Vocabulary: Digital technology - Starter Unit - SBT Tiếng Anh 9 Friends Plus
1. Complete the table with the words.2. Choose the correct words. 3. Complete the information article with words from exercises 1 and 2. 4. Complete the sentences with some of the words on this page and your own ideas.
Bài 1
1. Complete the table with the words.
(Hoàn thành bảng với các từ.)
calculator games console HD TV high-speed broadband satellite TV spellchecker video calling VR headset |
Communication |
Gaming |
high-speed broadband __________________ |
__________________ __________________ |
Films/ Programmes |
Studying |
__________________ __________________ |
__________________ __________________ |
Lời giải chi tiết:
Communication (giao tiếp) |
Gaming (trò chơi điện tử) |
high-speed broadband (băng thông rộng tốc độ cao) video calling (gọi video) |
games console (bảng điều khiển trò chơi) VR headset (tai nghe VR) |
Films/ Programmes (phim/ chương trình) |
Studying (học tập) |
HD TV (TV HD) satellite TV (truyền hình vệ tinh) |
calculator (máy tính) spellchecker (bộ kiểm tra chính tả) |
Bài 2
2. Choose the correct words.
(Chọn những từ chính xác.)
We used to get lost all the time before we had a GPS .
1. I'd like to watch that nature programme on HD TV / GPS / video calling .
2. Pilots use VR headsets / spellcheckers / calculators to practise flying planes.
3. Some athletes exercise using remote controls / satellite TV / wearables to get information about their fitness.
4. Our internet connection at home is too slow. We need HD TV / high-speed broadband / video calling .
5. He's got a cool new app / GPS / translator for editing photos on his phone.
6. You can't change the TV channel without the translator / satellite TV / remote control .
7. They often use remote controls / video calling / HD TV to talk to their cousins.
8. We can use a games console / spellchecker / calculator to help us in our maths exam.
Lời giải chi tiết:
1. HD TV |
2. VR headsets |
3. wearables |
4. high-speed broadband |
5. app |
6. remote control. |
7. video calling |
8. calculator |
1. I'd like to watch that nature programme on HD TV .
(Tôi muốn xem chương trình thiên nhiên đó trên TV HD.)
2. Pilots use VR headsets to practise flying planes.
(Phi công sử dụng tai nghe VR để thực hành lái máy bay.)
3. Some athletes exercise using wearables to get information about their fitness.
(Một số vận động viên tập luyện bằng cách sử dụng thiết bị đeo để lấy thông tin về thể lực của họ.)
4. Our internet connection at home is too slow. We need high-speed broadband .
(Kết nối internet ở nhà của chúng tôi quá chậm. Chúng ta cần băng thông rộng tốc độ cao.)
5. He's got a cool new app for editing photos on his phone.
(Anh ấy có một ứng dụng mới thú vị để chỉnh sửa ảnh trên điện thoại.)
6. You can't change the TV channel without the remote control .
(Bạn không thể thay đổi kênh TV nếu không có điều khiển từ xa.)
7. They often use video calling to talk to their cousins.
(Họ thường gọi video để nói chuyện với anh chị em họ.)
8. We can use a calculator to help us in our maths exam.
(Chúng ta có thể sử dụng máy tính để hỗ trợ trong bài kiểm tra toán.)
Bài 3
3. Complete the information article with words from exercises 1 and 2.
(Hoàn thành bài viết thông tin với các từ trong bài tập 1 và 2.)
Old technology - new technology
Before the invention of digital technology, people still used 'technology' to help them do things - it was just different!
In Mesopotamia, in 2400 BC, people used to add numbers with an abacus. Now, we use a calculator .
The first English dictionary appeared in 1604. Today, a (1) _____ can help us to write words correctly.
Sailors from ancient Greece used the stars to help them find their position at sea. Nowadays, sailors use a (2) _____.
The first entertainment film was shown in Paris in 1895. Now, we can watch excellent quality films at home on (3) _____.
The game Monopoly became popular in the 1930s. Nowadays, we can play on a (4) _____ in our free time.
Native Americans used to use smoke signals to communicate messages. Today, we can use (5) _____ and see the person's face.
