Could, be able to - Ý nghĩa và cách sử dụng, bài tập áp dụng — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 8 Lý thuyết Các loại động từ Tiếng Anh 8


Động từ khuyết thiếu: can/ could/ be able to

- can: diễn tả khả năng có thể làm được trong hiện tại hoặc khả năng chung chung. - could: là quá khứ đơn của can. Nếu can được dùng ở hiện tại, thì could được dùng ở quá khứ. - be able to: dùng để chỉ khả năng làm việc gì đó, có thể dùng thay thế cho can.

1. can

- S + can + V: có thể

- diễn tả khả năng có thể làm được trong hiện tại hoặc khả năng chung chung.

Ví dụ: I can’t do it.

(Tôi không thể làm được nó.)

- chỉ một việc nào đó có thể xảy ra hoặc sự việc bất đắc dĩ phải làm

Ví dụ: You can see the bird in the sky.

(Tôi có thể nhìn thấy những con chim trên bầu trời.)

- cannot (không thể) thì được dùng để diễn tả một sự cấm đoán

Ví dụ: You cann’t smoke here.

(Bạn không được hút thuốc ở đây).

2. could

- could là quá khứ đơn của can . Nếu can được dùng ở hiện tại, thì could được dùng ở quá khứ.

Ví dụ: I could swim .

(Tôi có thể bơi.)

- Như một lời nói lịch sự, một lời xin phép trong bối cảnh lịch sự và trang trọng hơn.

Ví dụ: Could you open the window?

(Bạn có thể mở hộ tôi cái cửa?)

- Thể hiện sự cho phép ai đó làm cái gì.

Ví dụ: You could borrow my book.

(Bạn có thể mượn mũ bảo hiểm của tôi.)

- được dùng để diễn tả sự nghi ngờ, không chắc chắn.

Ví dụ: They could do the job today.

(Họ có thể làm công việc vào ngày mai.)

3. be able to

- Được dùng để chỉ khả năng làm việc gì đó, có thể dùng thay thế cho can .

Ví dụ:

I’m able to cook = I can cook.

(Tôi có thể nấu ăn.)

I will be able to work under pressure.

(Tôi có khả năng làm việc dưới áp lực.)

- Dùng để đề cập một tình huống sự việc xảy ra trong tình huống đặc biệt.

Eg: I’m able to sing now.

(Tôi có thể hát ngay bây giờ.)


Cùng chủ đề:

Câu phức trong tiếng Anh - Khái niệm, dấu hiệu nhận biết và bài tập áp dụng
Câu điều kiện loại 1 - Cấu trúc, cách sử dụng và bài tập áp dụng tiếng Anh 8
Câu điều kiện loại 2 - Cấu trúc, cách sử dụng và bài tập áp dụng tiếng anh 8
Câu đồng tình với so, too, either, neither - Ý nghĩa và cách sử dụng
Consonant clusters - Khái niệm phụ âm kép và các cụm phụ âm kép phổ biến tiếng anh 8
Could, be able to - Ý nghĩa và cách sử dụng, bài tập áp dụng
Cụm động từ trong tiếng Anh - Ý nghĩa và bài tập áp dụng
Danh từ đếm được và không đếm được cách xác định và phân biệt tiếng Anh 8
Giới từ sau tính từ
Have to, must, should, need to - Ý nghĩa và cách sử dụng, bài tập áp dụng
Lượng từ much, many, lots of, some sự khác nhau về ý nghĩa và cách sử dụng tiếng Anh 8