Âm /v/ - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 10 Lý thuyết Phụ âm Tiếng Anh 10


Âm /v/

Âm /v/ là phụ âm hữu thanh. Chạm môi dưới với hàm răng trên (để một khoảng hở nhỏ), đẩy luồng hơi ra, tạo độ rung ở thanh quản và tạo ra âm /v/ (có thể lấy tay đặt ở cổ và cảm nhận sự rung nhẹ).

1. Giới thiệu âm / v /

Là phụ âm hữu thanh.

2. Cách phát âm / v /

Chạm môi dưới với hàm răng trên (để một khoảng hở nhỏ), đẩy luồng hơi ra, tạo độ rung ở thanh quản và tạo ra âm /v/ (có thể lấy tay đặt ở cổ và cảm nhận sự rung nhẹ).

3. Các ví dụ

v aluable /ˈvæljuəbl/ (adj): có giá trị

v iolin /ˌvaɪəˈlɪn/ (n): đàn vĩ cầm

lo v e /lʌv/ (n): tình yêu

I have to leave at seven .

(Tôi phải rời đi lúc 7 giờ.)

I often visit the valley covered with violet flowers.

(Tôi thường ghé thăm lung lũng trải đầy hoa tím.)

4. Các dấu hiệu chính tả nhận biết âm / v /

- Chữ cái "v" luôn được phát âm là /v/. Luôn nhớ phụ âm /v/ khi phiên âm không biến đổi.

- Có 2 từ tiếng Anh không có chữ “v” nhưng cũng được phát âm là /v/: of /əv/ và Stephen /sti:vən/.


Cùng chủ đề:

Âm /f/ - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết
Âm /g/ - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết
Âm /iː/ - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết
Âm /l/ - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết
Âm /uː/ - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết
Âm /v/ - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết
Âm /æ/ - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết
Âm /ɑː/ - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết
Âm /ɔː/ - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết
Âm /ə/ - Cách phát âm đúng, dấu hiệu nhận biết
Âm /əʊ/ - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết