An email newsletter - Unit 3. Our surroundings - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 9 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo) Unit 3. Our surroundings


Reading: An email newsletter - Unit 3. Our surroundings - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus

1. Read and listen to the email newsletter and choose the correct words in the summary. 2. Read the email newsletter again and write true or false.3. Answer the questions. Write complete sentences.

Bài 1

1. Read and listen to the email newsletter and choose the correct words in the summary.

(Đọc và nghe bản tin email và chọn các từ đúng trong tóm tắt.)

The writer of this newsletter (1) is / isn't an expert on shopping. He's on the side of the (2) retailers / consumers and his main aim is to (3) warn people / encourage spending . In the newsletter, he writes about different aspects of shopping including the (4) colour / position of products in shops.

This month:

How shops make you buy things

Consumer champion: Matt Marino

As consumers we're becoming better at understanding how shops make us buy products. However, they're always thinking of new techniques! In this month's newsletter, I'm going to explain some of these techniques based on my experience as marketing manager for a department store.

Don't forget to look up ... or down

One technique is for shops to put luxury brands at eye level on the shelves. These products are more expensive, so retailers want you to put them in your shopping basket. Good value products are on lower or higher shelves, so look up or down if you want to save money!

Avoid the end of the aisles

When shops want to promote products, they put them at the end of the aisles so shoppers notice them. However, you won't always get a good deal. A typical promotion is 'three for the price of two', but often when you calculate the discount, it isn't much. Always think, "How much am I really going to save if I buy these?'

Be careful when shopping for clothes

Clothes shops have their own rules. In some shops, the clothes are on tables and you might see the shop assistants making them untidy. Yes, untidy! Why? It makes shoppers think that everybody has been looking at them and that they're really fashionable!

Keep vigilant

Over your lifetime, you'll visit the shopping centre many times, so it's important to learn to plan what you want to buy before you start shopping. Then you won't be a 'victim' of the sales techniques in this newsletter.

Look out for next month's newsletter - I'll explain how online shops make you spend more.

Tạm dịch:

Trong tháng này: Cách các cửa hàng khiến bạn mua sắm

Nhà bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng: Matt Marino

Với tư cách là người tiêu dùng, chúng ta đang trở nên tốt hơn trong việc hiểu cách các cửa hàng khiến chúng ta mua sản phẩm. Tuy nhiên, họ luôn nghĩ ra các kỹ thuật mới! Trong bản tin tháng này, tôi sẽ giải thích một số kỹ thuật này dựa trên kinh nghiệm của tôi với vai trò là quản lý marketing cho một cửa hàng bách hóa.

Đừng quên nhìn lên... hoặc xuống

Một kỹ thuật là các cửa hàng đặt các thương hiệu xa xỉ ở trong tầm mắt trên các kệ. Những sản phẩm này đắt hơn, vì vậy các nhà bán lẻ muốn bạn đưa chúng vào giỏ hàng của mình. Các sản phẩm giá trị tốt hơn thường nằm trên các kệ thấp hơn hoặc cao hơn, vì vậy hãy nhìn lên hoặc xuống nếu bạn muốn tiết kiệm tiền!

Tránh cuối dãy hàng

Khi các cửa hàng muốn quảng bá sản phẩm, họ đặt chúng ở cuối dãy hàng để người mua sắm chú ý đến chúng. Tuy nhiên, bạn không phải lúc nào cũng nhận được món hời. Một chương trình khuyến mãi điển hình là 'mua ba với giá của hai', nhưng thường khi bạn tính toán giảm giá, nó không nhiều. Hãy luôn nghĩ, "Tôi thực sự sẽ tiết kiệm được bao nhiêu nếu tôi mua những thứ này?"

Hãy cẩn thận khi mua sắm quần áo

Các cửa hàng quần áo có những quy tắc riêng của họ. Ở một số cửa hàng, quần áo nằm trên các bàn và bạn có thể thấy nhân viên cửa hàng làm cho chúng trở nên lộn xộn. Đúng vậy, lộn xộn! Tại sao? Điều này khiến người mua sắm nghĩ rằng mọi người đã xem qua chúng và rằng chúng thực sự thời trang!

Giữ cảnh giác

Trong suốt cuộc đời, bạn sẽ đến trung tâm mua sắm nhiều lần, vì vậy quan trọng là phải học cách lên kế hoạch những gì bạn muốn mua trước khi bắt đầu mua sắm. Như vậy, bạn sẽ không trở thành 'nạn nhân' của các kỹ thuật bán hàng trong bản tin này.

