Writing - Unit 3. Sustainable health - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 11 - Friends Global (Chân trời sáng tạo) Unit 3. Sustainable health


3H. Writing - Unit 3. Sustainable health - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global

1. Read the task and the essay. In which paragraph (A-D) does the writer... 2. Complete the gaps with the underlined phrases from the essay. 3. Make notes about the headings below.

Bài 1

An opinion essay

(Một bài luận ý kiến)

I can write an opinion essay.

Preparation

1. Read the task and the essay. In which paragraph (A-D) does the writer...

(Đọc bài tập và bài luận. Trong đoạn văn nào (A-D) tác giả...)

1 give his opinion?

2 introduce the topic?

3 make his proposals?

4 sum up the essay?

Some people think that the school curriculum should include subjects such as “leading a healthy lifestyle”. Write an essay in which you give your own opinion on this issue and propose ways in which this subject might be taught in schools.

(Một số người cho rằng chương trình giảng dạy ở trường nên bao gồm các môn học như “có lối sống lành mạnh”. Viết một bài luận trong đó bạn đưa ra ý kiến của riêng mình về vấn đề này và đề xuất những cách dạy môn học này trong trường học.)

[A] If we can believe recent reports in the press, many teenagers are overweight and unfit. Some people argue that teaching children at school about a healthy lifestyle would help to solve this problem.

[B] In my view , it would be very sensible to teach students how to lead a healthy lifestyle. Health problems later in life often start because people get into bad habits during their teenage years . It is sometimes said that this is the responsibility of the parents and not the school. But as I see it , everyone in society would benefit from this.

[C] In order to tackle this problem , time should be set aside in the school timetable to teach children about the benefits of eating healthily and getting lots of exercise. Moreover , doctors could also play a part by coming into school and talking to students. I suggest that one or two hours a week should be spent on this topic.

[D] To sum up , I agree with those people who believe that healthy living should be taught in schools. It seems to me that the students themselves and society in general would benefit from this proposal.

Phương pháp giải:

Tạm dịch

[A] Nếu chúng ta có thể tin vào những báo cáo gần đây trên báo chí, nhiều thanh thiếu niên bị thừa cân và không đủ sức khỏe. Một số người cho rằng việc dạy trẻ ở trường về lối sống lành mạnh sẽ giúp giải quyết vấn đề này.

[B] Theo quan điểm của tôi, sẽ rất hợp lý nếu dạy học sinh cách có lối sống lành mạnh. Các vấn đề về sức khoẻ sau này thường bắt đầu do con người có những thói quen xấu trong tuổi thiếu niên. Đôi khi người ta nói rằng đây là trách nhiệm của phụ huynh chứ không phải của nhà trường. Nhưng theo tôi thấy, mọi người trong xã hội đều sẽ được hưởng lợi từ việc này.

[C] Để giải quyết vấn đề này, nên dành thời gian trong thời khóa biểu ở trường để dạy trẻ về lợi ích của việc ăn uống lành mạnh và tập thể dục nhiều. Hơn nữa, các bác sĩ cũng có thể góp phần bằng cách đến trường và nói chuyện với học sinh. Tôi đề nghị nên dành một hoặc hai giờ một tuần cho chủ đề này.

[D] Tóm lại, tôi đồng ý với những người tin rằng lối sống lành mạnh nên được dạy trong trường học. Đối với tôi, có vẻ như bản thân sinh viên và xã hội nói chung sẽ được hưởng lợi từ đề xuất này.

Lời giải chi tiết:

In which paragraph (A-D) does the writer...

(Trong đoạn văn nào (A-D) tác giả...)

1 give his opinion?

(đưa ý kiến của mình?)

Thông tin: “In my view, it would be very sensible to teach students how to lead a healthy lifestyle.”

(Theo quan điểm của tôi, sẽ rất hợp lý nếu dạy học sinh cách có lối sống lành mạnh.)

=> Đoạn B

2 introduce the topic?

(giới thiệu chủ đề?)

