8E. Word Skills - Unit 8. Cities - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
1. Complete the text with the infinitive (with or without to) or -ing form of the verbs in brackets. 2. Complete the sentences with the infinitive or -ing form of the verbs in brackets. Your answers will depend on the meaning.
Bài 1
Verb patterns
I can identify and use word patterns.
1. Complete the text with the infinitive (with or without to) or -ing form of the verbs in brackets.
(Hoàn thành đoạn văn với dạng nguyên mẫu (có hoặc không có to) hoặc -ing của động từ trong ngoặc.)
Three years ago, an Australian couple from Perth decided 1 _________ (go) on holiday – permanently. In other words, they hoped 2 _________ (stay) on holiday for years rather than days. So far, their trip has lasted for three years and they’re enjoying 3 _________ (travel) so much that they will keep 4 _________ (do) it for as long as possible.
Before the trip, Nicole Connolly ran a successful business. But the death of a family member made her 5 _________ (think) about her life in a different way. She spent some time 6 _________ (discuss) her ideas with Michael, her husband, and they ended up 7 _________ (make) a decision: they agreed 8 _________ (give up) their home and their jobs in return for freedom and adventure. But they couldn’t put their plan into action immediately. They went on 9 _________ (work) for a year and managed 10 _________ (save) some money. They then sold their house and their possessions. Finally, they could afford 11 _________ (begin) their journey.
They started 12 _________ (travel) and they’ve been on the road ever since. They’ve continued 13 _________ (earn) some money by managing an online business, including a successful blog about their lifestyle. And although they miss their friends and family, they don’t miss their old life; they definitely prefer 14 _________ (be) on holiday all the time.
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
Bài hoàn chỉnh
Three years ago, an Australian couple from Perth decided 1 to go (go) on holiday – permanently. In other words, they hoped 2 to stay (stay) on holiday for years rather than days. So far, their trip has lasted for three years and they’re enjoying 3 travelling (travel) so much that they will keep 4 doing (do) it for as long as possible.
Before the trip, Nicole Connolly ran a successful business. But the death of a family member made her 5 think (think) about her life in a different way. She spent some time 6 discussing (discuss) her ideas with Michael, her husband, and they ended up 7 making (make) a decision: they agreed 8 to give up (give up) their home and their jobs in return for freedom and adventure. But they couldn’t put their plan into action immediately. They went on 9 working (work) for a year and managed 10 to save (save) some money. They then sold their house and their possessions. Finally, they could afford 11 to begin (begin) their journey.
They started 12 travelling (travel) and they’ve been on the road ever since. They’ve continued 13 to earn (earn) some money by managing an online business, including a successful blog about their lifestyle. And although they miss their friends and family, they don’t miss their old life; they definitely prefer 14 being (be) on holiday all the time.
Tạm dịch
Ba năm trước, một cặp vợ chồng người Úc đến từ Perth đã quyết định đi nghỉ dưỡng vĩnh viễn. Nói cách khác, họ hy vọng được đi nghỉ trong nhiều năm chứ không phải vài ngày. Cho đến nay, chuyến đi của họ đã kéo dài được ba năm và họ thích đi du lịch đến mức họ sẽ tiếp tục thực hiện nó càng lâu càng tốt.
Trước chuyến đi, Nicole Connolly đã kinh doanh thành công. Nhưng cái chết của một thành viên trong gia đình khiến cô nghĩ về cuộc đời mình theo một cách khác. Cô đã dành thời gian thảo luận về ý tưởng của mình với Michael, chồng cô và cuối cùng họ đã đưa ra quyết định: họ đồng ý từ bỏ nhà cửa và công việc để đổi lấy tự do và phiêu lưu. Nhưng họ không thể thực hiện kế hoạch của mình ngay lập tức. Họ tiếp tục làm việc trong một năm và đã tiết kiệm được một số tiền. Sau đó họ bán nhà và tài sản của mình. Cuối cùng, họ đã có đủ khả năng để bắt đầu cuộc hành trình của mình.
Họ bắt đầu đi du lịch và họ đã tiếp tục kể từ đó. Họ tiếp tục kiếm được một số tiền bằng cách quản lý một công việc kinh doanh trực tuyến, bao gồm cả một blog thành công về lối sống của họ. Và mặc dù họ nhớ bạn bè và gia đình nhưng họ không nhớ cuộc sống cũ; họ chắc chắn thích đi nghỉ mọi lúc.
Bài 2
2. Complete the sentences with the infinitive or -ing form of the verbs in brackets. Your answers will depend on the meaning.
(Hoàn thành câu với dạng nguyên thể hoặc -ing của động từ trong ngoặc. Câu trả lời của bạn sẽ phụ thuộc vào ý nghĩa.)
