Tiếng anh lớp 5 Unit 1 lesson 2 trang 8 Phonics Smart
My name is Kim. I like learning English. I usually write new words on pieces of paper and read them aloud. In my free time, I watch English films for kids because they are funny. I do my homework and email my foreign friends in the evening.
Câu 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại)
watch English films : xem phim tiếng Anh
speak English with foreign friends : nói tiếng Anh với bạn bè nước ngoài
sing English songs : Hát những bài hát tiếng anh
write a diary in English : viết nhật ký bằng tiếng Anh
email in English: gửi email bằng tiếng anh
text in English: văn bản bằng tiếng Anh
There are many ways to learn English.
(Có rất nhiều cách để học tiếng Anh.)
Câu 2
2. Listen and tick
(Nghe và đánh dấu)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
a.
What do you usually do on weekends?
(Bạn thường làm gì vào cuối tuần?)
I usually watch English films.
(Tôi thường xem phim tiếng Anh.)
Do you sing English songs?
(Bạn có hát những bài hát tiếng Anh không?)
No, I don't know. I can’t sing.
(Không, tôi không biết. Tôi không thể hát.)
b.
I don’t see my sister? Where’s she?
(Tôi không thấy em gái tôi? Cô ấy đang ở đâu?)
She's in the bedroom. Is she texting?
(Cô ấy ở trong phòng ngủ. Cô ấy đang nhắn tin à?)
No. She's writing a diary in English.
(Không. Cô ấy đang viết nhật ký bằng tiếng Anh.)
c.
Hi, Ben. Are you reading a book?
(Chào Ben. Bạn đang đọc một cuốn sách?)
Yes. I am reading an English book. It's the Rabbit and the Tortoise.
(Đúng. Tôi đang đọc một cuốn sách tiếng Anh. Đó là Thỏ và Rùa.)
It's very nice.
(Nó rất đẹp.)
Can I borrow it?
(Cho tôi mượn chút nha?)
Sure.
(Chắc chắn rồi.)
d.
Look at that girl! Who is the girl?
(Nhìn cô gái đó kìa! Cô gái là ai?)
Who is writing her name?
(Ai đang viết tên cô ấy?)
No, the girl who is emailing.
(Không, cô gái đang gửi email.)
That's Emma. She is emailing in English. It’s her homework.
(Đó là Emma. Cô ấy đang gửi email bằng tiếng Anh. Đó là bài tập về nhà của cô ấy.)
She’s hard-working.
(Cô ấy làm việc chăm chỉ.)
Lời giải chi tiết:
Câu 3
3. People are practising English. Describe.
(Mọi người đang luyện tập tiếng Anh. Mô tả.)
Lời giải chi tiết:
In picture A, a girl is speaking English with her friends. In picture B, a girl is watching TV and a girl is playing computer games.
(Trong hình A, một cô gái đang nói tiếng Anh với bạn mình. Trong hình B, một cô gái đang xem TV và một cô gái đang chơi game trên máy tính.)
Câu 4
4. Listen then read in pairs.
(Nghe rồi đọc theo cặp.)
Phương pháp giải:
a.
Are you sad?
(Bạn buồn à?)
Yes. English is difficult. How do you practise writing English?
(Đúng. Tiếng Anh là khó mà. Bạn luyện viết tiếng Anh như thế nào?)
b.
I write a diary in English.
(Tôi viết nhật ký bằng tiếng Anh.)
c.
And I practise reading by reading English stories.
(Và tôi luyện đọc bằng cách đọc truyện tiếng Anh.)
d.
Don't worry. We can learn together.
(Đừng lo lắng. Chúng ta có thể học cùng nhau.)
Thank you.
(Cảm ơn nha.)
Câu 5
5. Read and write.
(Đọc và viết.)
My name is Kim. I like learning English. I usually write new words on pieces of paper and read them aloud. In my free time, I watch English films for kids because they are funny. I do my homework and email my foreign friends in the evening. They are very friendly and give me many English books. I practise speaking by joining the English club at school, too. At weekends, we go to the park and speak English together.
a. Kim learns ________ ________ by writing them on paper.
b. Kim thinks English _______ for kids are funny.
c. Kim practises _________ by joining the English club at school.
d. Kim's got many English books from her ________ ________.
e. At weekends, the English club meets in the _________.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tên tôi là Kim. Tôi thích học tiếng Anh. Tôi thường viết những từ mới lên những tờ giấy và đọc to chúng. Khi rảnh rỗi, tôi xem phim tiếng Anh cho trẻ em vì chúng rất vui nhộn. Tôi làm bài tập về nhà và gửi email cho bạn bè nước ngoài vào buổi tối. Họ rất thân thiện và tặng tôi rất nhiều sách tiếng Anh. Tôi cũng luyện nói bằng cách tham gia câu lạc bộ tiếng Anh ở trường. Cuối tuần chúng tôi đi công viên và nói tiếng Anh cùng nhau.
Lời giải chi tiết:
a. new words |
b. films |
c. speaking |
d. foreign friends |
e. park |
a. Kim learns new words by writing them on paper.
(Kim học từ mới bằng cách viết chúng trên giấy.)
b. Kim thinks English films for kids are funny.
(Kim nghĩ phim tiếng Anh dành cho trẻ em rất vui nhộn.)
c. Kim practises speaking by joining the English club at school.
(Kim luyện nói bằng cách tham gia câu lạc bộ tiếng Anh ở trường.)
d.Kim's got many English books from her foreign friends.
(Kim có rất nhiều sách tiếng Anh từ những người bạn nước ngoài của cô ấy.)
e. At weekends, the English club meets in the park.
(Vào cuối tuần, câu lạc bộ tiếng Anh gặp nhau ở công viên.)
Câu 6
6. Talk about how you practise English.
(Nói về cách bạn luyện tập tiếng Anh.)
Lời giải chi tiết:
- I practise English by singing English songs. I can learn many new words in the songs.
(Tôi luyện tập tiếng Anh bằng cách hát những bài hát tiếng Anh. Tôi có thể học được nhiều từ mới trong các bài hát. …)
- I practise speaking by joining the English club at school.
(Tôi luyện nói bằng cách tham gia câu lạc bộ tiếng Anh ở trường.)
- I practice English by listening to the news in English.
(Tôi luyện tập tiếng Anh bằng cách nghe bản tin bằng tiếng Anh.)