Giải bài tập Tiếng Việt trang 78 sách bài tập văn 12 - chân trời sáng tạo
Lập bảng phân biệt dựa trên một số tiêu chí dưới đây: từ ngữ, cách xưng hô, ngữ điệu, cách diễn đạt, tình huống sử dụng, thái độ.
Câu 1
Lập bảng phân biệt ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ thân mật
Phương pháp giải:
Lập bảng phân biệt dưa trên một số tiêu chí dưới đây: từ ngữ, cách xưng hô, ngữ điệu, cách diễn đạt, tình huống sử dụng, thái độ.
Lời giải chi tiết:
Cách xưng hô |
Ngôn ngữ trang trọng |
Ngôn ngữ thân mật |
Từ ngữ |
Sử dụng từ ngữ chính xác, trang nhã, có tính chất học thuật hoặc lịch sự |
Sử dụng từ ngữ thân quen, đời thường, đôi khi có thể sử dụng từ lóng |
Cách xưng hô |
Xưng hô theo đúng thứ bậc, chức vụ hoặc vai trò (ví dụ: Ông/Bà, Quý ngài, Ngài) |
Xưng hô gần gũi, ít khoảng cách (ví dụ: Mày/Tao, Bạn/Tớ, Cậu/Tớ, Anh/Em) |
Ngữ điệu |
Nghiêm túc, chừng mực, ít biểu cảm hoặc biểu cảm ở mức độ vừa phải |
Tự nhiên, thoải mái, nhiều biểu cảm, đôi khi có thể pha chút hài hước |
Tình huống sử dụng |
Dùng trong văn bản hành chính, bài phát biểu, cuộc họp, giao tiếp công việc |
Dùng trong giao tiếp hàng ngày, trò chuyện với người thân, bạn bè |
Thái độ |
Kính trọng, giữ khoảng cách nhất định giữa các bên |
Thân thiện, gần gũi, cởi mở |
Câu 2
Phân tích đặc điểm ngôn ngữ thân mật có trong đoạn đối thoại sau:
Tình huống: Hai người bạn đang trò chuyện với nhau trong giờ ra chơi.
Lan: Ê Hoa, nghe tin gì về nhỏ Quỳnh lớp mình chưa?
Hoa: Tin gì vậy mày? Không nghe gì hết trơn.
Lan: Nghe nói nó sắp đi du học rồi. Buồn ghê.
Hoa: Ủa, vậy là hết được học chung với nó rồi hả? Con nhỏ dễ thương tốt bụng ghê á mày.
Phương pháp giải:
Dựa trên những tiêu chí đã xác định ở bài tập 1, phân tích đặc điểm thân mật có trong đoạn đối thoại trên.
Lời giải chi tiết:
1. Cách xưng hô thân mật:
- Các nhân vật trong đoạn hội thoại sử dụng cách xưng hô "mày" và "tao", một cách xưng hô thân mật phổ biến giữa những người bạn thân hoặc cùng trang lứa. Điều này cho thấy mối quan hệ gần gũi, không có khoảng cách xã hội hay sự trang trọng.
- Lan gọi Hoa bằng "Ê Hoa", là một cách gọi thân mật, không cần tôn trọng hình thức, phù hợp với không khí thoải mái trong giao tiếp bạn bè.
2. Từ ngữ gần gũi, đời thường:
- Các từ như "nhỏ", "hông", "ghê á" là những từ ngữ thường dùng trong giao tiếp hàng ngày, mang tính thân mật và gần gũi. Từ "nhỏ" là cách nói không trang trọng để chỉ một người bạn cùng lớp, mang tính thân thiện.
- "Hông nghe gì hết trơn" là một cách nói giản dị, thoải mái, không cần chính xác về mặt ngữ pháp nhưng dễ hiểu trong giao tiếp đời thường
- Từ "ghê" được sử dụng như một cách nhấn mạnh cảm xúc, điều này thường thấy trong ngôn ngữ thân mật, khi người nói muốn thể hiện sự đồng cảm hoặc chia sẻ cảm xúc mạnh mẽ.