Hãy chú ý đến bản tin tháng sau - tôi sẽ giải thích cách các cửa hàng trực tuyến khiến bạn chi tiêu nhiều hơn.

Lời giải chi tiết:

1. is

2. consumers

3. warn people

4. position

The writer of this newsletter is an expert on shopping. He's on the side of the consumers and his main aim is to warn people . In the newsletter, he writes about different aspects of shopping including the position of products in shops.

Tạm dịch:

Người viết bản tin này là một chuyên gia về mua sắm. Ông đứng về phía người tiêu dùng và mục tiêu chính của ông là cảnh báo mọi người. Trong bản tin, ông viết về các khía cạnh khác nhau của mua sắm, bao gồm vị trí của các sản phẩm trong cửa hàng.

Bài 2

2. Read the email newsletter again and write true or false.

(Đọc lại bản tin email và viết đúng hoặc sai.)

Consumers are learning how shops make us spend money. true

1. Shoppers need to look up or down to find things for a good price.

2. Consumers always find good deals at the end of shop aisles.

3. Clothes shops use the same techniques as other shops.

4. The writer thinks that learning how to control what you buy is very important.

5. The next newsletter will explain why online shopping is cheaper.

Lời giải chi tiết:

1. true

2. false

3. false

4. true

5. false

1. Shoppers need to look up or down to find things for a good price.

(Người mua sắm cần nhìn lên hoặc xuống để tìm những món hàng có giá tốt.)

Thông tin: “Good value products are on lower or higher shelves, so look up or down if you want to save money!”

(Các sản phẩm giá trị tốt hơn thường nằm trên các kệ thấp hơn hoặc cao hơn, vì vậy hãy nhìn lên hoặc xuống nếu bạn muốn tiết kiệm tiền!)

2. Consumers always find good deals at the end of shop aisles.

(Người tiêu dùng luôn tìm thấy những món hời ở cuối dãy hàng trong cửa hàng.)

Thông tin: “When shops want to promote products, they put them at the end of the aisles so shoppers notice them. However, you won't always get a good deal.”

(Khi các cửa hàng muốn quảng bá sản phẩm, họ đặt chúng ở cuối dãy hàng để người mua sắm chú ý đến chúng. Tuy nhiên, bạn không phải lúc nào cũng nhận được món hời.)

3. Clothes shops use the same techniques as other shops.

(Các cửa hàng quần áo sử dụng các kỹ thuật giống như các cửa hàng khác.)

Thông tin: “Clothes shops have their own rules.”

(Các cửa hàng quần áo có những quy tắc riêng của họ.)

4. The writer thinks that learning how to control what you buy is very important.

(Người viết cho rằng việc học cách kiểm soát những gì bạn mua là rất quan trọng.)

Thông tin: “Over your lifetime, you'll visit the shopping centre many times, so it's important to learn to plan what you want to buy before you start shopping.”

(Trong suốt cuộc đời, bạn sẽ đến trung tâm mua sắm nhiều lần, vì vậy quan trọng là phải học cách lên kế hoạch những gì bạn muốn mua trước khi bắt đầu mua sắm.)

5. The next newsletter will explain why online shopping is cheaper.

(Bản tin tiếp theo sẽ giải thích tại sao mua sắm trực tuyến lại rẻ hơn.)

Thông tin: “Look out for next month's newsletter - I'll explain how online shops make you spend more.”

(Hãy chú ý đến bản tin tháng sau - tôi sẽ giải thích cách các cửa hàng trực tuyến khiến bạn chi tiêu nhiều hơn.)

Bài 3

3. Answer the questions. Write complete sentences.

( Trả lời các câu hỏi. Viết câu hoàn chỉnh. )

Do shops only use traditional techniques to make consumers buy things?

No, they're always thinking of new ones.

1. Why does the writer know the sales techniques?

(Tại sao tác giả biết các kỹ thuật bán hàng?)

_______________________________________________________

2. Why do shops want you to buy luxury brands?

(Tại sao các cửa hàng muốn bạn mua các thương hiệu xa xỉ?)

_______________________________________________________

3. Are 'three for the price of two' offers always a good idea? Why / Why not?

(Liệu các ưu đãi "mua ba tặng hai" luôn là một ý tưởng hay? Tại sao / Tại sao không?)

_______________________________________________________

4. What do shop assistants do to the clothes in some shops? Why?

(Nhân viên bán hàng làm gì với quần áo ở một số cửa hàng? Tại sao?)

_______________________________________________________

5. What does the writer think you should do before you start shopping? Why?

(Tác giả nghĩ bạn nên làm gì trước khi bắt đầu mua sắm? Tại sao?)

