Speaking - Unit 9. Getting around - Tiếng Anh 6 — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 6 - English Discovery (Cánh buồm) Unit 9: Getting around


9.6. Speaking - Unit 9. Getting around - SBT Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)

Tổng hợp các bài tập phần: 9.6. Speaking - Unit 9. Getting around - Tiếng Anh 6 – English Discovery (Cánh Buồm)

Bài 1

1. Complete the dialogues with the phrases below.

(Hoàn thành các đoạn hội thoại với các cụm từ bên dưới.)

Good thinking!                         Just a sec!

1. A: Let's go for a bike ride.

B: __________________ The weather's perfect for it - it's sunny but not too hot.

2. A: Let's go for a bike ride.

B: __________________ I have to finish this email.

Lời giải chi tiết:

1. Good thinking!: Ý hay!

2. Just a sec!: Chờ 1 chút!

1. A: Let's go for a bike ride.

(Chúng ta hãy đi dạo bằng xe đạp.)

B: Good thinking! The weather's perfect for it - it's sunny but not too hot.

( Ý hay! Thời tiết thật hoàn hảo - trời nắng nhưng không quá nóng.)

2. A: Let's go for a bike ride.

( Chúng ta hãy đi xe đạp.)

B: Just a sec! I have to finish this email.

(Chờ một chút! Tôi phải hoàn thành email này.)

Bài 2

2. Match questions 1-3 with answers a-c.

(Nối câu hỏi 1-3 với câu trả lời a-c.)

1. □ Excuse me. Where is the bank?

2. □ Is there a bank near here?

3. □ How do I get to the bank?

a. Take the first turning on the right. Go straight on. You can't miss it.

b. Yes, there's one in Green Street.

c. It's opposite the cinema at the end of the road.

Lời giải chi tiết:

1. c                            2. b                           3. a

1. Excuse me. Where is the bank?

(Xin lỗi. Ngân hàng ở đâu?)

c. It's opposite the cinema at the end of the road.

(Nó đối diện rạp chiếu phim ở cuối con đường.)

2. Is there a bank near here?

(Có ngân hàng nào gần đây không?)

b. Yes, there's one in Green Street.

(Có, có một cái ở đường Green.)

3. How do I get to the bank?

(Tôi đến ngân hàng bằng cách nào?)

a. Take the first turning on the right. Go straight on. You can't miss it.

(Rẽ đầu tiên ở bên phải. Đi thẳng. Bạn không thể bỏ lỡ nó.)

Bài 3

3. Order the words to give directions.

(Sắp xếp các từ để chỉ đường.)

1. straight / go / on

Go straight on.

2. end / to / road / of / the / go / the

3. the / past / café / go

4. left / crossroads / turn / the / at

5. second / on / take / right / the / turning / the

6. the / next / bank / to / it's

7. the / it's / on / right

8. opposite / it’s / station / the

Lời giải chi tiết:

2. Go to the end of the road.

(Đi đến cuối con đường.)

3. Go past the cafe.

(Đi ngang qua quán cà phê.)

4. Turn left at the crossroads.

(Rẽ trái tại ngã tư.)

5. Take the second turning on the right.

(Rẽ phải ở ngõ cua thứ hai.)

6. It’s next to the bank.

(Nó nằm cạnh ngân hàng.)

7. It’s on the right.

(Nó ở bên phải.)

8. It's opposite the station.

(Nó đối diện với nhà ga.)

Bài 4

4. Complete the dialogues with one word in each gap.

(Hoàn thành các đoạn hội thoại với một từ trong mỗi khoảng trống.)

1. A: Excuse me. Where's the [a]?

B: It's not far. Go to the ______ of the High Street and turn right. Go ______ on and it's on ______ left.

A: Thanks!

2. A: Excuse me. Is there a [b] ______ here?

B: Yes. There's one in Harvest Road. ______ straight on and turn left ______ the traffic lights. It's on the left. It's opposite a big garage.

A: Thank you very much.

3. A: Excuse me. How do I _______ to the new [c]?

B: OK. _____ the second turning on the left. Go______ the hotel and it's on the right. You can't ______ it

A: Thank you.

Phương pháp giải:

1. end, straight, the

2. near, Go, at

3. get, Take, past, miss

Lời giải chi tiết:

1. end, straight, the

2. near, Go, at

3. get, Take, past, miss

1. A: Excuse me. Where's the [a]?

B: It's not far. Go to the end of the High Street and turn right. Go straight on and it's on the left.

A: Thanks!

2. A: Excuse me. Is there a [b] near here?

B: Yes. There's one in Harvest Road. Go straight on and turn left at the traffic lights. It's on the left. It's opposite a big garage.

A: Thank you very much.

3. A: Excuse me. How do I get to the new [c]?

B: OK. Take the second turning on the left. Go past the hotel and it's on the right. You can't miss it

A: Thank you.

Tạm dịch:

1. A: Xin lỗi. [A] đâu vậy?

B: Nó không xa. Đi đến cuối Đường Cao Tốc và rẽ phải. Đi thẳng và nó ở bên trái.

A: Cảm ơn!

2. A: Xin lỗi. Có một [b] gần đây không?

B: Vâng. Có một cái ở đường Harvest. Đi thẳng và rẽ trái ở đèn giao thông. Ở bên trái. Nó đối diện với một nhà để xe lớn.

A: Cảm ơn bạn rất nhiều.

3. A: Xin lỗi. Làm cách nào để đến  [c] mới?

B: Được rồi. Rẽ trái ở ngõ cua thứ hai. Đi ngang qua khách sạn và nó ở bên phải. Bạn không thể bỏ lỡ nó

A: Cảm ơn bạn.

Bài 5

5. Look at the map and the dialogues in Exercise 4. Where do the people want to go? Write the words for [a] - [c].

(Nhìn vào bản đồ và các đoạn hội thoại trong Bài tập 4. Mọi người muốn đi đâu? Viết các từ cho [a] - [c].)

a _____________________

b _____________________

c _____________________

Lời giải chi tiết:

a. bank (n): ngân hàng

b. chemist's (n): nhà thuốc

c. shopping mall (n): trung tâm mua sắm


Cùng chủ đề:

Self - Check - Unit 9. Getting around - Tiếng Anh 6
Self - Check - Unit 10. My dream job - Tiếng Anh 6
Speaking - Unit 6. A question of sport - SBT Tiếng Anh 6
Speaking - Unit 7. The time machine - Tiếng Anh 6
Speaking - Unit 8. Talking to the world - Tiếng Anh 6
Speaking - Unit 9. Getting around - Tiếng Anh 6
Speaking - Unit 10. My dream job - Tiếng Anh 6
Vocabulary - Unit 6. A question of sport - SBT Tiếng Anh 6
Vocabulary - Unit 6. A question of sport - SBT Tiếng Anh 6
Vocabulary - Unit 7. The time machine - Tiếng Anh 6
Vocabulary - Unit 8. Talking to the world - Tiếng Anh 6