Vocabulary - Unit 6. A question of sport - SBT Tiếng Anh 6 — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh buồm) Unit 6: A question of sport


6.1. Vocabulary - Unit 6. A question of sport - SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh Buồm)

Tổng hợp các bài tập phần: 6.1 Vocabulary - Unit 6. A question of sport - SBT Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh Buồm)

Bài 1

1. Match picture A to J with word 1-10.

(Ghép hình A thành J với từ 1-10.)

3. ❑ football                                       8. ❑ tennis

4. ❑ archery                                      9. ❑ swimming

5. ❑ judo                                          10. ❑ cycling

Phương pháp giải:

  • basketball : bóng rổ

  • baseball : bóng chày

  • ice hockey : khúc côn cầu trên băng

  • running : chạy

  • football : bóng đá

  • tennis : quần vợt

  • archery       : bắn cung

  • swimming : bơi lội

  • judo : võ judo

  • cycling : đi xe đạp

· basketball : bóng rổ

· baseball     : bóng chày

· ice hockey : khúc côn cầu trên băng

· running     : chạy

· football     : bóng đá

· tennis        : quần vợt

· archery       : bắn cung

· swimming : bơi lội

judo     : võ judo

Lời giải chi tiết:

2. B

3. I

4. J

5. C

6. E

7. F

8. A

9. G

10. H

  • basketball : bóng rổ

  • baseball: bóng chày

  • ice hockey : khúc côn cầu trên băng

  • running : chạy

  • football : bóng đá

  • tennis : quần vợt

  • archery: bắn cung

  • swimming : bơi lội

  • judo : võ judo

  • cycling : đi xe đạp

Bài 2

2. Read the descriptions and write the sports.

(Đọc các mô tả và viết các môn thể thao.)

1. You stand a long way from a circle and try to hit it. Archery

(Bạn đứng một khoảng cách xa từ một vòng tròn và cố gắng đánh nó. bắn cung )

2. You can do this in the sea or in a pool.

3. You skate and push something around with a stick.

4. You wear a white jacket and trousers and different coloured belts.

5. People who are very tall are good at this because you need to jump high.

6. You do this sport in the town or the country and wear a special hat.

Lời giải chi tiết:

2. swimming

3. ice hockey

4. judo

5. basketball

6. cycling

2. You can do this in the sea or in a pool. swimming

(Bạn có thể làm điều này ở biển hoặc trong hồ bơi. bơi lội )

3. You skate and push something around with a stick. ice hockey

(Bạn trượt băng và đẩy một cái gì đó xung quanh bằng một cây gậy. khúc côn cầu trên băng )

4. You wear a white jacket and trousers and different coloured belts . judo

(Bạn mặc một chiếc áo khoác trắng và quần tây và thắt lưng khác màu.)

5. People who are very tall are good at this because you need to jump high. basketball

(Những người rất cao rất giỏi điều này vì bạn cần phải nhảy cao.)

6. You do this sport in the town or the country and wear a special hat. cycling

(Bạn chơi môn thể thao này ở thị trấn hoặc vùng quê và đội một chiếc mũ đặc biệt.)

Bài 3

3. What do we call the people who do these sports?

(Chúng ta gọi những người chơi những môn thể thao này là gì?)

1. football a player

2. running       ___________

3. cycling        ___________

4. tennis          ___________

5. ice hockey   ___________

6. basketball   ___________

7. swimming   ___________

8. baseball       ___________

Phương pháp giải:

2. a runner

3. a cyclist

4. a player

5. a player

6. a player

7. a swimmer

8. a player

Bài 4

4. Choose the correct option.

(Chọn phương án đúng.)

1. win / ( score) / play a goal: ghi 1 bàn thắng

2. win / score / play a sport

3. win / score / play a race

4. win / score / play a medal

5. win / score / play a point

Lời giải chi tiết:

2. play

3. win

4. win

5. score

2. play a sport: chơi 1 môn thể thao

3. win a race: thắng 1 cuộc đua

4. win a medal: giành được huy chương

5. score a point: ghi một điểm

Bài 5

5. Choose the correct option.

(Chọn phương án đúng.)

