Writing - Unit 5. Global warming - SBT Tiếng Anh 11 Global Success — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 11 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 5. Global warming


Writing - Unit 5. Global warming- SBT Tiếng Anh 11 Global Success

1 Rewrite the sentences without changing their meanings. 2. Use the words and phrases below, and add some words where necessary to make meaningful sentences. You may need to change the forms of some verbs. 3. Look at the incomplete leaflet. Write two paragraphs of 60-75 words each to complete it. Use the suggested ideas in 1 and 2 to help you.

Bài 1

1 Rewrite the sentences without changing their meanings.

(Viết lại câu sao cho nghĩa không thay đổi.)

1. Bioenergy as a form of renewable energy comes from natural sources.

⇒ As a form of renewable energy, _____________________________ sources.

2. We can produce bioenergy from food waste, manure, and other organic substances.

⇒ Bioenergy ___________________________ food waste, manure, and other organic substances.

3. Bacteria break down these organic substances, and methane is released.

⇒ These ______________________________ by bacteria, and methane is released.

4. We collect methane, and then use it to produce electricity and heat.

⇒ After _______________________________, it is used to produce electricity and heat.

5. We can also make methane into biomethane, called renewable natural gas (RNG).

⇒ Methane ___________________________, called renewable natural gas (RNG).

6. We can use renewable natural gas (RNG) as a vehicle fuel.

⇒ Renewable __________________________ used as a vehicle fuel.

7. We use bioenergy, and this limits the amount of methane released into the air.

⇒ Using ______________________________ methane released into the air.

8. We can reduce our dependence on fossil fuels by using bioenergy.

⇒ Thanks _____________________________, we can reduce our dependence on fossil fuels.

Lời giải chi tiết:

1. As a form of renewable energy, bioenergy comes from natural sources.

(Là một dạng năng lượng tái tạo, năng lượng sinh học có nguồn gốc tự nhiên.)

2. Bioenergy can be produced from food waste, manure, and other organic substances.

(Năng lượng sinh học có thể được sản xuất từ chất thải thực phẩm, phân chuồng và các chất hữu cơ khác.)

3. These organic substances are broken down by bacteria, and methane is released.

(Các chất hữu cơ này bị vi khuẩn phân hủy và khí mê tan được giải phóng.)

4. After methane is collected , it is used to produce electricity and heat.

(Khí metan sau khi được thu gom được dùng để sản xuất điện và nhiệt.)

5. Methane can also be made into blomethane , called renewable natural gas (RNG).

(Khí mê-tan cũng có thể được tạo thành blomethane, được gọi là khí tự nhiên tái tạo (RNG).)

6. Renewable natural gas (RNG) can be used as a vehicle fuel.

(Khí tự nhiên tái tạo (RNG) có thể được sử dụng làm nhiên liệu cho phương tiện giao thông.)

7. Using bioenergy limits the amount of methane released into the air.

(Sử dụng năng lượng sinh học hạn chế lượng khí metan thải vào không khí.)

8. Thanks to (using) bioenergy , we can reduce our dependence on fossil fuels.

(Nhờ (sử dụng) năng lượng sinh học, chúng ta có thể giảm bớt sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.)

Bài 2

2. Use the words and phrases below, and add some words where necessary to make meaningful sentences. You may need to change the forms of some verbs.

(Sử dụng các từ và cụm từ dưới đây, và thêm một số từ nếu cần thiết để đặt câu có nghĩa. Bạn có thể cần thay đổi dạng của một số động từ.)

1. Wave energy / be the energy / come from ocean waves.

2. Most ocean waves / be formed as wind / blow over the ocean surface.

3. Wave power / be turned into electricity / use special equipment / place on the ocean surface.

4. height, length, / speed of waves determine / energy production.

5. Oceans cover nearly two thirds / earth’s surface, so wave energy / be widely available.

6. In addition, this type of energy / be very clean because / not release CO2 / any harmful gases.

7. Wave energy / be also renewable and reliable, / never run out as there / always be waves and wind.

8. In short, wave energy / be renewable and / have fewer effects / the environment.

Lời giải chi tiết:

1. Wave energy is the energy that comes from ocean waves.

(Năng lượng sóng là năng lượng có từ sóng biển.)

2. Most ocean waves are formed as wind blows over the ocean surface.

(Hầu hết sóng biển được hình thành khi gió thổi trên bề mặt đại dương.)

3. Wave power is turned into electricity using special equipment placed on the ocean surface.

(Năng lượng sóng biển được biến thành điện năng bằng thiết bị đặc biệt đặt trên bề mặt đại dương.)

