Tiếng Anh 5 Unit 1 Từ vựng Phonics Smart
Tổng hợp từ vựng chủ đề Trở Lại Trường Tiếng Anh 5 Phonics Smart
UNIT 1: BACK TO SCHOOL
(TRỞ LẠI TRƯỜNG)
1.
school clubs
/skul klʌbz/
(n) các câu lạc bộ ở trường học
2.
art club
/ɑrt klʌb/
(n) câu lạc bộ nghệ thuật
3.
computer club
/kəmˈpjutər klʌb/
(n) câu lạc bộ máy tính
4.
cooking club
/ˈkʊkɪŋ klʌb/
(n) câu lạc bộ nấu ăn
5.
dancing club
/ˈdænsɪŋ klʌb/
(n) câu lạc bộ khiêu vũ
6.
English club
/ˈɪŋɡlɪʃ klʌb/
(n) câu lạc bộ Tiếng Anh
7.
reading club
/ˈrɛdɪŋ klʌb/
(n) câu lạc bộ đọc sách
8.
sport club
/spɔrt klʌb/
(n) câu lạc bộ thể thao
9.
watch English films
/wɑʧ ˈɪŋɡlɪʃ fɪlmz/
(v.phr) xem phim tiếng Anh
10.
speak English with foreign friends
/spik ˈɪŋɡlɪʃ wɪð ˈfɔrən frɛndz/
(v.phr) nói tiếng Anh với các người bạn nước ngoài
11.
sing English songs
/sɪŋ ˈɪŋɡlɪʃ sɔŋz/
(v.phr) hát các bài hát tiếng Anh
12.
write a diary in English
/raɪt ə ˈdaɪəri ɪn ˈɪŋɡlɪʃ/
(v.phr) viết nhật ký bằng tiếng Anh
13.
email in English
/iˈmeɪl ɪn ˈɪŋɡlɪʃ/
(v.phr) viết thư điện tử bằng tiếng Anh
14.
text in English
/tɛkst ɪn ˈɪŋɡlɪʃ/
(v.phr) nhắn tin bằng tiếng Anh
15.
read English stories
/rid ˈɪŋɡlɪʃ ˈstɔriz/
(v.phr) đọc các câu chuyện bằng tiếng Anh
16.
uniform
/ˈjuː.nə.fɔːrm/
(n) đồng phục
17.
handbag
/ˈhænd.bæɡ/
(n) túi xách
18.
trousers
/ˈtraʊ.zɚz/
(n) quần dài
19.
coat
/koʊt/
(n) áo choàng
20.
cap
/kæp/
(n) mũ
21.
scarf
/skɑːrf/
(n) khăn quàng
22.
sweater
/ˈswet̬.ɚ/
(n) áo len
23.
swimsuit
/ˈswɪm.suːt/
(n) áo tắm
24.
improve
/ɪmˈpruːv/
(v) cải thiện
25.
take part in outdoor activities
/teɪk pɑrt ɪn ˈaʊtˌdɔr ækˈtɪvətiz/
(v.phr) tham gia các hoạt động ngoài trời
26.
make plan
/meɪk plæn/
(v.phr) lập kế hoạch
27.
meet your goal
/mit jʊər ɡoʊl/
(v.phr) đạt được mục tiêu
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 5 Unit 1 Từ vựng Phonics Smart