to look after him. What happened? Are you sure it's not 2 broken (break)?

G: Mum, it's not my fault! He 3 sprained (sprain) it skateboarding. Anyway, I drove us here and he's OK. The doctor says it's not a serious 4 sprain (sprain).

M: He's OK? Gavin! Why didn't you call me immediately? Is he upset?

G: It's OK, Mum! He's fine. He's 5 scratched (scratch) his knee and he's got a 6 cut (cut) on his forehead.

M: He's 7 cut (cut) his forehead! Oh my beautiful boy!

G: Ha, ha! Don't let him hear you say that.

M: Gavin! This is not funny.

G: Mum, chill out! It's not like he's got a horrible 8 burn (burn) or anything. He'll be fine. Actually, he thinks it's cool. He says he hopes he has a scar and the doctor called him a tough guy.

M: Cool? A scar? Did he bang his head and go crazy? I'm on my way!

(G: Mẹ ơi, con gọi từ bệnh viện. Đó là về Ollie. Anh ấy bị bong gân mắt cá chân.

M: Cái gì! Oh Gavin, anh trai của con! Con phải chăm sóc anh ta. Chuyện gì đã xảy ra thế? Con có chắc là nó không bị gãy không?

G: Mẹ ơi, không phải lỗi của con! Anh ấy bị bong gân khi trượt ván. Dù sao thì con đã chở bọn con đến đây và anh ấy vẫn ổn. Bác sĩ nói rằng nó không phải là bong gân nghiêm trọng.

M: Anh ấy ổn chứ? Gavin! Tại sao con không gọi cho mẹ ngay lập tức? Anh ấy có buồn không?

G: Không sao đâu mẹ! Anh ấy ổn. Anh ấy bị trầy xước đầu gối và anh ấy có một vết cắt trên trán.

M: Anh ấy bị trầy trán! Ôi chàng trai xinh đẹp của tôi!

G: Ha, ha! Đừng để anh ấy nghe thấy mẹ nói điều đó.

M: Gavin! Đây không hề buồn cười.

G: Mẹ, thư giãn đi! Không phải là anh ấy bị bỏng nặng hay gì đâu. Anh ấy sẽ ổn thôi. Trên thực tế, anh ấy nghĩ nó thật tuyệt. Anh ấy nói rằng anh ấy hy vọng mình có một vết sẹo và bác sĩ gọi anh ấy là một người cứng rắn.

M: Ngầu hả? Vết sẹo? Có phải anh ta đập đầu và phát điên? Mẹ đang trên đường đến!)

Conversation 2: Doctor and Agata

(Đối thoại 2: Bác sĩ và Agata)

D: Do you want the good news or the bad news, Agata?

A: Good news? Is there any good news?

D: Well, yes. You have a 9 bruised (bruise) elbow and you've 10 dislocated (dislocate) your shoulder, but you haven't 11 broken (break) it.

A: OK... and that is good, is it?

D: Well, a 12 dislocated (dislocate) shoulder is not usually as painful as a 13 broken (break) shoulder and in your case, it's going to be a lot easier to fix.

A: Will I be able to ski again this week? We only arrived yesterday.

D: Er, that's the bad news, I'm afraid. After a 14 dislocation (dislocate) like this, we recommend that you rest completely for at least six weeks.

A: Six weeks? Are you joking?

(D: Bạn muốn tin tốt hay tin xấu, Agata?

A: Tin tốt? Có tin tốt nào không?

D: Vâng, vâng. Bạn bị bầm tím khuỷu tay và bạn bị trật khớp vai, nhưng bạn không bị gãy.

A: OK... và điều đó tốt, phải không?

D: Chà, trật khớp vai thường không đau bằng gãy vai và trong trường hợp của bạn, việc chữa trị sẽ dễ dàng hơn nhiều.

A: Tôi có thể trượt tuyết lại trong tuần này không? Chúng tôi chỉ mới đến ngày hôm qua.

D: Er, đó là tin xấu, tôi e là vậy. Sau khi trật khớp như thế này, chúng tôi khuyên bạn nên nghỉ ngơi hoàn toàn trong ít nhất sáu tuần.

A: Sáu tuần? Bạn đang nói đùa hả?)

Bài 5

5 Complete the sentences with the words in the box. There are two extra words.

(Hoàn thành các câu với các từ trong khung. Có hai từ bị thừa.)

1 I've sprained my wrist and I can't lift anything heavy. Could you give me a ________ with my luggage?

2 When she showed us the bruise, we couldn't believe our ________. It covers the whole of her thigh!

3 When Frieda's cat died, it broke her ________. I told her it was just a cat and she slammed the door in my face.

4 What's it called again? You know... er... thingy. Oh come on! It's on the tip of my ________.

5 It's your birthday? Really? But I didn't get you anything. Or did I? Ha, ha! I'm only pulling your ________. Here's your gift. Happy birthday!

6 When I saw Jason dressed as nurse Florence Nightingale, I laughed my ________ off.

Phương pháp giải:

*Nghĩa của từ vựng

bottom (n): mông

eyes (n): mắt

hand (n): tay

heart (n): trái tim

leg (n): chân

thumb (n): ngón cái

head (n): đầu

tongue (n): lưỡi

Lời giải chi tiết:

1 I've sprained my wrist and I can't lift anything heavy. Could you give me a hand with my luggage?

(Tôi bị bong gân cổ tay và không nhấc được vật nặng. Bạn có thể giúp tôi một tay với hành lý của tôi không?)

2 When she showed us the bruise, we couldn't believe our eyes . It covers the whole of her thigh!

(Khi cô ấy cho chúng tôi xem vết bầm tím, chúng tôi không thể tin vào mắt mình. Nó bao phủ toàn bộ đùi của cô ấy!)

3 When Frieda's cat died, it broke her heart . I told her it was just a cat and she slammed the door in my face.

(Khi con mèo của Frieda chết, trái tim cô ấy tan nát. Tôi nói với cô ấy đó chỉ là một con mèo và cô ấy đóng sầm cửa vào mặt tôi.)

4 What's it called again? You know... er... thingy. Oh come on! It's on the tip of my tongue .

(Nó được gọi là gì một lần nữa? Bạn biết đấy... er... thứ gì đó. Ôi thôi nào! Nó trên đầu lưỡi của tôi.)

5 It's your birthday? Really? But I didn't get you anything. Or did I? Ha, ha! I'm only pulling your leg . Here's your gift. Happy birthday!

(Đó là sinh nhật của bạn? Thật ư? Nhưng tôi đã không mang bất cứ điều gì cho bạn. Hay tôi đã làm? Ha ha! Tôi chỉ giỡn với bạn thôi. Đây là quà của bạn. Chúc mừng sinh nhật!)

6 When I saw Jason dressed as nurse Florence Nightingale, I laughed my head off.

(Khi tôi nhìn thấy Jason hóa trang thành y tá Florence Nightingale, tôi đã cười phá lên.)

Bài 6

6. Complete idioms 1-5 with the correct verbs. Then match them with definitions a – e.

(Hoàn thành thành ngữ 1-5 với các động từ đúng. Sau đó nối chúng với các định nghĩa a – e.)

1 ________ someone a hand

2 ________ someone's leg

3 ________ someone's head off

4 ________ someone's heart

5 ________ someone's eyes

a be very surprised

b laugh a lot

c joke with someone

d upset someone very much

e help someone

Lời giải chi tiết:

* Nối từ

1 – e: give someone a hand: help someone

(Giúp ai đó một tay)

2 – c: pull someone's leg: joke with someone

(đùa với ai đó)

3 – b: laugh someone's head off: laugh a lot

(cười nhiều)

4 – d: break someone's heart: upset someone very much

(làm tan nát trái tim của ai đó – làm ai đó buồn rất nhiều)

5 – a: catch someone's eyes: be very surprised

(rất ngạc nhiên)

Bài 7

7. Choose the correct answer, A, B or C, to complete both senctences in each pair.

(Chọn câu trả lời đúng, A, B hoặc C, để hoàn thành cả hai câu trong mỗi cặp.)

