Writing - Unit 9. Social issues - SBT Tiếng Anh 11 Global Success — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 11 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 9. Social issues


Writing - Unit 9. Social issues - SBT Tiếng Anh 11 Global Success

1. Rewrite the sentences without changing their meanings. 2. Use the words and phrases below, and add some words where necessary to make meaningful sentences. Change the verb forms if necessary.

Bài 1

1. Rewrite the sentences without changing their meanings.

(Viết lại câu sao cho nghĩa không thay đổi.)

1. Because there is an increase in cyberbullying, many schools have to update their anti-bullying policies.

→ Because of the _____________________________________________.

2. Although the police are using new methods to control crime in the city, crime figures are still high.

→ Despite _________________________________________________________.

3. Many teenagers have to deal with physical bullying. They also have to deal with cyberbullying.

→ In addition ___________________________________________________.

4. Many teenagers are afraid or not sure if they are bullied or not, so they don’t do anything about their situation.

→ __________________________. Therefore, _______________________________.

5. In spite of developing health problems, some people continue to drink too much.

→ Although ________________________________________________________.

6. Because of test anxiety, some students suffer from stress and fail to do well in their exams.

→ Because _____________________________________________________.

7. I’m getting anxious about my English exam, and I don’t think I have enough time to revise

for it.

→ _________________________________. Besides, ___________________________.

8. The Internet is a great source of information, but it may not be reliable.

→ ________________________________. However, ____________________________.

Lời giải chi tiết:

1. Because of the increase in cyberbullying, many schools have to update their anti- bullying policies .

(Vì sự gia tăng bắt nạt trên mạng, nhiều trường học phải cập nhật các chính sách chống bắt nạt của họ.)

2. Despite the new police's methods to control crime in the city, crime figures are still high .

(Bất chấp các phương pháp mới của cảnh sát để kiểm soát tội phạm trong thành phố, số lượng tội phạm vẫn còn cao.)

3. In addition to physical bullying, many teenagers have to deal with cyberbullying .

(Ngoài bắt nạt về thân thể, nhiều thanh thiếu niên còn phải đối phó với bắt nạt trên mạng.)

4. Many teenagers are afraid or not sure if they are bulled or not . Therefore, they don't do anything about their situation .

(Nhiều thanh thiếu niên sợ hãi hoặc không chắc mình có bị bắt nạt hay không. Do đó, họ không làm bất cứ điều gì về tình hình của họ. )

5. Although some people develop health problems, they continue to drink too much .

(Mặc dù một số người có vấn đề về sức khỏe nhưng họ vẫn tiếp tục uống quá nhiều.)

6. Because some students experience test anxiety, they suffer from stress and fail to do well in their exams .

(Bởi vì một số học sinh cảm thấy lo lắng về kỳ thi, họ bị căng thẳng và không làm tốt bài kiểm tra của mình.)

7. I'm getting anxious about my English exam . Besides, I don't think I have enough time to revise for it .

(Tôi đang lo lắng về kỳ thi tiếng Anh của mình. Bên cạnh đó, tôi không nghĩ mình có đủ thời gian để ôn tập cho nó.)

8. The Internet is a great source of information . However, it may not be reliable.

(Internet là một nguồn thông tin tuyệt vời. Tuy nhiên, nó có thể không đáng tin cậy.)

Bài 2

2. Use the words and phrases below, and add some words where necessary to make meaningful sentences. Change the verb forms if necessary.

(Sử dụng các từ và cụm từ dưới đây, và thêm một số từ nếu cần thiết để tạo thành câu có nghĩa. Thay đổi các hình thức động từ nếu cần thiết.)

1. Although / his parents / not approve of / his friends / he / continue / hang out / them.

2. City dwellers / get / richer. / By contrast / rural areas / become / poorer.

3. Our campaign / aim / help / poor / people / by / create / jobs opportunities / for them.

4. We / hope / you / would consider / our proposal / because / it / could help / our school / become / safer place / everyone.

