Tiếng anh lớp 5 Review 1 trang 30 Phonics Smart
I'm Nick. There is an English festival in our school today. Students are wearing beautiful clothes and they are all speaking English.
Câu 1
1. Complete the puzzle.
(Hoàn thành ô chữ.)
Lời giải chi tiết:
1. firefighter (n): lính cứu hỏa
2. history (n): lịch sử
3. footballer (n): cầu thủ bóng đá
4. handbag (n): túi xách
5. art club (n): câu lạc bộ nghệ thuật
6. clown (n): chú hề
7. science (n): khoa học
8. sweater (n): áo len
Câu 2
2. Read and circle the correct answers.
(Đọc và khoanh tròn câu trả lời đúng.)
a. Sue likes drawing and painting. She wants to join the ______
(Sue thích vẽ và tô màu. Cô ấy muốn tham gia ______)
A. cooking club (câu lạc bộ nấu ăn)
B. art club (câu lạc bộ nghệ thuật)
C. dancing club (câu lạc bộ khiêu vũ)
b. Helen practises English by _______ English songs.
(Helen luyện tập tiếng Anh bằng _______ bài hát tiếng Anh.)
A. sing
B. sings
C. singing
c. My father is a chef. He works at a _______
(Bố tôi là một đầu bếp. Ông ấy làm việc ở _______)
A. restaurant (nhà hàng)
B. fire station (trạm cứu hỏa)
C. hospital (bệnh viện)
d. Emma would like to be an (a) _______because she wants to fly to the moon.
(Emma muốn trở thành (a) _______vì cô ấy muốn bay lên mặt trăng.)
A. astronaut (phi hành gia)
B. pilot (phi công)
C. police officer (cảnh sát)
e. My sister always gives some old toys and clothes to poor people on ________.
(Em gái tôi luôn tặng một số đồ chơi và quần áo cũ cho người nghèo vào ngày ________.)
A. English festival (Lễ hội tiếng Anh)
B. Sports Day (Ngày thể thao)
C. Charity Day (Ngày từ thiện)
Lời giải chi tiết:
a. B |
b. C |
c. A |
d. A |
e. C |
Câu 3
3. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
a. How does Ha Linh practice English?
(Hà Linh luyện tiếng Anh như thế nào?)
Do you sing the song in English songs, Ha Linh?
(Bạn có hát bài hát tiếng Anh không, Hà Linh?)
No, I don't.
(Không, tôi không.)
How do you practice English?
(Bạn luyện tập tiếng Anh như thế nào?)
I usually text in English and I have some foreign friends, and I usually text them in English. I learn a lot from them.
(Tôi thường nhắn tin bằng tiếng Anh và tôi có một số người bạn nước ngoài, và tôi thường nhắn tin cho họ bằng tiếng Anh. Tôi học được rất nhiều từ họ.)
That is the good way.
(Đó là cách hay.)
Sure.
(Chắc chắn rồi.)
b. Whose scarf is it?
(Chiếc khăn quàng cổ của ai thế?)
I see a purple scarf in the art room.
(Tôi nhìn thấy một chiếc khăn màu tím trong phòng mỹ thuật.)
Is it Alice's?
(Có phải của Alice không?)
No, it is not hers. Alice's scarf is pink.
(Không, nó không phải của cô ấy. Khăn của cô ấy có màu hồng.)
Is it Sally's?
(Có phải của Sally không?)
No. Sally's scarf is blue.
(Không. Khăn quàng cổ của Sally màu xanh.)
This purple scarf is Emma's.
(Chiếc khăn màu tím này là của Emma.)
c. Who is Helen's father?
(Cha của Helen là ai?)
Look at the TV's ads.
(Nhìn vào quảng cáo của TV kìa.)
This is my favorite program, "The kind people"
(Đây là chương trình yêu thích của tôi, chương trình "Người tốt".)
Do you see Helen's father?
(Bạn có thấy bố của Helen không?)
Helen's father? Oh I don't know him. The man stops the fire, right? He's brave!
(Bố của Helen? Ồ, tôi không biết chú ây. Người dập lửa phải không? Chú ấy dũng cảm thật đó!)
No, he isn't. He grows fruit and vegetables.
(Không. Chú ấy ấy trồng trái cây và rau quả.)
Ah, I remember. Then he gives them to many poor people. He's very kind.
(Ồ tôi nhớ rối. Sau đó chú ấy tặng nó cho nhiều người nghèo. Thật tốt bụng!)
Right. (Đúng vậy.)
d. What is Tommy's favourite subject ?
