Giải Lesson 4 - Unit 1 - SGK Tiếng Anh 2 Family & Friends 2 (CTST) — Không quảng cáo

Soạn anh 2


Lesson Four: Numbers – Unit 1: Is this your mom? - Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Lesson Four: Numbers – Unit 1: Is this your mom? - Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2

Bài 1

1. Listen, point, and repeat. Write.

(Nghe, chỉ và nhắc lại.)

Lời giải chi tiết:

Đang cập nhật!

Bài 2

2. Point and sing.

(Chỉ và hát.)

Lời giải chi tiết:

- eleven: số 11

- twelve: số 12

Bài 3

3. Count and say.

(Đếm và nói.)

Lời giải chi tiết:

- eleven dads (11 người bố)

- twelve moms (12 người mẹ)

- six brothers (6 anh em trai)

- seven sisters (7 người chị em gái)

Từ vựng

1.

mom /mɒm/
má, mẹ

2.

dad /dæd/
bố, ba cha

3.

brother /ˈbrʌðə(r)/
anh trai, em trai

4.

sister /ˈsɪstə(r)/
chị gái, em gái


Cùng chủ đề:

Giải Lesson 3 - Unit 3 - SGK Tiếng Anh 2 Family & Friends 2 (CTST)
Giải Lesson 3 - Unit 4 - SGK Tiếng Anh 2 Family & Friends 2 (CTST)
Giải Lesson 3 - Unit 5 SGK Tiếng Anh 2 - Family & Friends 2 (CTST)
Giải Lesson 3 - Unit 6 SGK Tiếng Anh 2 - Family & Friends 2 (CTST)
Giải Lesson 3 - Unit Starter - SGK Tiếng Anh 2 Family & Friends 2 (CTST)
Giải Lesson 4 - Unit 1 - SGK Tiếng Anh 2 Family & Friends 2 (CTST)
Giải Lesson 4 - Unit 2 - SGK Tiếng Anh 2 Family & Friends 2 (CTST)
Giải Lesson 4 - Unit 3 - SGK Tiếng Anh 2 - Family & Friends 2 (CTST)
Giải Lesson 4 - Unit 4 - SGK Tiếng Anh 2 Family & Friends 2 (CTST)
Giải Lesson 4 - Unit 5 SGK Tiếng Anh 2 - Family & Friends 2 (CTST)
Giải Lesson 4 - Unit 6 SGK Tiếng Anh 2 - Family & Friends 2 (CTST)