5. People / all ages / take part / campaign / last week. / Moreover / a famous singer / come / perform / one of our events.

6. Parents / start / campaign / reduce / violent content / TV / as / they / believe / it / harmful / children.

7. We / need / draw / people’s attention / pressing / social issues / such as / poverty / crime / our city.

8. Body shaming / very serious / issue / teenagers / nowadays / although / many people / not feel / comfortable / talk about it.

Lời giải chi tiết:

1. Although his parents don't approve of his friends, he continues to hang out with them.

(Mặc dù bố mẹ anh ấy không tán thành bạn bè của anh ấy nhưng anh ấy vẫn tiếp tục đi chơi với họ.)

2. City dwellers are getting richer. By contrast, rural areas are becoming poorer.

(Cư dân thành phố ngày càng giàu có. Ngược lại, khu vực nông thôn đang trở nên nghèo hơn.)

3. Our campaign aims to help poor people by creating job opportunities for them.

(Chiến dịch của chúng tôi nhằm mục đích giúp đỡ người nghèo bằng cách tạo cơ hội việc làm cho họ.)

4. We hope that you would consider our proposal because it could help our school become a safer place for everyone.

(Chúng tôi hy vọng rằng bạn sẽ xem xét đề xuất của chúng tôi vì nó có thể giúp trường học của chúng ta trở thành một nơi an toàn hơn cho mọi người.)

5. People of all ages took part in our campaign last week. Moreover, a famous singer came to perform at one of our events.

(Mọi người ở mọi lứa tuổi đã tham gia chiến dịch của chúng tôi vào tuần trước. Hơn nữa, một ca sĩ nổi tiếng đã đến biểu diễn tại một trong những sự kiện của chúng tôi.)

6. Parents are starting a campaign to reduce violent content on TV as they believe it is harmful to their children.

(Cha mẹ đang bắt đầu chiến dịch giảm nội dung bạo lực trên TV vì họ tin rằng nội dung đó có hại cho con cái họ.)

Parents started/have started a campaign to reduce violent content on TV as they believed it was harmful to their children.

(Cha mẹ đã bắt đầu chiến dịch giảm nội dung bạo lực trên TV vì họ tin rằng nội dung đó có hại cho con cái họ.)

7. We need to draw people's attention to pressing social issues such as poverty and crime in our city.

(Chúng ta cần thu hút sự chú ý của mọi người đến các vấn đề xã hội cấp bách như nghèo đói và tội phạm trong thành phố của chúng ta.)

8. Body shaming is a very serious issue among teenagers nowadays although many people do not feel comfortable talking about it.

(Miệt thị ngoại hình là một vấn đề rất nghiêm trọng của thanh thiếu niên ngày nay mặc dù nhiều người không cảm thấy thoải mái khi nói về nó.)

Bài 3

3. Write a proposal (150-180 words) to the local authority about organising charity events. Use the suggested ideas below to help you. You can also add your own ideas.

(Viết một đề xuất (150-180 từ) cho chính quyền địa phương về việc tổ chức các sự kiện từ thiện. Sử dụng các ý tưởng gợi ý dưới đây để giúp bạn. Bạn cũng có thể thêm ý tưởng của riêng bạn.)

Title: Organising charity events to help poor, needy, and homeless people

(Tiêu đề: Tổ chức các sự kiện từ thiện giúp đỡ người nghèo, cơ nhỡ, vô gia cư)

Who: people who are interested and free to help, especially cooks and hairdressers

(Ai: những người quan tâm và sẵn sàng giúp đỡ, đặc biệt là đầu bếp và thợ làm tóc)

When: weekends

(Khi nào: cuối tuần)

Duration: three months

(Thời lượng: ba tháng)

Where: City Park

(Ở đâu: Công viên thành phố)

Activities: cooking and serving free meals, free haircuts, giving away donated food

(Hoạt động: nấu ăn và phục vụ bữa ăn miễn phí, cắt tóc miễn phí, tặng đồ ăn quyên góp)

Goals:

