Giải lesson 1 unit 14 Tiếng Anh 5 Phonics Smart có đáp án — Không quảng cáo

Tiếng Anh lớp 5, giải tiếng anh lớp 5 Phonics Smart Unit 14. Camping


Tiếng anh lớp 5 Unit 14 lesson 1 trang 122 Phonics Smart

Listen and repeat. Listen and circle True or False. Read and match.

Câu 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.)

\

torch (n): đèn pin

rope (n): dây thừng

tent (n): lều

tissue (n): khăn giấy

sleeping bag (n): túi ngủ

raincoat (n): áo mưa

umbrella (n): ô

We are preparing for the camp.

(Chúng tôi đang chuẩn bị cho trại.)

Câu 2

2. Listen and circle True or False.

(Nghe và khoanh tròn Đúng hoặc Sai.)

a. Lucy brought a torch and some tissues.

(Lucy đang mang một cái đèn pin và giấy lau.)

b. Nick didn't bring any ropes with him.

(Nick không mang cái dây thừng nào theo.)

c. Rita bought a new sleeping bag last Sunday.

(Riat đã mua một cái túi ngủ vào Chủ Nhật tuần trước.)

d. Paul didn't bring a tent.

(Paul không mang lều đi.)

e. Ben and Tim took the raincoats and umbrellas.

(Ben và Tim mang theo áo mưa và ô.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

a.

Hi Lucy, how did you prepare for the picnic last week?

(Xin chào Lucy, bạn đã chuẩn bị cho chuyến dã ngoại tuần trước như thế nào?)

Helen and Sue brought a hamburger and juice.

(Helen và Sue mang bánh hamburger và nước trái cây đến.)

I brought some tissues.

(Tôi mang theo một ít khăn giấy.)

You are so careful.

(Bạn thật cẩn thận.)

And I also brought a torch.

(Và tôi cũng mang theo một ngọn đuốc.)

b.

Who brought the tent?

(Ai đã mang lều tới?)

Nick did and he brought some ropes too.

(Nick đã làm vậy và anh ấy cũng mang theo một số dây thừng.)

Did he bring the camera?

(Anh ấy có mang theo máy ảnh không?)

No, he didn't. Jack brought a camera.

(Không, anh ấy đã không làm vậy. Jack mang theo một chiếc máy ảnh.)

c.

Did you bring a sleeping bag ?

(Bạn có mang theo túi ngủ không?)

Yes, of course. Helen brought one and Rita brought one.

(Vâng tất nhiên. Helen mang một chiếc và Rita mang một chiếc.)

Rita bought the sleeping bag last month.

(Rita đã mua túi ngủ vào tháng trước.)

d.

What did Paul bring?

(Paul đã mang theo cái gì?)

He didn't bring a tent or sleeping bag. He brought a lot of cola and chocolate.

(Anh ấy không mang theo lều hay túi ngủ. Anh ấy mang theo rất nhiều cola và sô cô la.)

Wow it's great.

(Wow thật tuyệt vời.)

e.

How about Tommy and Tim?

(Còn Tommy và Tim thì sao?)

Tommy brought two umbrellas.

(Tommy mang theo hai chiếc ô.)

It was sunny and hot. and Tim brought some kites. We flew the kites.

(Nó là nắng và nóng. và Tim mang theo vài chiếc diều. Chúng tôi đã thả diều.)

Câu 3

3. Read and match.

(Đọc và nối.)

a. We need it to see things at night.

b. We can use it to skip or put things together.

c. When we go camping, we can sleep in it.

d. We can use it to clean our hands or things.

e. We have to wear it when we go in the rain.

Phương pháp giải:

a. We need it to see things at night.

(Chúng ta cần nó để nhìn thấy mọi thứ vào ban đêm.)

=> tourch (đèn pin)

b. We can use it to skip or put things together.

(Chúng ta có thể sử dụng nó để nhảy hoặc buộc các thứ lại với nhau.)

=> rope (dây thừng)

c. When we go camping, we can sleep in it.

(Khi đi cắm trại, chúng ta có thể ngủ trong đó.)

=> sleeping bag (túi ngủ)

d. We can use it to clean our hands or things.

