Vocabulary - Unit 9. Learning for life - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 12 - English Discovery (Cánh buồm) Unit 9: Learning for life


9.1. Vocabulary - Unit 9. Learning for life - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery

1. Choose the correct form to complete the headlines. 2. Complete the sentences with the correct form of the words in brackets. 3. Choose the best option to complete the sentences.

Bài 1

1. Choose the correct form to complete the headlines.

(Chọn dạng đúng của từ để hoàn thành các tiêu đề.)

Report reveals (1) plagiarise / plagiarism at prestigious university.

Celebrity (2) unrecognisable / recognises after plastic surgery nightmare.

Minister of Education claims he has no (3) memorable / memory of alleged incident at five-star hotel.

Education supplement: Top tips on effective (4) revision/ revise .

Penguins (5) familiarise / familiar themselves with new enclosure at city zoo.

Lời giải chi tiết:

1. plagiarism

2. unrecognisable

3. memory

4. revision

5. familiarise

Report reveals plagiarism at prestigious university.

(Báo cáo tiết lộ nạn đạo văn tại các trường đại học danh tiếng.)

Celebrity unrecognisable after plastic surgery nightmare.

(Người nổi tiếng không thể nhận ra sau cơn ác mộng phẫu thuật thẩm mỹ.)

Minister of Education claims he has no memory of alleged incident at five-star hotel.

(Bộ trưởng Bộ Giáo dục tuyên bố ông không nhớ gì về vụ việc bị cáo buộc tại khách sạn năm sao.)

Education supplement: Top tips on effective revision .

(Bổ trợ giáo dục: Mẹo hàng đầu về việc ôn tập hiệu quả.)

Penguins familiarise themselves with new enclosure at city zoo.

(Chim cánh cụt làm quen với chuồng mới tại sở thú thành phố.)

Bài 2

2. Complete the sentences with the correct form of the words in brackets.

(Hoàn thành các câu với dạng đúng của từ trong ngoặc.)

1. To say that all teenagers are awkward and moody is an unfair generalisation. (general)

2. Jenny is so _____ (organise) that she is unable to find her to-do list and can't even find a pen to write a new one.

3. Minh found a website where he could order _____ (personal) trainers with his name on.

4. I realise my fear of birds is completely _____ (rational) but I simply can't get over it.

5. Emma, assuming you did your homework, could you _____ (summary) chapter two for the class, please?

6. The brain's capacity to process _____ (vision) information is remarkable.

Lời giải chi tiết:

1. generalisation

2. disorganised

3. personalised

4. irrational

5. summarise

6. visible

1. To say that all teenagers are awkward and moody is an unfair generalisation .

(Nói rằng tất cả thanh thiếu niên đều vụng về và hay thay đổi tâm trạng là một khái quát không công bằng.)

Giải thích: Trước chỗ trống là tính từ à điền danh từ, general à generalisation

2. Jenny is so disorganised that she is unable to find her to-do list and can't even find a pen to write a new one.

(Jenny rất lộn xộn đến nỗi cô ấy không thể tìm thấy danh sách việc cần làm của mình và thậm chí không thể tìm thấy một cây bút để viết một danh sách mới.)

Giải thích: so + adj + that + S + V à điền tính từ, organised (adj) à disorganised (adj) (do xét theo nghĩa của câu, không thể tìm được danh sách việc cần làm và bút à lộn xộn)

3. Minh found a website where he could order personalised trainers with his name on.

(Minh đã tìm thấy một trang web nơi anh ấy có thể đặt mua giày thể thao cá nhân có tên mình.)

Giải thích: Sau chỗ trống là danh từ, trước chỗ trống là động từ à điền tính từ, personal (adj) à personalised (adj)

4. I realise my fear of birds is completely irrational but I simply can't get over it.

(Tôi nhận ra rằng nỗi sợ chim của tôi hoàn toàn vô lý nhưng tôi không thể vượt qua được.)

Giải thích: to be + adv + adj à điền tính từ, rational (adj) à irrational (adj)

5. Emma, assuming you did your homework, could you summarise chapter two for the class, please?

(Emma, giả sử bạn đã làm bài tập về nhà, bạn có thể tóm tắt chương hai cho lớp học được không?)

Giải thích: could + S + V 0 + …? à điền động từ, summary (n) à summarise (adj)

6. The brain's capacity to process visual information is remarkable.

(Khả năng xử lý thông tin hình ảnh của não là đáng kinh ngạc.)

