Looking back trang 46 Unit 10 tiếng Anh 7 mới
Put the words into the correct groups.
Bài 1
Task 1. Put the words into the correct groups.
( Đặt những từ vào những nhóm đúng.)
biogas expensive exhaustible unlimited plentiful |
polluting clean dangerous cheap harmful |
solar limited nuclear hydro available |
Sources of energy |
Advantages |
Disadvantages |
Lời giải chi tiết:
Sources of energy (Nguồn năng lượng) |
Advantages (Lợi ích) |
Disadvantages (Bất lợi) |
biogas (khí sinh học) , solar (thuộc về mặt trời) , nuclear (hạt nhân) , hydro (thủy điện) |
clean (sạch) , cheap (rẻ) , plentiful (nhiều) , available (có sẵn) , unlimited (không giới hạn) |
polluting (gây ô nhiễm) , expensive (đắt đỏ) , limited (giới hạn) , exhaustible (cạn kiệt) , dangerous (nguy hiểm) , harmful (có hại) |
Bài 2
Task 2. Complete the sentences using the verbs in brackets in the future continuous.
(Hoàn thành các câu sử dụng những động từ trong ngoặc đơn với thì tương lai tiếp diễn.)
1. You'll recognise her when you see her. She __________(wear) a green hat.
2. I'll be on holiday this time next week. I __________ (lie) on a beautiful beach.
3. At 10 o'clock tomorrow he__________ (work) in his office.
4. I__________ (study) in England next year.
5. They __________ (build) their house this time next month.
Phương pháp giải:
- Thì tương lai tiếp diễn được dùng để nói về 1 hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.
- Cấu trúc: S + will be V-ing
Lời giải chi tiết:
1. will be wearing | 2. will be lying | 3. will be working | 4. will be studying | 5. will be building |
1. You'll recognise her when you see her. She will be wearing a green hat.
(Bạn sẽ nhận ra cô ấy khi thấy cô ấy. Cô ấy đội cái nón màu xanh lá.)
2. I'll be on holiday this time next week. I will be lying on a beautiful beach.
(Tôi sẽ đi nghỉ mát dịp này vào tuần tới. Tôi sẽ nằm trên một bãi biển xinh đẹp.)
3. At 10 o'clock tomorrow he will be working in his office.
(Lúc 10 giờ ngày mai ông ấy sẽ làm việc trong văn phòng.)
4. I will be studying in England next year.
(Tôi sẽ học ở Anh vào năm tới.)
5. They will be building their house this time next month.
(Họ sẽ xây nhà của họ lúc này tháng sau.)
Bài 3
Task 3. Change the following sentences into the passive voice.
(Thay đổi những câu sau thành bị động.)
1. People in Britain will spend a lot of money on heating next year.
(Người Anh sẽ tiêu nhiều tiền vào việc sưởi ấm vào năm tới.)
A lot of money will .
2. People will use biogas for fuel in homes and for transport.
(Người ta sẽ sử dụng khí đốt để làm nhiên liệu trong nhà và cho giao thông.)
Biogas will .
3. We will use renewable energy sources like wind and solar energy to solve the problem of pollution.
(Chúng ta sẽ sử dụng những nguồn năng lượng có thể phục hồi như gió và năng lượng mặt trời để giải quyết vấn đề ô nhiễm.)
Renewable energy sources like wind and solar energy will .
4. We will reduce our use of electricity to save our energy.
(Chúng ta sẽ giảm việc sử dụng điện để tiết kiệm năng lượng.)
The use of electricity will .
5. They will build a hydro power station in this area next year.
(Họ sẽ xây một trạm thủy điện trong khu vực này vào năm tới.)
A hydro power station will .
Phương pháp giải:
Cách chuyển câu chủ động thành bị động:
Lời giải chi tiết:
1. A lot of money will be spent on heating next year.
(Rất nhiều tiền sẽ được chi cho việc sưởi ấm trong năm tới.)
2. Biogas will be used for fuel in homes and for transport.
(Khí sinh học sẽ được sử dụng để làm chất đốt trong gia đình và phương tiện giao thông.)
3. Renewable energy like wind and solar energy will be used to solve the problem of pollution.
(Năng lượng tái tạo như gió và năng lượng mặt trời sẽ được sử dụng để giải quyết vấn đề ô nhiễm.)
4. The use of electricity will be reduced.
(Việc sử dụng điện sẽ giảm.)
5. A hydro power will be built in this area next year.
(Một thủy điện sẽ được xây dựng ở khu vực này vào năm tới.)
Bài 4
Task 4. Complete the dialogue, using the future continuous form of the verbs.
(Hoàn thành bài đàm thoại, sử dụng hình thức tương lai tiếp diễn của động từ.)
Tom: I'm going to go to university. Six years from now, I'll be running a big company. I expect I (1. earn)__________ lots of money.
Tony: I don't know what I (2. do) __________ What about you Linda? What you (3. do) __________, do you think?
Linda: I'm too lazy to do any work. I intend to marry someone rich. I (4. host)__________parties all the time. We'll have robots that (5. do) __________ all the work. And you'll both get invitations.
Lời giải chi tiết:
(1) will be earning | (2) will be doing | (3) will be doing | (4) will be hosting | (5) will be doing |
Tom: I'm going to go to university. Six years from now, I'll be running a big company. I expect I (1) will be earning lots of money.
(Tôi sẽ đi học đại học. Sáu năm sau, tôi sẽ làm việc ở một công ty lớn. Tôi hy vọng tôi sẽ kiếm được nhiều tiền.)
Tony: I don't know what I (2) will be doing What about you Linda? What you (3) will be doing , do you think?
(Mình không biết mình sẽ làm gì. Còn bạn thì sao Linda? Bạn nghĩ mình sẽ làm gì?)
Linda: I'm too lazy to do any work. I intend to marry someone rich. I (4) will be hosting parties all the time. We'll have robots that (5) will be doing all the work. And you'll both get invitations.
(Mình quá lười đến nỗi mà chẳng thể làm gì. Mình định kết hôn với người giàu có. Mình sẽ tổ chức tiệc mọi lúc. Chúng ta sẽ có người máy mà sẽ làm mọi công việc. Và bạn sẽ nhận được lời mời.)
Bài 5
Task 5. Look at the pictures. Work in groups and answer the question.
(Nhìn vào hình. Làm theo nhóm và trả lời câu hỏi.)
What should you do to save energy?
(Chúng ta nên làm gì để tiết kiệm năng lượng?)
Lời giải chi tiết:
We should turn off the lights and electric devices when we don’t use them. We should use the cooker efficiently. We also shouldn’t let the refrigerator door open. We should turn off the tap when we take the brush.
(Chúng ta nến tắt đèn và các thiết bị điện khi chúng ta không sử dụng. Chúng ta nên sử dụng bếp lò một cách hiệu quả. Chúng ta không nên để tủ lạnh mở. Chúng ta nên tắt vòi nước khi đánh răng.)