Âm k - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng anh 8 — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 8 Lý thuyết Phụ âm Tiếng Anh 8


Âm /k/

Là một phụ âm vô thanh, khi phát âm sẽ không làm rung thanh quản. - Miệng hơi mở ra. - Phần cuống lưỡi nâng lên chạm vào phần ngạc mềm ở trên, chặn luồng hơi đi ra. - Lưỡi nhanh chóng hạ xuống để luồng hơi thoát ra, tạo thành âm /k/.

1. Giới thiệu âm /k/

Là một phụ âm vô thanh, khi phát âm sẽ không làm rung thanh quản.

2. Cách phát âm /k/

- Miệng hơi mở ra.

- Phần cuống lưỡi nâng lên chạm vào phần ngạc mềm ở trên, chặn luồng hơi đi ra.

- Lưỡi nhanh chóng hạ xuống để luồng hơi thoát ra, tạo thành âm /k/.

3. Các ví dụ

- bla ck /blæk/ (adj/ n): màu đen

- li ke /laɪk/ (v): thích

- k itchen /ˈkɪtʃɪn/ (n): phòng bếp

- c offee /ˈkɒfi/ (n): cà phê

- c up c ake /ˈkʌpkeɪk/ (n): bánh nướng nhỏ

4. Các dấu hiệu chính tả nhận biết

4.1 “k” thường được phát âm là /k/ khi đặt ở bất kỳ vị trí nào trong từ

Ví dụ:

k angaroo /ˌkæŋgəˈruː/ (n): con kangaroo

k arate /kəˈrɑːti/ (n): môn karate

k idney /ˈkɪdni/ (n): thận

k indergarten /ˈkɪndəˌgɑːrtən/ (n): trường mẫu giáo

k umquat /ˈkʌmkwɑːt/ (n): quả quất

4.2 "c" được phát âm là /k/ khi đặt ở đầu hoặc giữa từ, thường đứng trước a, u, o, r và l

Ví dụ:

c artoon /kɑːˈtuːn/ (n): hoạt hình

c arrot /ˈkærət/ (n): cà rốt

c ombat /ˈkɒmbæt/ trận đấu

c omedy /ˈkɒmədi/ kịch vui, hài kịch

c olumn /ˈkɒl.əm/ (n) cột

4.3 "cc" được phát âm là /k/ khi theo sau nguyên âm trừ “e”

Ví dụ:

a cc ommodate /əˈkɑːmədeɪt/ (v): điều tiết

a cc ompany /əˈkʌmpəni/ (v): kèm theo

a cc omplish /əˈkɑːmplɪʃ/ (v): hoàn thành

a cc ount /əˈkaʊnt/ (n): tài khoản

a cc urate /ˈækjʊrət/ (adj): chính xác

4.4 "que" được phát âm là /k/ trong một số trường hợp

Ví dụ:

que ue /kjuː/ (v): xếp hàng

techni que /tekˈniːk/ (n): kỹ thuật

anti que /ænˈtiːk/ (n): đồ cổ

co que tte /koʊˈket/ (adj): đỏng đảnh

4.5 "ch" được phát âm là /k/ trong một số trường hợp

Ví dụ:

ch orus /ˈkɔːrəs/ (n): hợp xướng, đồng ca

s ch olar /ˈskɒlə(r)/ (n): nhà thông thái

ch aracter /ˈkærɪktə(r)/ (n): nhân vật

ch olera /ˈkɒlərə/ (n): bệnh dịch tả

or ch estra /ˈɔːkɪstrə/ ban nhạc, dàn nhạc


Cùng chủ đề:

Âm ei - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng anh 8
Âm eow - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng Anh 8
Âm i dài - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng Anh 8
Âm i ngắn - Cách phát âm đúng & dấu hiệu nhận biết tiếng Anh 8
Âm iow - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết - Tiếng anh 8
Âm k - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng anh 8
Âm n - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết
Âm ng - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết
Âm o dài - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng Anh 8
Âm oi - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng Anh 8
Âm ou - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng anh 8