Bài 6 trang 54 Tài liệu dạy – học toán 6 tập 2
Giải bài tập Điền số thích hợp vào ô trống :
Đề bài
Điền số thích hợp vào ô trống :
a |
\({{ - 2} \over 3}\) |
-8 |
0 |
\({7 \over {12}}\) |
b |
\({4 \over 9}\) |
\({{ - 5} \over 8}\) |
\({4 \over 7}\) |
|
a . b |
\({4 \over {15}}\) |
\({3 \over 7}\) |
||
a : b |
\({{ - 6} \over 5}\) |
Lời giải chi tiết
a |
\({{ - 2} \over 3}\) |
\({{ - 8} \over {15}}\) |
-8 |
0 |
\({7 \over {12}}\) |
b |
\({4 \over 9}\) |
\({{ - 5} \over 8}\) |
\({{20} \over 3}\) |
\({4 \over 7}\) |
\({{36} \over {49}}\) |
a . b |
\({{ - 8} \over {27}}\) |
\({4 \over {15}}\) |
\({{ - 160} \over 3}\) |
0 |
\({3 \over 7}\) |
a : b |
\({{ - 3} \over 2}\) |
\({{64} \over {75}}\) |
\({{ - 6} \over 5}\) |
0 |
\({{343} \over {432}}\) |