Giải Skills 2 Unit 5 Tiếng Anh 7 mới — Không quảng cáo

Tiếng Anh 7 Global Success, giải Tiếng Anh 7 Kết nối tri thức hay nhất


Skills 2 trang 55 Unit 5 Tiếng Anh 7 mới

Nghe 3 người nói về những món ăn truyền thống ở nơi mà họ sống. Nối những nơi chốn với những món ăn cho phù hợp.

SKILLS 2

Bài 1

Task 1. Listen to three people talking about traditional dishes where they live. Match the places with the dishes.

(Nghe 3 người nói về những món ăn truyền thống ở nơi mà họ sống. Nối những nơi chốn với những món ăn cho phù hợp.)

1. bánh tôm

2. súp lươn

3. mỳ quảng

a. Nghe An

b. Ha Noi

c. Da Nang

Phương pháp giải:

Audio script:

1 .

Interviewer: Are you from Nghe An?

Man: Yes, I am.

Interviewer: Are there any traditional dishes there?

Man: Yes, there are. There’s a kind of soup. Its name is sup luon.

Interviewer: What are the ingredients?

Man: Well, there’s eel, turmeric, pepper, and some chilies. It’s often served with bread.

2 .

Interviewer: Where are you from?

Woman: I'm from Da Nang.

Interviewer: Can you give me an example of a traditional dish there?

Woman: Our traditional dish is called my quang.

Interviewer: What are the ingredients?

Woman: It’s made with rice noodles, shrimp, pork,... and some vegetables.

3.

Interviewer: Are you from Hai Phong?

Man: No, I’m from Ha Noi.

Interviewer: What are the traditional dishes in Ha Noi?

Man: There are a lot. Banh tom is one.

Interviewer: Banh tom! What is it, exactly?

Man: It’s fried pastry with red shrimp on the top.

Interviewer: Mmm, sounds delicious.

Dịch bài nghe:

1 .

Người phỏng vấn: Bạn đến từ Nghệ An?

Người đàn ông: Vâng, tôi đây.

Người phỏng vấn: Có món ăn truyền thống nào không?

Người đàn ông: Vâng, có. Có một loại súp. Tên của nó là súp lươn.

Người phỏng vấn: Các thành phần là gì?

Người đàn ông: Vâng, có lươn, nghệ, tiêu và một số ớt. Nó thường được phục vụ với bánh mì.

2 .

Người phỏng vấn: Bạn đến từ đâu?

Người phụ nữ: Tôi đến từ Đà Nẵng.

Người phỏng vấn: Bạn có thể cho tôi một ví dụ về một món ăn truyền thống ở đó không?

Người phụ nữ: Món ăn truyền thống của chúng tôi được gọi là mỳ Quảng.

Người phỏng vấn: Các thành phần là gì?

Người phụ nữ: Nó được làm bằng mì gạo, tôm, thịt lợn, ... và một số loại rau.

3.

Người phỏng vấn: Bạn đến từ Hải Phòng?

Người đàn ông: Không, tôi đến từ Hà Nội.

Người phỏng vấn: Các món ăn truyền thống ở Hà Nội là gì?

Người đàn ông: Có rất nhiều. Bánh tôm là một.

Người phỏng vấn: Bánh tôm! Chính xác nó là cái gì?

Người đàn ông: Đó là bánh ngọt chiên với tôm đỏ.

Người phỏng vấn: Mmm, nghe có vẻ ngon.

Lời giải chi tiết:

1. b

2. a

3. c

Tạm dịch:

1. bánh tôm - Hà Nội

2. súp lươn - Nghệ An

3. mì Quảng - Đà Nẵng

Bài 2

Task 2. Listen again. Tick the ingredients for each dish. Some ingredients are in more than one dish.

(Nghe lại. Đánh dấu chọn vào thành phần cho mỗi món ăn. Vài thành phần có nhiều hơn trong một món.)

rice noodles

eel

pepper

turmeric

shrimp

pork

bánh tôm

súp lươn

mỳ quảng

Lời giải chi tiết:

rice noodles

(bún)

eel

(lươn)

pepper

(tiêu)

turmeric

(củ nghệ)

shrimp

(tôm)

pork

(thịt lợn)

bánh tôm

súp lươn

mỳ quảng

Bài 3

Task 3. Make notes about some popular food or drink in your neighbourhood.

( Ghi chú về vài loại thức ăn hoặc thức uống phổ biến nào đó trong xóm bạn.)

Name of the foods or drinks

Ingredients

How to make them

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Lời giải chi tiết:

Name of the foods or drinks

Ingredients

How to make them

Orange juice

Orange , sugar

Soften the orange by rolling the oranges.

Cut the orange in half and remove the seeds.

Grip the one of the orange halves tightly and squeeze it by hand.

Add sugar into the juice and serve with ice.

Fried rice

1-2 green onions, as desired

2 large eggs

1 teaspoon salt

1 teaspoon pepper to taste

4 tablespoons oil

4 cups cold cookec rice

1 - 2 tablespoons of light soy sauce

Beat the eggs with salt, pepper, onion.

Heat the pan and add 2 tablespoons of oil. When the oil is hot, pour the the mixture into the pan.

When it is hot, take it out and clean out the pan.