3. Ngữ điệu và cách biểu đạt:
- Đoạn đối thoại có ngữ điệu tự nhiên, thể hiện qua câu hỏi như “Ủa, vậy là hết được học chung với nó rồi hả?”. Cách sử dụng "Ủa" và "hả" làm cho câu hỏi trở nên nhẹ nhàng, mang tính chất thăm dò và bộc lộ sự quan tâm một cách chân thành.
- Biểu cảm "Buồn ghê" là một câu ngắn gọn, thể hiện cảm xúc tức thời và tự nhiên. Ngôn ngữ thân mật thường tập trung vào diễn đạt cảm xúc một cách trực tiếp mà không cần diễn đạt phức tạp.
4. Câu từ đơn giản, ngắn gọn:
- Cấu trúc câu trong đoạn đối thoại ngắn gọn và ít phức tạp, chủ yếu là câu đơn hoặc câu cảm thán. Điều này giúp tạo nên sự tự nhiên và thân mật trong giao tiếp.
5. Tình huống giao tiếp thân mật:
- Bối cảnh của đoạn hội thoại là giờ ra chơi, một tình huống không yêu cầu sự trang trọng, điều này làm cho ngôn ngữ thân mật trở nên phù hợp. Những người bạn trò chuyện với nhau về tin tức trong lớp, thể hiện sự quan tâm đến nhau và chia sẻ thông tin một cách thoải mái.
Câu 3
Theo bạn, chúng ta có thể sử dụng ngôn ngữ thân mật khi vấn đáp không? Vì sao?
Phương pháp giải:
Dựa vào đặc điểm của ngôn ngữ thân mật xác định ở bài tập 1 và hoàn cảnh của buổi vấn đáp, xác định câu trả lời.
Lời giải chi tiết:
1. Khi nào không nên sử dụng ngôn ngữ thân mật trong vấn đáp:
- Tình huống trang trọng: Nếu vấn đáp diễn ra trong các tình huống trang trọng như phỏng vấn xin việc, bảo vệ luận án, hoặc đối thoại với người có cấp bậc cao hơn (như thầy cô, cấp trên, đối tác), việc sử dụng ngôn ngữ thân mật có thể bị coi là thiếu tôn trọng hoặc không chuyên nghiệp. Trong những trường hợp này, ngôn ngữ trang trọng thường được ưu tiên vì nó thể hiện sự nghiêm túc và kính trọng đối với người nghe.
- Yêu cầu chuyên môn: Khi vấn đáp đòi hỏi sự chuẩn xác về ngôn ngữ và nội dung chuyên môn (ví dụ: các kỳ thi, hội thảo chuyên ngành), ngôn ngữ trang trọng giúp thể hiện sự hiểu biết và thái độ đúng đắn với chủ đề được thảo luận.
2. Khi nào có thể sử dụng ngôn ngữ thân mật trong vấn đáp:
- Tình huống không quá trang trọng: Trong những tình huống mà người vấn đáp và người được vấn đáp có mối quan hệ gần gũi, thân thiện (ví dụ: bạn bè trao đổi về chủ đề học tập, đồng nghiệp thân thiết trao đổi công việc), việc sử dụng ngôn ngữ thân mật có thể giúp giảm bớt sự căng thẳng và tạo không khí thoải mái, tự nhiên hơn.
- Giao tiếp với người cùng trang lứa hoặc cấp bậc: Nếu đối tượng giao tiếp là bạn bè hoặc người ngang hàng, việc sử dụng ngôn ngữ thân mật trong vấn đáp có thể làm cuộc đối thoại trở nên gần gũi, dễ dàng tiếp cận hơn. Điều này có thể tạo ra sự kết nối cảm xúc tích cực, giúp cả hai bên hiểu nhau hơn.
