5.6 Speaking - Unit 5. The music of life – Tiếng Anh 6 – English Discovery
Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần 5.6 Speaking - Unit 5 SGK tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài 1
1. Listen and answer the questions.
(Nghe và trả lời câu hỏi.)
WHAT DO YOU SUGGEST?
Lily: It's really hard to get a birthday present for Dad.
Eva: Can I make a suggestion?
Max: Sure.
Lily: Yes, of course.
Eva: Why don't you get him a musical instrument?
Max: Yeah, great idea! Why don't we get him a trumpet?
Lily: Yes, why not? Or what about a harmonica?
Eva: I don't get it. What's so funny?
Lily: Dad can't play music. He's worse than me and I'm terrible.
Max: Sorry, Eva. Have you got any other suggestions?
Eva: How about a karaoke system?... What?
Lily: That's not a good idea. Dad loves music, but he's the worst singer in the world!
Eva: Oh! Well, what do you suggest?
Lily: Let's get him a CD.
Max: No!
Eva: Why not?
Max: Because he only listens to punk rock. Listen!
Eva: Wow!
Max: I know. It's terrible!
Eva: I've got an idea. Why don't you…?
1. What present does Eva suggest?
(Eva gợi ý món quà gì?)
2. Why do Max and Lily laugh?
(Tại sao Max và Lily lại cười?)
3. Why does Max not like Lily’s suggestion?
(Tại sao Max không thích gợi ý của Lily?)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
EM ĐỀ XUẤT GÌ?
Lily: Thật sự rất khó để tìm một món quà sinh nhật cho bố.
Eva: Em có thể đưa ra một gợi ý không?
Max: Chắc chắn rồi.
Lily: Vâng, tất nhiên.
Eva: Tại sao anh không mua cho bố một nhạc cụ nhỉ?
Max: Ừm, ý tưởng tuyệt vời! Tại sao chúng ta không tìm cho bố một chiếc kèn nhỉ?
Lily: Ừm, tại sao không? Hay một cây kèn harmonica thì sao?
Eva: Em biết. Có gì mà buồn cười vậy?
Lily: Bố không thể chơi nhạc. Bố tệ hơn chị và chị thật tệ.
Max: Xin lỗi, Eva. Em có gợi ý nào khác không?
Eva: Còn hệ thống karaoke thì sao? ... Sao thế?
Lily: Đó không phải là một ý kiến hay. Bố yêu âm nhạc, nhưng bố là người hát tệ nhất thế giới!
Eva: Ồ! Chà, chị đề nghị gì?
Lily: Hãy mua cho bố một đĩa CD.
Max: Không!
Eva: Tại sao không?
Max: Bởi vì bố chỉ nghe nhạc punk rock. Nghe kìa!
Eva: Chà!
Max: Anh biết. Kinh khủng thật!
Eva: Em có một ý tưởng. Tại sao anh không…?
Lời giải chi tiết:
1. Eva suggests a musical instrument and a karaoke system.
(Eva gợi ý một loại nhạc cụ và dàn karaoke.)
2. Because Dad can’t play music and he’s a terrible singer.
(Bởi vì bố không thể chơi nhạc và bố là một ca sĩ hát không hay.)
3. Because Dad only listen to punk rock and Max thinks it’s terrible.
(Bởi vì bố chỉ nghe nhạc punk rock và Max nghĩ điều đó thật khủng khiếp.)
Bài 2
2. Study the Speaking box. Find examples of the phrases in the dialogue.
(Nghiên cứu các từ trong khung Speaking. Tìm ví dụ tương tự từ những câu trong đoạn hội thoại.)
Speaking |
Making suggestions (Đưa ra lời đề nghị) |
What do you suggest? (Bạn đề xuất gì?) Have you got any (other) suggestions? (Bạn có đề xuất nào khác không?) |
|
Can I make a suggestion? ( Mình có thể đề xuất không?) |
Sure. / Yes, of course. (Chắc chắn rồi. / Vâng, dĩ nhiên.) |
Why don’t you/ we…? (Tại sao bạn/ chúng ta không…?) How/ What about…? (Còn về… thì sao?) Let’s… (Chúng ta hãy…) |
Yes, why not? / Great idea! (Vâng, tại sao không? / Ý kiến hay đó!) Maybe. / I’m not sure. (Có lẽ. / Mình không chắc.) No, that’s not a good idea. (Không, đó không phải là ý kiến hay.) |
Lời giải chi tiết:
Eva: Can I make a suggestion?
Max: Sure.
Eva: Why don’t you get him a musical instrument?
Max: Yeah, great idea!
Max: Why don't you get him a trumpet?
Lily: Yes, why not? Or what about a harmonica?
Eva: How about a karaoke system? … What?
Lily: That’s not a good idea.
Eva: Well, what do you suggest?
Lily: Let’s get him a CD.
Bài 3
3. Guess: what is Eva's final idea? Listen and check. Why is it a good present?
(Đoán xem: ý tưởng cuối cùng của Eva là gì? Nghe đáp án và kiểm tra. Tại sao món quà Eva định tặng là lựa chọn tốt nhất?)