Add 2 tablespoons oil. Add the rice. Stir-fry for a few minutes, using chopsticks to break it apart. Stir in the soy sauce.

When the rice is heated through, add the mixture back into the pan.

Serve hot.

Tạm dịch:

Tên của thức ăn hoặc thức uống

Thành phần

Cách làm

Cam ép

cam, đường

Làm mềm trái cam bằng cách quay tròn quả cam.

Cắt cam thành một nửa và bỏ hột.

Kẹp một nửa trái cam thật chặt và vắt nó bằng tay.

Thêm đường vào nước cam và uống với đá.

Cơm chiên

1 — 2 cây hành lá tùy theo ý thích

2 quả trứng lớn

1 muỗng cà phê muối,

1 muỗng cà phê tiêu để làm hương vị

4 muỗng canh dầu ăn

bốn chén cơm nguội

1-2 muỗng lớn nước tương lạt

Đánh trứng với muối, tiêu, hành lá

Làm nóng chảo và thêm 2 muỗng dầu. Khi dầu nóng, đổ hỗn hợp vào chảo.

Khi trứng nóng, lấy nó ra và làm sạch chảo.

Thêm 2 muỗng dâu vào. Thêm cơm vào. Trộn trong 2 phút bằng đũa để làm rã cơm ra. Khuấy nước tương vào.

Khi cơm chín, bỏ hỗn hợp trứng chiên khi nãy vào chảo.

Ăn nóng.

Bài 4

Task 4. Write a paragraph about popular foods or drinks in your neighbourhood. Choose one or more. Use the information in 3, and Phong's blog, as a model.

( Viết một đoạn văn về những món ăn nổi tiếng hoặc thức uống nổi tiếng trong xóm bạn. Chọn 1 hoặc nhiều món. Sử dụng phần thông tin trong phần 3, và nhật kí của Phong để làm mẫu.)

Lời giải chi tiết:

FRIED RICE

We will prepare 1-2 green onions, 2 large eggs, 1 teaspoon of salt, a teaspoon of pepper, 4 tablespoons of oil, 4 cups of cold cooked rice, 1-2 tablespoons of light soy sauce.

Firstly, we beat the eggs with salt, pepper, onion. Then we heat the pan and add 2 tablespoons of oil. When the oil is hot, pour the mixture into the pan. When it is hot, take it out and clean out the pan. Next, we add 2 tablespoons oil, add the rice, stir-fry for a few minutes, using chopsticks to break it apart, stir in the soy sauce. When the rice is heated through, we add the mixture back into the pan. Remember to serve hot.

Tạm dịch:

CƠM CHIÊN

Chúng ta sẽ chuẩn bị: 1-2 cây hành lá, 2 quả trứng, 1 muỗng cà phê muối, 1 muỗng cà phê tiêu, 4 muỗng canh dầu ăn, 4 chén cơm nguội, 1-2 muỗng canh nước tương. Đầu tiên, chúng ta đánh trứng với muôi, tiêu, hành lá. Sau đó chúng ta làm nóng chảo và thêm 2 muỗng canh dầu ăn. Khi dầu nóng, chúng ta đổ hỗn hợp vào chảo. Kế đến, khi trứng nóng, lấy nó ra và làm sạch chảo. Chúng ta thêm 2 muỗng dầu vào, thêm cơm vào và dùng đũa trộn trong 2 phút để làm rã cơm. Khuấy nước tương và cho vào. Khi cơm chín, bỏ hỗn hợp trứng chiên khi nãy vào chảo. Nhớ ăn nóng.

Từ vựng

1.

ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/
(n): nguyên liệu

2.

turmeric /ˈtɜːmərɪk/
(n): củ nghệ

3.

chili /ˈtʃɪli/
(n): ớt

4.

noodles /ˈnuːdlz/
(n): mì sợi

5.

shrimp /ʃrɪmp/
(n): tôm

6.

pork /pɔːk/
(n): thịt lợn

7.

delicious /dɪˈlɪʃəs/
(n): ngon

8.

soften /ˈsɒfn/
làm mềm

9.

roll /rəʊl/
(v): lăn

10.

grip /ɡrɪp/
(v): kẹp

11.

squeeze /skwiːz/
(v): vắt

12.

beat /biːt/
(v): đập, đánh, trộn

13.

stir /stɜː(r)/
(v): khuấy, trộn

14.

mixture /ˈmɪkstʃə(r)/
(n): hỗn hợp


Cùng chủ đề:

Giải Skills 1 trang 64 Unit 12 Tiếng Anh 7 mới
Giải Skills 2 Unit 1 Tiếng Anh 7 mới
Giải Skills 2 Unit 2 Tiếng Anh 7 mới
Giải Skills 2 Unit 3 Tiếng Anh 7 mới
Giải Skills 2 Unit 4 Tiếng Anh 7 mới
Giải Skills 2 Unit 5 Tiếng Anh 7 mới
Giải Skills 2 Unit 6 SGK Tiếng Anh 7 mới
Giải Skills 2 Unit 7 Tiếng Anh 7 mới tập 2
Giải Skills 2 Unit 8 Tiếng Anh 7 mới
Giải Skills 2 Unit 9 Tiếng Anh 7 mới
Giải Skills 2 trang 45 Unit 10 tiếng Anh 7 mới