4d. Everyday English - Unit 4 - Tiếng Anh 6 - Right on!
Complete the dialogue. Use the sentences (A-E).
Bài 1
Making suggestions (Đưa ra lời đề nghị)
1. Complete the dialogue. Use the sentences (A-E).
(Hoàn thành hội thoại. Sử dụng câu A – E.)
A. What's wrong now? B. Here, take mine. C. Why don't you put on your gloves? D. Let's ask Nat for his. E. No problem. |
Helen: Wow! I love it here in Moscow! The sights are amazing.
Maria: Yes, they are, but my hands are freezing.
Helen: 1) ____________
Maria: I haven't got them with me.
Helen: 2) ____________ I've always got an extra pair in my bag.
Maria: Thanks!
Helen: 3) ____________
Maria: Umm ... Helen?
Helen: 4) ____________
Maria: My head is cold, too. Have you got a hat in your bag?
Helen: No, I haven't.... I know. 5) ____________ He's always got one in his bag.
Maria: Good idea! Thanks!
Phương pháp giải:
A. What's wrong now?: Có vấn dề gì à?
B. Here, take mine.: Đây, cầm lấy cái của mình nhé.
C. Why don't you put on your gloves?: Bạn đeo găng tay vào nhé?
D. Let's ask Nat for his.: Hãy hỏi mượn cái của Nat.
E. No problem.: Không thành vấn đề.
Lời giải chi tiết:
Helen: Wow! I love it here in Moscow! The sights are amazing.
(Chà! Tôi thích nơi đây ở Moscow! Các điểm tham quan thật tuyệt vời.)
Maria: Yes, they are, but my hands are freezing.
(Đúng vậy, nhưng tay mình đang lạnh cóng.)
Helen: 1) Why don't you put on your gloves?
(Sao bạn đeo găng tay vào nhỉ?)
Maria: I haven't got them with me.
(Mình không mang theo chúng.)
Helen: 2) Here, take mine. I've always got an extra pair in my bag.
(Đây, cầm lấy cái của mình đi. Mình luôn có thêm một đôi trong túi xách của mình.)
Maria: Thanks!
(Cảm ơn!)
Helen: 3) No problem.
(Không có gì.)
Maria: Umm ... Helen?
(Ừm ... Helen này?)
Helen: 4) What's wrong now?
(Có chuyện gì vậy?)
Maria: My head is cold, too. Have you got a hat in your bag?
(Đầu tôi mình lạnh nữa. Bạn có một chiếc mũ nào trong túi của bạn không?)
Helen: No, I haven't.... I know. 5) Let's ask Nat for his. He's always got one in his bag.
(Không, mình không có .... tôi biết mà. Hãy hỏi Nat để mượn của bạn ấy. Bạn ấy luôn có một cái trong túi xách của mình.)
Maria: Good idea! Thanks!
(Ý kiến hay đó! Cảm ơn bạn!)
Bài 2
2. Listen and check. Take roles and read the dialogue aloud.
(Nghe và kiểm tra. Đổi vai và đọc to bài hội thoại lên.)
Lời giải chi tiết:
Helen: Wow! I love it here in Moscow! The sights are amazing.
Maria: Yes, they are, but my hands are freezing.
Helen: Why don't you put on your gloves?
Maria: I haven't got them with me.
Helen: Here, take mine. I've always got an extra pair in my bag.
Maria: Thanks!
Helen: No problem.
Maria: Umm ... Helen?
Helen: What's wrong now?
Maria: My head is cold, too. Have you got a hat in your bag?
Helen: No, I haven't.... I know. Let's ask Nat for his. He's always got one in his bag.
Maria: Good idea! Thanks!
Bài 3
Object personal pronouns/ Possessive pronouns
(Đại từ đóng vai trò tân ngữ / Đại từ sở hữu)
Look at me! It’s my cap. It’s mine.
(Nhìn mình nè! Đây là mũ của mình. Nó là của mình.)
3. Read the table. Then choose the correct item.
(Đọc bảng. Sau đó chọn phương án đúng.)
1. My/Mine coat is blue. Her/Hers is red.
2. These aren't their/theirs shoes. They are our/ours .
3. Look at him/his . He/His is wearing my/me scarf.
4. Your/Yours socks are green. Their/Theirs are orange.
5. These aren't her/hers jeans. They are my/mine .
6. This isn't me/my hat. It's your/yours .
Phương pháp giải:
Đại từ sở hữu = Tính từ sở hữu + N => có thể đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Đại từ tân ngữ đứng sau động từ hoặc giới từ.
Lời giải chi tiết:
1. My – Hers |
2. their - ours |
3. him – He - my |
4. Your – Theirs |
5. her - mine |
6. my - yours |
1. My coat is blue. Hers is red.
(Áo khoác của tôi màu xanh lam. Của cô ấy màu đỏ.)
2. These aren't their shoes. They are ours .
(Đây không phải là giày của họ. Chúng là của chúng ta.)
3. Look at him . He is wearing my scarf.
(Nhìn anh ấy kìa. Anh ấy đang quàng khăn của tôi.)
4. Your socks are green. Theirs are orange.
(Tất của bạn màu xanh lá cây. Của họ màu da cam.)
5. These aren't her jeans. They are mine .
(Đây không phải là quần jean của cô ấy. Nó là của tôi.)
6. This isn't my hat. It's yours .
(Đây không phải là mũ của tôi. Nó là của bạn.)
Intonation
Intonation in exclamations
(Ngữ điệu trong câu cảm thán)
Listen and compare the intonation in the sets of sentences. Listen again and repeat.
(Nghe và so sánh ngữ điệu trong các cặp câu. Nghe lại và lặp lại.)
• Sounds great. - Sounds great!
• Good idea. - Good idea!
• Thanks. - Thanks!
Phương pháp giải:
Sounds great!: Nghe có vẻ hay đó
Good idea!: Ý kiến hay đó!
Thanks!: Cảm ơn!