_______________________________________________________

Lời giải chi tiết:

1. Because he has experience as a marketing manager for a department store.

( Bởi vì ông ấy có kinh nghiệm làm quản lý marketing cho một cửa hàng bách hóa. )

Thông tin: “In this month's newsletter, I'm going to explain some of these techniques based on my experience as marketing manager for a department store.”

(Trong bản tin tháng này, tôi sẽ giải thích một số kỹ thuật này dựa trên kinh nghiệm của tôi với vai trò là quản lý marketing cho một cửa hàng bách hóa.)

2. Because they're more expensive.

( Bởi vì chúng đắt hơn. )

Thông tin: “These products are more expensive, so retailers want you to put them in your shopping basket.”

(. Những sản phẩm này đắt hơn, vì vậy các nhà bán lẻ muốn bạn đưa chúng vào giỏ hàng của mình.)

3. No. You often don't save much money.

( Không. Bạn thường không tiết kiệm được nhiều tiền. )

Thông tin: “A typical promotion is 'three for the price of two', but often when you calculate the discount, it isn't much.”

(Một chương trình khuyến mãi điển hình là 'mua ba với giá của hai', nhưng thường khi bạn tính toán giảm giá, nó không nhiều.)

4. They make the clothes untidy so people think that everybody has been looking at them.

( Họ làm cho quần áo trở nên lộn xộn để mọi người nghĩ rằng mọi người đã xem qua chúng .)

Thông tin: “It makes shoppers think that everybody has been looking at them and that they're really fashionable!”

(Điều này khiến người mua sắm nghĩ rằng mọi người đã xem qua chúng và rằng chúng thực sự thời trang!)

5. He thinks you should plan what to buy so that you're not a victim of sales techniques.

( Ông ấy nghĩ rằng bạn nên lập kế hoạch những gì muốn mua để không trở thành nạn nhân của các kỹ thuật bán hàng. )

Thông tin: “Over your lifetime, you'll visit the shopping centre many times, so it's important to learn to plan what you want to buy before you start shopping. Then you won't be a 'victim' of the sales techniques in this newsletter.”

(Trong suốt cuộc đời, bạn sẽ đến trung tâm mua sắm nhiều lần, vì vậy quan trọng là phải học cách lên kế hoạch những gì bạn muốn mua trước khi bắt đầu mua sắm. Như vậy, bạn sẽ không trở thành 'nạn nhân' của các kỹ thuật bán hàng trong bản tin này.)

Bài 4

4. Find and match the compound nouns in the newsletter with meanings 1-5.

( Tìm và ghép các danh từ ghép trong bản tin với các ý nghĩa từ 1-5. )

a regular report with information: newsletter

1. a large shop that sells a lot of different products and brands _____

2. a thing for carrying the products you want to buy when you're in a shop _____

3. the duration of a person's life _____

4. a large place with a lot of different retailers _____

5. the different ways that shops encourage you to buy things _____

Lời giải chi tiết:

1. department store

2. shopping basket

3. lifetime

4. shopping centre

5. sales techniques

1. a large shop that sells a lot of different products and brands: department store

(Một cửa hàng lớn bán nhiều sản phẩm và thương hiệu khác nhau: cửa hàng bách hóa.)

2. a thing for carrying the products you want to buy when you're in a shop: shopping basket

(Một vật để mang các sản phẩm bạn muốn mua khi bạn ở trong cửa hàng : giỏ mua sắm. )

3. the duration of a person's life: lifetime

(Thời gian cuộc đời của một người : cả đời. )

4. a large place with a lot of different retailers: shopping centre

(Một địa điểm lớn với nhiều nhà bán lẻ khác nhau : trung tâm mua sắm.)

5. the different ways that shops encourage you to buy things: sales techniques

(Các cách khác nhau mà các cửa hàng khuyến khích bạn mua sắm : k ỹ thuật bán hàng. )


Cùng chủ đề:

A report - Unit 2. Lifestyles - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
A report on an opinion survey - Unit 2. Lifestyles - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
A tourist information leaflet - Unit 7. On the streets - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
A true story about an accident - Unit 8. Scary - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
An advice website - Unit 4. Feelings - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
An email newsletter - Unit 3. Our surroundings - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
An online article - Unit 5. English and world discovery - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
An opinion passage - Unit 5. English and world discovery - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
City features - Unit 7. On the streets - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
Digital technology - Starter Unit - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
Discovery and invention - Unit 5. English and world discovery - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus