Skills - Review 4 trang 69 SGK Tiếng Anh 7 mới
Which of the causes of hunger below do you think is the most serious in your country? Tick (-/) it.
Bài 1
Reading
1. Which of the causes of hunger below do you think is the most serious in your country? Tick (✓) it.
(Em nghĩ đâu là nguyên nhân gây ra nạn đói nghiêm trọng nhất ở quốc gia em trong số các nguyên nhân dưới đây? Đánh dấu chọn nó.)
HUNGER
1. Overpopulation |
2. Wars |
3. Weather-related disasters |
Lời giải chi tiết:
HUNGER (Nạn đói)
1. Overpopulation (Dân số quá đông) |
✓ |
2. Wars (Chiến tranh) |
|
3. Weather-related disasters (Thảm họa liên quan đến thời tiết) |
✓ |
Bài 2
2. Read the text and choose the best answer for each question.
(Đọc bài văn và chọn câu trả lời tất nhất cho mỗi câu hỏi.)
HUNGER
Hunger has become a serious problem in many parts of the world.
The first cause of hunger is the fast growth of population. The Earth is no longer able to feed its more than seven billion people. There is not enough land for growing food.
The change of climate also brings to the Earth more weather-related disasters such as storms and droughts ... They heavily destroy crops.
Wars are still happening. People are fighting, or running away from home. There's nobody to work on the field or in the factory to produce food.
Technology is working hard to help solve part of this problem. In the future, we will have warning systems to reduce the loss from natural disasters. Low-cost means of transport will also be used to carry food to area-in-need.
1. Drought is an example of__________.
A. weather-related disasters
B. a human activities
C. climate
2. One possible consequence of a war is that____________.
A. people will buy food from other countries
B. people cannot work to produce food
C. more disasters will happen
3. The problem of hunger can be solved with the help of
A. expensive means of transport
B. technology
C. wars
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Nạn đói trở thành một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều nơi trên thế giới.
Nguyên nhân đầu tiên của nạn đói là sự tăng trưởng dân số nhanh. Trái đất không còn có thể cung cấp đủ thức ăn cho hơn 7 tỉ người. Không đủ đất cho việc trồng thức ăn.
Thay đổi về khí hậu cũng mang đến những thảm họa liên quan đến thời tiết như bão và hạn hán... chúng phá hủy mùa màng nặng nề.
Chiến tranh vẫn xảy ra. Người ta chiến đấu, trốn chạy khỏi nhà. Không ai làm việc trên đồng ruộng hay trong nhà máy để sản xuất ra thực phẩm.
Công nghệ đang cố gắng giúp giải quyết phần vấn đề này. Trong tương lai, chúng ta sẽ có hệ thống cảnh báo để giảm thiểu mất mát từ thảm họa thiên nhiên. Những phương tiện giao thông chi phí thấp cũng sẽ được sử dụng để đem thức ăn đến khu vực cần.
1. Hạn hán là một ví dụ của__________.
A. thiên tai liên quan đến thời tiết
B. một hoạt động của con người
C. khí hậu
2. Một hậu quả có thể xảy ra của một cuộc chiến tranh là _____.
A. mọi người sẽ mua thực phẩm từ các quốc gia khác
B. con người không thể làm việc để sản xuất lương thực
C. nhiều thảm họa hơn sẽ xảy ra
3. Vấn đề đói có thể được giải quyết với sự giúp đỡ của
A. phương tiện giao thông đắt tiền
B. công nghệ
C. chiến tranh
Lời giải chi tiết:
1. A | 2. B | 3. B |
1. A
Drought is an example of weather-related disasters .
(Hạn hán là một ví dụ của những thảm họa liên quan đến thời tiết.)
2. B
One possible consequence of a war is that people cannot work to produce food .
(Một kết quả của chiến tranh là người ta không thể sản xuất ra thực phẩm.)
3. B
The problem of hunger can be solved with the help of technology .
(Vấn đề đó có thể được giải quyết với sự giúp đỡ của công nghệ.)
Bài 3
Speaking
3. Game.
(Trò chơi.)
A. Choose one of the words in the list below, keep it to yourself.
(Chọn một trong những từ trong danh sách bên dưới, giữ nó cho riêng bạn.)
B. Ask questions to find out which word A has chosen. Your questions should not contain any of the words in the list.
(Hỏi câu hỏi để tìm ra từ A nào đã chọn, những câu hỏi không nên chứa bất kỳ từ nào trong danh sách.)
coal (than đá) |
hunger (nạn đói) |
sunlight (ánh nắng) |
teleporter (máy dịch chuyển) |
energy (năng lượng) |
transport (vận chuyển) |
pollute (gây ô nhiễm) |
ride (cưỡi) |
Example: (Ví dụ)
A: (has chosen the word 'coal) (đã chọn từ ‘coal’)
B: Is it a noun? (Nó là một danh từ?)
A: Yes, it is. (Đúng vậy.)
B: Does it have colour? (Nó có màu sắc không?)
A: Yes, it does. (Có.)
B: What colour is it? (Nó có màu gì?)
A: It's black. (Màu đen.)
B: It's 'coal'. (Nó là “than đá”.)
Bài 4
Listening
4. Which option (A, B, or C) do you think is closest in meaning to the word 'footprint'?
(Từ nào (A, B hoặc C) mà em nghĩ là gần nghĩa nhất với từ “footprint”?)
A. the effects (những ảnh hưởng)
B. the environment (môi trường)
C. our actions (hành động của chúng ta)
Lời giải chi tiết:
Đáp án: A. the effects (những ảnh hưởng)
Bài 5
5. Listen to the conversation and answer the questions.
(Nghe bài đàm thoại và trả lời câu hỏi.)
1. What word is Phong searching for?
( Phong đang tìm gì?)
2. Does this word have only one meaning?
(Từ này có một nghĩa phải không?)
3. Does Phong explain the meaning of this word to Nam?
( Phong giải thích nghĩa của từ này cho Nam được không?)
4. What happens if we take care of the trees around us?
(Điều gì xảy ra nếu chúng ta chăm sóc những cây quanh chúng ta?)
Phương pháp giải:
Audio script:
Nam: What are you doing, Phong?
Phong: Searching for the meaning of ‘footprint’.
Nam: It’s the print our feet leave on the ground.
Phong: That’s the usual meaning. But this is about the effects we leave behind after our actions.
Nam: Can you give an example?
Phong: Certainly. If you take care of the trees around you if you plant a new tree every year...
Nam: So?
Phong: There will be a lot of greenery around you.
Nam: And this is a footprint?
Phong: Yes. You leave a big footprint.
Nam: Oh!
Dịch bài nghe:
Nam: Cậu đang làm gì vậy, Phong?
Phong: Tìm kiếm ý nghĩa của 'dấu chân'.
Nam: Đó là in dấu chân chúng ta để lại trên mặt đất.
Phong: Đó là ý nghĩa thông thường. Nhưng đây là những tác động chúng ta để lại sau hành động của chúng ta.
Nam: Bạn có thể đưa ra một ví dụ?
Phong: Chắc chắn rồi. Nếu bạn chăm sóc cây xung quanh bạn, nếu bạn trồng một cây mới mỗi năm ...
Nam: Thì sao?
Phong: Sẽ có rất nhiều cây xanh xung quanh bạn.
Nam: Và đây là dấu chân?
Phong: Vâng. Bạn để lại một dấu chân lớn.
Nam: Ờ!
Lời giải chi tiết:
1. He is searching for the meaning of “footprint”.
(Cậu ấy đang tìm nghĩa của từ “footprint”.)
2. No it doesn’t.
(Không.)
3. Yes, he does.
(Vâng, được.)
4. There will be a lot of greenery around you.
(Sẽ có nhiều năng lượng xanh quanh bạn.)
Bài 6
Writing
6. Imagine an ideal means of transport for YOUR area. Write a short description of it.
(Tưởng tượng phương tiện giao thông riêng cho khu vực em. Viết một miêu tả ngắn về nó.)
In your writing, you should mention: (Trong bài viết của bạn, bạn nên đề cập)
• the name you give to it (tên bạn đặt cho nó)
• what it is like (nó giống như cái gì)
• what kind of energy it uses (nó sử dụng loại năng lượng gì)
• why it is good for your area (tại sao nó tốt cho khu vực của bạn)
Lời giải chi tiết:
I wish I had a flying car. It is like a car but I can fly. The car will use solar energy. It catches the sunlight from the roof solar panel and generate power. It is good for the environment and saves energy.
(Tôi ước gì có một chiếc xe hơi bay. Xe hơi sẽ sử dụng năng lượng mặt trời. Nó lấy năng lượng mặt trời từ tấm pin mặt trời trên nóc và tạo ra điện. Nó tốt cho môi trường và tiết kiệm năng lượng.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.