(Môn học yêu thích của Tommy là gì?)
Do you like science or math?
(Bạn thích khoa học hay toán học?)
I like math because I think it's easy.
(Tôi thích môn toán vì tôi nghĩ nó dễ.)
What about IT?
(Còn tin học thì sao?)
I don't enjoy IT because it's difficult. Is IT your favorite subject?
(Tôi không thích tin học vì nó khó. Nó có phải là môn học yêu thích của bạn không?)
Yes, It is. It's exciting and it helps us a lot in life.
(Có Thật thú vị và nó giúp ích cho chúng ta rất nhiều trong cuộc sống.)
Lời giải chi tiết:
a. B |
b. A |
c. B |
d. A |
Câu 4
4. Read and answer the questions.
(Đọc và trả lời câu hỏi.)
I'm Nick. There is an English festival in our school today. Students are wearing beautiful clothes and they are all speaking English. My class often acts out stories on this occasion. May sings an English song. She is my best friend. She would like to be a singer because she sings very well. Many students in my class join the English club. They practise speaking a lot and their English is good now. I’d like to join the English club, too. I want to speak English well.
a. What is there in Nick's school today? - an English festival
b. Does Nick's class act out stories in the English festival this year?
c. What does May do in the English festival?
d. What do Nick's friends do in the English club?
e. Does Nick want to join the English club for his better English?
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Tôi là Nick. Hôm nay có một lễ hội tiếng Anh ở trường chúng tôi. Học sinh mặc quần áo đẹp và họ nói tiếng Anh. Lớp tôi thường diễn kịch vào dịp này. May hát một bài hát tiếng Anh. Cô ấy là bạn thân nhất của tôi. Cô ấy muốn trở thành ca sĩ vì cô ấy hát rất hay. Nhiều học sinh trong lớp tôi tham gia câu lạc bộ tiếng Anh. Họ luyện nói rất nhiều và tiếng Anh của họ bây giờ rất tốt. Tôi cũng muốn tham gia câu lạc bộ tiếng Anh. Tôi muốn nói tiếng Anh tốt.
a . Hôm nay ở trường Nick có gì?
b . Lớp Nick có diễn kịch trong lễ hội tiếng Anh năm nay không?
c. May làm gì trong lễ hội tiếng Anh?
d. Bạn bè của Nick làm gì trong câu lạc bộ tiếng Anh?
e. Nick có muốn tham gia câu lạc bộ tiếng Anh để cải thiện tiếng Anh không?
Lời giải chi tiết:
a. An English festival.
(Lễ hội tiếng anh.)
b. Yes, it does. (Có.)
c. She sings an English song.
(Cô ấy hát một bài hát tiếng Anh.)
d. They join the English club and practise speaking a lot.
(Họ tham gia câu lạc bộ tiếng Anh và luyện nói rất nhiều.)
e. Yes, he does. (Có .)
Câu 5
5. Write the sentences.
(Viết các câu.)
a. I'd like / join / cooking club.
b. How / Anna / practise / speak / English?
c. She / practise / English / sing / English songs.
d. The / pink / white / scarf / hers.
e. I / always give / old toys / clothes / my poor friends / Charity Day.
Lời giải chi tiết:
a. I’d like to join the cooking club.
(Tôi muốn tham gia câu lạc bộ nấu ăn.)
b. How often does Anna practise speaking English?
(Anna luyện nói tiếng Anh thường xuyên như thế nào?)
c. She practises English by singing English songs.
(Cô ấy luyện tập tiếng Anh bằng cách hát những bài hát tiếng Anh.)
d. The pink white scarf is hers.
(Chiếc khăn trắng hồng là của cô ấy.)
e. I always give old toys and clothes to my poor friends on Charity Day.
(Tôi luôn tặng đồ chơi và quần áo cũ cho những người bạn có hoàn cảnh khó khăn của mình vào Ngày Từ thiện.)
Câu 6
6. Complete the table. Ask and answer.
(Hoàn thành bảng. Hỏi và trả lời.)
Lời giải chi tiết:
- How often do you have maths?
(Bạn có thường xuyên học toán không?)
I have maths three times a week.
(Tôi có môn Toán ba lần một tuần.)
- How often do you have English?
(Bạn có thường xuyên học Tiếng Anh không?)
I have English three times a week.
(Tôi có môn Tiếng Anh 3 lần một tuần.)
- How often do you have History?
(Bạn có thường xuyên học Lịch sử không?)
I have History once a week.
(Tôi có môn Tiếng Anh 1 lần một tuần.)