Giải Skills 1 Unit 6 Tiếng Anh 7 mới — Không quảng cáo

Tiếng Anh 7 Global Success, giải Tiếng Anh 7 Kết nối tri thức hay nhất


Skills 1 trang 64 Unit 6 Tiếng Anh 7 mới

Làm theo nhóm. Nhìn vào 4 bức tượng và nói về chúng. Em có thể sử dụng thông tin trong mục 2 và 3 và những phần khác để hoàn thành

SKILLS 1

Bài 1

Task 1. Before you read, work in groups and answer the questions

( Trước khi đọc, hãy làm việc theo nhóm và trả lời những câu hỏi sau đây.)

1. Do you think the Temple of Literature – the Imperial Academy is a good English name for Van Mieu - Quoc Tu Giam?

( Bạn có nghĩ rằng Temple of Literature - the Imperial Academy là một cái tên tiếng Anh thay cho Văn Miếu - Quốc Tử Giám không?)

2. Why do many students pay a visit to the Temple of Literature - the Imperial Academy before their exams?

(Tại sao nhiều học sinh lại đến thăm Văn Miếu - Quốc Tử Giám trước kỳ thi của họ?)

3. What do you think will happen to this historic place in the future?

(Bạn nghĩ điều gì sẽ xảy ra với nơi lịch sử này trong tương lai?)

Lời giải chi tiết:

1. Yes, I do.

( Vâng, đúng vậy. )

2. They come here to wish the good result for their exams.

( Họ đến đây để cầu mong có kết quả tốt cho kỳ thi của họ. )

3. There will be more tourists who visit this place in the future.

( Sẽ có nhiều du khách đến thăm nơi này trong tương lai. )

Bài 2

Task 2. Read the passage and answer the questions.

( Đọc đoạn văn và trả lời câu hỏi.)

Long ago, in the year 1070, there were no universities in Viet Nam. So, in 1076, Emperor Ly Nhan Tong decided to build one - the Imperial Academy. It is considered the first university in Viet Nam. The university was a great success and thousands of Vietnamese scholars graduated from this university.

The Imperial Academy has a long and interesting history. Many kings, emperors and scholars worked to develop the university. Chu Van An was regarded as one of the most famous teachers at the Imperial Academy.

In modern time, the Imperial Academy continues to grow and receive recognition. Many old buildings were reconstructed in 1999. In 2003, four statues (Ly Thanh Tong, Ly Nhan Tong, Le Thanh Tong, and Chu Van An) were built. In 2010, the 82 Doctors’ stone tablets were recognised by UNESCO.

1. When was the Imperial Academy founded?

(Quốc Tử Giám được thành lập khi nào?)

2. Why was it successful?

(Tại sao nó thành công?)

3. Who was one of the most famous teachers at the Imperial Academy?

(Ai là một trong những nhà giáo nổi tiếng nhất ở Quốc Tử Giám?)

4. What is another special thing about it?

(Một điều đặc biệt khác nữa về nó là gì?)

Phương pháp giải:

Dịch bài đọc:

Cách đây rất lâu, vào năm 1070, không có trường đại học ở Việt Nam. Vì vậy, năm 1076 vua Lý Nhân Tông đã quyết định xây dựng một trường đại học lấy tên là Quốc Tử Giám. Nó được xem như trường đại học đầu tiên ở Việt Nam. Trường đại học là một thành công lớn và hàng ngàn học giả Việt Nam đã tốt nghiệp từ trường đại học này.

Quốc Tử Giám có một lịch sử thú vị và lâu đời. Nhiều vị vua, chúa và học giả đã làm việc để phát triển trường đại học này. Chu Văn An được xem là một trong những nhà giáo nổi tiếng ở Quốc Tử Giám.

Vào thời hiện đại, Quốc Tử Giám tiếp tục phát triển và nhận được sự công nhận. Nhiều tòa nhà cũ được xây dựng lại vào năm 1999. Vào năm 2003, 4 bức tượng (Lý Thánh Tông, Lý Nhân Tông, Lê Thánh Tông, Chu Văn An) được xây dựng. Vào năm 2010, 82 bia tiến sĩ đã được UNESCO công nhận.

Lời giải chi tiết:

1. In 1076.

( Vào năm 1076. )

2. Because thousands of Vietnamese scholars graduated from it.

( Bởi vì hàng ngàn học giả Việt Nam đã tốt nghiệp từ đây. )

3. Chu Van An was.

( Nhà giáo Chu Văn An. )

4. It is considered the first university in Viet Nam.

( Nó được xem là trường đại học đầu tiên ở Việt Nam. )

Bài 3

Task 3. Read the passage again and match the time in A with the events in B.

