Giải Looking Back Unit 2 Tiếng Anh 7 mới — Không quảng cáo

Tiếng Anh 7 Global Success, giải Tiếng Anh 7 Kết nối tri thức hay nhất


Looking back trang 24 Unit 2 Tiếng Anh 7 mới

Thảo luận những câu sau về sức khỏe với một bạn học. Em có nghĩ nó Là sự thật hay là hoang đường?

LOOKING BACK

Bài 1

Task 1. What health problems do you think each of these people has?

(Em nghĩ mỗi người này gặp vấn đề nào?)

a. Oh, I forgot to wear a sun hat today!

b. I never remember to wash my face!

c. l eat too much junk food, and I'm too weak to exercise.

d. I think late something that wasn't good!

e. I feel itchy and my nose is running.

Lời giải chi tiết:

a. sunburn

b. spots

c. puts on weight

d. stomachache

e. flu

a. He/ she has the sunburn.

('Ồ, hôm nay tôi quên đội mũ che nắng rồi.' => Anh ấy/cô ấy bị cháy nắng. )

b. He/ she has the spots.

('Tôi không bao giờ nhớ rửa mặt cả.' => Anh ấy / cô ấy bị nổi mụn. )

c. He/ she puts on weight.

('Tôi ăn quá nhiều đồ ăn vặt và tôi quá yếu ớt đến nỗi không tập thể dục được.' => Anh ấy / cô ấy tăng cân. )

d. He/ she has a stomachache.

('Tôi nghĩ tôi đã ăn phải cái gì đó không ổn.' => Anh ấy/cô ấy bị đau bụng. )

e. He/ she has flu.

('Tôi cảm thấy ngứa và mũi tôi đang chảy nước mũi.' => Anh ấy/ cô ấy bị cảm cúm. )

Bài 2

Task 2. Look at the pictures below. Write the health problem below each person.

(Nhìn vào những bức hình bên dưới. Viết vấn đề sức khỏe bên dưới mỗi người.)

Lời giải chi tiết:

1. spots (mụn)

2. putting on weight (tăng cân)

3. sunburn (cháy nắng)

4. stomachache (đau bụng)

5. flu (cúm)

Bài 3

Task 3. Complete the health tips below with 'more' or 'less'.

(Hoàn thành những bí quyết sức khỏe bên dưới.)

1. Eat _________junk food. It makes you fat!

2. Wash your hands_________ . You will have less chance of catching flu.

3. Sleep_________ but try to wake up at the usual time. Even at weekends!

4. Go outside_________. If you do need to go outside, wear a sun hat.

5. Watch_________television. Looking at the screen for too long hurts your eyes.

6. Do _________exercise, and you will feel fitter and healthier.

Phương pháp giải:

more + danh từ số nhiều/ danh từ không đếm được: nhiều hơn

less + danh từ không đếm được: ít hơn

Lời giải chi tiết:

1. Eat less junk food. It makes you fat!

(Ăn ít thức ăn vặt lại. Nó làm bạn mập đấy! )

2. Wash your hands more . You will have less chance of catching flu.

(Rửa tay nhiều hơn. Bạn sẽ có ít cơ hội bị bệnh cúm hơn )

3. Sleep more , but try to wake up at the usual time. Even at weekends!

(Ngủ nhiều hơn, nhưng cố gắng dậy vào thời gian như thường lệ. Thậm chí là vào cuối tuần! )

4. Go outside less . If you do need to go outside, wear a sun hat.

(Đi ra ngoài ít hơn. Nếu bạn cần đi ra ngoài, nên đội nón. )

5. Watch less television. Looking at the screen for too long hurts your eyes.

(Xem ti vi ít hơn. Nhìn màn hình quá lâu sẽ gây hại cho mắt. )

6. Do more exercise, and you will feel fitter and healthier.

(Luyện tập thể thao nhiều hơn, và bạn sẽ cảm thấy cân đôi hơn và khỏe mạnh hơn. )

Bài 4

Task 4. Draw a line to link the sentences and a coordinator to form meaningful sentences.

(Viết một dòng để liên kết các câu và một từ bổ nghĩa để hình thành câu ý nghĩa.)

I want to eat some junk food,

so

I can cycle to school.

I don't want to be tired tomorrow,

but

I should go to bed early.

I have a temperature,

or

I am putting on weight.

I can exercise every morning,

and

I feel tired.

Lời giải chi tiết:

1. I want to eat some junk food, but I am putting on weight.

(Tôi muốn ăn thức ăn vặt nhưng tôi đang tăng cân. )

2. I don’t want to be tired tomorrow, so I should go to bed early.

(Tôi không muốn mệt mỏi vào ngày mai, vì thế tôi sẽ đi ngủ sớm.)

3. I have a temperature, and I feel tired.

(Tôi bị sốt và tôi cảm thấy mệt. )

4. I can exercise every morning, or I can cycle to school.

(Tôi có thể luyện tập mỗi buổi sáng, hoặc tối có thể đạp xe đến trường. )

Bài 5

Task 5. Choose one of the following health problems. Role-play a discussion. Student A is the patient. Student B is the doctor.

(Chọn một trong những vấn đề sức khỏe sau. Đóng vai một cuộc thảo luận. Học sinh A là một bệnh nhân. Học sinh B là một bác sĩ.)

have sunburn

putting on weight

have toothache

have an allergy

have a cough and a runny nose

Example:

A: Hi doctor. I feel weak and sick.

(Chào bác sĩ. Tôi thấy yếu ớt và ốm.)

B: Did you have enough calories? You should eat more, and I think you should get more exercise too.

(Bạn đã có đủ ca lo chưa? Bạn nên ăn nhiều hơn, và tôi nghĩ bạn cũng nên tập thể dục nhiều hơn nữa.)

A: OK. Thank you doctor.

(Vâng. Cảm ơn bác sĩ.)

Lời giải chi tiết:

* have sunburn (cháy nắng)

A: Hi doctor. Oh my face is so red. I was outside yesterday.

(Chào bác sĩ. Ồ mặt tôi thật là đỏ. Tôi đã ở ngoài vào hôm qua.)

B: You have the sunburn. You should drink much water and put the yogurt on your skin.

(Bạn bị cháy nắng rồi đấy. Bạn nên uống nhiều nước và đắp sữa chua lên da.)

A: I will. Thank you.

(Tôi sẽ làm thế. Cảm ơn bác sĩ.)

* have toothache (đau răng)

A: Doctor, oh, my teeth are so hurtful. I feel very uncomfortable.

(Bác sĩ, ôi, răng tôi đau quá. Tôi cảm thấy khó chịu vô cùng.)

B: I think you have the toothache. Let me check your teeth more carefully and I will give you the medicine.

(Tôi nghĩ bạn bị đau răng rồi đấy. Để tôi kiểm tra răng bạn kỹ hơn và tôi sẽ cho bạn thuốc uống.)

A: Thanks a lot.

(Cảm ơn bác sĩ nhiều.)

* have a cough and a runny nose (ho và chảy nước mũi)

A: Oh, doctor, I have a cough and a runny nose. I feel so bad.

(Ồ, bác sĩ, tôi bị ho và chảy nước mũi. Tôi thấy thật tồi tệ.)

B: You have the flu. You should drink orange juice, take the medicine and take a sleep.

(Bạn bị cảm rồi đó. Bạn nên uống nước cam, uống thuốc và đi ngủ.)

A: Thanks Doctor.

(Cảm ơn bác sĩ.)

*putting on weight (tăng cân)

A: Oh, doctor, I’m so scared. Fm putting on weight. I ate so much.

(Ồ bác sĩ, tôi sợ quá. Tôi đang lên cân. Tôi đã ăn quá nhiều.)

B: You should eat less and do exercise more.

(Bạn nên ăn ít hơn và tập luyện thề thao nhiều hơn.)

A: Thanks doctor, I will do.

(Cảm ơn bác sĩ, tôi sẽ làm thế.)