Giải thích: Giải thích: Sau chỗ trống là danh từ, trước chỗ trống là động từ à điền tính từ, vision (adj) à visual (adj)

Bài 3

3. Choose the best option to complete the sentences.

1. During exam preparation next month, it's important for you to _____ key facts and concepts to ensure they are stored in your memory.

A. memorise               B. organise                  C. recognise                D. familiarise

2. Reviewing your notes and textbook before a test helps _____ the material so you can recall it more easily.

A. personalise             B. revise                      C. recognise                D. familiarise

3. Before reading about a new topic such as global warming, take the time to _____ yourself with some important vocabulary.

A. memorise               B. revise                      C. recognise                D. familiarise

4. After taking this course, can you _____ the main theories and concepts when I read them aloud to you?

A. memorise               B. revise                      C. recognise                D. familiarise

5. Linh, remember not to use someone else's work without proper citation. It is considered _____, which can have serious academic consequences.

A. memory                  B. revision                  C. recognition             D. plagiarism

6. When Minh watches online videos that advise study techniques, he often _____ them to his own preferences.

A. personalise             B. rationalise              C. generalise               D. organise

7. _____ is one of the most important skills at university. It means you should be able to synthesize the key points from your readings.

A. Personalising          B. Rationalising          C. Generalising           D. Summarising

8. Looking for patterns and themes across different sources can help you _____ your understanding of a complex topic.

A. personalise             B. rationalise              C. generalise               D. organise

9. Students should _____ their presentations by using diagrams or flowcharts.

A. personalise             B. rationalise              C. visualise                 D. summarise

10. Does Minh know how to _____ her essay? She needs to structure her essay in a clear, logical manner.

A. personalise             B. organise                  C. generalise               D. summarise

Phương pháp giải:

- memorise (v): ghi nhớ

- organise (v): tổ chức, thiết lập

- recognise (v): công nhận, thừa nhận

- familiarise (v): phổ biến, làm cho quen

- revise (v): ôn tập

- memory (n): trí nhớ

- revision (n): sự ôn tập

- recognition (n): sự công nhận

- plagiarism (n): nạn đạo văn

- personalise (v): cá nhân hóa

- rationalise (v): hợp lý hóa

- generalise (v): khái quát hóa

- visualise (v): hình dung, mường tượng

- summarise (v): tổng hợp

Lời giải chi tiết:

1. A

2. B

3. D

4. C

5. D

6. A

7. D

8. C

9. C

10. B

1. During exam preparation next month, it's important for you to memorise key facts and concepts to ensure they are stored in your memory.

(Trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi vào tháng tới, điều quan trọng là bạn phải ghi nhớ các sự kiện và khái niệm chính để đảm bảo chúng được lưu trữ trong trí nhớ của bạn.)

2. Reviewing your notes and textbook before a test helps revise the material so you can recall it more easily.

(Xem lại ghi chú và sách giáo khoa trước khi làm bài kiểm tra giúp ôn lại tài liệu để bạn có thể nhớ lại dễ dàng hơn.)

3. Before reading about a new topic such as global warming, take the time to familiarise yourself with some important vocabulary.

(Trước khi đọc về một chủ đề mới như hiện tượng nóng lên toàn cầu, hãy dành thời gian để làm quen với một số từ vựng quan trọng.)

4. After taking this course, can you recognise the main theories and concepts when I read them aloud to you?

(Sau khi học xong khóa học này, bạn có thể nhận ra các lý thuyết và khái niệm chính khi tôi đọc to cho bạn nghe không?)

5. Linh, remember not to use someone else's work without proper citation. It is considered plagiarism , which can have serious academic consequences.

(Linh, hãy nhớ không sử dụng tác phẩm của người khác mà không trích dẫn đúng cách. Điều này được coi là đạo văn, có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng về mặt học thuật.)

6. When Minh watches online videos that advise study techniques, he often personalise them to his own preferences.

(Khi Minh xem các video trực tuyến hướng dẫn các kỹ thuật học tập, cậu ấy thường cá nhân hóa chúng theo sở thích của riêng mình.)

7. Summarising is one of the most important skills at university. It means you should be able to synthesize the key points from your readings.

(Tóm tắt là một trong những kỹ năng quan trọng nhất ở trường đại học. Điều đó có nghĩa là bạn phải có khả năng tổng hợp các điểm chính từ các bài đọc của mình.)