Lời giải chi tiết:
Headphones. It’s a good present because Dad can listen to his music and Max and Lily can't hear it.
(Tai nghe. Đó là một món quà tốt vì bố có thể nghe nhạc của ông ấy còn Max và Lily thì không thể nghe được.)
Bài 4
4. Complete the dialogue with phrases from the Speaking box. Listen and check.
(Hoàn thành bài họi thoại với các cụm từ trong khung Speaking. Nghe và kiểm tra.)
Sol: I want to get my grandma a present. What (1) do you suggest ?
Max: Why (2)____ get her a book?
Sol: I’m (3)____. Have you got (4)____?
Max: How (5)____ a CD?
Sol: Hmm. (6)____.
Max: Or (7)____ some chocolates?
Sol: Yeah, (8)____! (9)_____ go to the shops.
Max: Can I (10)_____?
Sol: (11)_____.
Max: (12)_____ we look online? It’s easier.
Lời giải chi tiết:
2. don’t you | 3. not sure | 4. any other suggestions | 5. about |
6. Maybe | 7. what | 8. great idea | 9. Let’s |
10. make a suggestion | 11. Sure | 12. Why don’t |
Sol: I want to get my grandma a present. What (1) do you suggest ?
Max: Why (2) don’t you get her a book?
Sol: I’m (3) not sure . Have you got (4) any other suggestions ?
Max: How (5) about a CD?
Sol: Hmm. (6) Maybe .
Max: Or (7) what some chocolates?
Sol: Yeah, (8) great idea ! (9) Let's go to the shops.
Max: Can I (10) make a suggestion ?
Sol: (11) Sure .
Max: (12) Why don’t we look online? It’s easier.
Tạm dịch:
Sol: Mình muốn tặng bà một món quà. Bạn có đề nghị gì không?
Max: Tại sao bạn không mua cho bà một quyển sách?
Sol: Mình không chắc. Bạn có gợi ý nào khác không?
Max: Còn về đĩa CD thì sao?
Sol: Hừm. Có lẽ.
Max: Hoặc một số sôcôla?
Sol: Vâng, ý kiến hay! Hãy đi đến các cửa hàng.
Max: Mình có thể đề xuất không?
Sol: Chắc chắn rồi.
Max: Tại sao chúng ta không tìm kiếm trực tuyến? Nó dễ hơn.
Bài 5
5. Listen to five suggestions. Respond with words or phrases from the Speaking box.
(Nghe 5 lời đề nghị. Các em hãy tự mình phản hồi bằng những từ hoặc cụm từ trong khung Speaking.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. A: Can I make a suggestion?
(Tôi có thể đưa ra một đề nghị không?)
B: Yes, of course.
(Vâng, tất nhiên.)
2. A: Why don't we finish school early today?
(Tại sao hôm nay chúng ta không hoàn thành việc học sớm?)
B: No, that’s not a good idea.
(Không, đó không phải là một ý kiến hay.)
3. A: Why don't you do your homework before breakfast?
(Tại sao bạn không làm bài tập về nhà trước khi ăn sáng?)
B: Hmm, maybe. I’m not sure.
(Hmm, có thể. Tôi không chắc.)
4. A: Let’s go to the cinema this afternoon.
(Hãy đi xem phim vào chiều nay.)
B: Yes, why not?
(Có, tại sao không?)
5. A: What about a Spanish omelette for lunch?
(Còn món trứng tráng kiểu Tây Ban Nha cho bữa trưa thì sao?)
B: Great idea!
(Ý tưởng tuyệt vời!)
Bài 6
6. Work in pairs. Student A, follow the instructions below. Student B, go to page 111.
(Theo cặp. Học sinh A, làm theo hướng dẫn bên dưới. Học sinh B, hãy lật sang trang 111.)
1. Read these situations to Student B. Respond to his/her suggestions.
(Đọc những tình huống này cho Học sinh B. Trả lời các đề xuất của anh ấy / cô ấy.)
• It's my father's/mother's birthday soon and I want to get him/her a present.
(Sắp đến là sinh nhật của bố / mẹ tôi và tôi muốn tặng bố / mẹ một món quà.)
• I'm a little bit hungry.
(Tôi hơi đói.)
2. Listen to Student B's situations. Make suggestions.
(Lắng nghe các tình huống của Học sinh B. Góp ý kiến.)
Lời giải chi tiết:
1. A: It’s my father’s birthday soon and I want to get him a present.
(Sắp tới là sinh nhật của bố tôi và tôi muốn mua quà cho bố.)
B: How about a watch? A man watch makes a fine birthday gift.
(Một chiếc đồng hồ thì sao? Một chiếc đồng hồ nam làm một món quà sinh nhật tuyệt vời.)
A: Great idea!
(Ý tưởng tuyệt vời!)
2. B: I have got an English exam tomorrow.
(Tôi đã có một kỳ thi tiếng Anh vào ngày mai.)
A: You should be well prepared and get enough sleep.
(Bạn nên chuẩn bị tốt và ngủ đủ giấc.)
B: Yes, thank you for caring.
(Vâng, cảm ơn bạn đã quan tâm.)