Skills 1 trang 12 Unit 7 Tiếng Anh 7 mới tập 2
Look at the picture. Can you see anything that is dangerous?
Bài 1
Task 1. Look at the picture. Can you see anything that is dangerous?
(Nhìn vào tranh. Em có thể thấy điều gì nguy hiểm không?)
Lời giải chi tiết:
Yes, I can see traffic jam. There are so many cars and motors on the street. Streets're too crowded and there can be accidents at any time.
(Có, tôi có thể thấy nạn kẹt xe. Có quá nhiều xe ô tô và xe máy trên tường. Đường quá đông đúc và có thể xảy ra tai nạn bất cứ khi nào.)
Bài 2
Task 2. Now match these words to make common expressions
( Bây giờ nối những từ này để làm thành những cụm từ quen thuộc.)
1. traffic |
a. limit |
2. zebra |
b. users |
3. road |
c. license |
4. driving |
d. crossing |
5. speed |
e. of transport |
6. railway |
f. ticket |
7. train |
g. jam |
8. means |
h. station |
Can you see any of these things in the picture in 1?
(Bạn có thấy những thứ này ở ảnh 1 không?)
Lời giải chi tiết:
1 - g
traffic jam: kẹt xe
2 - d
zebra crossing: vạch kẻ đường cho người đi bộ
3 - b
Tạm dịch:người sử dụng đường bộ
4 - c
driving license: giấy phép lái xe
5 - a
speed limit: giới hạn tốc độ
6 - h
railway station: nhà ga xe lửa
7 - f
train ticket: vé xe lửa
8 - e
means of transport: phương tiện giao thông
Bài 3
Task 3. Answer the following question.
(Trả lời câu hỏi sau đây.)
When you are a road user, what should you NOT do?
(Khi bạn là người sử dụng phương tiện đường bộ, bạn không nên làm gì?)
Lời giải chi tiết:
You shouldn’t talk and laugh loudly, look back, go in a red light...
(Bạn không nên nói và cười lớn, nhìn phía sau, vượt đèn đỏ...)
Bài 4
Task 4. Read the following text and answer the questions below.
( Đọc bài sau và làm những bài tập bên dưới.)
ROAD SAFETY
These are some rules about road safety. It is very important to obey these rules when you use the road.
Pedestrians
1. Always look carefully where you go.
2. Use the pavement or footpath.
3. Walk across the street at the zebra crossing.
4. Wait for the traffic light to turn green before you cross the street.
5. Wear white or light-coloured clothes in the dark.
Drivers
1. Always fasten your seatbelt when you drive.
2. Don't drive if you feel tired or after you drink alcohol.
3. Don't park in front of a zebra crossing.
4. Strictly obey traffic signals.
Cyclists and motorists
1. Always keep both hands on the handle bars.
2. Always wear a helmet when you ride a motorbike.
3. Give a signal before you turn left or right.
4. Use front and back lights at night.
5. Don't carry a passenger in front of you.
Questions:
1. Where should you cross the street?
(Bạn nên băng qua đường ở đâu?)
2. What must one always do when he/she drives?
(Một người luôn phải làm gì khi anh ấy/ cô ấy lái xe?)
3. Should one drive after drinking alcohol? Why or why not?
(Một người lái xe sau khi uống rượu có nên không? Tại sao và tại sao không?)
4. What must you do before you turn left or right while driving or riding a motorbike?
(Bạn phải làm gì trước khi bạn rẽ trái hoặc phải trong khi lái xe hơi hoặc lái xe máy?)
5. Why should pedestrians wear light coloured clothes in the dark?
(Tại sao khách bộ hành (người đi bộ) nên mặc quần áo màu sáng trong bóng tối?)
Phương pháp giải:
Tạm dịch bài đọc:
AN TOÀN ĐƯỜNG BỘ
Có vài luật về an toàn đường bộ. Thật quan trọng để tuân theo những luật này khi bạn sử dụng đường bộ.
Người đi bộ
1. Luôn luôn nhìn cẩn thận khi đi.
2. Sử dụng vỉa hè hoặc đường đi bộ.
3. Đi bộ dọc đường ở vạch kẻ đường cho người đi bộ.
4. Chờ đèn giao thông chuyển sang màu xanh trước khi băng qua đường.
5. Mặc quần áo trắng hoặc màu nhạt ở trong tối.
Tài xế
1. Luôn thắt dây an toàn khi lái xe.
2. Không lái xe nếu bạn cảm thấy mệt hoặc sau khi uống rượu.
3. Không đậu xe ở trước vạch dành cho người đi bộ.
4. Nghiêm túc tuân theo tín hiệu giao thông.
Người đi xe đạp và xe máy
1. Luôn luôn giữ hai tay ở trên tay cầm.
2. Luôn luôn đội nón bảo hiểm khi bạn lái xe máy.
3. Đưa ra tín hiệu trước khi bạn rẽ trái hoặc phải.