1. How many sports do you score / ( play) ? (Bạn chơi bao nhiêu môn thể thao?)

2. Tom usually plays a football point / match on Saturdays.

3. I love this photo. It's the 100 metres and Tom is scoring / winning his race.

4. The USA always play / win a lot of medals at the Olympic Games.

5. This is a really strange sport! How do you score a race / point ?

6. Bale regularly plays / scores goals for his football team.

7. We hope to win / score lots of matches this year and go into the national competition.

Lời giải chi tiết:

2. match

3. winning

4. win

5. point

6. scores

7. win

2. Tom usually plays a football match on Saturdays.

(Tom thường chơi một trận bóng đá vào các ngày thứ Bảy.)

3. I love this photo. It's the 100 metres and Tom is winning his race.

(Tôi yêu bức ảnh này. Nó là 100 mét và Tom đang giành chiến thắng trong cuộc đua của mình.)

4. The USA always win a lot of medals at the Olympic Games.

(Mỹ luôn giành được rất nhiều huy chương tại Thế vận hội Olympic.)

5. This is a really strange sport! How do you score a point ?

(Đây là một môn thể thao thực sự kỳ lạ! Làm thế nào để bạn ghi được một điểm?)

6. Bale regularly scores goals for his football team.

(Bale thường xuyên ghi bàn cho đội bóng của mình.)

7. We hope to win lots of matches this year and go into the national competition.

(Chúng tôi hy vọng sẽ thắng nhiều trận trong năm nay và vào giải đấu quốc gia.)

Bài 6

6. Complete the crossword.

(Hoàn thành ô chữ.)

Across

3. A ____ rides a bike.

5. We need one more____ to win the table tennis game.

7. Baseball isn't an____ sport.

10. On Saturday there's a football ____ between our school and yours.

13. In ____, you stand very still and use your arms.

14. You need special shoes for ____ on roads.

15. ____ is frozen water and people can do sports on it.

Down

1. We can win the match today! I'm sure! (Chúng ta có thể giành chiến thắng trong trận đấu ngày hôm nay! Tôi chắc chắn)

2. When there's a ____ in a football match, everyone shouts!

4. I love ____ in the sea but we don't live near the seaside.

6. Ice ____ is a popular sport in cold countries.

8. The ____is only ten seconds - you must run very fast!

9. In judo, you ____point when you throw your opponent to the floor.

11. There are eleven players in a football ____.

12. Wimbledon is a very famous ____ competition.

Lời giải chi tiết:

Across

3. cyclist

5. point

7. individual

10. match

13. archery

14. running

15. ice

3. A cyclist rides a bike.

(Một người đi xe đạp đi xe đạp.)

5. We need one more point to win the table tennis game.

(Chúng tôi cần một điểm nữa để giành chiến thắng trong trò chơi bóng bàn.)

7. Baseball isn't an individual sport.

(Bóng chày không phải là một môn thể thao cá nhân.)

10. On Saturday there's a football match between our school and yours.

(Vào thứ bảy, có một trận đấu bóng đá giữa trường chúng tôi và trường của bạn.)

13. In archery , you stand very still and use your arms.

(Trong môn bắn cung, bạn đứng rất yên lặng và sử dụng cánh tay.)

14. You need special shoes for running on roads.

(Bạn cần một đôi giày đặc biệt để chạy trên đường.)

15. Ice is frozen water and people can do sports on it.

(Băng là nước đóng băng và mọi người có thể chơi thể thao trên đó.)

Down

2. goal

4. swimming

6. hockey

8. race

9. score

11. team

12. tennis

2. When there's a goal in a football match, everyone shouts!

(Khi có một bàn thắng trong một trận đấu bóng đá, tất cả mọi người đều hét lên!)

4. I love swimming in the sea but we don't live near the seaside.

(Tôi thích bơi ở biển nhưng chúng tôi không sống gần bờ biển.)

6. Ice hockey is a popular sport in cold countries.

(Khúc côn cầu trên băng là môn thể thao phổ biến ở xứ lạnh.)