– to raise awareness of the issue

– to encourage kindness in the community

– to help the poor and homeless

– to understand their needs

(Mục tiêu:

- nâng cao nhận thức về vấn đề

- khuyến khích lòng tốt trong cộng đồng

- giúp đỡ người nghèo và người vô gia cư

– để hiểu nhu cầu của họ)

Title: Organising charity events to help poor, needy, and homeless people

To: ______________________________________________

Date: __________________________________________

Prepared by: _______________________________

1. Introduction:

2. Details about the event:

3. Goals and benefits:

4. Conclusion:

Lời giải chi tiết:

Title: Organising charity events to help poor, needy, and homeless people

To: Mr. A

Date: 18th August, 2023

Prepared by: Q.

1. Introduction:

The Covid-19 pandemic and economic depression have hit everyone, especially the poor. Many people have also lost their jobs or homes. Therefore, we would like to propose some charity events to help poor, needy and homeless people in our city.

2. Details about the event:

We propose a series of charity events, which will take place at weekends in the City Park. They will last for three months, from October to December. All people who are interested and free to help, especially cooks, teachers and hairdressers, will be invited to take part. The main activities will include cooking and serving free meals to the needy, teaching the alphabet, offering free haircuts, and giving away donated food and clothes.

3. Goals and benefits:

Our goals are to raise awareness of poverty and to encourage kindness in the community. The series of charity events will not only help the poor and homeless, but also help other people understand their needs.

4. Conclusion:

We hope that you will consider our proposal. We believe that these events will make our city become a better place for everyone to live in.

(Tiêu đề: Tổ chức các sự kiện từ thiện giúp đỡ người nghèo, cơ nhỡ, vô gia cư

Kính gửi: Anh A

Ngày: 18 tháng 8 năm 2023

Soạn bởi: Q.

1. Giới thiệu:

Đại dịch Covid-19 và suy thoái kinh tế đã tấn công tất cả mọi người, đặc biệt là người nghèo. Nhiều người cũng đã mất việc làm hoặc nhà cửa. Vì vậy, chúng tôi muốn đề xuất một số sự kiện từ thiện để giúp đỡ người nghèo, người nghèo và người vô gia cư trong thành phố của chúng tôi.

2. Thông tin chi tiết về sự kiện:

Chúng tôi đề xuất một loạt các sự kiện từ thiện, sẽ diễn ra vào cuối tuần tại Công viên Thành phố. Chúng sẽ kéo dài trong ba tháng, từ tháng 10 đến tháng 12. Tất cả những người quan tâm và sẵn sàng giúp đỡ, đặc biệt là đầu bếp, giáo viên và thợ làm tóc, sẽ được mời tham gia. Các hoạt động chính sẽ bao gồm nấu ăn và phục vụ bữa ăn miễn phí cho người nghèo, dạy bảng chữ cái, cắt tóc miễn phí, và tặng thực phẩm và quần áo quyên góp.

3. Mục tiêu và lợi ích:

Mục tiêu của chúng tôi là nâng cao nhận thức về nghèo đói và khuyến khích lòng tốt trong cộng đồng. Chuỗi sự kiện từ thiện sẽ không chỉ giúp đỡ người nghèo và người vô gia cư mà còn giúp những người khác hiểu được nhu cầu của họ.

4. Kết luận:

Chúng tôi hy vọng rằng bạn sẽ xem xét đề xuất của chúng tôi. Chúng tôi tin rằng những sự kiện này sẽ làm cho thành phố của chúng ta trở thành một nơi tốt hơn cho mọi người sinh sống.)


Cùng chủ đề:

Writing - Unit 4. ASEAN and Viet Nam - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
Writing - Unit 5. Global warming - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
Writing - Unit 6. Preserving our heritage - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
Writing - Unit 7. Education for school - Leavers - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
Writing - Unit 8. Becoming independent - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
Writing - Unit 9. Social issues - SBT Tiếng Anh 11 Global Success
Writing - Unit 10. The ecosystem - SBT Tiếng Anh 11 Global Success