Giải Skills 1 trang 54 Unit 11 Tiếng Anh 7 mới — Không quảng cáo

Tiếng Anh 7 Global Success, giải Tiếng Anh 7 Kết nối tri thức hay nhất


Skills 1 trang 54 Unit 11 Tiếng Anh 7 mới

Look at the pictures below. What do you think is the connection between them?

Bài 1

Reading

Task 1. Look at the pictures below. What do you think is the connection between them?

(Nhìn vào những bức hình bên dưới. Em nghĩ mối liên kết giữa chúng là gì?)

Lời giải chi tiết:

These are all personal means of transport. One person can travel on them. They are all used for ground transport. People control them by using handles bars.

(Đây là tất cả các phương tiện giao thông cá nhân. Một người có thể sử dụng chúng để đi lại. Tất cả chúng được sử dụng để di chuyển trên mặt đất. Người điều khiển chúng bằng cách sử dụng tay lái.)

Bài 2

Task 2. Read the text below and find the names of the transport inventions.

(Đọc đoạn văn bên dưới và tìm tên của những phát minh giao thông.)

There have been many interesting transport inventions. Some become popular, but others flop!

The personal hover scooter floats above the ground. It travels at around 30 kph. But it isn't popular. Maybe that's because it's too expensive. Personally, I think it's too hard to park!

The monowheel is a single-wheel bike. The driver sits inside the wheel and pedals to go forward. It has one major problem - it can fall over very easily. I think it looks rather weird.

The Segway is a success. It's a two-wheeled vehicle. The driver pulls the handle to go back or pushes it to go forward. It's not as popular as the inventors hoped, but you might see one in an airport, or park. I guess it is a convenient, green way to travel.

Which new inventions will we use in the future? Which ones won't we use? It's hard to know!

Phương pháp giải:

Dịch bài đọc:

Có nhiều phát minh giao thông thú vị. Vài cái trở nên phổ biến, nhưng những cái khác thì không!

Những loại xe hai bánh lơ lửng nổi trên mặt đất. Nó di chuyển với tốc độ 30km trên giờ. Nhưng nó không phổ biến. Có lẽ bởi vì nó quá đắt. Nói riêng thì tôi nghĩ nó quá cứng để đậu được!

Xe một bánh là xe đạp chỉ có một bánh. Người lái ngồi bên trong bánh xe và bàn đạp để đi về phía trước. Nó có một vấn đề chính - nó có thể rơi rất dễ dàng. Tôi nghĩ nó trông hơi kỳ lạ.

Segway là một thành công. Nó là phương tiện 2 bánh xe. Người lái kéo tay cầm để quay lùi hoặc đẩy nó về trước. Nó không phổ biến như người sáng chế mong đợi, nhưng bạn có thể thấy một cái trong sân bay hoặc trong bãi đậu xe. Tôi đoán là nó thuận tiện và ‘xanh’ để đi du lịch.

Phát minh mới nào chúng ta sẽ sử dụng trong tương lai? Phát minh nào chúng ta sẽ không sử dụng? Thật khó biết!

Bài 3

Task 3. Can you find words in the text to -match the definitions below?

(Em có thể tìm được những từ trong bài văn để nối những định nghĩa bên dưới?)

1. a new creation

2. not to become popular

3. strange or unusual

Lời giải chi tiết:

1. a new creation - invention

(một sáng tạo mới - sáng chế)

2. not to become popular - flop

(không trở nên phổ biến - thất bại)

3. strange or unusual - weird

(lạ hoặc bất thường - lạ)

Bài 4

Task 4. Answer the following questions.

(Trả lời những câu hỏi sau.)

1. Which of the inventions is the most popular?

(Những phát minh nào phổ biến nhất?)

2. Why don't many people use the personal hover scooter?

( Tại sao nhiều người sử dụng xe hover scooter?)

3. Which transport does the writer think is strange?

(Phương tiện nào người viết nghĩ là kỳ lạ?)

4. Which transport is eco-friendly?

(Phương tiện nào thân thiện với sinh thái?)

Lời giải chi tiết:

1. The Segway.

(The Segway.)

2 . Maybe because a personal hover scooter is expensive, and it may be difficult to park.

(Có lẽ bởi vì một xe hover scooter đắt tiền, và có lẽ nó khó đậu xe.)