8. Looking for patterns and themes across different sources can help you generalise your understanding of a complex topic.

(Tìm kiếm các mô hình và chủ đề từ nhiều nguồn khác nhau có thể giúp bạn khái quát hóa sự hiểu biết của mình về một chủ đề phức tạp.)

9. Students should visualise their presentations by using diagrams or flowcharts.

(Học sinh nên hình ảnh hóa bài thuyết trình của mình bằng cách sử dụng sơ đồ hoặc sơ đồ luồng.)

10. Does Minh know how to organise her essay? She needs to structure her essay in a clear, logical manner.

(Minh có biết cách sắp xếp bài luận của mình không? Em ấy cần sắp xếp bài luận của mình theo cách rõ ràng, hợp lý.)

Bài 4

4. Choose the correct answer A-D.

(Chọn đáp án đúng A – D.)

1. Melanie was a bundle of _____ on the day of her driving test.

A. nervous                   B. nerves                     C. nervousness            D. nervy

2. The first part of the online music production course was so complicated that Simon felt totally out of his_____.

A. depth                      B. grip                         C. calm                        D. mind

3. Selena always gets butterflies in her _____ before a visit to the dentist.

A. stride                      B. stomach                  C. brain                       D. legs

4. As her tutor had predicted, Mia sailed _____ her piano exam and got a distinction.

A. over                        B. round                      C. through                   D. past

5. Sometimes during a test, I find that all the information I studied just _____ blank and I can't remember anything.

A. goes                        B. is                             C. has                          D. gets

Lời giải chi tiết:

1. B

2. A

3. B

4. C

5. A

1. Melanie was a bundle of nerves on the day of her driving test.

(Melanie vô cùng lo lắng vào ngày thi lái xe.)

2. The first part of the online music production course was so complicated that Simon felt totally out of his depth .

(Phần đầu tiên của khóa học sản xuất âm nhạc trực tuyến phức tạp đến mức Simon cảm thấy hoàn toàn không thể hiểu nổi.)

3. Selena always gets butterflies in her stomach before a visit to the dentist.

(Selena luôn cảm thấy lo lắng trước khi đi khám răng.)

4. As her tutor had predicted, Mia sailed through her piano exam and got a distinction.

(Đúng như gia sư đã dự đoán, Mia đã vượt qua kỳ thi piano một cách dễ dàng và đạt điểm xuất sắc.)

5. Sometimes during a test, I find that all the information I studied just goes blank and I can't remember anything.

(Đôi khi trong một bài kiểm tra, tôi thấy rằng tất cả thông tin tôi đã học đều trống rỗng và tôi không thể nhớ bất cứ điều gì.)

Bài 5

5. Read the text and complete it with the given words and phrases. Make changes to the word form if necessary.

(Đọc bài khóa và hoàn thành nó với các từ và cụm từ cho trước. Thay đổi dạng của từ nếu cần.)

get a grip

revise

familiarise

go blank

memorise

cram

a bundle of nerves

sail through the exam

Tú Anh has been working very hard all year to prepare for her final English test at high school. Her teacher helped by (1) _____ her with the test format and the types of questions. She herself focused on (2) _____ all the difficult grammar rules and important vocabulary words. She also created flashcards and practice quizzes to (3) _____ the key information. However, Mai still felt like (4) _____ in a few days before the test. Despite

(5) _____ for months, she worried that her mind might (6) _____ during the exam. One thing she did was to get a good night's sleep and (7) _____ on her anxiety before the big day. As a result, she was able to (8) _____ successfully.

Lời giải chi tiết:

1. familiarising

2. revising

3. memorising

4. a bundle of nerves

5. cramming

6. go blank

7. get a grip

8. sail through the exam

Tú Anh has been working very hard all year to prepare for her final English test at high school. Her teacher helped by familiarising her with the test format and the types of questions. She herself focused on revising all the difficult grammar rules and important vocabulary words. She also created flashcards and practice quizzes to memorising the key information. However, Mai still felt like a bundle of nerves in a few days before the test. Despite cramming for months, she worried that her mind might go blank during the exam. One thing she did was to get a good night's sleep and get a grip on her anxiety before the big day. As a result, she was able to sail through the exam successfully.