Thông tin: “Some people argue that teaching children at school about a healthy lifestyle would help to solve this problem.”

(Một số người cho rằng việc dạy trẻ ở trường về lối sống lành mạnh sẽ giúp giải quyết vấn đề này.)

=> Đoạn A

3 make his proposals?

(đưa ra đề xuất của mình?)

Thông tin: “I suggest that one or two hours a week should be spent on this topic.”

(Tôi đề nghị nên dành một hoặc hai giờ một tuần cho chủ đề này.)

=> Đoạn C

4 sum up the essay?

(tóm tắt bài viết?)

Thông tin: “To sum up, I agree with those people who believe that healthy living should be taught in schools.”

(Tóm lại, tôi đồng ý với những người tin rằng lối sống lành mạnh nên được dạy trong trường học.)

=> Đoạn D

Bài 2

2. Complete the gaps with the underlined phrases from the essay.

(Điền vào chỗ trống bằng những cụm từ được gạch chân trong bài văn.)

1 Introducing your opinions

In my opinion, 1 _________________ , 2 ________________, 3 __________________

2 Introducing other people's opinions

It is a widely held view that

Most people agree that

It is a common belief that

4 _________________

5 _________________

3 Making an additional point

What is more,

Not only that, but

Furthermore,

6 _________________

4 Introducing proposals and solutions

One solution might be to

What I propose is that

I would strongly recommend that

it is vital that

5 Concluding

In conclusion,

To conclude,

9 _________________

Lời giải chi tiết:

1 Introducing your opinions

(Giới thiệu ý kiến của bạn)

In my opinion, 1 In my view , 2 as I see it, 3 It seems to me that

(Theo ý kiến của tôi, Theo quan điểm của tôi, theo quan điểm của tôi, Đối với tôi, có vẻ như vậy)

2 Introducing other people's opinions

(Giới thiệu ý kiến của người khác)

It is a widely held view that (Đó là một quan điểm được phổ biến rộng rãi rằng)

Most people agree that (Hầu hết mọi người đều đồng ý rằng)

It is a common belief that (Người ta thường tin rằng)

4 Some people argue that (Một số người cho rằng)

5 It is sometimes said that (Đôi khi người ta nói rằng)

3 Making an additional point

(Bổ sung thêm quan điểm)

What is more, (Hơn nữa,)

Not only that, but (Không chỉ vậy, mà)

Furthermore, (Hơn nữa,)

6 Moreover (Hơn nữa,)

4 Introducing proposals and solutions

(Đưa ra các đề xuất, giải pháp)

One solution might be to (Một giải pháp có thể là)

What I propose is that (Điều tôi đề xuất là)

I would strongly recommend that (Tôi thực sự muốn đề xuất rằng)

it is vital that (điều quan trọng là)

7 In order to tackle this problem (Để giải quyết vấn đề này)

8 I suggest that (Tôi đề nghị rằng)

5 Concluding

(Kết luận)

In conclusion, (Tóm lại,)

To conclude, (Tóm lại, )

9 To sum up (Tóm lại)

Writing

Writing Guide

Many people think that teenagers spend too much time using electronic gadgets. Write an essay in which you give your own view of the problem and propose ways of solving it.

(Hướng dẫn viết

Nhiều người cho rằng thanh thiếu niên dành quá nhiều thời gian cho việc sử dụng các thiết bị điện tử. Viết một bài luận trong đó bạn đưa ra quan điểm của riêng bạn về vấn đề và đề xuất cách giải quyết nó.)

Writing Strategy

1 Divide your essay into an introduction, main body and conclusion.

2 If the task has more than one element, deal with them in different paragraphs within the main body.

3 Use formal language.

4 Support opinions with evidence or examples.

(Chiến lược viết

1 Chia bài viết thành mở bài, nội dung chính và kết luận.

2 Nếu nhiệm vụ có nhiều hơn một thành phần, hãy giải quyết chúng trong các đoạn khác nhau trong nội dung chính.

3 Sử dụng ngôn ngữ trang trọng.

4 Hỗ trợ ý kiến bằng bằng chứng hoặc ví dụ.)

Bài 3

3. Make notes about the headings below.

(Ghi chú về các tiêu đề bên dưới.)

