Writing - Unit 3. Community services - SBT Tiếng Anh 10 Bright — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 10 - Bright Unit 3: Community services


3e. Writing - Unit 3. Community services - SBT Tiếng Anh 10 Bright

1. Read the letter and answer the questions.2. Use the prompts to make invitations. 3. You are helping to organise a used book sale at your school to raise money for poor children in your area. Tick (✓) the ideas which are more useful for collecting old books.4.Write a letter to your English friend about that event (about 120-150 words). Use the plan below.

Bài 1

1. Read the letter and answer the questions.

(Đọc lá thư và trả lời câu hỏi)

Hi Billy,

How are you? This Saturday, my school is organising an event to raise money for disabled children. We did

a similar event last year, and it was really good.

It starts at 9:30 and finishes at about 3:00 in the afternoon. In the morning, there's a clothes sale. We have collected old and unused clothes, so you can buy anything you want. You can even donate some of the clothes you don't want anymore. There's also an art sale. Some of the most talented students in school have created amazing paintings and we sell them in low prices. In the afternoon, there's can join it. We have got some great by a famous author.

Do you fancy coming? My family can pick you up at 9:00 on Saturday morning.

Claire

Let me know if you can come.

1. Who is the letter to?

2. Who wrote the letter?

3. What opening and closing remarks are in the letter?

4. In the letter, which paragraph is about

  • the different activities at the event?

  • has got an invitation?

  • gives basic details about the event?

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Chào Billy,

Bạn khỏe không? Thứ bảy này, trường tôi tổ chức một sự kiện để quyên góp tiền cho trẻ em khuyết tật. Chúng tôi đã làm một sự kiện tương tự vào năm ngoái, và nó thực sự tốt.

Nó bắt đầu lúc 9:30 và kết thúc vào khoảng 3:00 chiều. Buổi sáng bán quần áo. Chúng tôi đã thu thập quần áo cũ, không sử dụng, vì vậy bạn có thể mua bất cứ thứ gì bạn muốn. Bạn cũng có thể tặng một số quần áo mà bạn không muốn dùng nữa. Ngoài ra còn có bán tranh. Những học sinh tài năng nhất trong trường đã tạo ra những bức tranh tuyệt vời và chúng tôi bán chúng với giá rẻ. Vào buổi chiều, bạn có thể tham gia nó. Chúng tôi cũng có một số tuyệt vời của một tác giả nổi tiếng.

Bạn có thích đến không? Gia đình tôi có thể đón bạn lúc 9:00 sáng thứ Bảy.

Claire

Hãy cho tôi biết nếu bạn có thể đến.

Lời giải chi tiết:

1. Who is the letter to?

Billy

(Thư gửi cho ai? Billy)

2. Who wrote the letter?

Claire

(Ai viết lá thư? Claire)

3. What opening and closing remarks are in the letter?

How are you?/Let me know if you can come

(Những lời nhận xét mở đầu và kết thúc bức thư là gì? Bạn có khỏe không? / Hãy cho tôi biết nếu bạn có thể đến)

4. In the letter, which paragraph is about

(Trong bức thư, đoạn về)

  • the different activities at the event? (các hoạt động khác nhau tại sự kiện? Đoạn 2)

Paragraph 2

  • has got an invitation? (đã nhận được lời mời? Đoạn 3)

Paragraph 3

  • gives basic details about the event? (cho biết những chi tiết cơ bản về sự kiện? Đoạn 1)

Paragraph 1

Bài 2

2. Use the prompts to make invitations.

(Sử dụng gợi ý để tạo lời mời)

1. Would/like/come/art fair/me?

2. Why/don't/bring/something/toy sale?

3. What/about/take/part/half marathon?

4. Do/fancy/volunteer/animal shelter?

5. Please/come charity event/me.

Phương pháp giải:

*Cấu trúc:

  • Would you like to V: muốn làm gì

  • Why don’t you +Vbare?: Tại sao bạn không (đề xuất/gợi ý ai đó làm gì)

  • What about +Ving: Còn việc này thì sao?

  • Do/Does + S +Ving: Ai đó có thích làm gì không?

  • Vbare +O/Don’t +O: (Câu mệnh lệnh)

Lời giải chi tiết:

1. Would/like/come/art fair/me?

Would you like to come to an art fair with me?

(Bạn có muốn đến một hội chợ nghệ thuật với tôi không?)

2. Why/don't/bring/something/toy sale?

Why don't you bring something for the toy sale?

(Tại sao bạn không mang theo thứ gì đó để bán đồ chơi?)

3. What/about/take/part/half marathon?

What about taking part in a half marathon?

(Còn về việc tham gia marathon thì sao?)

4. Do/fancy/volunteer/animal shelter?

Do you fancy volunteering at an animal shelter?

(Bạn có thích làm tình nguyện tại một trại động vật không?)

5. Please/come/charity event/me.

Please come to the charity event with me.