(Chúng ta có thể sử dụng nó để làm sạch tay hoặc đồ vật.)

=> tissue (giấy lau)

e. We have to wear it when we go in the rain.

(Chúng ta phải mặc nó khi đi dưới mưa.)

=> raincoat (áo mưa)

Lời giải chi tiết:

4-a

2-b

5-c

3-d

1-e

Câu 4

4. Read and complete. Then listen and check.

(Đọc và hoàn thành. Sau đó nghe và kiểm tra.)

Phương pháp giải:

GRAMMAR FOCUS

- We will go camping next Sunday.

(Chủ nhật tới chúng ta sẽ đi cắm trại.)

- I won't bring a torch.

(Tôi sẽ không mang theo đèn pin.)

- Will you bring a sleeping bag?

(Bạn có mang theo túi ngủ không?)

Yes, I will. / No, I won't.

(Vâng tôi sẽ. / Không, tôi sẽ không làm vậy.)

Lời giải chi tiết:

Đoạn hội thoại hoàn chỉnh:

We'll go camping next Sunday. What time will we go camping?

(Chúng ta sẽ đi cắm trại vào chủ nhật tới. Chúng ta sẽ đi cắm trại lúc mấy giờ?)

We will go at 8:30 a.m. Will you bring a sleeping bag, Paul?

(Chúng ta sẽ đi lúc 8:30 sáng. Bạn có mang theo túi ngủ không, Paul?)

No, I won't. I'll bring a tent.

(Không, tôi sẽ không. Tôi sẽ mang theo một cái lều.)

What will we bring?

(Chúng tôi sẽ mang theo những gì?)

I'll bring some sandwiches, fruits and juice. I won't bring a camera. It broke last week.

(Tôi sẽ mang theo một ít bánh sandwich, trái cây và nước trái cây. Tôi sẽ không mang theo máy ảnh. Nó bị hỏng vào tuần trước mất rồi .)

That's fine. I'll bring two sleeping bags and a camera.

(Không sao. Tôi sẽ mang theo hai túi ngủ và một chiếc máy ảnh.)

Câu 5

5. Listen and complete.

(Nghe và hoàn thành.)

a. Tommy won't bring a __tent__. He'll bring a sleeping bag.

b. Paul won't go ______ next Saturday. He'll have a health check-up.

c. Helen will buy some food and drinks for the picnic. She won't buy any _____.

d. Emma won't visit her grandma this weekend. She'll go to the _____.

e. Tim won't buy a shirt and a ______ for his father. He'll buy a new lighter.

Phương pháp giải:

Bài nghe:

a.

We will go camping next Sunday.

(Chúng tôi sẽ đi cắm trại vào chủ nhật tới.)

Will you bring a tent Tommy?

(Bạn sẽ mang theo lều chứ Tommy?)

No, I won't. I don't have a tent.

(Không, tôi sẽ không. Tôi không có lều.)

What will you bring?

(Bạn sẽ mang theo những gì?)

I will bring a sleeping bag.

(Tôi sẽ mang theo túi ngủ.)

b.

Will you bring a torch in next Sunday, Paul?

(Chủ nhật tới anh có mang theo đuốc được không, Paul?)

No, I won't.

(Không, tôi sẽ không.)

I won't go camping next Saturday. I will have a health check up that day.

(Tôi sẽ không đi cắm trại vào thứ bảy tới. Tôi sẽ kiểm tra sức khỏe vào ngày hôm đó.)

c.

What will you do this weekend Helen?

(Cuối tuần này bạn sẽ làm gì Helen?)

I'll go on picnics with my friend at the park.

(Tôi sẽ đi dã ngoại với bạn tôi ở công viên.)

Will you prepare anything for the picnic?

(Bạn sẽ chuẩn bị gì cho chuyến dã ngoại?)

Sure, I will buy some food and drink.

(Chắc chắn rồi, tôi sẽ mua một ít đồ ăn và đồ uống.)

Would you buy some tissues?

(Bạn có mua một ít khăn giấy không?)

No, I won't.

(Không, tôi sẽ không.)

d.

Will you come to visit me next weekend, Emma?

(Bạn sẽ đến thăm tôi vào cuối tuần tới chứ, Emma?)