4. The height, length, and speed of waves determine the energy production.

(Chiều cao, chiều dài và tốc độ của sóng quyết định việc sản xuất năng lượng.)

5. Oceans cover nearly two thirds of the earth's surface, so wave energy is widely available.

(Các đại dương bao phủ gần 2/3 bề mặt trái đất nên năng lượng sóng được phổ biến rộng rãi.)

6. In addition, this type of energy is very clean because it doesn't release CO₂ or any harmful gases.

(Ngoài ra, loại năng lượng này rất sạch vì không thải ra khí CO₂ hay bất kỳ loại khí độc hại nào.)

7. Wave energy is also renewable and reliable, and will never run out as there will always be waves and wind.

(Năng lượng sóng cũng có thể tái tạo và đáng tin cậy, và sẽ không bao giờ cạn kiệt vì luôn có sóng và gió.)

8. In short, wave energy is renewable and has fewer effects on the environment.

(Tóm lại, năng lượng sóng có thể tái tạo và ít ảnh hưởng đến môi trường hơn.)

Bài 3

3. Look at the incomplete leaflet. Write two paragraphs of 60-75 words each to complete it. Use the suggested ideas in 1 and 2 to help you.

(Nhìn vào tờ rơi không đầy đủ. Viết 2 đoạn văn mỗi đoạn 60-75 từ hoàn thành nó. Sử dụng các ý tưởng gợi ý trong 1 và 2 để giúp bạn.)

Lời giải chi tiết:

1. Bioenergy-clean and sustainable!

As a form of renewable energy bioenergy comes from natural sources. It is produced from food waste, manure, and other organic substances. These organic substances are broken down by bacteria, and methane is released. After methane is collected, it is used to produce electricity, heat, and vehicle fuel. Using bioenergy limits the amount of methane released into the air and can reduce use of fossil fuels

Bioenergy is cheaper than fossil fuels!

(Năng lượng sinh học sạch và bền vững!

Là một dạng năng lượng tái tạo năng lượng sinh học đến từ các nguồn tự nhiên. Nó được sản xuất từ chất thải thực phẩm, phân bón và các chất hữu cơ khác. Các chất hữu cơ này bị vi khuẩn phân hủy và khí mê-tan được giải phóng. Sau khi khí mê-tan được thu gom, nó được sử dụng để sản xuất điện, nhiệt và nhiên liệu cho phương tiện giao thông. Sử dụng năng lượng sinh học hạn chế lượng khí mê-tan thải vào không khí và có thể giảm sử dụng nhiên liệu hóa thạch.

Năng lượng sinh học rẻ hơn nhiên liệu hóa thạch!)

2. From waves to electricity!

Wave energy is the energy coming from ocean waves formed as wind blows over the ocean surface. Wave power is fumed into electricity using special equipment placed on the ocean surface. The height, length, and speed of waves determine the energy production. Oceans cover nearly two thirds of the earth's surface, so wave energy is widely available. This type of energy is clean because it doesn't release CO, or other harmful gases. Furthermore, it is also renewable and reliable, and will never run out.

Wave energy is our future!

(Từ sóng đến điện!

Năng lượng sóng là năng lượng đến từ sóng biển hình thành khi gió thổi trên bề mặt đại dương. Năng lượng sóng được biến thành điện năng bằng cách sử dụng thiết bị đặc biệt đặt trên bề mặt đại dương. Chiều cao, chiều dài và tốc độ của sóng quyết định việc sản xuất năng lượng. Các đại dương bao phủ gần 2/3 bề mặt trái đất nên năng lượng sóng được phổ biến rộng rãi. Loại năng lượng này sạch vì không thải ra khí CO hoặc các loại khí độc hại khác. Hơn nữa, nó cũng có thể tái tạo và đáng tin cậy, và sẽ không bao giờ cạn kiệt.

Năng lượng sóng là tương lai của chúng ta!)


Cùng chủ đề:

Writing - Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
Writing - Unit 1. A long and healthy life - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
Writing - Unit 2. The generation gap - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
Writing - Unit 3. Cities of the future - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
Writing - Unit 4. ASEAN and Viet Nam - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
Writing - Unit 5. Global warming - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
Writing - Unit 6. Preserving our heritage - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
Writing - Unit 7. Education for school - Leavers - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
Writing - Unit 8. Becoming independent - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
Writing - Unit 9. Social issues - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
Writing - Unit 10. The ecosystem - SBT Tiếng Anh 11 Global Success