My view of the problem and its causes:

_____________________________________________________________________

Solutions to the problem:

_____________________________________________________________________

Lời giải chi tiết:

* My view of the problem and its causes:

- Allure of entertainment and distraction these devices provide.

- Dependency on electronic devices for learning.

- Blur the lines between educational screen time and leisure activities.

- Limited access to alternative activities.

(* Quan điểm của tôi về vấn đề và nguyên nhân của nó:

- Sức hấp dẫn của giải trí và sự phân tâm mà các thiết bị này mang lại.

- Phụ thuộc vào các thiết bị điện tử trong học tập.

- Làm mờ ranh giới giữa thời gian học tập trên màn hình và các hoạt động giải trí.

- Hạn chế tiếp cận các hoạt động thay thế.)

* Solutions to the problem:

- Educational initiatives on digital literacy

- Open communication channels

- Setting clear screen time boundaries

- Promoting physical activity

(* Giải pháp giải quyết vấn đề:

- Các sáng kiến giáo dục về kiến thức kỹ thuật số

- Mở các kênh liên lạc

- Đặt ranh giới thời gian sử dụng thiết bị rõ ràng

- Thúc đẩy hoạt động thể chất)

Bài 4

4. Write your essay and use your notes from exercise 3. Include some phrases from exercise 2.

(Viết bài luận của bạn và sử dụng những ghi chú của bài tập 3. Bao gồm một số cụm từ từ bài tập 2.)

Lời giải chi tiết:

In today's fast-paced digital era, electronic gadgets have become ubiquitous in the lives of teenagers. While these devices offer valuable tools for learning and communication, there is a growing concern that adolescents may be devoting an excessive amount of time to screens. This issue is multifaceted and requires a thoughtful approach to find solutions.

One contributing factor to the prevalence of excessive screen time among teenagers is the allure of entertainment and distraction these devices provide. The convenience and accessibility of these forms of entertainment make it all too easy for teenagers to lose track of time.

Furthermore, the integration of technology in education has led to a level of dependency on electronic devices for learning. While this integration is undoubtedly beneficial for academic growth, it also blurs the lines between educational screen time and leisure activities.

Lastly, limited access to alternative activities can also contribute to excessive screen time. Factors such as urbanization, lack of recreational spaces, or a dearth of organized activities can limit teenagers' options for engaging in offline pursuits.

To address this issue, a multifaceted approach is necessary. Education plays a pivotal role in empowering teenagers to use technology responsibly. Schools should implement comprehensive digital literacy programs, teaching critical thinking skills, online etiquette, and the importance of balanced screen time.

Parents and caregivers must also play an active role in setting boundaries and providing alternative activities. Open communication channels should be established, allowing for honest discussions about online experiences and concerns. Encouraging physical activity, fostering creative endeavors, and promoting social interactions outside of the digital realm are essential components of a balanced lifestyle.

In conclusion, the issue of teenagers spending too much time on electronic gadgets is a complex one with various underlying causes. By acknowledging the multifaceted nature of the problem and implementing a holistic approach involving education, parental guidance, and alternative activities, we can help adolescents develop a healthy relationship with technology. This way, they can reap the benefits of the digital age while still enjoying a well-rounded and fulfilling life.

(Trong thời đại kỹ thuật số phát triển nhanh chóng ngày nay, các thiết bị điện tử đã trở nên phổ biến trong cuộc sống của thanh thiếu niên. Mặc dù các thiết bị này cung cấp những công cụ có giá trị cho việc học tập và giao tiếp, nhưng ngày càng có mối lo ngại rằng thanh thiếu niên có thể dành quá nhiều thời gian cho màn hình. Vấn đề này có nhiều mặt và đòi hỏi một cách tiếp cận chu đáo để tìm ra giải pháp.

