Writing - Unit 10. Communication in the future - SBT Tiếng Anh 8 Global Success — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 8 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 10. Communication in the future


Writing - Unit 10. Communication in the future - SBT Tiếng Anh 8 Global Success

1. Make sentences using the words and phrases below to help you. You can make changes to the words and phrases, and add more words if necessary. 2. Write a paragraph (80 - 100 words) to describe emojis as a way of communication. Use the following ideas to help you.

Bài 1

1. Make sentences using the words and phrases below to help you. You can make changes to the words and phrases, and add more words if necessary.

(Đặt câu sử dụng các từ và cụm từ dưới đây để giúp bạn. Bạn có thể thay đổi các từ và cụm từ, đồng thời thêm nhiều từ hơn nếu cần.)

1. we / talk / phone / more / an hour / yesterday.

_________________________________________

2. near future, / mobile phones / run / solar energy.

_________________________________________

3. telepathy devices / become / popular / 30 years.

_________________________________________

4. if we use / our phones / much, / become dependent / them.

_________________________________________

5. many teenagers / prefer / chat / Internet / meet / their friends / person.

_________________________________________

Lời giải chi tiết:

1. We talked on the phone for more than an hour yesterday.

(Hôm qua chúng tôi đã nói chuyện điện thoại hơn một tiếng đồng hồ.)

2. In the near future, mobile phones will run on solar energy.

(Trong tương lai gần, điện thoại di động sẽ chạy bằng năng lượng mặt trời.)

3. Telepathy devices will become popular in 30 years.

(Thiết bị thần giao cách cảm sẽ trở nên phổ biến trong 30 năm nữa.)

4. If we use our phones too much, we will become dependent on them.

(Nếu sử dụng điện thoại quá nhiều, chúng ta sẽ trở nên phụ thuộc vào chúng.)

5. Many teenagers prefer chatting on the Internet to meeting their friends in person.

(Nhiều thanh thiếu niên thích trò chuyện trên Internet hơn là gặp gỡ bạn bè trực tiếp.)

Bài 2

2. Write a paragraph (80 - 100 words) to describe emojis as a way of communication. Use the following ideas to help you.

(Viết một đoạn văn (80 - 100 từ) để mô tả biểu tượng cảm xúc như một cách giao tiếp. Sử dụng những ý tưởng sau đây để giúp bạn.)

Tạm dịch:

Lời giải chi tiết:

Like other young people, now we communicate, text with small, colourful pictures – emojis. You can find creative emoji T-shirts, posters, videos, stories and songs. Emojis are everywhere, but where are they from and why are they so popular? The emoji inventor, Shigetaka Kurita, is from Japan, and 'emoji' in Japanese means picture (e) and letter (moji). Now over a thousand emojis with different skin colors shows people and ideas from many cultures, not only Japan. They are becoming a truly international language. Emojis and emoticons can show our feelings. When we aren't speaking face-to-face, it's important to see if a message is sad, silly, funny or happy. So emojis are useful, but they mostly add a bit of fun and color to our lives.

Tạm dịch:

Giống như những người trẻ khác, bây giờ chúng ta giao tiếp, nhắn tin bằng những hình ảnh nhỏ nhắn, đầy màu sắc – các biểu tượng cảm xúc. Bạn có thể tìm thấy áo phông, áp phích, video, câu chuyện và bài hát có biểu tượng cảm xúc sáng tạo. Biểu tượng cảm xúc có ở khắp mọi nơi, nhưng chúng đến từ đâu và tại sao chúng lại phổ biến đến vậy? Nhà phát minh biểu tượng cảm xúc, Shigetaka Kurita, đến từ Nhật Bản và 'emoji' trong tiếng Nhật có nghĩa là hình ảnh (e) và chữ cái (moji). Giờ đây, hơn một nghìn biểu tượng cảm xúc với các màu da khác nhau thể hiện con người và ý tưởng từ nhiều nền văn hóa, không chỉ Nhật Bản. Họ đang trở thành một ngôn ngữ quốc tế thực sự. Biểu tượng cảm xúc và biểu tượng cảm xúc có thể thể hiện cảm xúc của chúng ta. Khi chúng ta không nói chuyện trực tiếp, điều quan trọng là phải xem tin nhắn đó là buồn, ngớ ngẩn, hài hước hay vui vẻ. Vì vậy, biểu tượng cảm xúc rất hữu ích nhưng chúng chủ yếu mang lại niềm vui và màu sắc cho cuộc sống của chúng ta.

Bài 3

3. Think of a way of communication that you know. Complete the mindmap below and write a paragraph (80 - 100 words) to describe it.

(Hãy nghĩ về một cách giao tiếp mà bạn biết. Hoàn thành sơ đồ tư duy dưới đây và viết một đoạn văn (80 - 100 từ) để mô tả nó.)

Name of the way of communication ( Tên phương thức liên lạc)

+ What is it? (Nó là gì?)

+ Why do people use it? (Tại sao người ta lại sử dụng nó?)

+ What are its advantages? (Ưu điểm của nó là gì?)

+ What are its disadvantages? (Nhược điểm của nó là gì?)

+ Will people use it in the future? (Liệu người ta có sử dụng nó trong tương lai không?)

Lời giải chi tiết:

Email is a popular form of communication today. An email is a letter that people use the Internet to send to one another. Using an email has a lot of benefits. It firstly saves time. People can transmit information very fast because emails can reach their receivers in just a few seconds. Additionally, it is effective. A lot of information can be included in an email because it might have images, sounds, and movies attached to it. Email users, however, occasionally become angry when they get virus-filled emails and spam in their inboxes. Emailing is incredibly convenient, thus it will likely remain a common form of communication in the future.

Tạm dịch:

Email là một hình thức liên lạc phổ biến hiện nay. Email là một bức thư mà mọi người sử dụng Internet để gửi cho nhau. Sử dụng email có rất nhiều lợi ích. Đầu tiên nó tiết kiệm thời gian. Mọi người có thể truyền tải thông tin rất nhanh vì email có thể đến tay người nhận chỉ trong vài giây. Ngoài ra, nó có hiệu quả. Rất nhiều thông tin có thể được đưa vào email vì nó có thể có hình ảnh, âm thanh và phim được đính kèm. Tuy nhiên, người dùng email đôi khi trở nên tức giận khi nhận được email chứa đầy vi-rút và thư rác trong hộp thư đến của họ. Gửi email cực kỳ tiện lợi, do đó nó có thể sẽ vẫn là một hình thức liên lạc phổ biến trong tương lai.


Cùng chủ đề:

Writing - Unit 5. Our customs and traditions - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
Writing - Unit 6. Lifestyles - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
Writing - Unit 7. Environmental protection - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
Writing - Unit 8. Shopping - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
Writing - Unit 9. Natural disasters - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
Writing - Unit 10. Communication in the future - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
Writing - Unit 11. Science and technology - SBT Tiếng Anh 8 Global Success
Writing - Unit 12. Life on other planets - SBT Tiếng Anh 8 Global Success