5.7. Writing – Unit 5. The music of life – Tiếng Anh 6 – English Discovery
Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần 5.7 Writing – Unit 5 SGK tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài 1
1. Look at the pictures and answer the questions.
(Nhìn các bức hình và trả lời những câu hỏi.)
1. What’s the person doing in picture A?
(Người ở bức tranh A đang làm gì?)
2. How are texts different from tweets?
(Những văn bản khác với tin nhắn trên Twitter như thế nào?)
Lời giải chi tiết:
1. The person in picture A is texting.
(Người ở bức tranh A đang soạn tin nhắn.)
2. Text: you send it to a specific person or group. You can’t send it without a phone.
(Văn bản: bạn gửi nó cho một người hoặc một nhóm cụ thể. Bạn không thể gửi nó nếu không có điện thoại.)
Tweet: a lot of people can read it. You use the Internet to send it. It can’t be longer than 280 characters (letters and symbols).
(Tweet: rất nhiều người có thể đọc nó. Bạn sử dụng Internet để gửi nó. Nó không được dài hơn 280 ký tự (chữ cái và ký hiệu).)
Bài 2
2. CLASS VOTE Answer the questions.
(Trả lời câu hỏi.)
1. Are you on Twitter?
(Bạn có đang ở trên Twitter?)
2. How often do you write texts or tweets?
(Bạn thường viết tin nhắn hoặc tweet như thế nào?)
3. What’s better, texting or tweeting? Why?
(Cái nào tốt hơn, nhắn tin hay tweet? Tại sao?)
Lời giải chi tiết:
1. Yes, I am on Twitter.
(Có, tôi đang ở trên Twitter.)
2. I write tweets almost everyday to keep in touch with my friends and family when we can’t meet up.
(Tôi viết tweet gần như hàng ngày để liên lạc với bạn bè và gia đình của tôi khi chúng tôi không thể gặp mặt.)
3. I personally think it’s texting. Because l feel more personal talking in a small circle rather than posting a tweet which many strangers can see.
(Cá nhân tôi nghĩ đó là tin nhắn. Bởi vì tôi cảm thấy nói chuyện riêng tư trong một vòng tròn nhỏ hơn là đăng một dòng tweet mà nhiều người lạ có thể nhìn thấy.)
Bài 3
3. In pairs, read the texts and tweets in B and C and answer the questions.
(Theo cặp, các em hãy đọc các tin nhắn và bài tweet ở hình B và C rồi trả lời câu hỏi.)
1. When is the Alpha Boys concert in Brighton?
(Buổi biểu diễn của Alpha Boys ở Brighton diễn ra khi nào?)
2. How much are the tickets?
(Giá vé là bao nhiêu?)
3. Who likes/ doesn’t like Alpha Boys?
(Ai thích / không thích Alpha Boys?)
Lời giải chi tiết:
1. Friday, April 3 at 7:30 p.m.
(Thứ Sáu, ngày 3 tháng 4 lúc 7:30 tối.)
2. £25.
(25 pao)
3. Isabel Ford likes Alpha boys, Benjo doesn’t like them.
(Isabel Ford thích Alpha boys, Benjo không thích.)
Bài 4
4. Study the Writing box. In pairs, write out the texts and tweets in picture B and C with all the words.
(Nghiên cứu các từ và câu trong khung Writing. Theo cặp, viết lại các tin nhắn và tweets trong ảnh B và C và thay các từ viết tắt.)
Writing |
Writing texts and tweets (Viết tin nhắn văn bản và tweet) |
To make texts and tweets short, you can: (Để viết tin nhắn văn bản và tweet ngắn, bạn có thể) • take away some words, e.g. I, you, there; a/an, the, some; be, do, have (lược bỏ một số từ, ví dụ như: (, you, there; a/ an, the, some; be, do, have) • use symbols and short forms, e.g. (sử dụng các biểu tượng và dạng viết ngắn, ví dụ như) - @ = at; 2 = to/too; 4 = for - b = be; c = see; u = you; r = are; y = why - bfn = bye for now; lol = laughing out loud; plz = please; 2nite = tonight; 2moro = tomorrow - use emojis (sử dụng các biểu tượng cảm xúc)
|
Lời giải chi tiết:
B)
- Great news. There's an Alpha Boys concert at the Brighton Centre on Friday the third of April at seven thirty. The tickets are twenty-five pounds. You can buy the tickets online. Do you want to go?