The Roman Emperor Claudius made one of the first bilingual dictionaries. Now, language learners can also use a (6) _____.
Lời giải chi tiết:
1. spellchecker |
2. GPS |
3. HD TV |
4. games console |
5. video calling |
6. translator |
Old technology - new technology
Before the invention of digital technology, people still used 'technology' to help them do things - it was just different!
In Mesopotamia, in 2400 BC, people used to add numbers with an abacus. Now, we use a calculator .
The first English dictionary appeared in 1604. Today, a spellchecker can help us to write words correctly.
Sailors from ancient Greece used the stars to help them find their position at sea. Nowadays, sailors use a GPS .
The first entertainment film was shown in Paris in 1895. Now, we can watch excellent quality films at home on HD TV .
The game Monopoly became popular in the 1930s. Nowadays, we can play on a games console in our free time.
Native Americans used to use smoke signals to communicate messages. Today, we can use video calling and see the person's face.
The Roman Emperor Claudius made one of the first bilingual dictionaries. Now, language learners can also use a translator .
Tạm dịch:
Công nghệ cũ - công nghệ mới
Trước khi phát minh ra công nghệ kỹ thuật số, con người vẫn sử dụng 'công nghệ' để giúp họ làm việc - nó chỉ khác nhau thôi!
Ở Mesopotamia, vào năm 2400 trước Công nguyên, người ta thường cộng các số bằng bàn tính. Bây giờ, chúng ta sử dụng máy tính.
Từ điển tiếng Anh đầu tiên xuất hiện vào năm 1604. Ngày nay, trình kiểm tra chính tả có thể giúp chúng ta viết từ chính xác.
Các thủy thủ từ Hy Lạp cổ đại đã sử dụng các ngôi sao để giúp họ tìm thấy vị trí của mình trên biển. Ngày nay, các thủy thủ sử dụng GPS.
Bộ phim giải trí đầu tiên được chiếu ở Paris vào năm 1895. Giờ đây, chúng ta có thể xem những bộ phim chất lượng tuyệt vời tại nhà trên TV HD.
Trò chơi Monopoly trở nên phổ biến vào những năm 1930. Ngày nay, chúng ta có thể chơi trên máy chơi game khi rảnh rỗi.
Người Mỹ bản địa từng sử dụng tín hiệu khói để truyền đạt thông điệp. Ngày nay, chúng ta có thể sử dụng tính năng gọi video và nhìn thấy khuôn mặt của người đó.
Hoàng đế La Mã Claudius đã tạo ra một trong những từ điển song ngữ đầu tiên. Giờ đây, người học ngôn ngữ cũng có thể sử dụng công cụ dịch thuật.
Bài 4
4. Complete the sentences with some of the words on this page and your own ideas.
(Hoàn thành các câu với một số từ trên trang này và ý tưởng của riêng bạn.)
I couldn't live without a calculator because I'm not very good at doing maths in my head .
1. I could live without __________ because __________.
2. The most popular technology in our home is __________ because __________.
3. The technology that I use the most is __________ because __________.
4. When I write essays, I always use a __________ because __________.
Lời giải chi tiết:
I couldn't live without a calculator because I'm not very good at doing maths in my head .
(Tôi không thể sống thiếu máy tính vì tôi không giỏi làm toán trong đầu.)
1. I could live without video calling because I use messenger to chat to friends .
(Tôi có thể sống mà không cần gọi điện video vì tôi sử dụng messenger để trò chuyện với bạn bè.)
2. The most popular technology in our home is satellite TV because we all watch it .
(Công nghệ phổ biến nhất trong gia đình chúng ta là truyền hình vệ tinh vì tất cả chúng ta đều xem nó.)
3. The technology that I use the most is my games console because I love gaming .
(Công nghệ tôi sử dụng nhiều nhất là máy chơi game vì tôi thích chơi game.)
4. When I write essays, I always use a spellchecker because I sometimes make mistakes .
(Khi viết luận, tôi luôn sử dụng công cụ kiểm tra chính tả vì đôi khi tôi mắc lỗi.)