Sorry, Grandma. I won't. I go to the beach this weekend.

(Xin lỗi, bà. Tôi sẽ không. Tôi đi biển vào cuối tuần này.)

Who will you go with?

(Bạn sẽ đi cùng ai?)

I will go with my classmate.

(Tôi sẽ đi với bạn cùng lớp của tôi.)

e.

Where did you go tomorrow Tim?

(Ngày mai bạn đi đâu vậy Tim?)

I will go Supermarket tomorrow morning to buy a  present for my dad.

(Sáng mai tôi sẽ đi siêu thị để mua quà cho bố.)

Did you buy a shirt or a cap?

(Bạn đã mua áo sơ mi hay mũ lưỡi trai?)

No, I won't. I will buy him a new lighter.

(Không, tôi sẽ không. Tôi mua cho anh ấy một chiếc bật lửa mới.)

Lời giải chi tiết:

a. tent

b. camping

c. tissuesd.

d. beach

e. cap

a. Tommy won't bring a tent. He'll bring a sleeping bag.

(Tommy sẽ không mang theo lều. Anh ấy sẽ mang theo túi ngủ.)

b. Paul won't go camping next Saturday. He'll have a health check-up.

(Paul sẽ không đi cắm trại vào thứ bảy tới. Anh ấy sẽ được kiểm tra sức khỏe.)

c. Helen will buy some food and drinks for the picnic. She won't buy any tissues.

(Helen sẽ mua một ít đồ ăn và đồ uống cho chuyến dã ngoại. Cô ấy sẽ không mua bất kỳ khăn giấy nào.)

d. Emma won't visit her grandma this weekend. She'll go to the beach.

(Emma sẽ không đến thăm bà của cô ấy vào cuối tuần này. Cô ấy sẽ đi đến bãi biển.)

e. Tim won't buy a shirt and a cap for his father. He'll buy a new lighter.

(Tim sẽ không mua áo sơ mi và mũ lưỡi trai cho bố. Anh ấy sẽ mua một chiếc bật lửa mới.)

Câu 6

6. You'll go on a picnic next week. Say what you'll bring and what you won't bring.

(Tuần tới bạn sẽ đi dã ngoại. Nói những gì bạn sẽ mang theo và những gì bạn sẽ không mang theo.)

Phương pháp giải:

I don't have a torch, so I won't bring a torch. I'll bring some tissues. I bought a lot of tissues yesterday.

(Tôi không có đèn pin nên tôi không mang theo đèn pin. Tôi sẽ mang theo một ít khăn giấy. Hôm qua tôi đã mua rất nhiều khăn giấy.)

Lời giải chi tiết:

I don’t have a tent, so I won’t bring a tent. I’ll bring two sleeing bags, an umbrella and an camera. My father bought me a camera last week.

(Tôi không có cái lều nào cả, vậy nên tôi sẽ không mang lều. Tôi sẽ mang 2 cái túi ngủ, một chiếc ô và một chiếc máy ảnh. Bố tôi vừa mua cho tôi một chiếc máy ảnh vào tuần trước.)


Cùng chủ đề:

Giải lesson 1 unit 10 Tiếng Anh 5 Phonics Smart có đáp án
Giải lesson 1 unit 11 Tiếng Anh 5 Phonics Smart có đáp án
Giải lesson 1 unit 12 Tiếng Anh 5 Phonics Smart có đáp án
Giải lesson 1 unit 12 Tiếng Anh 5 Phonics Smart có đáp án
Giải lesson 1 unit 13 Tiếng Anh 5 Phonics Smart có đáp án
Giải lesson 1 unit 14 Tiếng Anh 5 Phonics Smart có đáp án
Giải lesson 2 unit 1 Tiếng Anh 5 Phonics Smart có đáp án
Giải lesson 2 unit 2 Tiếng Anh 5 Phonics Smart có đáp án
Giải lesson 2 unit 3 Tiếng Anh 5 Phonics Smart có đáp án
Giải lesson 2 unit 4 Tiếng Anh 5 Phonics Smart có đáp án
Giải lesson 2 unit 5 Tiếng Anh 5 Phonics Smart có đáp án