Skills - Review 1 trang 37 SGK Tiếng Anh 7 mới
Hoàn thành các câu từ gợi ý bên dưới và nối chúng với những bức tranh:
SKILLS
Bài 1
Task 1. Read the passage and choose the correct answer A, B, or C.
(Đọc đoạn văn và chọn câu trả lời đúng là A, B hay C.)
What you choose makes what you are. Here are four things you can do to make you happy.
Enjoy adventures
Visit a new place, do a new thing, or talk to a new person. This brings you new knowledge and experience.
Laugh louder
Laughter makes you happy, and it has a magic power of making the hearer happy, too. Laughter is like medicine. It makes people live longer.
Love others fully
Express your love more often. Don’t keep it to yourself. You might not know how much you can make yourself and others happy by doing so.
Live positively
Remember that everybody has some valuable skills and abilities to contribute to life. Nobody is NOBODY. Learn to love and respect yourself and others. You’ll feel happy.
1. What can you do to get more knowledge?
A. Visit a new place.
B. Use your skills to contribute to life.
C. Love people around you.
2. What can you do to live longer?
A. Take adventures.
B. Laugh louder.
C. Live positively.
3. How good is it if you have a positive attitude?
A. You can laugh more.
B. You can do more things.
C. You can feel happy.
4. What is the purpose of this passage?
A. To change people's ideas about life.
B. To give some advice on how to live happily.
C. To advise people to love others fully.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Những gì bạn chọn tạo nên chính bạn. Đây là 4 điều làm bạn hạnh phúc.
Thích phiêu lưu
Thăm một nơi mới, làm một điều mới, hoặc nói chuyện với một người mới. Điều này mang đến kiến thức và kinh nghiệm mới cho bạn.
Cười lớn hơn
Tiếng cười làm bạn hạnh phúc, và nó có một sức mạnh ma thuật làm cho người nghe hạnh phúc. Tiếng cười như thuốc. Nó làm bạn sống lâu hơn.
Yêu người khác trọn vẹn
Thể hiện tình yêu của bạn thường xuyên hơn. Đừng giữ nó cho riêng bạn. Bạn có thể không biết bạn có thể làm cho chính bạn và những người khác vui như thế nào khi làm điều đó.
Sống tích cực
Nhớ rằng mọi người có vài kỹ năng đáng giá và đóng góp cho cuộc sống. Không ai không là gì cả. Học cách yêu và tôn trọng bản thân bạn và người khác. Bạn sẽ cảm thấy hạnh phúc.
1. Bạn có thể làm gì để có thêm kiến thức?
A. Thăm một nơi mới.
B. Sử dụng những kỹ năng của bạn để đóng góp cho cuộc sống.
C. Yêu những người xung quanh bạn.
2. Bạn có thể làm gì để sống lâu hơn?
A. Đi phiêu lưu.
B. Cười lớn hơn.
C. Sống tích cực.
3. Sẽ tốt như thế nào nếu bạn có một thái độ tích cực?
A. Bạn có thể cười nhiều hơn.
B. Bạn có thể làm nhiều thứ hơn.
C. Bạn có thể cảm thấy hạnh phúc.
4. Mục đích của bài đọc này là gì?
A. Để thay đổi ý kiến của mọi người về cuộc sống.
B. Để đưa ra một vài lời khuyên về cách sống hạnh phúc.
C. Để khuyên mọi người yêu thương người khác một cách trọn vẹn.
Lời giải chi tiết:
1. A |
2. B |
3. C |
4. B |
1. What can you do to get more knowledge? => A. Visit a new place.
( Bạn có thể làm gì để có thêm kiến thức? => A. Thăm một nơi mới.)
2. What can you do to live longer? => B. Laugh louder.
(Bạn có thể làm gì để sống lâu hơn? => B. Cười lớn hơn.)
3. How good is it if you have a positive attitude? => C. You can feel happy.
(Sẽ tốt như thế nào nếu bạn có một thái độ tích cực? => C. Bạn có thể cảm thấy hạnh phúc.)
4. What is the purpose of this passage? => B. To give some advice on how to live happily.
( Mục đích của bài đọc này là gì? => B. Để đưa ra một vài lời khuyên về cách sống hạnh phúc.)
Bài 2
Task 2. Work in pairs. Interview each other to answer the questions. Then report the results to your class.
(Làm theo cặp. Phỏng vấn nhau để trả lời các câu hỏi. Sau đó báo cáo kết quả cho lớp.)
1. Do you know of community activities in your area?
(Bạn có biết các hoạt động phục vụ lợi ích cộng đồng trong vùng của bạn không?)
2. Do you ever take part in a community activity?
(Bạn đã bao giờ tham gia vào một hoạt động cộng đồng chưa?)
3. Are the community authorities the only ones to solve the problems in the area?
(Chính quyền địa phương có phải là những người duy nhất giải quyết các vấn đề trong vùng của bạn không?)
4. Should everybody take part in solving the problems in the area?
( Mọi người có nên tham gia vào việc giải quyết các vấn đề trong vùng không?)
5. Would you love to make a big contribution to your community?
(Bạn có muốn đóng góp thật nhiều cho cộng đồng nơi bạn sinh sống không?)
Lời giải chi tiết:
1. Yes, I do./ No, I don’t.
( Vâng, tôi biết. Không, tôi không biết. )
2. Yes, I do./ No, I don’t.
(Vâng, tôi có. Không, tôi không có.)
