Giải Skills 1 trang 64 Unit 12 Tiếng Anh 7 mới — Không quảng cáo

Tiếng Anh 7 Global Success, giải Tiếng Anh 7 Kết nối tri thức hay nhất


Skills 1 trang 64 Unit 12 Tiếng Anh 7 mới

Look at the list of cities below. Which do you think has the largest population? Share your ideas with your partner.

Bài 1

Task 1. Look at the list of cities below. Which do you think has the largest population? Share your ideas with your partner.

( Nhìn vào danh sách những thành p hố bên dưới. Thành ph nào em nghĩ có dân số lớn nhất? Chia sẻ ý kiến của em.)

London

Jakarta

Tokyo

Shanghai

Manila

Example:

A: I think London is number one, isn't it?

(Tôi nghĩ London là thành phố lớn nhất phải không?)

B: I don't think so. I think Shanghai is the biggest.

(Tôi không nghĩ vậy. Tôi nghĩ Thượng Hải có dân số lớn nhất.)

Bài 2

Task 2. Read the passage below and check your answer.

(Đọc đoạn văn bên dưới và kiểm tra câu trả lời của em.)

The rise of megacities!

1.______________

Chances are, you are reading this article in a big city. Population growth is far faster than ever before and that is especially true in cities like Tokyo and Shanghai.

2.______________

People from the countryside move to cities to find work and a better standard of living. These cities are so large they have been named megacities. The largest is Tokyo, followed by Shanghai, Jakarta, and Manila. Some way behind is London, with a relatively small 15 million people.

3.______________

However, life in cities is not always better. Homelessness is a big problem. When people do have homes, they are often in slums where disease and poor healthcare are problems.

4.______________

Problems affect richer people too. Traffic blocks roads for hours in cities like Bangkok and Mexico City. Air pollution is so bad in some cities that people do not want to go out.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Sự nổi lên của siêu đô thị

1._______________

Cơ hội là bạn đang đọc bài này ở một thành phố lớn. Sự tăng trưởng dân số nhanh hơn nhiều so với trước đây và điều đó đặc biệt có thật ở những thành phố như Tokyo và Thượng Hải.

2._______________

Người từ miền quê chuyển đến thành phố để tìm việc làm và một mức sống tốt hơn. Những thành phố này quá lớn và được đặt tên là những siêu đô thị. Những siêu đô thị lớn nhất là Tokyo, kế đến là Thượng Hải, Jakarta, Manila. Kế tiếp là London, với một lượng người tương đối nhỏ là 15 triệu người.

3._______________

Tuy nhiên, cuộc sống ở những thành phố không phải luôn tốt hơn. Vô gia cư là vấn đề lớn. Khi người ta có nhà, họ thường ở trong khu ổ chuột nơi mà y tế nghèo nàn và bệnh là những vấn đề.

4._______________

Những vấn đề cũng ảnh hưởng tới người giàu. Giao thông làm tắc nghẽn các con đường trong nhiều giờ ở những thành phố như Bangkok và Mexico, ô nhiễm không khí thật tệ ở vài quốc gia mà người ta không muốn ra ngoài.

Bài 3

Task 3. Read the passage again. Choose the correct heading for each paragraph.

(Đọc đoạn văn lần nữa. Chọn tựa đề chính xác cho mỗi đoạn.)

A. Issues for everyone

B. Population explosion

C. Problems for the poor

D. Which are the biggest?

The rise of megacities!

1.______________

Chances are, you are reading this article in a big city. Population growth is far faster than ever before and that is especially true in cities like Tokyo and Shanghai.

2.______________

People from the countryside move to cities to find work and a better standard of living. These cities are so large they have been named megacities. The largest is Tokyo, followed by Shanghai, Jakarta, and Manila. Some way behind is London, with a relatively small 15 million people.

3.______________

However, life in cities is not always better. Homelessness is a big problem. When people do have homes, they are often in slums where disease and poor healthcare are problems.

4.______________

Problems affect richer people too. Traffic blocks roads for hours in cities like Bangkok and Mexico City. Air pollution is so bad in some cities that people do not want to go out.

Lời giải chi tiết:

1 - B. Population explosion (Sự bùng nổ dân số)

2 - D. Cái nào lớn nhất? (Which are the biggest?)

3 - C. Problems for the poor (Những vấn đề cho người nghèo)

4 - A. Issues for everyone (Những vấn đề cho mọi người)

Bài 4

Task 4. Read the passage again and choose the best answer A, B, or C.