8. The race is only ten seconds - you must run very fast!

(Cuộc đua chỉ có mười giây - bạn phải chạy rất nhanh!)

9. In judo, you score point when you throw your opponent to the floor.

(Trong judo, bạn ghi điểm khi ném đối thủ xuống sàn.)

11. There are eleven players in a football team.

(Có mười một cầu thủ trong một đội bóng đá.)

12. Wimbledon is a very famous tennis competition.

(Wimbledon là một cuộc thi quần vợt rất nổi tiếng.)

Bài 7

7. Complete the dialogue with one word in each gap.

(Hoàn thành cuộc đối thoại với một từ trong mỗi khoảng trống.)

Angie: Do you still (1) play football?

Brian: Yes, I'm in the school (2) _____. We have a (3) _____ every week.

Angie : Great! Do you usually (4) _____?

Brian: Yes, we’re good! But I don't usually (5) _____ goals because my job is to stop the other team! Why don't you come to practice? You can play too.

Angie: No, thanks. I prefer (6) _____ sports because I can choose my time to practise. And I'm not very good at playing with other people! I love (7) _____, but at the moment my bike's broken.

Brian: So, you're a (8) _____. Do you do competitions?

Angie: Sometimes. There's a (9) _____ across the hills and through the town every summer. I do that. It's fun - and I usually win!

Lời giải chi tiết:

2. team

3. match

4. win

5. score

6. individual

7. cycling

8.cyclist

9.race

Angie: Do you still play football?

Brian: Yes, I'm in the school team . We have a match every week.

Angie: Great! Do you usually win ?

Brian: Yes, we’re good! But I don't usually score goals because my job is to stop the other team! Why don't you come to practice? You can play too.

Angie: No, thanks. I prefer individual sports because I can choose my time to practise. And I'm not very good at playing with other people! I love cycling , but at the moment my bike's broken.

Brian: So, you're a cyclist . Do you do competitions?

Angie: Sometimes. There's a race across the hills and through the town every summer. I do that. It's fun - and I usually win!

Tạm dịch:

Angie : Bạn vẫn chơi bóng đá chứ?

Brian : Vâng, tôi ở trong đội của trường. Chúng tôi có một trận đấu mỗi tuần.

Angie : Tuyệt vời! Bạn có thường giành chiến thắng không?

Brian : Vâng, chúng tôi rất tốt! Nhưng tôi không thường ghi bàn vì công việc của tôi là ngăn cản đội khác! Tại sao bạn không đến luyện tập? Bạn cũng có thể chơi.

Angie : Không, cảm ơn. Tôi thích các môn thể thao cá nhân hơn vì tôi có thể chọn thời gian để luyện tập. Và tôi không giỏi chơi với người khác! Tôi thích đi xe đạp, nhưng hiện tại chiếc xe đạp của tôi bị hỏng.

Brian : Vì vậy, bạn là một người đi xe đạp. Bạn có tham gia các cuộc thi không?

Angie : Đôi khi. Có một cuộc đua qua những ngọn đồi và qua thị trấn vào mỗi mùa hè. Tôi làm điều đó. Thật là vui - và tôi thường thắng!

2. team

3. match

4. win

5. score

6. individual

7. cycling

8.cyclist

9.race


Cùng chủ đề:

Speaking - Unit 6. A question of sport - SBT Tiếng Anh 6
Speaking - Unit 7. The time machine - Tiếng Anh 6
Speaking - Unit 8. Talking to the world - Tiếng Anh 6
Speaking - Unit 9. Getting around - Tiếng Anh 6
Speaking - Unit 10. My dream job - Tiếng Anh 6
Vocabulary - Unit 6. A question of sport - SBT Tiếng Anh 6
Vocabulary - Unit 6. A question of sport - SBT Tiếng Anh 6
Vocabulary - Unit 7. The time machine - Tiếng Anh 6
Vocabulary - Unit 8. Talking to the world - Tiếng Anh 6
Vocabulary - Unit 9. Getting around - Tiếng Anh 6
Vocabulary - Unit 10. My dream job - Tiếng Anh 6