Animals - Luyện thi Starters theo chủ đề từ vựng — Không quảng cáo

Ôn thi, luyện thi Starters - Cambridge Pre A1 Starters Luyện thi Cambridge Pre A1 Starters Vocabulary


Animals - Luyện thi Starters theo chủ đề từ vựng

Từ vựng chủ đề động vật và bài tập luyện tập.

Chủ đề 7: Animals (Động vật)

1.

animal /ˈænɪml/
(n): động vật

2.

sheep /ʃiːp/
(n): con cừu

3.

cow /kaʊ/
(n): con bò

4.

bird /bɜːd/
(n): con chim

5.

frog /frɒɡ/
(n): con ếch

6.

tiger /ˈtaɪɡə(r)/
(n): con hổ

7.

lizard /ˈlɪzəd/
(n): con thằn lằn

8.

mouse /maʊs/
(n): con chuột

9.

duck /dʌk/
(n): con vịt

10.

monkey /ˈmʌŋki/
(n): con khỉ

11.

chicken /ˈtʃɪkɪn/
(n): con gà

12.

horse /hɔːs/
(n): con ngựa

13.

cat /kæt/
(n): con mèo

14.

dog /dɒɡ/
(n): con chó

15.

tail /teɪl/
(n): cái đuôi

16.

snake /sneɪk/
(n): con rắn

17.

crocodile /ˈkrɒkədaɪl/
(n): con cá sấu

18.

giraffe /dʒɪˈræf/
(n): con hươu cao cổ

19.

goat /ɡəʊt/
(n): con dê

20.

elephant /ˈelɪfənt/
(n): con voi

21.

hippo /ˈhɪpoʊ/
(n): con hà mã


Cùng chủ đề:

Animals - Luyện thi Starters theo chủ đề từ vựng
At home - Luyện thi Starters theo chủ đề từ vựng
At the beach - Luyện thi Starters theo chủ đề từ vựng
Cấu trúc Have got/Has got chỉ sự sở hữu - Luyện thi Starters theo chủ đề ngữ pháp
Cấu trúc Let's. Cấu trúc Would you like - Luyện thi Starters theo chủ đề ngữ pháp
Cấu trúc Like + V - Ing nói về sở thích - Luyện thi Starters theo chủ đề ngữ pháp