Một yếu tố góp phần dẫn đến tình trạng sử dụng thời gian sử dụng thiết bị quá mức ở thanh thiếu niên là sức hấp dẫn của giải trí và sự phân tâm mà các thiết bị này mang lại. Sự tiện lợi và khả năng tiếp cận của những hình thức giải trí này khiến thanh thiếu niên dễ dàng quên mất thời gian.

Hơn nữa, việc tích hợp công nghệ trong giáo dục đã dẫn đến mức độ phụ thuộc vào các thiết bị điện tử trong học tập. Mặc dù sự tích hợp này chắc chắn có lợi cho sự phát triển học thuật nhưng nó cũng làm mờ đi ranh giới giữa thời gian học tập trên màn hình và các hoạt động giải trí.

Cuối cùng, khả năng tiếp cận các hoạt động thay thế bị hạn chế cũng có thể góp phần khiến trẻ sử dụng thiết bị quá nhiều. Các yếu tố như đô thị hóa, thiếu không gian giải trí hoặc thiếu các hoạt động có tổ chức có thể hạn chế các lựa chọn của thanh thiếu niên trong việc tham gia vào các hoạt động ngoại tuyến.

Để giải quyết vấn đề này, cần có một cách tiếp cận nhiều mặt. Giáo dục đóng vai trò then chốt trong việc trao quyền cho thanh thiếu niên sử dụng công nghệ một cách có trách nhiệm. Các trường học nên triển khai các chương trình kiến thức kỹ thuật số toàn diện, dạy kỹ năng tư duy phản biện, nghi thức trực tuyến và tầm quan trọng của việc cân bằng thời gian sử dụng thiết bị.

Cha mẹ và người chăm sóc cũng phải đóng vai trò tích cực trong việc thiết lập ranh giới và cung cấp các hoạt động thay thế. Các kênh liên lạc mở cần được thiết lập, cho phép thảo luận trung thực về những trải nghiệm và mối quan tâm trực tuyến. Khuyến khích hoạt động thể chất, thúc đẩy nỗ lực sáng tạo và thúc đẩy các tương tác xã hội bên ngoài lĩnh vực kỹ thuật số là những thành phần thiết yếu của lối sống cân bằng.

Tóm lại, vấn đề thanh thiếu niên dành quá nhiều thời gian cho các thiết bị điện tử là một vấn đề phức tạp với nhiều nguyên nhân cơ bản. Bằng cách thừa nhận tính chất nhiều mặt của vấn đề và thực hiện cách tiếp cận toàn diện liên quan đến giáo dục, hướng dẫn của phụ huynh và các hoạt động thay thế, chúng ta có thể giúp thanh thiếu niên phát triển mối quan hệ lành mạnh với công nghệ. Bằng cách này, chúng có thể tận dụng những lợi ích của thời đại kỹ thuật số trong khi vẫn tận hưởng một cuộc sống trọn vẹn và đầy đủ.)

CHECK YOUR WORK

CHECK YOUR WORK

(Kiểm tra bài của bạn)

Have you …

¨ followed all the advice in the Writing Strategy?

¨ included phrases from exercise 2?

¨ checked your spelling and grammar?

(Bạn có…

• làm theo tất cả những lời khuyên trong Chiến lược Viết chưa?

• bao gồm các cụm từ trong bài tập 2 chưa?

• kiểm tra chính tả và ngữ pháp của bạn chưa?)


Cùng chủ đề:

Word Skills - Unit 7. Artists - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
Word Skills - Unit 8. Cities - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
World Skills - Unit 6. Hi - Flyers - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
Writing - Unit 1. Generations - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
Writing - Unit 2. Leisure time - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
Writing - Unit 3. Sustainable health - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
Writing - Unit 4. Home - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
Writing - Unit 5. Technology - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
Writing - Unit 6. Hi - Flyers - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
Writing - Unit 7. Artists - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global
Writing - Unit 8. Cities - SBT Tiếng Anh 11 Friends Global