1.7. Writing - Unit 1. Out of your comfort zone - SBT Tiếng Anh 9 English Discovery
1. Match the verbs below with the definitions. 2. Complete Antje's description of a personal challenge with phrases a-f. 3. Match 1-6 with a-f to make sentences.
Bài 1
1. Match the verbs below with the definitions.
(Ghép các động từ bên dưới với định nghĩa.)
1. breathe in suddenly and loudly because you're surprised or in pain: ________
2. produce liquid on the surface of your skin because you're hot or nervous: _______
3. when part, or all, of your body moves quickly because you're afraid or cold: _______
4. make a loud, high noise because you're afraid or hurt: _______
5. open your mouth wide and breathe in because you're tired or bored: _______
Lời giải chi tiết:
1. breathe in suddenly and loudly because you're surprised or in pain: gasp
(hít vào đột ngột và to vì bạn ngạc nhiên hoặc đau đớn: thở hổn hển)
2. produce liquid on the surface of your skin because you're hot or nervous: sweat
(tiết chất lỏng trên bề mặt da vì bạn nóng hoặc lo lắng: đổ mồ hôi)
3. when part, or all, of your body moves quickly because you're afraid or cold: shiver
(khi một phần hoặc toàn bộ cơ thể bạn chuyển động nhanh vì bạn sợ hoặc lạnh: rùng mình)
4. make a loud, high noise because you're afraid or hurt: scream
(tạo ra tiếng động lớn, cao vì bạn sợ hoặc bị tổn thương: hét lên)
5. open your mouth wide and breathe in because you're tired or bored: yawn
(há to miệng và hít vào vì bạn mệt hoặc buồn chán: ngáp)
Bài 2
2. Complete Antje's description of a personal challenge with phrases a-f.
(Hoàn thành phần mô tả của Antje về một thử thách cá nhân bằng các cụm từ a-f.)
a. One day I heard about a school talent show
b. I've always loved
c. The experience boosted
d. When I arrived at
e. The problem is,
f. At the beginning, it was difficult
My first performance by Antje Fischer
(1) _______ singing and I sing whenever I can at home usually in the shower! (2) _______ I've always hated the thought of singing in public or even in front of my closest friends. The thought of it makes me feel really anxious. (3) _______ and I decided to give it a go.
However,(4) _______ the contest, I walked onto the stage and I was terrified. My hands were shaking and I could hardly hold the microphone. When the music started, I was shivering all over, but I began to sing the first few words. (5) ________ but gradually I started to calm down and sing normally. I actually loved it and by the end, I wanted to scream with joy!
I didn't win the contest but people said I sang well. (6) ________ my confidence about my singing and now I'm thinking about joining a band.
Lời giải chi tiết:
My first performance by Antje Fischer
I've always loved singing and I sing whenever I can at home usually in the shower! The problem is, I've always hated the thought of singing in public or even in front of my closest friends. The thought of it makes me feel really anxious. One day I heard about a school talent show and I decided to give it a go.
However, When I arrived at the contest, I walked onto the stage and I was terrified. My hands were shaking and I could hardly hold the microphone. When the music started, I was shivering all over, but I began to sing the first few words. At the beginning, it was difficult but gradually I started to calm down and sing normally. I actually loved it and by the end, I wanted to scream with joy!
I didn't win the contest but people said I sang well. The experience boosted my confidence about my singing and now I'm thinking about joining a band.
Tạm dịch:
Buổi biểu diễn đầu tiên của tôi do Antje Fischer trình diễn
Tôi luôn thích ca hát và tôi hát bất cứ khi nào có thể ở nhà, thường là trong phòng tắm! Vấn đề là, tôi luôn ghét ý nghĩ phải hát trước công chúng hoặc thậm chí là trước mặt những người bạn thân nhất của mình. Nghĩ đến điều đó khiến tôi cảm thấy thực sự lo lắng. Một ngày nọ, tôi nghe nói về một cuộc thi tài năng của trường và tôi quyết định thử sức.
Tuy nhiên, khi đến cuộc thi, tôi bước lên sân khấu và tôi rất sợ. Tay tôi run rẩy và tôi gần như không thể cầm được micro. Khi nhạc bắt đầu, tôi run rẩy toàn thân, nhưng tôi bắt đầu hát được vài từ đầu tiên. Lúc đầu, thật khó khăn nhưng dần dần tôi bắt đầu bình tĩnh lại và hát bình thường. Tôi thực sự thích nó và đến cuối, tôi muốn hét lên vì sung sướng!
Tôi đã không giành chiến thắng trong cuộc thi nhưng mọi người nói rằng tôi hát hay. Trải nghiệm đó đã giúp tôi tự tin hơn về khả năng ca hát của mình và bây giờ tôi đang nghĩ đến việc tham gia một ban nhạc.
Bài 3
3. Match 1-6 with a-f to make sentences.
(Nối 1-6 với a-f để tạo thành câu.)
1. I first realised I had a problem
2. Soon after that
3. So I decided to give
4. Suddenly, somebody
5. That day I learnt
6. Now I'm not afraid
a. of heights any more.
b. screamed!
c. something important about myself.
d. when I went climbing with a friend.
e. I heard someone shout, 'Come on, Dan!'
f. it a go.