3. The monowheel.

(Xe một bánh.)

4. The Segway.

(The Segway.)

Bài 5

Speaking

Task 5. Read the text again. Which statements are facts? Which are the writer's opinion? Put them into the Facts or Opinions boxes.

(Đọc bài văn lần nữa. Câu nào là sự việc? Câu nào là ý kiến người viết?)

1. It travels at around 30 kph.

2. Maybe that's because it's too expensive.

3. In my opinion it's too hard to park!

4. It has one major problem - it can fall over very easily.

5. I also think it looks rather weird.

6. The driver pulls the handle to go back or pushes it to go forward.

Facts

Opinions

Lời giải chi tiết:

Facts (Sự thật)

Opinions (Ý kiến)

1. It travels at around 30 kph.

(Nó đi khoảng 30km trên giờ.)

4. It has one major problem - it can fall over very easily.

(Nó có một vấn đề lớn - nó có thể té dễ dàng.)

6. The driver pulls the handle to go back or pushes it to go forward.

(Người lái kéo tay cần để lùi lại hoặc đẩy nó để đi về phía trước.)

2. Maybe that's because it's too expensive.

(Có lẽ đó là bởi vì nó quá đắt.)

3. In my opinion it's too hard to park!

(Theo ý kiến tôi, nó thật khó đậu xe!)

5. I also think it looks rather weird.

(Tôi cũng nghĩ nó trông khá kỳ lạ.)

Bài 6

Task 6. Now in pairs, talk about the transport below. Use a mix of facts and opinions.

( Làm theo cặp, nói v phương tiện giao thông bên dưới. Sử dụng pha cả sự việc hoặc ý kiến.)

Fact File (Hồ sơ sự việc)

Name: Sinclair C5 (Tên: Sinclair C5)

Description: Three wheels; small; electric power

(Miêu tả: 3 bánh xe, nhỏ, năng lượng điện)

Why flopped: bad in rain/ cold weather; slow; not safe

(Tại sao không nổi tiếng: xe dùng không tốt khi trời mưa, thời tiết lạnh, chậm, không an toàn.)

Lời giải chi tiết:

A: How do you know about Sinclair C5?

(Bạn có biết gì về Sinclair C5 không?)

B: Yes, I know. But I don’t like it very much.

(Vâng, tôi biết. Nhưng tôi không thích nó lắm.)

A: Oh, I really like it.  It’s small with 3 wheels and uses electric energy.

(Ồ, mình thật sự thích nó. Nó nhỏ với 3 bánh và dùng điện.)

B: But it is bad in rain and cold weather. And it’s slow and not safe.

(Nhưng nó thật tệ trong mưa và thời tiết lạnh. Và nó chậm và không an toàn.)

Từ vựng

1.

personal /ˈpɜːsənl/
(adj): thuộc về cá nhân

2.

ground transport
(n): phương tiện di chuyển trên mặt đất

3.

invention /ɪnˈvenʃn/
(n): phát minh

4.

flop /flɒp/
(adj): thất bại

5.

hover scooter
(n): xe trượt 2 bánh

6.

monowheel
(n): xe một bánh

7.

go forward
(v): đi về phía trước

8.

handle /ˈhændl/
(n): tay cầm

9.

pull /pʊl/
(v): kéo

10.

airport /ˈeəpɔːt/
airport (n): sân bay

11.

fall over
(v): té ngã


Cùng chủ đề:

Giải Skills 1 Unit 6 Tiếng Anh 7 mới
Giải Skills 1 Unit 7 Tiếng Anh 7 mới tập 2
Giải Skills 1 Unit 8 Tiếng Anh 7 mới
Giải Skills 1 Unit 9 Tiếng Anh 7 mới
Giải Skills 1 trang 44 Unit 10 tiếng Anh 7 mới
Giải Skills 1 trang 54 Unit 11 Tiếng Anh 7 mới
Giải Skills 1 trang 64 Unit 12 Tiếng Anh 7 mới
Giải Skills 2 Unit 1 Tiếng Anh 7 mới
Giải Skills 2 Unit 2 Tiếng Anh 7 mới
Giải Skills 2 Unit 3 Tiếng Anh 7 mới
Giải Skills 2 Unit 4 Tiếng Anh 7 mới