(Tú Anh đã học rất chăm chỉ trong suốt năm để chuẩn bị cho bài kiểm tra tiếng Anh cuối kỳ ở trường trung học. Giáo viên của em đã giúp em làm quen với định dạng bài kiểm tra và các loại câu hỏi. Bản thân em tập trung vào việc ôn tập tất cả các quy tắc ngữ pháp khó và các từ vựng quan trọng. Em cũng tạo các thẻ ghi nhớ và bài kiểm tra thực hành để ghi nhớ thông tin chính. Tuy nhiên, Mai vẫn cảm thấy rất lo lắng trong vài ngày trước kỳ thi. Mặc dù đã nhồi nhét trong nhiều tháng, em lo lắng rằng đầu óc mình có thể trở nên trống rỗng trong kỳ thi. Một điều em đã làm là ngủ một giấc ngon và kiểm soát sự lo lắng của mình trước ngày thi. Kết quả là, em đã có thể vượt qua kỳ thi một cách thành công.)

Bài 6

6. Complete the diary entries. The number of letters in each missing word is in brackets.

(Hoàn thành việc ghi nhật kí. Số kí tự của mỗi từ còn thiếu nằm trong ngoặc.)

12 June

Exam tomorrow ☹ Can't sleep. I’m a (1) bundle of nerves and I've got (2) _____ (11) in my stomach. Trying to remember what I revised but my (3) _____ (4) just keeps going blank. Feel completely (4) _____ (3) of my depth. Why didn’t I study more? I’ll never get to sleep. My (5) _____ (5) is pounding and I m a (6) _____ (7) wreck.

13 June

Feel like a (7) _____ (6) has been lifted. Managed to (8) _____ (3) a grip last night and finally get some sleep.

Breakfast – Dad told me to keep things in (9) _____ (11) and just do my best. Reminded me that I had sailed (10) _____ (7) the mock exams. Got there, opened the paper, saw the essay questions and a (11) _____ (4) came over me. Knew what to write -  remembered everything. Just as Dad said — took it in my (12) _____ (6).

Such a relief 😊

Lời giải chi tiết:

1. bundle

2. butterflies

3. mind

4. out

5. heart

6. nervous

7. weight

8. get

9. perspective

10. through

11. calm

12. stride

12 June

Exam tomorrow ☹ Can't sleep. I’m a bundle of nerves and I've got butterflies in my stomach. Trying to remember what I revised but my mind just keeps going blank. Feel completely out of my depth. Why didn’t I study more? I’ll never get to sleep. My heart is pounding and I m a nervous wreck.

(12 tháng 6

Mai thi rồi Không ngủ nổi. Lo và hồi hộp quá. Cố nhớ lại những gì đã ôn nhưng đầu óc cứ trống rỗng. Cứ cảm thấy lạc lõng. Sao mình không học nhiều hơn nhỉ. Mình không ngủ nổi. Tìm mình đang đập mạnh và mình quá lo đi.)

13 June

Feel like a weight has been lifted. Managed to get a grip last night and finally get some sleep.

Breakfast – Dad told me to keep things in perspective and just do my best. Reminded me that I had sailed through the mock exams. Got there, opened the paper, saw the essay questions and a calm came over me. Knew what to write -  remembered everything. Just as Dad said — took it in my stride .

Such a relief 😊

(13 tháng 6

Cảm thấy như trút được gánh nặng. Tối qua cố gắng kiểm soát bản thân và cuối cùng cũng ngủ được một chút.

Ăn sáng – Bố bảo tôi phải nhìn nhận mọi việc theo đúng bản chất và cố gắng hết sức. Nhắc tôi rằng mình đã vượt qua kỳ thi thử. Đến đó, mở bài ra, thấy các câu hỏi bài luận và tôi cảm thấy bình tĩnh trở lại. Biết phải viết gì - nhớ hết mọi thứ. Đúng như bố nói — mình đã bình tĩnh đón nhận.

Thật nhẹ nhõm 😊)


Cùng chủ đề:

Vocabulary - Unit 4. Green life - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
Vocabulary - Unit 5. The social media - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
Vocabulary - Unit 6. A multicultural world - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
Vocabulary - Unit 7. Artificial Intelligence - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
Vocabulary - Unit 8. The world of work - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
Vocabulary - Unit 9. Learning for life - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
Writing - Unit 1. People in history - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
Writing - Unit 2. Live and learn - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
Writing - Unit 3. Living spaces - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
Writing - Unit 4. Green life - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery
Writing - Unit 5. The social media - SBT Tiếng Anh 12 English Discovery