3. Lý do lựa chọn loại ngôn ngữ phù hợp:
- Tính phù hợp với bối cảnh: Ngôn ngữ cần phải phù hợp với bối cảnh và đối tượng giao tiếp. Việc sử dụng ngôn ngữ thân mật trong các tình huống không phù hợp có thể khiến người nghe cảm thấy không được tôn trọng hoặc làm mất đi tính chuyên nghiệp của bạn.
- Ảnh hưởng đến ấn tượng: Ngôn ngữ thân mật có thể tạo ra ấn tượng rằng người nói không nghiêm túc hoặc không quan tâm đến sự trang trọng của cuộc đối thoại. Điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả của cuộc vấn đáp, đặc biệt khi đối tượng là người cần sự nghiêm túc và chuẩn mực.
Câu 4
Đọc đoạn trích sau và thực hiện yêu cầu bên dưới:
Thoạt tiên, chúng tóm những người khỏe mạnh, nghèo khổ, những người này phải chịu chết thôi không còn kêu vào đâu được. Sau đó, chúng mời đòi đến con cái nhà giàu. Những ai cứng cổ thì chúng tìm ngay ra để sinh chuyện với họ hoặc với gia đình họ, và nếu cần, thì giam cổ họ lại cho đến khi họ phải dứt khoát chọn lấy một trong hai con đường: “Đi lính tình nguyện, hoặc xì tiền ra”
Những người bị tóm đi như thế còn hào hứng gì nữa với cái nghề cột vào để cổ họ. Cho nên, bước chân vào trại lính là họ liền tùm mọi cơ hội để trốn thoát.
(Hồ Chí Minh, Thuế máu)
a. Nhận xét về điểm chung giữa các từ ngữ được in đậm trong đoạn trích trên.
b. Việc sử dụng các từ ngữ được in đậm trong đoạn trên có tác dụng gì?
Phương pháp giải:
Xác định những từ in đậm trong đoạn văn trên thuộc kiểu ngôn ngữ gì, phân tích tác dụng của những từ in đậm đó.
Lời giải chi tiết:
a. Nhận xét về điểm chung giữa các từ ngữ in đậm:
- Đều diễn tả sự cưỡng ép và áp bức: Những từ ngữ như "tóm", "giam cổ", "trốn thoát" gợi liên tưởng đến việc bị bắt ép, bị giam giữ và sự đấu tranh để thoát khỏi áp lực. Điều này phản ánh rõ ràng tình cảnh khốn khổ và tuyệt vọng của những người dân bị buộc phải đi lính.
- Ngôn ngữ sinh động và cụ thể: Các từ ngữ này đều là những từ ngữ thông dụng trong đời sống hàng ngày, giúp diễn tả một cách sinh động những hành động cưỡng ép, thô bạo mà người dân phải chịu đựng.
- Mang tính miêu tả cao: Những từ này có khả năng tạo ra hình ảnh cụ thể về sự áp bức, góp phần làm rõ hơn tình cảnh của những người bị ép đi lính.
b. Tác dụng của việc sử dụng các từ ngữ in đậm:
- Tăng cường tính hiện thực: Việc sử dụng các từ ngữ in đậm giúp bài viết trở nên chân thực, mô tả cụ thể và rõ nét về sự tàn bạo của chính sách thực dân đối với người dân bị bắt đi lính. Các từ này giúp người đọc hình dung được cảnh áp bức, cưỡng chế mà người dân phải chịu đựng.
- Gây ấn tượng mạnh mẽ với người đọc: Những từ ngữ mạnh mẽ này tác động trực tiếp đến cảm xúc của người đọc, tạo nên sự đồng cảm với nỗi khổ của những người dân nghèo bị bóc lột và bắt ép.
- Phản ánh thái độ phê phán và tố cáo: Qua việc sử dụng những từ ngữ mang tính chất bạo lực, ép buộc này, tác giả Hồ Chí Minh không chỉ miêu tả lại hiện thực khắc nghiệt, mà còn ngầm tố cáo và phê phán sự tàn ác của chế độ thực dân đối với nhân dân Việt Nam.