1 She tried ______________ (open) her suitcase, but it was impossible without the key.
2 I’m not surprised you found the film confusing – you didn’t stop ______________ (talk) all the way through!
3 I keep waking up at 3 a.m. I’ve tried ______________ (go) to bed earlier, but it doesn’t help.
4 I’ll never forget ______________ (visit) India when I was a child.
5 I don’t remember ______________ (buy) this T-shirt. Maybe somebody gave it to me.
6 We often forget ______________ (turn) the computer off at night.
Phương pháp giải:
- try + to Vo: cố gắng
- try + V-ing: thử
- stop + V-ing: dừng hẳn
- stop + to Vo: dừng lại để
- forget + to Vo: quên làm gì đó
- forget + V-ing: quên một việc đã làm
- remember + to Vo: nhớ làm gì đó
- remember + V-ing: nhớ một việc đã làm
Lời giải chi tiết:
1 She tried to open her suitcase, but it was impossible without the key.
(Cô ấy cố mở vali nhưng không thể mở được nếu không có chìa khóa.)
2 I’m not surprised you found the film confusing – you didn’t stop talking all the way through!
(Tôi không ngạc nhiên khi bạn thấy bộ phim khó hiểu - bạn không ngừng nói suốt)
3 I keep waking up at 3 a.m. I’ve tried going to bed earlier, but it doesn’t help.
(Tôi liên tục thức dậy lúc 3 giờ sáng. Tôi đã cố gắng đi ngủ sớm hơn nhưng không hiệu quả.)
4 I’ll never forget visiting India when I was a child.
(Tôi sẽ không bao giờ quên chuyến thăm Ấn Độ khi còn nhỏ.)
5 I don’t remember buying this T-shirt. Maybe somebody gave it to me.
(Tôi không nhớ đã mua chiếc áo phông này. Có lẽ ai đó đã đưa nó cho tôi.)
6 We often forget to turn the computer off at night.
(Chúng ta thường quên tắt máy tính vào ban đêm.)
Bài 3
3. Complete the sentences with your own words. Use an infinitive in sentences 1 and 3 and an -ing form in 2 and 4.
(Hoàn thành những câu sau với vốn từ vựng mà bạn có. Sử dụng động từ nguyên mẫu trong câu 1 và 3 và dạng -ing trong câu 2 và 4.)
1 I often forget ……………………………
2 I don’t remember ……………………………
3 I stopped ……………………………
4 I stopped ……………………………
Lời giải chi tiết:
1 I often forget to turn off the lights when leaving the house.
(Tôi thường quên tắt đèn khi ra khỏi nhà.)
2 I don't remember watching that movie before.
(Tôi không nhớ đã xem bộ phim đó trước đây.)
3 I stopped to buy some groceries on my way home.
(Tôi dừng lại để mua một số đồ tạp hóa trên đường về nhà.)
4 I stopped eating fast food for the sake of my health.
(Tôi ngừng ăn đồ ăn nhanh vì sức khỏe của mình.)
VOCAB BOOST!
VOCAB BOOST!
When you learn verb patterns, you can write them like this:
fancy doing something
let sb do something
Alternatively, write them in sentences which may be useful and underline the verb patterns:
Do you fancy going out this evening?
Could you let me see that photo?
(VOCAB BOOST!
Khi bạn học các mẫu động từ, bạn có thể viết chúng như thế này:
thích làm điều gì đó
hãy để ai đó làm gì đó
Ngoài ra, hãy viết chúng thành những câu có thể hữu ích và gạch chân các mẫu động từ:
Bạn có thích đi chơi tối nay không?
Bạn có thể cho tôi xem bức ảnh đó được không?)
Bài 4
4. Read the Vocab boost! box. Then write sentences which include these verbs. Underline the verb patterns.
(Đọc khung Vocab Boost! Sau đó viết câu bao gồm các động từ này. Gạch chân các mẫu động từ.)
1 (avoid doing sth) __________________________________
2 (choose to do sth) __________________________________
3 (not mind doing sth) __________________________________
4 (expect to do sth) __________________________________
Lời giải chi tiết:
1 (avoid doing sth) She avoids doing chores on the weekends.
(Cô ấy tránh làm việc nhà vào cuối tuần.)
2 (choose to do sth) We chose to visit the museum instead of going to the amusement park.
(Chúng tôi chọn đến thăm bảo tàng thay vì đến công viên giải trí.)
3 (not mind doing sth) He doesn't mind doing overtime if it helps the team.
(Anh ấy không ngại làm thêm giờ nếu điều đó giúp ích cho đội.)
4 (expect to do sth) They expect to receive the final report by the end of the week.
(Họ dự kiến sẽ nhận được báo cáo cuối cùng vào cuối tuần.)