At home - Luyện thi Starters theo chủ đề từ vựng
Từ vựng chủ đề những vật dụng trong nhà và bài tập luyện tập.
Chủ đề 4 : At home (Ở nhà)
1.
house
/haʊs/
(n): ngôi nhà
2.
apartment
/əˈpɑːtmənt/
(n): căn hộ chung cư
3.
flat
/flæt/
(n): căn hộ chung cư
4.
room
/ruːm/
(n): căn phòng
5.
hall
/hɔːl/
(n): sảnh, hành lang
6.
wall
/wɔːl/
(n): bức tường
7.
door
/dɔː(r)/
(n): cửa ra vào
8.
phone
/fəʊn/
(n): điện thoại bàn
9.
living room
/ˈlɪvɪŋ ruːm/
(n): phòng khách
10.
television
/ˈtelɪvɪʒn/
(n): tivi
11.
painting
/ˈpeɪntɪŋ/
(n): bức tranh
12.
sofa
/ˈsəʊfə/
(n): ghế tràng kỉ, ghế sô pha
13.
armchair
/ˈɑːmtʃeə(r)/
(n): ghế bành
14.
lamp
/læmp/
(n): cái đèn
15.
rug
/rʌɡ/
(n): tấm thảm
16.
kitchen
/ˈkɪtʃɪn/
(n): phòng bếp
17.
garden
/ˈɡɑːdn/
(n): vườn
18.
flower
/ˈflaʊə(r)/
(n): bông hoa
19.
box
/bɒks/
(n): cái hộp
20.
clock
/klɒk/
(n): đồng hồ treo tường
21.
cupboard
/ˈkʌbəd/
(n): tủ để đồ
22.
radio
/ˈreɪ.di.əʊ/
(n): cái đài
23.
dining room
/ˈdaɪnɪŋ/ /ruːm/
(n): phòng ăn
24.
window
/ˈwɪndəʊ/
(n): cửa sổ
25.
picture
/ˈpɪktʃə(r)/
(n): bức tranh, ảnh
26.
chair
/tʃeə(r)/
(n): cái ghế
27.
table
/ˈteɪbl/
(n): cái bàn
28.
bathroom
/ˈbɑːθruːm/
(n): phòng tắm
29.
mirror
/ˈmɪrə(r)/
(n): cái gương
30.
bath
/bɑːθ/
(n): bồn tắm
31.
bedroom
/ˈbedruːm/
(n): phòng ngủ
32.
doll
/dɒl/
(n): con búp bê
33.
bookcase
/ˈbʊkkeɪs/
(n): giá sách
34.
yard
/jɑːd/
(n): sân
35.
bed
/bed/
(n): giường ngủ
Cùng chủ đề:
At home - Luyện thi Starters theo chủ đề từ vựng