( Đọc đoạn văn lần nữa và chọn câu trả lời hay nhất A, B, C.)

1. The world's population is________________.

A. growing slowly

B. staying the same

C. growing quickly

2. Tokyo has_________people.

A. below 15 million

B. around 15 million

C. much more than 15 million

3. Problems in big cities affect_______________.

A. poor people

B. people who live in slums

C. everyone

4. Some problem that poor people face in cities include______________.

A. traffic and air pollution

B. healthy problems and stress

C. having no home or living in slums

5. When air pollution is bad, people______________.

A. only go out at night

B. don't go out

C. move to smaller cities

Lời giải chi tiết:

1. C 2. C 3. C 4. C 5. B

1. Dân số thế giới ______.

A. tăng chậm

B. giữ nguyên

C. tăng nhanh

2. Tokyo có _____.

A. dưới 15 triệu người

B. khoảng 15 triệu người

C. nhiều hơn 15 triệu người

3. Vấn đề ở những thành phố lớn ảnh hưởng tới ____.

A. người nghèo

B. người sống ở khu ổ chuột

C. mọi người

4. Vài vấn đề mà người nghèo đối mặt ở những thành phố bao gồm ____.

A. giao thông và ô nhiễm môi trường

B. vấn đề về sức khỏe và áp lực

C. không có nhà hoặc sống trong khu ổ chuột

5. Khi ô nhiễm không khí nặng, người ta ______.

A. chỉ đi ra ngoài vào buổi tối

B. không đi ra ngoài

C. chuyển đến thành phố nhỏ hơn

Bài 5

Task 5. Work in groups. Look at the places below and discuss some possible disadvantages that people using them may have.

(Làm theo nhóm. Nhìn vào những nơi bên dưới và thảo luận một số bất lợi mà người sử dụng chúng có thể gặp.)

1. an overcrowded school

2. an overcrowded bus

3. an overcrowded block of flats

Share your ideas with the class. These verbs and expressions can help.

One disadvantage of... is...

It's difficult to ...

It will be...

Lời giải chi tiết:

1. An overcrowded school

(Trường học quá đông)

One disadvantage of an overcrowded school is that students don’t have enough space to play in. The healthcare is not good and air pollution could be bad.

(Một bất lợi của một ngôi trường quá đông đúc là học sinh không đủ không gian để chơi. Y tế không đủ tốt và ô nhiễm không khí có thể xấu.)

2. An overcrowded bus

(Một xe buýt đông đúc)

One disadvantage of an overcrowded bus is that people don’t have enough seats to sit down. The bus will be so uncomfortable.

(Một bất lợi của xe buýt quá đông là người ta không đủ chỗ ngồi. Xe buýt rất không thoải mái.)

3. An overcrowded block of flats

(Một dãy căn hộ quá đông)

One disadvantage of an overcrowded block of flats is that the place will be noisy. The atmosphere is not fresh.

(Một bất lợi của một dãy căn hộ quá đông đúc là nơi đó sẽ ồn ào. Không khí không trong lành.)

Từ vựng

1.

article /ˈɑːtɪkl/
(n): bài báo

2.

population growth
(n.p): sự gia tăng dân số

3.

standard of living
(n.p): tiêu chuẩn sống

4.

megacity /ˈmeɡəsɪti/
(n): siêu thành phố (to lớn)

5.

explosion /ɪkˈspləʊʒn/
(n): sự bùng nổ


Cùng chủ đề:

Giải Skills 1 Unit 7 Tiếng Anh 7 mới tập 2
Giải Skills 1 Unit 8 Tiếng Anh 7 mới
Giải Skills 1 Unit 9 Tiếng Anh 7 mới
Giải Skills 1 trang 44 Unit 10 tiếng Anh 7 mới
Giải Skills 1 trang 54 Unit 11 Tiếng Anh 7 mới
Giải Skills 1 trang 64 Unit 12 Tiếng Anh 7 mới
Giải Skills 2 Unit 1 Tiếng Anh 7 mới
Giải Skills 2 Unit 2 Tiếng Anh 7 mới
Giải Skills 2 Unit 3 Tiếng Anh 7 mới
Giải Skills 2 Unit 4 Tiếng Anh 7 mới
Giải Skills 2 Unit 5 Tiếng Anh 7 mới