3. Yes, they do./ No, they don’t.
( Vâng, họ có. Không, họ không có. )
4. Yes, they should./ No, they shouldn’t.
( Vâng, họ nên. / Không, họ không nên. )
5. Yes, I’d love to./ No, I don’t.
( Vâng, tôi thích. / Không, tôi không thích. )
Bài 3
Task 3. Listen and tick (√) the correct answers.
(Nghe và chọn đáp án đúng.)
Conversation 1:
1. Why does Lan think that she can't go to Nga's party?
A. She hasn't finished her homework.
B. She doesn't want to go to Nga's party.
C. The party is on her school day.
2. What has Lan decided to do?
A. She will not go to Nga's birthday party.
B. She can finish her homework first and go to the party later.
C. She can ask her sister to help her with her homework.
Conversation 2:
3. What is the problem with Minh?
A. He doesn't like parties.
B. He often lies to his friends.
C. He has no friends.
4. What can be the result of Minh's habit?
A. He doesn't have any friends.
B. He will quit his class.
C. His friends will stop trusting him.
Phương pháp giải:
Audio script:
Conversation 1
Lan: Nga’s having a birthday party tonight and I’m afraid that I can’t go.
Mai: Why not?
Lan: Lots of homework.
Mai: Why don’t you ask your sister to help. She’s so good at maths.
Lan: I don't want to.
Mai: Oh no. You can still do your homework first and go to the party later.
Lan: Yes, it’s a better idea. I’ll do as you say.
Mai: Great. See you there.
Conversation 2
Lan: By the way, is Minh coming, too?
Mai: I saw his name in the list but I don’t know if he’s coming. Why?
Lan: I don’t like him. He often tells a lie.
Mai: Yes, I know. He lies to his friends and never says ‘Sorry’ when he’s discovered.
Lan: Does he know that lying leads him nowhere?
Mai: And he’s losing friends.
Lan: Yes. We can’t trust a liar, can we?
Mai: No, we can’t.
Dịch bài nghe:
Hội thoại 1
Lan: Hôm nay Nga tổ chức tiệc sinh nhật và tôi sợ rằng mình không thể đi.
Mai: Tại sao không?
Lan: Rất nhiều bài tập về nhà.
Mai: Tại sao bạn không nhờ chị gái giúp đỡ. Chị ấy giỏi toán học.
Lan: Mình không muốn vậy.
Mai: Ôi không. Bạn vẫn có thể làm bài tập về nhà trước rồi mới tới dự tiệc cũng được mà.
Lan: Vâng, đó là một ý tưởng tốt hơn. Tôi sẽ làm như bạn nói.
Mai: Tuyệt. Hẹn gặp bạn ở đó.
Hội thoại 2
Lan: Nhân tiện, Minh có đến không?
Mai: Tôi thấy tên anh ấy trong danh sách nhưng tôi không biết anh ấy có đến không. Sao thế?
Lan: Tôi không thích anh ấy. Anh ta thường nói dối.
Mai: Vâng, tôi biết. Anh ta nói dối bạn bè và không bao giờ nói 'Xin lỗi' khi anh ta bị phát hiện.
Lan: Anh ta có biết rằng nói dối chẳng hay ho gì không nhỉ?
Mai: Và anh ấy mất bạn bè.
Lan: Vâng. Chúng ta không thể tin tưởng kẻ nói dối, phải không?
Mai: Không, chúng ta không thể.
Lời giải chi tiết:
1. A |
2. B |
3. B |
4. C |
Tạm dịch:
1. Tại sao Lan nghĩ rằng cô ấy không thể tới dự bữa tiệc của Nga?
A. Cô ấy chưa hoàn thành bài tập về nhà.
B. Cô ấy không muốn tới dự bữa tiệc của Nga.
C. Bữa tiệc diễn ra vào ngày đi học của cô ấy.
2. Lan quyết định làm gì?
A. Cô ấy sẽ không tới dự bữa tiệc sinh nhật của Nga.
B. Cô ấy có thể hoàn thành bài tập về nhà trước và sau đó tới dự bữa tiệc.
C. Cô ấy có thể nhờ chị cô ấy giúp làm bài tập về nhà.
3. Có vấn đề gì với Minh?
A. Cậu ấy không thích tiệc tùng.
B. Cậu ấy thường nói dối bạn bè.
C. Cậu ấy không có bạn.
4. Thói quen của Minh có thể dẫn tới hậu quả gì?
A. Cậu ấy không có bạn.
B. Cậu ấy sẽ bỏ học.
C. Bạn bè sẽ không còn tin cậu ấy nữa.
Bài 4
Task 4. Make complete sentences from the prompts below and match them with the pictures.
(Hoàn thành các câu từ gợi ý bên dưới và nối chúng với những bức tranh.)
1. they/water/and/take great care/tree/during/first month.
2. they/carry/recycled bags/put/rubbish/in.
3. community organise/activity/once a month.
4. they/ walk along/beach/and collect/all/rubbish.
5. activity/be often done/spring.
6. they/ dig/hole/ put/young tree/in.
Lời giải chi tiết:
Picture 1:
1. They water and take great care of the trees during the first month.
(Họ tưới nước và chăm sóc các cây suốt tháng đầu. )
5. This activity is often done in spring.
(Hoạt động này thường được thực hiện vào mùa xuân. )
6. They dig a hole to put the young tree in.
(Họ đào một cái hố để đặt cây con vào. )
Picture 2:
2. They carry recycled bags to put the rubbish in.
(Họ mang những cái túi tái chế để bỏ rác vào. )
3. The community organises this activity once a month.
(Cộng đồng tổ chức hoạt động này một tháng một lần. )
4. They walk along the beach and collect all the rubbish.
(Họ đi bộ dọc bờ biển và thu nhặt tất cả rác. )
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.