(Hãy đến tham dự sự kiện từ thiện với tôi.)

Bài 3

3. You are helping to organise a used book sale at your school to raise money for poor children in your area. Tick ( ) the ideas which are more useful for collecting old books.

(Bạn đang giúp tổ chức bán sách cũ tại trường học của bạn để gây quỹ cho trẻ em nghèo trong khu vực của bạn. Đánh dấu (✓) những ý tưởng hữu ích hơn để thu thập sách cũ.)

1. Ask your family and friends for books they are not using anymore.

2. Ask the local library if they have books to give away.

3. Buy new books from bookstores.

4. Set up collection boxes where people can donate old books.

Phương pháp giải:

Từ vựng:

Raise money : gây quỹ

Ask sb for st: hỏi/yêu cầu cái cái gì từ ai

Give away: cho, tặng

Set up: thành lập

Donate (v): ủng hộ, cho, tặng

Lời giải chi tiết:

1. Ask your family and friends for books they are not using anymore.

(Hỏi gia đình và bạn bè của bạn về những cuốn sách mà họ không sử dụng nữa.)

2. Ask the local library if they have books to give away.

(Hỏi thư viện địa phương xem họ có sách để tặng không.)

3. Buy new books from bookstores.

(Mua sách mới từ các hiệu sách.)

4. Set up collection boxes where people can donate old books.

(Thiết lập các hộp sưu tập nơi mọi người có thể quyên góp sách cũ.)

Bài 4

4.Write a letter to your English friend about that event (about 120-150 words). Use the plan below.

(Viết một bức thư cho người bạn nước Anh của bạn về sự kiện đó (khoảng 120-150 từ). Sử dụng kế hoạch bên dưới.)

Phương pháp giải:

Plan:

Hi + (your friend's first name)

(xin chào+tên của người bạn đó)

(Para 1) writing the opening remarks, giving basic details of the event (when, where, why)

(viết lời mở đầu, đưa ra những thông tin cơ bản về sự kiện)

(Para 2) writing about the activities your school has planned/writing about the activities at the event

(viết những hoạt động trường bạn dự định tổ chức tại sự kiện)

(Para 3) inviting your friend

(mời bạn của bạn)

(closing remarks)

(lời kết thúc)

(your first name)

(tên bạn)

Lời giải chi tiết:

Hi Sarah,

I hope you are well. There's a used book sale at my school this Sunday to raise money for UNICEF. We made nearly £2,000 last year and we really want to do even better this year.

It starts at 10:00 a.m. and finishes at 4:30 p.m We have over 500 books which people have donated. The local charity shop is bringing all their books too. In the morning, there is a mini game. The main prize is a Harry Potter book, signed by Erma Watson. There are refreshments at mid-day.

Do you fancy coming? You said that you had boxes of ald books in the attic. You could give them away and

buy a few new ones.

Let me know if you can come!

Tiên

Tạm dịch:

Chào Sarah,

Tôi hy vọng bạn khỏe. Chủ nhật tuần này có một buổi bán sách đã qua sử dụng tại trường tôi để gây quỹ cho UNICEF. Chúng tôi đã kiếm được gần 2.000 bảng vào năm ngoái và chúng tôi thực sự muốn làm tốt hơn nữa trong năm nay.

Bắt đầu lúc 10:00 sáng và kết thúc lúc 4:30 chiều. Chúng tôi có hơn 500 cuốn sách mà mọi người đã quyên góp. Cửa hàng từ thiện địa phương cũng mang theo tất cả sách của họ. Vào buổi sáng, có một trò chơi nhỏ. Giải thưởng chính là một cuốn sách Harry Potter, có chữ ký của Erma Watson. Có đồ ăn nhẹ vào giữa ngày.

Bạn có thích đến không? Bạn nói rằng bạn có những hộp sách ald trên gác mái. Bạn có thể cho chúng đi và

mua một vài cái mới.

Hãy cho tôi biết nếu bạn có thể đến!

Tiên


Cùng chủ đề:

Trang 5 - Hello! - SBT Tiếng Anh 10 Bright
Trang 6 - Hello! - SBT Tiếng Anh 10 Bright
Trang 7 - Hello! - SBT Tiếng Anh 10 Bright
Writing - Unit 1. Round the clock - SBT Tiếng Anh 10 Bright
Writing - Unit 2. Entertainment - SBT Tiếng Anh 10 Bright
Writing - Unit 3. Community services - SBT Tiếng Anh 10 Bright
Writing - Unit 4. Gender equality - SBT Tiếng Anh 10 Bright
Writing - Unit 5. The environment - SBT Tiếng Anh 10 Bright
Writing - Unit 6. Eco - Tourism - SBT Tiếng Anh 10 Bright
Writing - Unit 7. New ways to learn - SBT Tiếng Anh 10 Bright
Writing - Unit 8. Technology and invetions - SBT Tiếng Anh 10 Bright