Giới từ sau tính từ — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 8 Lý thuyết Các loại từ Tiếng Anh 8


Giới từ sau tính từ

Giới từ là những từ mang chức năng kết nối, chúng thường có vị trí đứng trước một danh từ hoặc một cụm danh từ để kết nối danh từ hoặc cụm danh từ đó với các thành phần khác của câu, ví dụ như động từ, tính từ hoặc các danh từ khác. Các giới từ phổ biến thường theo sau các tính từ gồm

Giới từ là những từ mang chức năng kết nối, chúng thường có vị trí đứng trước một danh từ hoặc một cụm danh từ để kết nối danh từ hoặc cụm danh từ đó với các thành phần khác của câu, ví dụ như động từ, tính từ hoặc các danh từ khác.

Các giới từ phổ biến thường theo sau các tính từ gồm:

Tính từ

Giới từ

anxious (lo lắng) , annoyed (tức giận) , concerned (quan tâm) , depressed (chán nản) , excited (hào hứng) , upset (buồn) , worried (lo lắng)

about

amazed (ngạc nhiên) , astonished (kinh ngạc) , shocked (bất ngờ) , surprised (ngạc nhiên) , awful (tồi tệ) , bad (kém) , clever (thông minh) , good (tốt) , skilled (khéo léo), terrible (kinh khủng), useless (vô dụng)

at

amazed (ngạc nhiên) , astonished (kinh ngạc) , shocked (bất ngờ) , surprised (ngạc nhiên) , disturbed (làm phiền) , impressed (ấn tượng) , inspired (khát khao)

by

bad (kém, tệ) , good (tốt), perfect (hoàn hảo), necessary (cần thiết), suitable (thích hợp), useful (có ích), dangerous (nguy hiểm), difficult (khó), convenient (tiện lợi), helpful (nhiệt tình)

for

disappointed (thất vọng), interested (quan tâm), engaged (bận rộn)

in

frightened = scared = terrified = afraid (lo sợ) , aware (ý thức) , kind (tử tế) , mean (keo kiệt) , polite (lịch sự), rude (thô lỗ), selfish (ích kỉ)

of

nice (tốt bụng) , kind (tử tế) , mean (keo kiệt) , polite (lịch sự), rude (thô lỗ), selfish (ích kỉ)

to

annoyed (tức giận) , bored (chán), disappointed (thất vọng), obsessed (ám ảnh), pleased = satisfied (hài lòng)

with

dependent (phụ thuộc) , keen (thích)

on


Cùng chủ đề:

Câu đồng tình với so, too, either, neither - Ý nghĩa và cách sử dụng
Consonant clusters - Khái niệm phụ âm kép và các cụm phụ âm kép phổ biến tiếng anh 8
Could, be able to - Ý nghĩa và cách sử dụng, bài tập áp dụng
Cụm động từ trong tiếng Anh - Ý nghĩa và bài tập áp dụng
Danh từ đếm được và không đếm được cách xác định và phân biệt tiếng Anh 8
Giới từ sau tính từ
Have to, must, should, need to - Ý nghĩa và cách sử dụng, bài tập áp dụng
Lượng từ much, many, lots of, some sự khác nhau về ý nghĩa và cách sử dụng tiếng Anh 8
Lý thuyết Tiếng Anh lớp 8
Lý thuyết Tiếng Anh lớp 8
Lý thuyết Tiếng Anh lớp 8