( Đọc lại đoạn văn và nối thời gian trong phần A với sự kiện trong phần B sao cho phù hợp.)

A

B

1. In 1076

2. In 1999

3. In 2003

4. In 2010

A. Many old buildings were reconstructed.

B. Four statues were built.

C. The 82 Doctors' stone tablets were recognised by UNESCO.

D. The Imperial Academy was founded.

Lời giải chi tiết:

1 - D

2 - A

3 - B

4 - C

1 - D. In 1076 The Imperial Academy was founded.

(Quốc Tử Giám được thành lập năm 1076. )

2 - A. In 1999 Many old buildings were reconstructed.

(Năm 1999, nhiều tòa nhà cũ đã được xây dựng lại. )

3 - B. In 2003 Four statues were built.

(Năm 2003, 4 bức tượng đã được xây dựng. )

4 - C. In 2010 The 82 Doctors’ stone tablets were recognised by UNESCO.

(Năm 2010, 82 bia tiến sĩ đã được UNESCO công nhận. )

Bài 4

Task 4. Work in groups. Look at the four statues and talk about them. You can use the informatior in 2 and 3 and other parts of the unit to help you.

(Làm theo nhóm. Nhìn vào 4 bức tượng và nói về chúng. Em có thể sử dụng thông tin trong mục 2 và 3 và những phần khác để hoàn thành.)

Example:

Chu Văn An (1292-1370)

This is the statue of Chu Van An, He is considered one of the most famous teachers at the Imperial Academy.

(Đây là tượng cụ Chu Văn An. Ông được xem là một trong những nhà giáo nổi tiếng nhất ở Quốc Tử Giám. )

Lời giải chi tiết:

1. Ly Thanh Tong (1023-1072)

This is the statue of Ly Thanh Tong. Emperor Ly Thanh Tong is considered the founder of the Temple of Literature.

(Đây là tượng Lý Thánh Tông. Vua Lý Thánh Tông được xem là người thành lập Văn Miếu. )

2. Ly Nhan Tong (1066-1128)

This is the statue of Ly Nhan Tong. Emperor Ly Nhan Tong is regarded as the builder of the Imperial Academy.

(Đây là tượng Lý Nhân Tông. Vua Lý Nhân Tông được xem như là người xây dựng nên Quốc Tử Giám. )

3. Le Thanh Tong (1442-1497)

This is the statue of Le Thanh Tong. The erection of the First Doctor’s stone tablet was ordered by King Le Thanh Tong.

(Đây là tượng Lê Thánh Tông. Vua Lê Thánh Tông đã ra lệnh cho xây dựng bia Tiến sĩ đầu tiên.)

Từ vựng

1.

university /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/
(n): trường đại học

2.

scholar /ˈskɒlə(r)/
(n): học giả

3.

graduate /ˈɡrædʒuət/
(v): tốt nghiệp

4.

regard /rɪˈɡɑːd/
(v): xem xét, đánh giá

5.

recognition /ˌrekəɡˈnɪʃn/
(n): sự công nhận

6.

statue /ˈstætʃuː/
(n): tượng

7.

tablet /ˈtæblət/
(n): bài vị

8.

reconstruct /ˌriːkənˈstrʌkt/
(v): xây dựng lại

9.

founder /ˈfaʊndə(r)/
(n): người thành lập

10.

order /ˈɔːdə(r)/
(v): ra lệnh


Cùng chủ đề:

Giải Skills 1 Unit 1 Tiếng Anh 7 mới
Giải Skills 1 Unit 2 Tiếng Anh 7 mới
Giải Skills 1 Unit 3 Tiếng Anh 7 mới
Giải Skills 1 Unit 4 Tiếng Anh 7 mới
Giải Skills 1 Unit 5 Tiếng Anh 7 mới
Giải Skills 1 Unit 6 Tiếng Anh 7 mới
Giải Skills 1 Unit 7 Tiếng Anh 7 mới tập 2
Giải Skills 1 Unit 8 Tiếng Anh 7 mới
Giải Skills 1 Unit 9 Tiếng Anh 7 mới
Giải Skills 1 trang 44 Unit 10 tiếng Anh 7 mới
Giải Skills 1 trang 54 Unit 11 Tiếng Anh 7 mới