Lời giải chi tiết:
1d. I first realised I had a problem when I went climbing with a friend. (Lần đầu tiên tôi nhận ra mình có vấn đề khi đi leo núi với một người bạn.)
2e. Soon after that I heard someone shout, 'Come on, Dan!' (Ngay sau đó, tôi nghe thấy ai đó hét lên, 'Đi nào, Dan!')
3f. So I decided to give it a go. (Vì vậy, tôi quyết định thử xem.)
4b. Suddenly, somebody screamed! (Đột nhiên, có người hét lên!)
5c. That day I learnt something important about myself. (Ngày hôm đó, tôi đã học được điều gì đó quan trọng về bản thân mình.)
6a. Now I'm not afraid of heights any more. (Bây giờ tôi không còn sợ độ cao nữa.)
Bài 4
4. Complete Toby's notes about a personal challenge he did with phrases a-e.
(Hoàn thành ghi chú của Toby về thử thách cá nhân mà anh ấy đã thực hiện bằng các cụm từ a-e.)
a. he told me to look at the distance, not the water
b. always been afraid of water
c. feel more confident on the water now
d. realised when I travelled by ferry as a child
e. nervous at first, shivering and sweating
Sailing a boat
Background
- (1) _______
(2) _______
- uncle has a boat, invited us to go sailing
What happened
- (3) _______
- suddenly, my uncle gave me the controls
- (4) _______
- slowly felt more confident
How I felt after the challenge
- loved it
- want to do it again
- (5) _______
Lời giải chi tiết:
1. b |
2. d |
3. e |
4. a |
5. c |
Sailing a boat
Background
- always been afraid of water
- realised when I travelled by ferry as a child
- uncle has a boat, invited us to go sailing
What happened
- nervous at first, shivering and sweating
- suddenly, my uncle gave me the controls
- he told me to look at the distance, not the water
- slowly felt more confident
How I felt after the challenge
- loved it
- want to do it again
- feel more confident on the water now
Tạm dịch:
Đi thuyền
Bối cảnh
- luôn sợ nước
- nhận ra khi tôi đi phà hồi nhỏ
- chú tôi có một chiếc thuyền, mời chúng tôi đi thuyền
Chuyện gì đã xảy ra
- lúc đầu tôi rất lo lắng, run rẩy và đổ mồ hôi
- đột nhiên, chú tôi đưa cho tôi quyền điều khiển
- chú bảo tôi nhìn xa, không phải nhìn xuống nước
- dần dần cảm thấy tự tin hơn
Cảm giác của tôi sau thử thách
- thích lắm
- muốn làm lại
- giờ tự tin hơn trên mặt nước
Bài 5
5. Look at the notes in Exercise 4. Write a description of Toby's personal challenge. Follow the instructions below.
(Xem các ghi chú trong Bài tập 4. Viết mô tả về thử thách cá nhân của Toby. Làm theo hướng dẫn bên dưới.)
Lời giải chi tiết:
Sailing a Boat
Toby has always been afraid of water, a fear he first realized when he traveled by ferry as a child. Despite this fear, his uncle, who owns a boat, invited Toby and his family to go sailing. This invitation set the stage for Toby's personal challenge.
At first, Toby was extremely nervous, shivering and sweating as they set out on the water. Suddenly, his uncle handed him the controls of the boat. To help Toby overcome his fear, his uncle advised him to look at the distance rather than the water. Gradually, Toby began to feel more confident as he focused on the horizon and not the waves beneath him.
After completing the challenge, Toby felt a sense of accomplishment and joy. He loved the experience and expressed a strong desire to go sailing again. Most importantly, he now feels more confident on the water, having faced and overcome his fear.
I hope this helps! Let me know if you need any further assistance.
Tạm dịch:
Đi thuyền buồm
Toby luôn sợ nước, nỗi sợ mà cậu nhận ra lần đầu tiên khi đi phà lúc còn nhỏ. Mặc dù sợ, chú của cậu, người sở hữu một chiếc thuyền, đã mời Toby và gia đình đi thuyền buồm. Lời mời này đã tạo tiền đề cho thử thách cá nhân của Toby.
Lúc đầu, Toby vô cùng lo lắng, run rẩy và đổ mồ hôi khi họ ra khơi. Đột nhiên, chú của cậu đưa cho cậu quyền điều khiển thuyền. Để giúp Toby vượt qua nỗi sợ, chú của cậu khuyên cậu nên nhìn vào khoảng cách thay vì nhìn xuống nước. Dần dần, Toby bắt đầu cảm thấy tự tin hơn khi tập trung vào đường chân trời chứ không phải những con sóng bên dưới.
Sau khi hoàn thành thử thách, Toby cảm thấy có cảm giác thành tựu và vui sướng. Cậu rất thích trải nghiệm này và bày tỏ mong muốn mạnh mẽ được đi thuyền buồm một lần nữa. Quan trọng nhất là giờ đây cậu cảm thấy tự tin hơn trên mặt nước sau khi đã đối mặt và vượt qua nỗi sợ hãi của mình.
Tôi hy vọng điều này hữu ích! Hãy cho tôi biết nếu bạn cần thêm sự hỗ trợ nào.