4. Sử dụng đèn trước và sau vào ban đêm.
5. Không chở theo một hành khách ngồi trước bạn.
Lời giải chi tiết:
1. We should cross the street at the zebra crossing.
(Chúng ta nên băng qua đường ở vạch kẻ đường cho người đi bộ.)
2. He/ She must always fasten the seatbelt.
(Anh ấy/cô ấy phải luôn thắt dây an toàn.)
3 . No, he/ she shouldn’t. Because it is very dangerous. He/ she may cause an accident.
(Không, anh ấy /cô ấy không nên. Bởi vì rất nguy hiểm. Anh ấy /cô ấy có thể gây tai nạn.)
4. We must give a signal.
(Bạn nên đưa ra tín hiệu.)
5. Because the other road users can see them clearly and avoid crashing into them.
(Bởi vì những người sử dụng đường bộ khác có thể thấy họ rõ ràng và tránh đâm vào họ.)
Bài 5
Task 5. Class survey. Ask your classmates the question.
(Khảo sát trong lớp. Hỏi bạn học câu hỏi sau.)
How do you go to school every day?
(Mỗi ngày bạn đến trường bằng phương tiện gì?)
Then make a list of the means of transport that is used the most, and used the least.
(Sau đó lập danh sách các phương tiện thì sử dụng nhiều nhất và dùng ít nhất.)
Lời giải chi tiết:
MEANS (Phương tiện) Name (Tên) |
On foot (đi bộ) |
Bicycle (xe đạp) |
Motorbike (xe máy) |
Car (ô tô) |
Bus (xe buýt) |
Train (tàu hỏa) |
NAM |
x |
x |
||||
NHUNG |
x |
|||||
HOA |
x |
|||||
MINH |
x |
|||||
MAI |
x |
|||||
KHOA |
x |
|||||
LAN |
x |
(Phương tiện giao thông được sử dụng nhiều nhất là xe đạp.)
The means of transport that is used the least is car and bus.
(Phương tiện giao thông được sử dụng ít nhất là xe hơi và xe buýt.)
Bài 6
Task 6. Read the following sentences. In groups, discuss who is using the road safely, and who is acting dangerously. Give reasons.
(Đọc các câu sau đây. Làm theo nhóm, thảo luận với những người sử dụng đường bộ an toàn và những người có những hành động nguy hiểm. Đưa ra lý do.)
1. Hoang is riding a bike, and he is wearing a helmet.
(Hoàng đang đạp xe đạp và anh ấy đang đội mũ bảo hiểm.)
2. Mr Linh is very tired. He is driving home very fast.
(Ông Linh rất mệt. Ông ấy đang lái xe hơi về nhà rất nhanh.)
3. Mrs Sumato is driving only 200 metres, but she is wearing her seatbelt.
(Bà Sumito đang lái xe chỉ 200 mét, nhưng bà ấy đang thắt dây an toàn.)
4. Mr Lee is taking his daughter to school on his motorbike. She is sitting in front of him.
(Ông Lee đang đưa con gái ông ấy đến trường bằng xe máy. Cô ấy đang ngồi phía trước ông ấy.)
5. There is a pavement but Nam is walking at the side of the road towards a zebra crossing.
(Có một vỉa hè nhưng Nam đang đi bộ ở phần đường phía trước vạch dành cho người đi bộ.)
6. Michelle is cycling to school and she is waving to her friends.
(Michelle đang đạp xe đến trường và bạn ấy đang vẫy tay với bạn của mình.)
Lời giải chi tiết:
1. safe (an toàn)
2. dangerous (nguy hiểm)
It's dangerous because he can cause an accident.
(Việc này là nguye hiểm vì ông ấy có thể gây ra tai nạn.)
3. safe (an toàn)
4. dangerous (nguy hiểm)
It's dangerous because she isn't protected as safely as sitting behind her father.
(Việc này là nguy hiểm vì cô bé không được bảo vệ an toàn như khi ngồi phía sau bố mình.)
5. dangerous (nguy hiểm)
It's dangerous because vehicles can crash him by accident.
(Việc này nguy hiểm vì các phương tiện giao thông có thể vô tình đâm vào bạn ấy.)
6. dangerous (nguy hiểm)
It's dangerous to ride a bike with one hand because you can lose control and fall down.
(Thật nguy hiểm khi đi xe đạp bằng một tay vì bạn có thể mất kiểm soát và ngã xuống đường.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.