* have an allergy (bị dị ứng)

A: I ate seafood yesterday. I feel uncomfortable. My skin is so itchy.

(Tôi đã ăn hải sản hôm qua. Tôi cảm thấy không khỏe. Da tôi ngứa ngáy.)

B: I think you have an allergy. You should take the medicine.

(Tôi nghĩ bạn bị dị ứng. Bạn nên uống thuốc.)

A: Thanks doctor.

(Cảm ơn bác sĩ.)

Bài 6

Task 6. Discuss the following sentences about health with a partner. Do you think they are facts or myths?

(Thảo luận những câu sau về sức khỏe với một bạn học. Em có nghĩ nó Là sự thật hay là hoang đường?)

Example:

When you have a headache, you should rub an egg on your head.

(Khi bạn bị đâu đầu, bạn nên chà quả trứng lên đầu.)

A: I don’t think this is true. It’s a myth.

(Tôi không nghĩ điều này đúng. Nó chỉ là chuyện hoang đường.)

B: Yes, I agree. /No, I disagree. I heard it’s true.

(Vâng, tôi đồng ý. / Không, tôi không đồng ý. Tôi nghe bảo là nó đúng mà.)

1. Going outside with wet hair gives you a cold or flu.

(Đi ra ngoài với mái tóc ướt sẽ khiến bạn bị cảm lạnh hoặc cảm cúm.)

2. Eating more fresh fish makes you smarter.

(Ăn nhiều cá tươi giúp bạn thông minh hơn.)

3. Eating more carrots helps you see at night.

(Ăn nhiều cà rốt giúp bạn nhìn rõ vào ban đêm.)

Lời giải chi tiết:

1. A: When you go outside with wet hair, it can make you get a cold or flu.

(Khi bạn đi ra ngoài với tóc ướt, nó có thể làm bạn bị cảm.)

B: Yes, I agree.

(Vâng, tôi đồng ý.)

2. A: You should eat more fresh fish, it can make you smarter.

(Bạn nên ăn nhiều cá tươi hơn, nó có thể làm cho bạn thông minh hơn.)

B: Yes, I agree.

(Vâng, tôi đồng ý.)

B: I don’t think this is true.

(Tôi không nghĩ điều này đúng.)

3. A: You should eat more carrots, it will help you see in the night more clearly.

(Bạn nên ăn cà rốt nhiều hơn, nó sẽ giúp bạn thấy trong bóng tối rõ hơn.)

B: Yes, I agree.

(Vâng, tôi đồng ý.)

A: I don’t think this is true.

(Tôi không nghĩ điều này đúng.)

Từ vựng

1.

sunburn /ˈsʌnbɜːn/
(n): cháy nắng

2.

spot /spɒt/
(n): mụn nhọt

3.

stomachache /ˈstʌməkeɪk/
(n): đau dạ dày, đau bụng

4.

flu /fluː/
(n): cảm cúm

5.

toothache /ˈtuːθeɪk/
(n): đau răng

6.

cough /kɒf/
(n,v): ho

7.

runny nose /ˈrʌni/ /nəʊz/
(n.p): chảy nước mũi, ngạt mũi

8.

allergy /ˈælədʒi/
(n): dị ứng


Cùng chủ đề:

Giải Getting started trang 48 Unit 11 Tiếng Anh 7 mới
Giải Getting started trang 58 Unit 12 Tiếng Anh 7 mới
Giải Grammar Unit 11 SGK Tiếng Anh 7 mới
Giải Grammar Unit 12 SGK Tiếng Anh 7 mới
Giải Looking Back Unit 1 Tiếng Anh 7 mới
Giải Looking Back Unit 2 Tiếng Anh 7 mới
Giải Looking Back Unit 3 Tiếng Anh 7 mới
Giải Looking Back Unit 4 Tiếng Anh 7 mới
Giải Looking Back Unit 5 Tiếng Anh 7 mới
Giải Looking Back Unit 6 SGK Tiếng Anh 7 mới
Giải Looking Back Unit 7 Tiếng Anh 7 mới tập 2