1

I hope I never ________ a bone. It must be so painful.

I'm exhausted. Can we take a ________ for half an hour?

A rest

B hurt

C break

2

Your socks are right at the ________ of the bag.  Take everything out and you'll find them.

A bruised ________ is very common for snowboarders. That's the body part you usually land on when you fall.

A bottom

B top

C arm

3

I'm afraid it'll take long to see a doctor. Please be ________

My daughter is a ________ in this hospital. When can I visit her?

A patient

B burn

C calm

4

It was so funny when he fell over. I laughed my ________ off.

Behave yourself or I'll send you to the ________ teacher.

A eyes

B mouth

C head

5

Lucy has a ________ on her foot. She stepped on some broken glass.

________ the chicken into six pieces and cover with olive oil and a little salt and pepper.

A scratch

B cut

C chop

Lời giải chi tiết:

1. C

A rest: nghỉ ngơi

B hurt: đau

C break: gãy

Cụm từ “take a break”: nghỉ giải lao

I hope I never break a bone. It must be so painful.

(Tôi hy vọng tôi không bao giờ bị gãy xương. Nó chắc chắn rất đau đớn.)

I'm exhausted. Can we take a break for half an hour?

(Tôi kiệt sức rồi. Chúng ta có thể nghỉ ngơi trong nửa giờ không?)

2. A

A bottom: dưới đáy / mông

B top: trên cùng

C arm: cánh tay

Cụm từ “at the bottom of the bag”: dưới cùng của cái túi.

Your socks are right at the bottom of the bag.  Take everything out and you'll find them.

(Vớ của bạn ở ngay dưới đáy túi. Lấy mọi thứ ra và bạn sẽ tìm thấy chúng.)

A bruised bottom is very common for snowboarders. That's the body part you usually land on when you fall.

(Mông bị bầm tím là điều rất phổ biến đối với những người trượt tuyết. Đó là phần cơ thể bạn thường tiếp đất khi ngã.)

3. A

A patient: kiên nhẫn / bệnh nhân

B burn: phỏng

C calm: bình tĩnh

I'm afraid it'll take long to see a doctor. Please be patient

(Tôi sợ sẽ mất nhiều thời gian để gặp bác sĩ. Làm ơn hãy kiên nhẫn)

My daughter is a patient in this hospital. When can I visit her?

(Con gái tôi là một bệnh nhân trong bệnh viện này. Khi nào tôi có thể đến thăm cô ấy?)

4. C

A eyes: mắt

B mouth: miệng

C head: đầu

Cụm từ “laugh my head off”: cười rất nhiều

It was so funny when he fell over. I laughed my head off.

(Thật buồn cười khi anh ấy bị ngã. Tôi cười phá lên.)

Behave yourself or I'll send you to the head teacher.

(Hãy cư xử tốt nếu không tôi sẽ gửi bạn đến giáo viên chủ nhiệm.)

5. C

A scratch: cào

B cut: cắt

C chop: chặt nhỏ

Lucy has a chop on her foot. She stepped on some broken glass.

(Lucy bị một vết cắt ở chân. Cô giẫm lên một số mảnh kính vỡ.)

Chop the chicken into six pieces and cover with olive oil and a little salt and pepper.

(Chặt gà thành sáu miếng và phủ dầu ô liu và một chút muối và hạt tiêu.)


Cùng chủ đề:

Use of English - Unit 6. On the go - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Use of English - Unit 7. Independent living - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Use of English - Unit 8. Cities of the future - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Use of English - Unit 9. Good citizens - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Vocabulary - Unit 1. Eat, drink and be healthy - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Vocabulary - Unit 2. Get well - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Vocabulary - Unit 3. Global warming - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Vocabulary - Unit 4. Planet Earth - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Vocabulary - Unit 5. Heritages site - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Vocabulary - Unit 6. On the go - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery
Vocabulary - Unit 7. Independent living - SBT Tiếng Anh 11 English Discovery