Giải Skills 1 Unit 1 Tiếng Anh 7 mới — Không quảng cáo

Tiếng Anh 7 Global Success, giải Tiếng Anh 7 Kết nối tri thức hay nhất


Skills 1 trang 12 Unit 1 Tiếng Anh 7 mới

Làm theo nhóm. Lần lượt nói về sở thích của em. Sử dụng những câu hỏi bên dưới, và câu hỏi riêng của em để giúp

SKILLS 1

Bài 1

Task 1. Work in pairs. Look at the pictures and discuss the questions below.

(Làm việc theo cặp. Nhìn vào hình và thảo luận câu hỏi bên dưới.)

1. What can you see in the pictures?

( Bạn thấy gì trong bức hình?)

2. What do you think the objects are made of?

(Bạn nghĩ những cái này làm bằng gì?)

3. Can you guess what hobby it is?

(Bạn có thể đoán sở thích đó là gì không?)

Now, read about Nick's father's unusual hobby and check your answers.

(Bây giờ, đọc về sở thích không bình thường của ba Nick và kiểm tra câu trả lời của bạn.)

My father has an unusual hobby: carving eggshells. As everyone knows, eggshells are fragile. My dad can make beautiful pieces of art from empty eggshells . It's amazing! He started the hobby five years ago after a trip to the US where he saw some carved eggshells in an art gallery. My father did not go to class to learn how to carve. He learned everything from the Internet. Some people say that this hobby is difficult and boring, but it isn't. All you need is time. It may ftake two weeks to complete one shell. I find this hobby interesting because carved eggshells are unique gifts for family and frienas. I hope that in the future he'll teach me how to do eggshell carving.

Phương pháp giải:

Tạm dịch bài đọc:

Bố tôi có một sở thích không bình thường: khắc vỏ trứng. Như mọi người biết, vỏ trứng rất dễ vỡ. Bố tôi có thể làm ra những tác phẩm nghệ thuật rất đẹp từ những vỏ trứng. Nó thật tuyệt.

Ông ấy đã bắt đầu sở thích cách đây 5 năm sau một chuyến đi đến Mỹ nơi mà ông ấy đã thấy vài vỏ trứng khắc trong phòng triển lãm nghệ thuật. Bố tôi đã không đi đến lớp học khắc. Ông đã học mọi thứ từ Internet.

Vài người nói rằng sở thích đó thật khó và chán, nhưng không phải vậy. Tất cả những gì bạn cần là thời gian. Có lẽ mất khoảng 2 tuần để làm xong 1 vỏ trứng. Tôi thấy thói quen này thú vị vì những vỏ trứng khắc là món quà độc đáo dành cho gia đình và bạn bè. Tôi hy vọng trong tương lai ông sẽ dạy tôi cách khắc vỏ trứng.

Lời giải chi tiết:

1. A teddy bear, a flower, a bird and flowers.

( Một chú gấu bông, một bông hoa, một con chim và nhiều hoa.)

2. They are made of eggshells.

( Chúng được làm từ vỏ trứng.)

3. The hobby is carving eggshells.

( Đó là sở thích khắc vỏ trứng.)

Bài 2

Task 2. Read the text and answer the questions.

(Đọc bài viết và trả lời câu hỏi.)

1. Why does Nick think his father's hobby is unusual?

(Tại sao Nick nghĩ sở thích của bố là không bình thường?)

2. Where did his father see the carved eggshells for the first time?

(Bố bạn ấy thấy những vỏ trứng khắc lần đầu tiên ở đâu?)

3. How do some people find this hobby?

(Vài người cảm thấy sở thích này như thế nào?)

4. Does Nick like his father's hobby?

(Nick có thích sở thích của bố mình không?)

Lời giải chi tiết:

1. He thinks his father’s hobby is unusual because eggshells are very fragile and his father can make beautiful pieces of art from empty ones.

( Bạn ấy nghĩ sở thích của bố mình không bình thường bởi vì vỏ trứng dễ vỡ và bố bạn ấy có thể tạo ra những tác phẩm nghệ thuật xinh đẹp từ những vỏ trứng rỗng.)

2. He saw the carved eggshells for the first time in an art gallery in the US.

(Ông ấy đã thấy những vỏ trứng khắc lần đầu tiên ở trong một bảo tàng ở Mỹ.)

3. They find it difficult and boring.

(Họ thấy nó khó và chán.)

4. Yes, he does.

(Vâng, bạn ấy thích.)

Bài 3

Task 3. Read the sentences below and use no more than three words from the text to complete them.

(Đọc các câu bên dưới và sử dụng không quá 3 từ trong bài viết để hoàn thành chúng.)

1. Nick's father enjoys_____________.

2. He took up this hobby when he came back home from_____________.

3. He learned to carve from_____________.

4. Nick thinks you can learn to carve if you have_____________.

5. Carved eggshells can be used as _____________for your family and friends.

Lời giải chi tiết:

1. carving eggshells

2. the US

3. Internet

4. time

5. gifts

1. Nick’s father enjoys carving eggshells .

(Ba của Nick thích khắc vỏ trứng. )

2. He took up this hobby when he came back home from the US / the USA.

(Ông ấy thực hiện sở thích này khi ông ấy trở về nhà từ Mỹ. )

3. He learned to carve from the Internet.

(Ông ấy học khắc từ Internet. )

4. Nick thinks you can learn to carve if you have time .

(Nick nghĩ rằng bạn có thể học khắc nếu bạn có thời gian. )

5. Carved eggshells can be used as gifts for your family and friends.

(Vỏ trứng khắc có thể được dùng như những món quà cho gia đình và bạn bè. )

Bài 4

Task 4.  Nick says that carved eggshells can be used as gifts for your family and friends. In pairs, discuss other uses of these pieces of art. Share your ideas with the class.

(Nick nói rằng vỏ trứng khắc có thể được dùng như món quà cho gia đình và bạn bè bạn. Làm theo nhóm, thảo luận cách sử dụng khác của tác phẩm nghệ thuật này. Chia sẻ những ý kiến với lớp.)

Lời giải chi tiết:

We can use eggshell for decoration at home, souvenirs, light (bigger eggs)...

(Chúng ta có thể sử dụng vỏ trứng để trang trí trong nhà, làm quà lưu niệm, làm đèn (trứng lớn hơn)...)

Bài 5

Task 5. Work in groups. Take turns talking about your hobbies. Use the questions below, and your own to help.

(Làm việc theo nhóm. Lần lượt nói về sở thích của em. Sử dụng những câu hỏi bên dưới, và câu hỏi riêng của em để giúp.)

1. What's the name of your hobby?

(Tên sở thích của bạn là gì?)

2. When did you start your hobby?

(Bạn đã bắt đầu sở thích của bạn khi nào?)

3. Is your hobby easy or difficult? Why?

(Sở thích của bạn khó hay dễ? Tại sao?)

4. Is your hobby useful? Why/Why not?

( Sở thích của bạn hữu ích không? Tại sao?)

5. Do you intend to continue your hobby in the future?

(Bạn có dự định tiếp tục sở thích của mình trong tương lai không?)

Who do you think has the most exciting hobby?

(Bạn nghĩ ai có sở thích thú vị nhất?)

Lời giải chi tiết:

1. Playing badminton.

(Chơi cầu lông.)

2. 2 years ago.

(Cách đây 2 năm.)

3. It’s difficult. Because you must be quick.

(Nó khó. Bởi vì bạn phải nhanh nhẹn.)

4. Yes, it is. Because it makes me healthy.

( Có. Bởi vì nó làm tôi khỏe mạnh.)

5. Yes, I do.

(Vâng, tôi có.)

I think my best friend - Oanh - has the most exciting hobby.

(Tôi nghĩ bạn thân nhất của tôi - Oanh - có sở thích thú vị nhất.)

Từ vựng

1.

eggshell /ˈeɡʃel/
(n): vỏ trứng

2.

fragile /ˈfrædʒaɪl/
(adj): dễ vỡ

3.

unique /juˈniːk/
(adj): độc đáo

4.

carve /kɑːv/
(v): chạm khắc

5.

souvenir /ˌsuːvəˈnɪə(r)/
(n): đồ lưu niệm


Cùng chủ đề:

Giải Project trang 67 Unit 12 SGK Tiếng Anh 7 mới
Giải Review 1 - Skills SGK Tiếng Anh 7 mới
Giải Review 4 - Language trang 68 SGK Tiếng Anh 7 mới
Giải Review 4 - Skills trang 69 SGK Tiếng Anh 7 mới
Giải Review - Language SGK Tiếng Anh 7 mới
Giải Skills 1 Unit 1 Tiếng Anh 7 mới
Giải Skills 1 Unit 2 Tiếng Anh 7 mới
Giải Skills 1 Unit 3 Tiếng Anh 7 mới
Giải Skills 1 Unit 4 Tiếng Anh 7 mới
Giải Skills 1 Unit 5 Tiếng Anh 7 mới
Giải Skills 1 Unit 6 Tiếng Anh 7 mới