Giải Lesson 4 - Unit 2 - SGK Tiếng Anh 2 Family & Friends 2 (CTST) — Không quảng cáo

Soạn anh 2


Lesson Four: Numbers – Unit 2: He’s happy! - Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Lesson Four: Numbers – Unit 2: He’s happy! - Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2

Bài 1

1. Listen and point, and repeat. Write .

(Nghe, chỉ và nhắc lại. Viết.)

Lời giải chi tiết:

- thirteen: số 13

- fourteen: số 14

Bài 2

2. Point and sing.

(Chỉ và hát.)

Lời giải chi tiết:

- thirteen: số 13

- fourteen: số 14

Bài 3

3. Count and say.

(Đếm và nói.)

Lời giải chi tiết:

- eleven/ 11 eggs (mười một quả trứng)

- twelve/ 12 apples (mười hai quả táo)

- thirteen/ 13 sandwiches (mười ba bánh mì kẹp)

- fourteen/ 14 drinks (mười bốn đồ uống)

Từ vựng

1.

thirteen /ˌθɜːˈtiːn/
số 13

2.

fourteen /ˌfɔːˈtiːn/
số 14

3.

egg /eɡ/
quả trứng

4.

apple /ˈæpl/
quả táo

5.

sandwich /ˈsænwɪtʃ/
bánh mì kẹp

6.

drinks /drɪŋks/
đồ uống


Cùng chủ đề:

Giải Lesson 3 - Unit 4 - SGK Tiếng Anh 2 Family & Friends 2 (CTST)
Giải Lesson 3 - Unit 5 SGK Tiếng Anh 2 - Family & Friends 2 (CTST)
Giải Lesson 3 - Unit 6 SGK Tiếng Anh 2 - Family & Friends 2 (CTST)
Giải Lesson 3 - Unit Starter - SGK Tiếng Anh 2 Family & Friends 2 (CTST)
Giải Lesson 4 - Unit 1 - SGK Tiếng Anh 2 Family & Friends 2 (CTST)
Giải Lesson 4 - Unit 2 - SGK Tiếng Anh 2 Family & Friends 2 (CTST)
Giải Lesson 4 - Unit 3 - SGK Tiếng Anh 2 - Family & Friends 2 (CTST)
Giải Lesson 4 - Unit 4 - SGK Tiếng Anh 2 Family & Friends 2 (CTST)
Giải Lesson 4 - Unit 5 SGK Tiếng Anh 2 - Family & Friends 2 (CTST)
Giải Lesson 4 - Unit 6 SGK Tiếng Anh 2 - Family & Friends 2 (CTST)
Giải Lesson 4 - Unit Starter - SGK Tiếng Anh 2 Family & Friends 2 (CTST)