Giải Lesson 4: Fammily members, Describing people, Vocabulary - Hello SGK Tiếng Anh 6 - Right on — Không quảng cáo

Giải tiếng Anh 6 Right on


Hello! trang 10 & 11 - Tiếng Anh 6 - Right on!

1. Look at Ann’s family tree. Listen and repeat. 2. Look at Anna's family tree. Complete the sentences with words from Exercise 1. 3. Draw your family tree. Present your family to the class. 4. Look at the picture. Who are the girls? Listen and read the dialogue to find out. Find the words that contain blended consonants. 5. Answer the questions. 6. Listen and repeat. Which words contain blended consonants? 7. Write the names of four of your family members. Ask and answer as in the example.

Bài 1

Family members

1. Look at Ann’s family tree. Listen and repeat.

(Nhìn vào cây gia phả của Anna. Nghe và lặp lại.)

Phương pháp giải:

- family (n): gia đình

- family tree (n.phr): cây gia phả

- grandparents (n): ông bà (nội, ngoại)

- granddad (n): ông (nội, ngoại)

- grandma (n): bà (nội, ngoại)

- husband (n): chồng

- wife (n): vợ

- parents (n): bố mẹ, cha mẹ

- dad (n): bố, cha

- mom (n): mẹ

- aunt (n): cô, dì, mợ, thím, bác gái

- uncle (n): bác trai, chú, dượng, cậu

- sister (n): chị, em gái

- brother (n): anh, em trai

- son (n): con trai

- daughter (n): con gái

- cousin (n): anh, chị, em họ

Bài 2

2. Look at Anna's family tree. Complete the sentences with words from Exercise 1.

(Nhìn cây gia phả của Anna. Hoàn thành câu với các từ ở bài tập 1.)

1. Bob is Anna's granddad.

2. Lara is Anna's ________ .

3. Nick is Anna's ________ .

4. Sue is Anna's ________ .

5. Anna is Mary's ________ .

6. Lara is Alex's ________ .

7. Mary is Nick's ________ .

8. Helen is Anna's ________ .

9. Alex is Anna's ________ .

10. Tom is Anna's ________ .

Lời giải chi tiết:

1. Bob is Anna's granddad .

(Bob là ông của Anna.)

2. Lara is Anna's aunt .

(Lara là dì của Anna.)

3. Nick is Anna's brother .

(Nick là anh trai của Anna.)

4. Sue is Anna's cousin .

(Sue là em họ của Anna.)

5. Anna is Mary's daughter .

(Anna là con gái của Mary.)

6. Lara is Alex's wife .

(Lara là vợ của Alex.)

7. Mary is Nick's mum .

(Mary là mẹ của Nick.)

8. Helen is Anna's grandma .

(Helen là bà của Anna.)

9. Alex is Anna's uncle .

(Alex là chú của Anna.)

10. Tom is Anna's dad .

(Tom là bố của Anna.)

Bài 3

3. Draw your family tree. Present your family to the class.

(Vẽ cây gia phả của em. Trình bày về gia đình em với cả lớp.)

Lời giải chi tiết:

Hi, I’m Vy and this is my family. Mrs Mai and Mrs Linh are my grandmas. Mr Minh and Mr Long are my granddads. Mr Hoang is my dad and Mrs Oanh is my mum. Phong is my brother and I’m his sister.

Tạm dịch:

Xin chào, tôi là Vy và đây là gia đình của tôi. Bà Mai và bà Linh là bà nội và ngoại của tôi. Ông Minh và ông Long là ông nội và ngoại của tôi. Ông Hoàng là bố tôi và bà Oanh là mẹ của tôi. Phong là anh trai của tôi và tôi em gái của anh ấy.

Bài 4

Describing people (Miêu tả người)

4. Look at the picture. Who are the girls? Listen and read the dialogue to find out. Find the words that contain blended consonants.

(Nhìn ảnh. Những bạn nữ này là ai? Nghe và đọc bài hội thoại để tìm ra đáp án. Tìm các từ có chứa phụ âm kép.)

Barry: Hi, Nat . How are you?

Nat: Hi, Barry . I'm great , thanks. And you?

Barry: Not bad . Hey, who's that girl over there?

Nat: Who? ... The tall thin one?

Barry: No, that's my cousin Jessica . The short one.

Nat: Oh, that's my friend Mary .

Barry: Where's she from?

Nat: Australia. She's Australian .

Barry: How old is she ?

Nat: She's 11 . Come on, let's go and say hello.

Barry: Cool!

Phương pháp giải:

- thin >< plump (a): gầy >< béo (mập)

- young >< old (a): trẻ >< già

- short >< tall (a): thấp >< cao

Tạm dịch hội thoại:

Barry: Chào, Nat, bạn khỏe không?

Nat: Chào, Barry. Mình khỏe lắm, cảm ơn. Còn bạn thì sao?

Barry: Không tệ. Ê, cô gái kia là ai vậy?

Nat: Ai? ... Người cao gầy à?

Barry: Không, đó là Jessica, em họ của mình.

Nat: Ồ, đó là Mary, bạn của mình.

Barry: Cô ấy đến từ đâu?

Nat: Úc, cô ấy là người Úc.

Barry: Cô ấy bao nhiêu tuổi?

Nat: Cô ấy 11 tuổi. Nào, chúng ta đến và chào hỏi nhé.

Barry: Được thôi!

Lời giải chi tiết:

- The tall thin girl is Jessica. She is Barry’s counsin.

(Cô gái cao và gầy là Jessica. Cô ấy là em họ của Barry.)