(Tin vui đó. Có một buổi hòa nhạc của Alpha Boys tại Trung tâm Brighton vào thứ Sáu ngày 3 tháng 4 lúc 7 giờ 30. Vé là 25 bảng. Bạn có thể mua vé trực tuyến. (Bạn có muốn đi không? )
- Yes, can you get tickets for me and my sister, please?
(Vâng, bạn có thể làm ơn lấy vé cho tôi và em gái tôi không?)
- OK, I can get them later tonight. Bye for now.
(Được rồi, tôi có thể lấy chúng sau tối nay. Tạm biệt.)
- Thanks. You are the best! See you tomorrow.
(Cảm ơn. Bạn là nhất! Hẹn gặp bạn vào ngày mai.)
C)
- The new Alpha Boys tour starts in April. The first concert is in Brighton. Be there!
(Chuyến lưu diễn Alpha Boys mới bắt đầu vào tháng Tư. Buổi biểu diễn đầu tiên là ở Brighton. Đến nhé!)
- I can’t wait! Alpha Boys are the best boy band ever. I love you guys.
(Tôi không thể đợi! Alpha Boys là nhóm nhạc nam xuất sắc nhất từ trước đến nay. Tôi yêu các bạn.)
- I am laughing out loud! Are you OK? You’re joking, right? Alpha Boys are boring. One Direction are better.
(Buồn cười quá! Bạn ổn chứ? Bạn đang đùa phải không? Alpha Boys thật nhàm chán. One Direction tốt hơn.)
Bài 5
5. Match emojis 1-5 in the Writing box with meanings a-e.
(Hãy ghép các biểu tượng cảm xúc 1-5 trong khung Writing với nghĩa thích hợp a-e.)
a ☐ I am sad. d ☐ I love it/you!
b ☐ Kisses! e ☐ I’m happy.
c ☐ I’m shocked.
Lời giải chi tiết:
1 - e. I’m happy. (Tôi vui.)
2 - b. Kisses! (Những nụ hôn!)
3 - d. I love it/you! (Mình yêu thích nó/ bạn!)
4 - a. I am sad. (Mình buồn.)
5 - c. I’m shocked. (Mình bị sốc / ngạc nhiên.)
Bài 6
6. Make the sentences shorter. Use the Writing box to help you.
(Làm cho các câu dưới đây ngắn hơn. Dùng những từ viết tắt trong khung Writing.)
1. Do you want to come here later?
(Bạn có muốn đến đây sau không?)
=> Want 2 come here l8r?
2. I’ve got the tickets for the concert.
(Tôi có vé cho buổi hòa nhạc.)
3. Wait for me at the bus stop, please.
(Chờ tôi ở bến xe buýt, làm ơn.)
4. Are you OK to see us tomorrow?
(Bạn có tiện để gặp chúng tôi vào ngày mai không?)
5. Great! Thanks. Bye for now.
(Tuyệt vời! Cảm ơn. Tạm biệt.)
6. See you tonight!
(Hẹn gặp lại bạn vào tối nay!)
7. Why are you late?!
(Tại sao bạn đến muộn?!)
Lời giải chi tiết:
1. t tickets 4 concert
2. W8 4 me @ bus too, plz
3. RU OK 2 C us 2MORO?
4. GRB! THX, BFN
5. CU 2NITE!
6. Y RU LB?!
Bài 7
7. In groups, write texts or tweets to other groups about the idea below.
(Trong các nhóm, hãy viết văn bản hoặc tweet cho các nhóm khác về ý tưởng bên dưới.)
Reply to the messages you receive.
(Trả lời lại những tin nhắn mà em nhận được.)
- school and homework
(trường học và bài tập về nhà)
- plans with friends (TV, sport, shopping, music, cinema)
(các kế hoạch với bạn bè (TV, thể thao, mua sắm, âm nhạc, rạp chiếu phim))
Maths homework difficult! Want 2 study 2gether 2nite? :(
(Bài tập Toán khó quá! muốn tối nya học cùng nhau không?)
Lời giải chi tiết:
A: There is so much homework the teacher has given us, they r so difficult 2!
(Giáo viên gioa quá nhiều bài tập về nhà, chúng cũng khó nữa!)
B: How about we study 2gether? We can figure out the answer much easier.
(Chúng ta học cùng nhau nhé? Chúng ta có thể tìm ra câu trả lời dễ dàng hơn nhiều.)
A: That’s a good idea!
(Ý kiến hay đó!)