Looking Back trang 14 Unit 1 SGK Tiếng Anh 7 mới
Hoàn thành các câu với những sở thích phù hợp.Đặt một trong những động từ trong khung vào mỗi chỗ trống. Sử dụng hình thức đúng của động từ.
LOOKING BACK
Bài 1
Task 1. Complete the sentences with appropriate hobbies.
(Hoàn thành các câu với những sở thích phù hợp.)
1. If you have a lot of bottles, dolls or stamps, your hobby is______________.
2. If you spend time watching birds in nature, your hobby is______________.
3. If you like playing monopoly or chess, your hobby is______________.
4. If you always buy flowers and put them in a vase to display in your house, your hobby is______________.
5. If you spend most of your free time making vases or bowls from clay, your hobby is______________.
6. If you enjoy moving your body to music, your hobby is______________.
Lời giải chi tiết:
1. collecting |
2. bird-watching |
3. playing board games |
4. arranging flowers |
5. making pottery |
6. dancing |
1. If you have a lot of bottles, dolls or stamps, your hobby is collecting .
(Nếu bạn có nhiều chai, búp bê và tem, sở thích của bạn là sưu tầm. )
2. If you spend time watching birds in nature, your hobby is bird-watching .
(Nếu bạn dành nhiều thời gian để xem chim chóc trong tự nhiên, sở thích của bạn là ngắm chim chóc. )
3. If you like playing monopoly or chess, your hobby is playing board games .
(Nếu bạn thích chơi cờ tỷ phú hoặc cờ vua, sở thích của bạn là chơi các trò chơi cờ. )
4. If you always buy flowers and put them in a vase to display in your house, your hobby is arranging flowers .
(Nếu bạn luôn mua hoa và đặt chúng vào một lọ hoa để trưng bày trong nhà, sở thích của bạn là cắm hoa. )
5. If you spend most of your free time making vases or bowls from clay, your hobby is making pottery .
(Nếu bạn dành hầu hết thời gian rảnh làm lọ hoa hoặc tô từ đất sét, sở thích của bạn là làm đồ gốm. )
6. If you enjoy moving your body to music, your hobby is dancing .
(Nếu bạn thích di chuyển cơ thể của bạn theo âm nhạc, sở thích của bạn là khiêu vũ. )
Bài 2
Task 2. Put one of the verbs from the box in each blank. Use the correct form of the verb.
(Đặt một trong những động từ trong khung vào mỗi chỗ trống. Sử dụng hình thức đúng của động từ.)
do |
collect |
listen |
play |
go |
read |
1. My sister_________ to pop music every day.
2. They _________shopping for food on Sundays.
3. My mum wants to keep fit, so she _________tennis three times a week.
4. Do they _________newspapers in the mornings?
5. My grandparents_________ exercise in their free time.
6. It is interesting to _________tree leaves from different countries.
Lời giải chi tiết:
1. listens |
2. go |
3. plays |
4. read |
5. do |
6.collect |
1. My sister listens to pop music every day.
(Chị tôi nghe nhạc pop mỗi ngày. )
2. They go shopping for food on Sundays.
(Họ đi mua sắm thức ăn vào mỗi Chủ nhật. )
3. My mum wants to keep fit, so she plays tennis three times a week.
(Mẹ tôi muốn giữ gìn cơ thể cân đối, vì thế mẹ chơi tennis 3 lần một tuần. )
4. Do they read newspapers in the mornings?
(Họ có đọc báo vào mỗi buổi sáng không? )
5. My grandparents do exercise in their free time.
(Ông bà tôi luyện tập thể thao vào thời gian rảnh. )
6. It is interesting to collect tree leaves from different countries.
(Thật thú vị khi sưu tầm lá cây từ những quốc gia khác nhau.)
Bài 3
Task 3. Add hobbies to each of the following lists
( Thêm sở thích vào mỗi danh sách bên dưới.)
Easy hobbies |
Difficult hobbies |
Cheap hobbies |
Expensive hobbies |
collecting labels |
skating |
collecting used books |
collecting cars |
Lời giải chi tiết:
Easy hobbies (Sở thích dễ) |
Difficult hobbies (Sở thích khó) |
Cheap hobbies (Sở thích ít tốn tiền) |
Expensive hobbies (Sở thích tốn tiền nhiều) |
collecting labels, collecting leaves, playing board games (sưu tầm nhãn mác, sưu tầm lá cây, chơi trò chơi nhóm) |
skating, cooking (trượt ván, nấu ăn) |
collecting used books, collecting leaves, painting (sưu tầm sách cũ, sưu tầm lá cây, vẽ) |
collecting cars, taking pictures, travelling (sưu tầm xe hơi, chụp hình, du lịch) |
Bài 4
Task 4. Use the present simple or future simple form of each verb in brackets to complete the passage.
(Sử dụng thì hiện tại đơn hoặc tương lai đơn cho mỗỉ động từ trong ngoặc để hoàn thành đoạn văn.)
