Âm /iː/ - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 10 Lý thuyết Nguyên âm đơn Tiếng Anh 10


Âm /iː/

Âm /iː/ là một nguyên âm dài. Khi phát âm, lưỡi đưa hướng lên trên và ra phía trước. Khoảng cách môi trên và dưới hẹp, mở rộng miệng sang 2 bên. Khi phát âm âm này, miệng hơi bè một chút, giống như đang mỉm cười (như cách phát âm chữ cái “i” trong tiếng Việt nhưng kéo dài âm)

1. Giới thiệu âm /iː/

Là nguyên âm dài.

2. Cách phát âm /iː/

- Khi phát âm, lưỡi đưa hướng lên trên và ra phía trước

- Khoảng cách môi trên và dưới hẹp, mở rộng miệng sang 2 bên

- Khi phát âm âm này, miệng hơi bè một chút, giống như đang mỉm cười (như cách phát âm chữ cái “i” trong tiếng Việt nhưng kéo dài âm)

3. Các ví dụ:

sh ee p /ʃ p/ (n): con cừu

b ea n /b n/ (n): đậu

k ey /k / (n): chìa khóa

agr ee /əˈɡr / (v): đồng tình, đồng ý

compl e te /kəmˈpl t/ (v): hoàn thành

rec ei ve /rəˈs v/ (v): nhận được

4. Các dấu hiệu chính tả nhận biết âm /iː/

- Dấu hiệu 1. “e” được phát âm là /i:/ khi đứng trước một phụ âm, tận cùng là âm “e” và trong các từ be, he, she, me…

Ví dụ:

sc e ne /siːn/ (n): phong cảnh

c e de /si:d/ (v): nhường, nhượng bộ

- Dấu hiệu 2. “ea” được phát âm là /i:/ khi từ tận cùng là “ea” hoặc “ea” + một phụ âm

Ví dụ:

t ea /ti:/ (n): trà

meal /mi:l/ (n): bữa ăn

ea sy /’i:zɪ/ (adj): dễ dàng

- Dấu hiệu 3. “ee” được phát âm là /i:/

Ví dụ:

three /θri:/ (n): số 3

see /si:/ (v): nhìn, trông, thấy

free /fri:/ (adj): tự do

- Dấu hiệu 4. “ei” được phát âm là /i:/

Ví dụ:

rec ei ve /rɪ’si:v/ (v): nhận được

c ei ling /’si:lɪŋ/ (n): trần nhà

rec ei pt /rɪ’si:t/ (n): giấy biên lai

- Dấu hiệu 5. “ie” được phát âm là /i:/ khi nó là nguyên âm ở giữa một từ

Ví dụ:

gr ie f /gri:f/: nỗi lo buồn

ch ie f /t∫i:f/: người đứng đầu

bel ie ve /bi’li:v/: tin tưởng


Cùng chủ đề:

Âm /e/ - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết
Âm /eə/ - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết
Âm /eɪ/ - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết
Âm /f/ - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết
Âm /g/ - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết
Âm /iː/ - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết
Âm /l/ - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết
Âm /uː/ - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết
Âm /v/ - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết
Âm /æ/ - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết
Âm /ɑː/ - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết