Giải Skills 1 Unit 5 Tiếng Anh 7 mới — Không quảng cáo

Tiếng Anh 7 Global Success, giải Tiếng Anh 7 Kết nối tri thức hay nhất


Skills 1 trang 54 Unit 5 Tiếng Anh 7 mới

Làm theo cặp. Đưa ra hướng dẫn về cách làm một món ăn hoặc thức uống.

SKILLS 1

Bài 1

Task 1. Read Phong's blog. Find the words from the box below in the text and underline them. Use the words around each underlined word to help you understand the meaning.

(Đọc blog của Phong. Tìm những từ trong khung bên dưới trong bài khóa và gạch dưới chúng. Sử dụng những từ gần những từ gạch dưới để giúp em hiểu ý nghĩa.)

stewing                        bones                         broth                           boneless                          slices

Sun, Feb 24,...

PHO - A POPULAR DISH IN HA NOI

Among the many special dishes in Ha Noi, pho is the most popular. It is a special kind of Vietnamese soup. We can enjoy pho for all kinds of meals during the day, from breakfast to dinner, and even for a late night snack. Pho has a very special taste. The rice noodles are made from the best variety of rice. The broth for pho bo (beef noodle soup) is made by stewing the bones of cows for a long time in a large pot. The broth for another kind of pho, pho ga (chicken noodle soup) is made by stewing chicken bones. The chicken meat served with pho ga is boneless and cut into thin slices... It's so delicious! Tell me about a popular dish where you live!

Posted by Phong at 5:30 p.m.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

PHỞ - MỘT MÓN ĂN PHỔ BIẾN ở HÀ NỘI

Trong số nhiều món ăn đặc biệt ở Hà Nội, phở là món ăn phổ biến nhất. Nó là một loại canh (súp) đặc biệt của Việt Nam. Chúng ta có thể ăn phở thay thế cho bữa ăn trong ngày, từ bữa sáng đến bữa tối, và thậm chí là bữa ăn muộn ban đêm (ăn khuya). Phở có mùi vị rất đặc biệt. Sợi phở làm bằng gạo, được làm từ những loại gạo tốt nhất. Nước hầm thịt cho phở bò được thực hiện bằng cách hầm xương bò trong một nồi lớn với một thời gian dài. Nước thịt cho một loại phở khác, phở gà được thực hiện từ xương gà hầm. Thịt gà ăn kèm với phở gà là thịt gà không xương, và được cắt thành những miếng mỏng... nó rất ngon! Hãy nói cho chúng tôi nghe về món ăn yêu thích ở nơi bạn sống nhé!

Lời giải chi tiết:

Sun, Feb 24,...

PHO - A POPULAR DISH IN HA NOI

Among the many special dishes in Ha Noi, pho is the most popular. It is a special kind of Vietnamese soup. We can enjoy pho for all kinds of meals during the day, from breakfast to dinner, and even for a late night snack. Pho has a very special taste. The rice noodles are made from the best variety of rice. The broth for pho bo (beef noodle soup) is made by stewing the bones of cows for a long time in a large pot. The broth for another kind of pho, pho ga (chicken noodle soup) is made by stewing chicken bones . The chicken meat served with pho ga is boneless and cut into thin slices ... It's so delicious! Tell me about a popular dish where you live!

Posted by Phong at 5:30 p.m.

stewing: hầm

bones: xương

broth: nước dùng

boneless: không xương

slices: lát mỏng

Bài 2

Task 2. Read Phong's blog again and answer questions.

(Đọc lại blog của Phong lần nữa và trả lời câu hỏi sau.)

1. When can we enjoy pho?

(Khi nào chúng ta ăn phở?)

2. What are the noodles made from?

(Sợi phở được làm bằng gì?)

3. How is the broth for pho bo (beef noodle soup) and pho ga (chicken noodle soup) made?

(Nước thịt cho phở bò và phở gà được làm từ gì?)

4. How is the chicken meat served with pho ga?

(Thịt gà được ăn với phở gà như thế nào?)

Lời giải chi tiết:

1. We can enjoy pho for all kinds of meals during a day, from breakfast to dinner, and even for a late night snack.

( Chúng ta có thể ăn phở cho tất cả các bữa ăn, từ bữa sáng đến bữa tối, thậm chí cho bữa ăn khuya. )

2. They are made from the best variety of rice.

( Chúng được làm từ nhiều loại gạo hảo hạng. )

3. The broth for pho bo is made by stewing the bones of cows for a long time in a large pot. The broth for pho ga is made by stewing chicken bones.

(Nước phở bò được hầm từ xương bò với một thời gian dài trong nồi lớn. Nước phở gà được hầm bằng xương gà.)

4. It is boneless and cut into thin slices.

(Nó được rút xương và cắt thành lát mỏng.)

Bài 3

Task 3. Look at the list of ingredients below. Work pairs. Ask and answer questions about the ingredients for an omelette

( Nhìn vào danh sách thành phần bên dưới. Làm theo cặp. Hỏi và trả lời những câu hỏi về các thành phần để làm một trứng ốp la.)

RECIPE FOR AN OMELETTE

(CÔNG THỨC MÓN TRỨNG ỐP LA)

Ingredients (Thành phần)

- two eggs a (hai quả trứng)

- pinch of salt (một nhúm muối)

- two teaspoons of cold water (hai muỗng cà phê nước lọc)

- half a teaspoon of pepper (nửa muỗng cà phê tiêu)

- two tablespoons of oil (hai muỗng canh dầu ăn)

Example:

A: I want to cook an omelette. What ingredients do I need?

(Tôi muốn làm món trứng ốp la. Tôi cần những nguyên liệu gì?)

B: You need ...

A: How much/many ...?

Lời giải chi tiết:

A: I want to cook an omelette. What ingredients do I need?

(Tôi muốn làm món trứng ốp la. Tôi cần những nguyên liệu gì?)

B: You need: egg, salt, cold water, pepper, oil.

(Bạn cần trứng, muối, nước lọc, tiêu, dầu ăn.)

A: How many eggs do I need?

(Tôi cần bao nhiêu trứng?)

B: 2 eggs.

(Hai quả.)

A: How much salt, cold water, pepper and oil do I need?

(Tôi cần bao nhiêu muối, nước lọc, tiêu và dầu ăn?)

B: You need a pinch of salt, two teaspoons of cold water, a half teaspoon of pepper, and two tablespoons of oil.

(Bạn cần một ít muối, hai muỗng cà phê nước lọc, nửa muỗng tiêu và hai muỗng canh dầu ăn.)

Bài 4

Task 4. Look at the pictures of how to cook an omelette. Use the phrases in this box to complete the above instructions

(Nhìn vào những bức hình về cách chiên trứng ốp la. Dùng những cụm từ có trong khung để hoàn thành hướng dẫn sau.)

Lời giải chi tiết:

1. d

2. e

3. a

4. b

5. c

1 - d. First, beat the eggs together with salt pepper and cold water.

(Đầu tiên, đánh trứng với muối, tiêu và nước mát. )

2 - e. Then, heat the oil over high heat in a frying pan.

(Sau đó, đun nóng dầu với nhiệt độ cao trong chảo chiên. )

3 - a. Next, pour the egg mixture into the pan and cook for two minutes.

(Kế đến, đổ hỗn hợp trứng vào chảo và nấu khoảng 2 phút. )

4 - b. After that, fold the omelette in half.

(Sau đó, gấp trứng lại một nửa. )

5 - c. Finally, put the omelette on a plate and serve it with some vegetables.

(Cuối cùng, cho trứng ốp la vào đĩa và thưởng thức với rau.)

Bài 5

Task 5. Work in pairs. Practise giving instructions on how to make a dish or drink.

(Làm theo cặp. Đưa ra hướng dẫn về cách làm một món ăn hoặc thức uống.)

Example:

A: Can you tell me how to cook the rice, please? What should I do first?

B: First, put some water in a pot and heat it until it boils.

A: And then?

Lời giải chi tiết:

A: Can you tell me how to cook the rice, please? What should I do first?

(Bạn có thể nói cho tôi biết cách nấu cơm không? Đầu tiên tôi nên làm gi?)

B: First, wash and rinse the rice really well, until the water is clear.

(Rửa và vo gạo thật sạch, cho đến khi nước trong.)

A: And then?

(Sau đó?)

B: Put rice in a pot with amount of water and heat it until it boils.

(Bỏ gạo vào nồi với một ít nước và đun nóng đến khi sôi.)

A: What next?

(Kế đến?)

B: When it boils, you open the nut of pot and turn the heat down.

(Khi nó sôi, bạn mở nắp nồi và vặn nhỏ nhiệt độ lại.)

A: And?

(Và?)

B: Cook on the lowest heat possible for 10-15 mins without uncovering the pan and use a spoon to fluff up the cooked rice.

(Đun nóng với nhiệt độ thấp nhất khoảng 10-15 phút mà không đậy nắp và dùng muỗng xới đều cơm.)

Từ vựng

1.

stew /stjuː/
(v): hầm

2.

bone /bəʊn/
(n): xương

3.

boneless /ˈbəʊnləs/
(adj): không xương

4.

broth /brɒθ/
(n): nước dùng

5.

slice /slaɪs/
(n): lát mỏng

6.

recipe /ˈresəpi/
(n): công thức (nấu ăn)

7.

omelette /ˈɒmlət/
(n): trứng ốp la

8.

salt /sɔːlt/
(n): muối

9.

pepper /ˈpepə(r)/
(n): hạt tiêu

10.

boil /bɔɪl/
(v): nấu, đun


Cùng chủ đề:

Giải Review - Language SGK Tiếng Anh 7 mới
Giải Skills 1 Unit 1 Tiếng Anh 7 mới
Giải Skills 1 Unit 2 Tiếng Anh 7 mới
Giải Skills 1 Unit 3 Tiếng Anh 7 mới
Giải Skills 1 Unit 4 Tiếng Anh 7 mới
Giải Skills 1 Unit 5 Tiếng Anh 7 mới
Giải Skills 1 Unit 6 Tiếng Anh 7 mới
Giải Skills 1 Unit 7 Tiếng Anh 7 mới tập 2
Giải Skills 1 Unit 8 Tiếng Anh 7 mới
Giải Skills 1 Unit 9 Tiếng Anh 7 mới
Giải Skills 1 trang 44 Unit 10 tiếng Anh 7 mới