There are four people in my family. We (1. have) _____ different hobbies. My father (2. like) _____ playing badminton. He (3. play) _____ it almost every day. My mother (4. not like) _____ this sport. She (5. enjoy) _____ walking. Every morning she (6. walk) _____ for about two kilometres. Next year, I (7. join) _____ her. My younger sister (8. love) _____ reading books. There is a big bookshelf in her room. I (9. not like) _____ her books because they are usually picture books. She says she (10. read) _____ other kinds of books when she is older.
Lời giải chi tiết:
1. have |
2. likes |
3. plays |
4. doesn't like |
5. enjoys |
6. walks |
7. will join |
8. loves |
9. don't like |
10. will read |
(1) Diễn tả 1 sự thật trong hiện tại ==> hiện tại đơn
(2) Diễn tả việc lặp đi lặp tại hiện tại ==> hiện tại đơn
(3) Diễn tả việc lặp đi lặp tại hiện tại ==> hiện tại đơn
(4) Diễn tả việc lặp đi lặp tại hiện tại ==> hiện tại đơn
(5) Diễn tả 1 sự thật trong hiện tại ==> hiện tại đơn
(6) Diễn tả việc lặp đi lặp tại hiện tại ==> hiện tại đơn
(7) next year ==> thì tương lai đơn
(8) Diễn tả 1 sự thật trong hiện tại ==> hiện tại đơn
(9) Diễn tả 1 sự thật trong hiện tại ==> hiện tại đơn
(10) diễn tả việc sẽ xảy ra ==> thì tương lai đơn
There are four people in my family. We have different hobbies. My father likes playing badminton. He plays it almost every day. My mother doesn't like this sport. She enjoys walking. Every morning she walks for about two kilometres. Next year, I will join her. My younger sister loves reading books. There is a big bookshelf in her room. I don't like her books because they are usually picture books. She says she will read other kinds of books when she is older.
Tạm dịch:
Có 4 người trong gia đình tôi. Chúng tôi có những sở thích khác nhau. Ba tôi thích chơi cầu lông. Ông ấy chơi hầu như mỗi ngày. Mẹ tôi không thích môn thể thao này. Bà ấy thích đi dạo. Mỗi buổi sáng bà ấy đi bộ dạo khoảng 2km. Năm tới tôi sẽ đi cùng mẹ. Em gái tôi thích đọc sách. Có một kệ sách lớn trong phòng của em ấy. Tôi không thích sách của em ấy bởi vì chúng thường là sách ảnh. Em ấy nói rằng nó sẽ đọc những loại sách khác ngay khi em ấy lớn hơn.
Bài 5
Task 5. Write true sentences about yourself.
(Viết câu đúng về em.)
1. I like .
2. I enjoy .
3. I love .
4. I don't like .
5. I hate .
Lời giải chi tiết:
1. I like playing board games.
(Tôi thích chơi trò chơi với bảng.)
2. I enjoy reading books.
(Tôi thích đọc sách. )
3. I love gardening.
(Tôi thích làm vườn. )
4. I don’t like making pottery.
(Tôi không thích làm gốm. )
5. I hate climbing.
(Tôi ghét leo núi. )
Bài 6
Task 6. Role-play. Work in pairs. Student A is a reporter. Student B is a famous person.
(Đóng vai. Làm theo cặp. Học sinh A là một nhà báo. Học sinh B là người nổi tiếng.)
Example:
A: Good morning. Nice to meet you.
(Chào buổi sáng. Hân hạnh gặp bạn.)
B: Good morning. Nice to meet you, too.
(Chào buổi sáng. Cũng hân hạnh gặp bạn.)
A: Can I ask you some questions about your hobbies?
(Tôi có thể hỏi anh vài câu hỏi về sở thích của anh không?)
B: Yes, of course.
(Được thôi, dĩ nhiên.)
A: What is your favourite hobby?
(Sở thích của anh là gì?)
B: It’s painting.
(Là vẽ tranh.)
Lời giải chi tiết:
A: Good morning. Nice to meet you.
(Chào buổi sáng. Hân hạnh gặp bạn.)
B: Good morning. Nice to meet you too.
(Chào buổi sáng. Cũng hân hạnh gặp bạn.)
A: Can I ask you some questions about your hobby?
(Tôi có thể hỏi anh vài câu hỏi về sở thích của anh không?)
B: Yes, of course.
(Được thôi, dĩ nhiên.)
A: What is your hobby?
(Sở thích của anh là gì?)
B: My hobby is reading books.
(Sở thích của tôi là đọc sách.)
A: What kinds of books do you usually read?
(Anh thường đọc loại sách nào?)
B: Picture books.
(Sách có tranh ảnh.)
A: Do you read every day?
(Anh đọc mỗi ngày không?)
B: Yes, I do.
(Đúng vậy.)
A: Thank you.
(Cảm ơn anh.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.