- The short girl is Mary. She is Nat’s friend.

(Cô gái thấp bé là Mary. Cô ấy là bạn của Nat.)

Words that contain blended consonants: gr eat /gr/; fr ie nd /fr/, /nd/; Au str alian /str/.

(Các từ có chứa phụ âm kép: gr eat /gr/; fr ie nd /fr/, /nd/; Australian /str/.)

Bài 5

5. Answer the questions.

(Trả lời các câu hỏi.)

1. Who is Barry’s cousin? (Em họ của Barry là ai?)

2. Where is Mary from? (Mary từ đâu đến?)

3. How old is Mary? (Mary bao nhiêu tuổi?)

Lời giải chi tiết:

1. Barry’s cousin is Jessica.

(Em họ của Barry là Jessica.)

2. Mary is from Australia.

(Mary đến từ Úc.)

3. Mary is 11.

(Mary 11 tuổi.)

Bài 6

6. Listen and repeat. Which words contain blended consonants?

(Nghe và lặp lại. Từ nào có chứa phụ âm kép?)

Phương pháp giải:

- kind (a): tốt bụng

- funny (a): hài hước

- friendly (a): thân thiện

- polite (a): lịch sự

- clever (a): thông minh

Lời giải chi tiết:

Words contain blended consonants

(Các từ có chứa phụ âm kép)

ki nd /nd/

fr ie nd ly /fr/, /nd/

cl ever /kl/

Bài 7

7. Write the names of four of your family members. Ask and answer as in the example.

(Viết tên bốn người trong gia đình em. Hỏi và trả lời như ví dụ.)

Paul               Helen                    Mary                         Ted

A: Who’s Paul? (Paul là ai?)

B: He’s my dad. (Đấy là bố mình.)

A: What is he like? (Ông ấy như thế nào?)

B: He’s clever. (Bố rất thông minh.)

Lời giải chi tiết:

Mrs Mai: my mum – kind

(Bà Mai: mẹ tôi – tốt bụng)

Mr Linh: my dad – polite

(Ông Linh: bố tôi – lịch sự)

Phong: my brother – funny

(Phong: anh tôi – vui tính)

Vy: my sister – friendly

(Vy: em gái tôi – thân thiện)

A: Who’s Mrs Mai? (Bà Mai là ai?)

B: Se’s my mum. (Đấy là mẹ mình.)

A: What is she like? (Bà ấy như thế nào?)

B: She’s kind. (Mẹ rất tốt bụng.)

Từ vựng

1.

family /ˈfæməli/
(n): gia đình

2.

family tree /ˈfæmɪli/ /triː/
(n.phr): cây gia phả

3.

grandparents /ˈgrænˌpeərənts/
(n): ông bà (nội, ngoại)

4.

grandpa /ˈɡrænpɑː/
(n): ông (nội, ngoại)

5.

grandma /ˈɡrænmɑː/
(n): bà (nội, ngoại)

6.

husband /ˈhʌzbənd/
(n): chồng

7.

wife /waɪf/
(n): vợ

8.

parents /ˈpeərənts/
(n): bố mẹ, cha mẹ

9.

dad /dæd/
(n): bố, cha

10.

mom /mɒm/
(n): mẹ

11.

aunt /ɑːnt/
(n): cô, dì, mợ, thím, bác gái

12.

uncle /ˈʌŋkl/
(n): bác trai, chú, dượng, cậu

13.

sister /ˈsɪstə(r)/
(n): chị, em gái

14.

brother /ˈbrʌðə(r)/
(n): anh, em trai

15.

son /sʌn/
(n): con trai

16.

daughter /ˈdɔːtə(r)/
(n): con gái

17.

cousin /ˈkʌzn/
(n): anh, chị, em họ

18.

thin >< plump /θɪn/ >< /plʌmp/
(a): gầy >< béo (mập)

19.

young >< old /jʌŋ/ >< /əʊld/
(a): trẻ >< già

20.

short >< tall /ʃɔːt/ >< /tɔːl/
(a): thấp >< cao

21.

kind /kaɪnd/
(a): tốt bụng

22.

funny /ˈfʌni/
(a): hài hước

23.

friendly /ˈfrendli/
(a): thân thiện

24.

polite /pəˈlaɪt/
(a): lịch sự

25.

clever /ˈklevə(r)/
(a): thông minh


Cùng chủ đề:

Giải Lesson 3b. Grammar - Unit 3 SGK Tiếng Anh 6 - Right on
Giải Lesson 3c. Vocabulary - Unit 3 SGK Tiếng Anh 6 - Right on
Giải Lesson 3d. Everyday English - Unit 3 SGK Tiếng Anh 6 - Right on
Giải Lesson 3e. Grammar - Unit 3 SGK Tiếng Anh 6 - Right on
Giải Lesson 3f. Skills - Unit 3 SGK Tiếng Anh 6 - Right on
Giải Lesson 4: Fammily members, Describing people, Vocabulary - Hello SGK Tiếng Anh 6 - Right on
Giải Lesson 4a. Reading - Unit 4 SGK Tiếng Anh 6 - Right on
Giải Lesson 4b. Grammar - Unit 4 SGK Tiếng Anh 6 - Right on
Giải Lesson 4c. Vocabulary - Unit 4 SGK Tiếng Anh 6 - Right on
Giải Lesson 4d. Everyday English - Unit 4 SGK Tiếng Anh 6 - Right on
Giải Lesson 4e. Grammar - Unit 4 SGK Tiếng Anh 6 - Right on